1. Trong quá trình xác định mục tiêu, nếu gặp khó khăn, một người có mục tiêu rõ ràng sẽ thường làm gì?
A. Từ bỏ ngay lập tức vì mục tiêu quá khó.
B. Tìm cách điều chỉnh kế hoạch hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ để vượt qua.
C. Than phiền và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
D. Chỉ làm những gì dễ dàng và bỏ qua khó khăn.
2. Hành động nào sau đây KHÔNG PHẢI là cách để xác định mục tiêu cá nhân?
A. Lập danh sách những điều muốn làm trong tương lai.
B. Phân tích những gì mình làm tốt và những gì cần cải thiện.
C. Hỏi ý kiến của bạn bè về việc mình nên làm gì.
D. Ngẫu nhiên chọn một công việc mà không suy nghĩ.
3. Theo Sách Giáo Khoa Công dân 8, đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp một người xác định mục tiêu cá nhân một cách hiệu quả?
A. Sự ủng hộ từ bạn bè.
B. Khả năng tự nhận thức về điểm mạnh, điểm yếu và sở thích.
C. Mong muốn làm hài lòng người khác.
D. Có nhiều tiền để thực hiện mục tiêu.
4. Theo sách giáo khoa, tại sao việc xác định mục tiêu cá nhân cần phải Liên quan (Relevant) đến bản thân?
A. Để đảm bảo mục tiêu đó dễ dàng đạt được.
B. Để mục tiêu đó phù hợp với giá trị, sở thích và kế hoạch dài hạn của bản thân.
C. Để mục tiêu đó được nhiều người biết đến.
D. Để mục tiêu đó hoàn toàn mới và chưa ai từng nghĩ tới.
5. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc xác định mục tiêu cá nhân Cụ thể (Specific)?
A. Tôi muốn học giỏi hơn.
B. Tôi sẽ đọc hết một cuốn sách về lịch sử Việt Nam trong tháng này.
C. Tôi muốn có sức khỏe tốt.
D. Tôi sẽ trở thành người tốt hơn.
6. Trong các lựa chọn sau, đâu là biểu hiện của việc xác định mục tiêu cá nhân một cách Có ý nghĩa (Relevant - theo cách hiểu rộng hơn về sự phù hợp)?
A. Trở thành tỷ phú dù không thích kinh doanh.
B. Học một kỹ năng mới phù hợp với sở thích và định hướng nghề nghiệp.
C. Làm theo ý muốn của cha mẹ dù bản thân không đồng tình.
D. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền.
7. Việc xác định mục tiêu cá nhân giúp con người ta phát triển như thế nào?
A. Trở nên thụ động và phụ thuộc.
B. Có định hướng rõ ràng, động lực phấn đấu và ý thức trách nhiệm hơn.
C. Chỉ quan tâm đến bản thân mà bỏ qua người khác.
D. Luôn cảm thấy hài lòng với hiện tại mà không cần cố gắng.
8. Trong việc đặt mục tiêu, yếu tố Đo lường được (Measurable) có vai trò gì?
A. Để biết mục tiêu có khó hay không.
B. Để đánh giá được tiến độ và sự thành công khi đạt được mục tiêu.
C. Để làm cho mục tiêu trở nên hấp dẫn hơn.
D. Để so sánh với mục tiêu của người khác.
9. Tại sao việc đặt mục tiêu Có thời hạn (Time-bound) lại quan trọng?
A. Để mục tiêu không bao giờ kết thúc.
B. Để tạo áp lực hoàn thành và tránh trì hoãn.
C. Để có thể thay đổi mục tiêu tùy ý.
D. Để biết khi nào nên từ bỏ mục tiêu.
10. Nếu một người muốn cải thiện khả năng nói trước đám đông, mục tiêu nào sau đây là Đo lường được?
A. Tôi muốn nói hay hơn.
B. Tôi muốn tự tin hơn khi phát biểu.
C. Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ hùng biện và trình bày ít nhất 3 bài nói trước lớp trong học kỳ này.
D. Tôi sẽ đọc sách về kỹ năng nói.
11. Đâu là một ví dụ về mục tiêu cá nhân liên quan đến kỹ năng mềm?
A. Tăng cường sức khỏe thể chất bằng cách tập thể dục 3 lần/tuần.
B. Hoàn thành khóa học lập trình cơ bản.
C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp và thuyết trình trong vòng 3 tháng tới.
D. Học thêm một ngôn ngữ mới.
12. Theo quan điểm phổ biến, việc đặt mục tiêu cá nhân có ý nghĩa như thế nào trong việc hình thành nhân cách?
A. Làm cho người trẻ trở nên ích kỷ và chỉ biết đến bản thân.
B. Góp phần hình thành ý chí, sự kiên trì và tinh thần tự chủ.
C. Khiến người trẻ cảm thấy áp lực và mất đi sự hồn nhiên.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển nhân cách.
13. Khi một mục tiêu là Có liên quan (Relevant), điều đó có nghĩa là gì?
A. Mục tiêu đó phải được nhiều người cùng theo đuổi.
B. Mục tiêu đó phải phù hợp với các mục tiêu lớn hơn hoặc giá trị cá nhân.
C. Mục tiêu đó phải dễ dàng thực hiện.
D. Mục tiêu đó phải mang lại lợi ích cho người khác.
14. Việc có mục tiêu cá nhân có giúp con người ta đối mặt với thất bại tốt hơn như thế nào?
A. Khi thất bại, họ sẽ không còn động lực để làm gì nữa.
B. Họ xem thất bại là bài học, là cơ hội để điều chỉnh và tiếp tục tiến về phía trước.
C. Họ đổ lỗi cho người khác vì thất bại của mình.
D. Họ ngừng đặt mục tiêu để tránh thất bại.
15. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện việc xác định mục tiêu cá nhân một cách chủ động?
A. Chờ đợi người khác giao việc và hướng dẫn.
B. Tìm hiểu thông tin về các ngành nghề yêu thích và lên kế hoạch học tập.
C. Thực hiện theo sự sắp đặt của gia đình mà không có ý kiến riêng.
D. Chỉ làm những gì được giao và không suy nghĩ về tương lai.
16. Đâu không phải là một yếu tố cấu thành nên phương pháp SMART trong đặt mục tiêu?
A. Specific (Cụ thể)
B. Meaningful (Ý nghĩa)
C. Achievable (Khả thi)
D. Time-bound (Có thời hạn)
17. Nếu mục tiêu của bạn là Học tốt tiếng Anh, làm thế nào để làm cho nó trở nên Cụ thể hơn?
A. Tôi muốn nói tiếng Anh lưu loát.
B. Tôi sẽ học từ vựng mỗi ngày.
C. Tôi sẽ đạt trình độ B1 tiếng Anh trong vòng 6 tháng tới bằng cách học 3 buổi/tuần và luyện nói với người bản xứ.
D. Tôi sẽ xem phim tiếng Anh.
18. Hành động nào sau đây thể hiện việc một người đang Vận dụng kiến thức về xác định mục tiêu cá nhân?
A. Chỉ đọc sách giáo khoa về cách đặt mục tiêu.
B. Lập một kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu học tập môn Toán bằng phương pháp SMART.
C. Nghe giảng về tầm quan trọng của mục tiêu.
D. Thảo luận với bạn bè về những mục tiêu chung.
19. Việc đặt mục tiêu SMART có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình thực hiện?
A. Giúp mục tiêu trở nên mơ hồ hơn.
B. Tăng khả năng đạt được mục tiêu bằng cách làm cho chúng cụ thể và đo lường được.
C. Chỉ phù hợp với các mục tiêu ngắn hạn.
D. Không cần thiết nếu có ý chí mạnh mẽ.
20. Đâu là ví dụ về mục tiêu cá nhân liên quan đến học tập?
A. Trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.
B. Học thuộc lòng toàn bộ sách giáo khoa.
C. Đạt điểm 9 môn Toán trong kỳ thi cuối năm.
D. Có một công việc lương cao.
21. Một mục tiêu được coi là Thực tế (Achievable) khi nào?
A. Khi nó đòi hỏi sự nỗ lực phi thường, vượt quá khả năng hiện tại.
B. Khi nó nằm trong tầm tay, có thể đạt được với nguồn lực và khả năng có sẵn hoặc có thể phát triển.
C. Khi nó hoàn toàn giống với mục tiêu của người khác.
D. Khi nó rất khó khăn đến mức ít ai có thể làm được.
22. Tại sao việc xác định mục tiêu cá nhân lại quan trọng đối với sự phát triển nghề nghiệp trong tương lai?
A. Nó giúp mọi người có cùng một con đường sự nghiệp.
B. Nó định hướng cho việc học tập, rèn luyện kỹ năng và lựa chọn công việc phù hợp.
C. Nó đảm bảo sẽ có một công việc tốt mà không cần nỗ lực.
D. Nó không có liên quan đến sự phát triển nghề nghiệp.
23. Tại sao việc phân tích điểm mạnh và điểm yếu lại quan trọng khi xác định mục tiêu cá nhân?
A. Để khoe khoang với người khác.
B. Để biết mình có thể làm gì và cần cải thiện gì để đạt mục tiêu.
C. Để tránh phải làm những việc mình không thích.
D. Chỉ cần tập trung vào điểm mạnh là đủ.
24. Việc xác định mục tiêu cá nhân có giúp ích gì cho sức khỏe tinh thần?
A. Gây ra căng thẳng và lo âu.
B. Tăng cảm giác kiểm soát, ý nghĩa cuộc sống và sự hài lòng.
C. Khiến người ta cảm thấy trống rỗng nếu không đạt được.
D. Không có tác động nào đến sức khỏe tinh thần.
25. Việc đặt mục tiêu có thời hạn giúp ích gì cho quá trình học tập?
A. Khiến việc học trở nên nhàm chán hơn.
B. Tạo lịch trình học tập khoa học, phân bổ thời gian hợp lý và tăng cường sự tập trung.
C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà bỏ qua quá trình học.
D. Không có tác động gì đến hiệu quả học tập.