1. Việc một nông dân ứng dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, vừa đảm bảo năng suất vừa bảo vệ môi trường, thể hiện rõ nét phẩm chất nào?
A. Sự lạc hậu.
B. Sự cần cù.
C. Sự sáng tạo.
D. Sự cần cù và sáng tạo.
2. Sự khác biệt giữa lao động cần cù và lao động siêng năng là gì, theo cách hiểu phổ biến?
A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
B. Siêng năng chỉ là làm việc chăm chỉ, cần cù bao hàm cả sự kiên trì, nhẫn nại và không ngại khó khăn.
C. Siêng năng là làm việc ban ngày, cần cù là làm việc ban đêm.
D. Siêng năng là tự nguyện, cần cù là bị ép buộc.
3. Một học sinh chăm chỉ ôn tập bài vở, tìm hiểu thêm kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau để chuẩn bị tốt cho kỳ thi, đó là biểu hiện của:
A. Sự lười biếng.
B. Sự cần cù.
C. Sự thiếu sáng tạo.
D. Sự may mắn.
4. Theo quan điểm phổ biến trong xã hội Việt Nam hiện nay, lao động cần cù, sáng tạo mang lại ý nghĩa quan trọng nhất cho cá nhân người lao động là gì?
A. Giúp cá nhân đạt được danh vọng và địa vị cao trong xã hội.
B. Tạo điều kiện để cá nhân phát huy tối đa năng lực, đóng góp cho sự phát triển và đạt được thành công.
C. Mang lại lợi ích vật chất trước mắt, đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
D. Đảm bảo cá nhân có nhiều thời gian rảnh rỗi để nghỉ ngơi và giải trí.
5. Trong một dự án nghiên cứu khoa học, việc kiên trì thực hiện các thí nghiệm lặp đi lặp lại để thu thập dữ liệu chính xác và việc đề xuất các giả thuyết mới để giải thích kết quả đều là biểu hiện của:
A. Sự may mắn.
B. Sự lười biếng.
C. Sự cần cù và sáng tạo.
D. Sự sao chép ý tưởng.
6. Việc một kỹ sư thiết kế một cây cầu với kết cấu mới, đảm bảo an toàn và thẩm mỹ cao hơn so với các công trình trước đây, thể hiện rõ nét phẩm chất nào?
A. Sự sao chép.
B. Sự cần cù.
C. Sự sáng tạo.
D. Sự lười biếng.
7. Theo quan điểm phổ biến về lao động, những người có thái độ làm việc hời hợt, thiếu trách nhiệm, hay chán nản khi gặp khó khăn sẽ có xu hướng:
A. Dễ dàng đạt được thành công vang dội.
B. Bị tụt hậu và khó khăn trong việc đạt được mục tiêu.
C. Luôn nhận được sự giúp đỡ và động viên từ mọi người.
D. Trở thành những người có ảnh hưởng lớn trong xã hội.
8. Trong bối cảnh kinh tế thị trường, phẩm chất cần cù, sáng tạo trong lao động đóng vai trò như thế nào đối với sự thành công của một doanh nghiệp?
A. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần vốn và nhân lực.
B. Là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
C. Chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại chứ không thể phát triển.
D. Chỉ quan trọng trong các ngành nghề truyền thống.
9. Một người lao động thường xuyên hoàn thành tốt công việc được giao, luôn cố gắng học hỏi để nâng cao kỹ năng và sẵn sàng nhận thêm trách nhiệm, điều này cho thấy người đó có phẩm chất:
A. Hời hợt và thiếu quyết tâm.
B. Lười biếng và thiếu trách nhiệm.
C. Cần cù và có trách nhiệm.
D. Thiếu sáng tạo và thụ động.
10. Một người thợ may luôn tỉ mỉ, cẩn thận trong từng đường kim mũi chỉ, đồng thời luôn thử nghiệm những kiểu dáng, chất liệu mới để tạo ra sản phẩm độc đáo, đó là biểu hiện của:
A. Sự thiếu sáng tạo.
B. Sự cần cù.
C. Sự sáng tạo.
D. Sự cần cù và sáng tạo.
11. Trong một đội nhóm làm việc, ai là người có khả năng đóng góp nhiều nhất cho sự thành công chung, nếu xét trên phương diện phẩm chất lao động?
A. Người luôn hoàn thành phần việc của mình đúng hạn nhưng không có ý kiến đóng góp.
B. Người luôn tìm cách cải tiến quy trình làm việc của cả đội và sẵn sàng hỗ trợ đồng đội vượt khó.
C. Người chỉ làm những việc được giao mà không quan tâm đến kết quả chung.
D. Người luôn phàn nàn về khối lượng công việc và tìm cách né tránh trách nhiệm.
12. Trong các biểu hiện sau đây, đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự cần cù trong lao động?
A. Luôn tìm cách để công việc hoàn thành nhanh nhất mà không quan tâm đến chất lượng.
B. Kiên trì, nhẫn nại, làm việc chuyên cần, không ngại khó khăn, gian khổ.
C. Chỉ làm những công việc mình yêu thích và cảm thấy dễ dàng.
D. Mong chờ sự giúp đỡ từ người khác để hoàn thành công việc.
13. Một học sinh học thuộc lòng tất cả các công thức Toán học nhưng không biết cách áp dụng chúng vào giải bài tập thực tế, điều này cho thấy người học:
A. Rất cần cù nhưng thiếu sáng tạo.
B. Rất sáng tạo nhưng thiếu cần cù.
C. Cần cù và sáng tạo một cách cân bằng.
D. Học vẹt và thiếu khả năng tư duy.
14. Theo quan điểm phổ biến, nếu một người chỉ làm theo những gì đã có sẵn mà không tìm cách cải tiến, họ có thể gặp phải hệ quả nào?
A. Được mọi người khen ngợi vì sự kỷ luật.
B. Bị tụt hậu về kỹ năng và khả năng thích ứng.
C. Nhanh chóng đạt được vị trí quản lý cấp cao.
D. Luôn có nhiều ý tưởng mới mẻ.
15. Việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý và điều hành doanh nghiệp là một ví dụ điển hình cho phẩm chất nào trong lao động?
A. Chỉ cần cù.
B. Chỉ sáng tạo.
C. Cần cù và sáng tạo.
D. Chỉ tuân thủ quy trình cũ.
16. Hậu quả tiêu cực nếu một cá nhân hoặc tập thể thiếu đi sự cần cù và sáng tạo trong lao động là gì?
A. Sự phát triển vượt bậc và đạt được nhiều thành tựu lớn.
B. Duy trì được vị thế ổn định và không có đối thủ cạnh tranh.
C. Dậm chân tại chỗ, tụt hậu so với sự phát triển chung của xã hội.
D. Nhận được nhiều sự khen thưởng và tôn vinh từ cộng đồng.
17. Việc phát minh ra những công cụ lao động mới hoặc cải tiến phương thức canh tác truyền thống là minh chứng cho sức mạnh của:
A. Sự may rủi.
B. Sự lặp lại.
C. Sự cần cù và sáng tạo.
D. Sự sao chép.
18. Sự sáng tạo trong lao động được thể hiện qua việc:
A. Làm theo đúng quy trình, không thay đổi hoặc cải tiến.
B. Sử dụng các phương pháp, ý tưởng mới để giải quyết công việc hiệu quả hơn.
C. Chỉ sao chép những gì người khác đã làm thành công.
D. Hoàn thành công việc một cách máy móc, thiếu linh hoạt.
19. Sự khác biệt cơ bản giữa lao động cần cù và lao động sáng tạo là gì?
A. Cần cù là làm nhiều, sáng tạo là làm ít.
B. Cần cù tập trung vào sự chuyên cần, sáng tạo tập trung vào ý tưởng mới.
C. Cần cù là công việc chân tay, sáng tạo là công việc trí óc.
D. Cần cù là việc của người lao động, sáng tạo là việc của nhà khoa học.
20. Khi một quốc gia đẩy mạnh nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và ứng dụng chúng vào sản xuất, đó là biểu hiện của:
A. Sự phụ thuộc vào nước ngoài.
B. Sự cần cù và sáng tạo của toàn dân tộc.
C. Sự trì trệ và lạc hậu.
D. Sự lãng phí nguồn lực.
21. Một người công nhân luôn tìm tòi, học hỏi để cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao năng suất lao động, đó là biểu hiện của phẩm chất nào?
A. Cần cù nhưng thiếu sáng tạo.
B. Sáng tạo nhưng thiếu cần cù.
C. Cần cù và sáng tạo.
D. Lười biếng và thiếu trách nhiệm.
22. Tại sao nói lao động cần cù, sáng tạo là động lực để phát triển đất nước?
A. Vì nó giúp giảm thiểu số lượng lao động cần thiết.
B. Vì nó tạo ra năng suất cao, chất lượng tốt, thúc đẩy đổi mới và hội nhập quốc tế.
C. Vì nó giúp cá nhân giàu có mà không cần đóng góp cho xã hội.
D. Vì nó chỉ quan trọng đối với một số ngành nghề nhất định.
23. Khi đối mặt với một vấn đề khó khăn trong học tập, thay vì bỏ cuộc, bạn tìm cách phân tích vấn đề, thử nhiều phương pháp giải khác nhau, điều này thể hiện:
A. Sự yếu kém.
B. Sự thiếu kiên nhẫn.
C. Sự cần cù và sáng tạo.
D. Sự phụ thuộc vào người khác.
24. Tại sao sự cần cù và sáng tạo lại được coi là những phẩm chất quan trọng hàng đầu của người lao động trong thời đại ngày nay?
A. Vì chúng giúp giảm thiểu sự cạnh tranh trên thị trường lao động.
B. Vì chúng là động lực thúc đẩy sự tiến bộ, đổi mới và thích ứng với sự thay đổi của thế giới.
C. Vì chúng giúp người lao động có thể làm việc mà không cần suy nghĩ.
D. Vì chúng đảm bảo người lao động không bao giờ mắc sai lầm.
25. Một doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên luôn nghiên cứu thị trường, tìm hiểu nhu cầu khách hàng và đưa ra các sản phẩm, dịch vụ đáp ứng tốt nhất, điều này thể hiện:
A. Sự thụ động và thiếu định hướng.
B. Sự cần cù và sáng tạo.
C. Sự dựa dẫm vào may mắn.
D. Sự thiếu hiểu biết về thị trường.