1. Quyền tự do lao động của công dân được thể hiện qua việc:
A. Chỉ được làm việc tại một nơi duy nhất đã được phân công.
B. Tự do lựa chọn nghề nghiệp, việc làm, nơi làm việc.
C. Buộc phải làm việc theo yêu cầu của người khác.
D. Chỉ được làm những công việc đã được Nhà nước quy định.
2. Quyền được nghỉ ngơi của người lao động được quy định như thế nào?
A. Chỉ được nghỉ khi bị ốm.
B. Được nghỉ hàng năm, nghỉ lễ, tết và các ngày nghỉ khác theo quy định của pháp luật.
C. Không có quyền nghỉ ngơi trong quá trình làm việc.
D. Chỉ được nghỉ khi người sử dụng lao động cho phép.
3. Theo quy định, thời gian thử việc tối đa đối với người lao động là bao nhiêu tháng?
A. 1 tháng.
B. 2 tháng.
C. 3 tháng.
D. 6 tháng.
4. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, độ tuổi lao động tối thiểu của công dân là bao nhiêu?
A. 15 tuổi.
B. 16 tuổi.
C. 17 tuổi.
D. 18 tuổi.
5. Hành vi nào sau đây là vi phạm nghĩa vụ lao động của công dân?
A. Hoàn thành tốt công việc được giao.
B. Cố tình gây ra thiệt hại cho tài sản của người sử dụng lao động.
C. Tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng.
D. Tuân thủ nội quy lao động.
6. Ai là người có trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc?
A. Người lao động.
B. Người sử dụng lao động.
C. Cơ quan bảo hiểm xã hội.
D. Tổ chức công đoàn.
7. Trường hợp nào sau đây người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước?
A. Không được cấp phát đồng phục lao động.
B. Người sử dụng lao động không trả lương đủ hoặc trả lương chậm quá thời hạn quy định.
C. Không được giao đúng việc đã thỏa thuận trong hợp đồng.
D. Không được cung cấp đủ dụng cụ lao động.
8. Quyền của người lao động về tiền lương được pháp luật quy định như thế nào?
A. Được trả lương theo ý muốn của người sử dụng lao động.
B. Được trả lương ngang bằng với mọi người lao động khác bất kể năng lực.
C. Được trả lương xứng đáng với sức lao động, theo thỏa thuận và quy định của pháp luật.
D. Chỉ được trả lương khi làm đủ 8 tiếng một ngày.
9. Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật lao động, công dân nên làm gì?
A. Phớt lờ vì không liên quan trực tiếp đến mình.
B. Báo cáo với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
C. Tự mình giải quyết theo cách riêng.
D. Im lặng để tránh rắc rối.
10. Quyền tham gia quản lý lao động tại doanh nghiệp của người lao động được thể hiện qua hình thức nào?
A. Không có quyền tham gia.
B. Thông qua đại diện của mình tại hội nghị người lao động hoặc ban kiểm soát.
C. Trực tiếp đưa ra mọi quyết định của doanh nghiệp.
D. Chỉ được tham gia khi được người sử dụng lao động yêu cầu.
11. Nghĩa vụ của người lao động đối với người sử dụng lao động là gì?
A. Chỉ làm những gì mình thích.
B. Trung thực, giữ bí mật công việc, thực hiện đúng các quy định của người sử dụng lao động.
C. Tự ý nghỉ việc mà không báo trước.
D. Phải làm thêm giờ theo yêu cầu không giới hạn.
12. Việc học tập nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp là thể hiện nghĩa vụ lao động của công dân như thế nào?
A. Không liên quan đến nghĩa vụ lao động.
B. Nâng cao năng suất lao động, đóng góp hiệu quả hơn cho xã hội.
C. Chỉ là yêu cầu cá nhân, không phải nghĩa vụ.
D. Làm tăng gánh nặng cho người sử dụng lao động.
13. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện tốt nghĩa vụ lao động?
A. Thường xuyên đi làm muộn.
B. Hoàn thành công việc được giao đúng thời hạn và chất lượng.
C. Chỉ làm việc khi có người giám sát.
D. Phàn nàn về công việc thay vì tìm giải pháp.
14. Theo pháp luật Việt Nam, người lao động có quyền được đối xử bình đẳng trong lao động, điều này có nghĩa là gì?
A. Mọi người lao động đều nhận mức lương như nhau.
B. Không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo, địa vị xã hội trong việc tuyển dụng, sử dụng lao động.
C. Chỉ người có bằng cấp cao mới được đối xử bình đẳng.
D. Quyền bình đẳng chỉ áp dụng cho lao động nữ.
15. Nghĩa vụ lao động của công dân không bao gồm việc nào sau đây?
A. Lao động để tự nuôi sống bản thân, gia đình và đóng góp cho xã hội.
B. Tuân thủ kỷ luật lao động, nội quy của cơ sở.
C. Đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc theo quy định.
D. Đòi hỏi người sử dụng lao động phải trả lương cao nhất có thể.
16. Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động là vi phạm quyền lao động của công dân?
A. Thỏa thuận mức lương cao hơn mức lương tối thiểu vùng.
B. Yêu cầu người lao động làm thêm giờ không có sự đồng ý của họ.
C. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động.
D. Thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
17. Công dân có quyền được bảo vệ sức khỏe trong lao động thông qua việc gì?
A. Chỉ cần tự bảo vệ bản thân, không cần sự hỗ trợ.
B. Được cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động và khám sức khỏe định kỳ.
C. Không được phép từ chối công việc có rủi ro cao.
D. Nhà nước không có trách nhiệm bảo vệ sức khỏe người lao động.
18. Quyền được thành lập, gia nhập và hoạt động công đoàn của người lao động nhằm mục đích gì?
A. Để gây khó khăn cho người sử dụng lao động.
B. Để đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
C. Chỉ để tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao.
D. Để đòi hỏi những quyền lợi không chính đáng.
19. Nghĩa vụ của công dân đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước thể hiện qua lao động là gì?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
B. Lao động chăm chỉ, sáng tạo, nâng cao năng suất để đóng góp vào sự thịnh vượng chung.
C. Làm việc ít giờ để tiết kiệm sức lực.
D. Chỉ làm những công việc nhẹ nhàng, không đòi hỏi nhiều nỗ lực.
20. Theo Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền gì về thời giờ làm việc?
A. Làm việc bao nhiêu giờ tùy thích.
B. Được làm việc theo thời giờ làm việc bình thường do pháp luật quy định và không bị ép buộc làm thêm giờ quá mức.
C. Chỉ được làm việc vào ban ngày.
D. Thời giờ làm việc không được quy định cụ thể.
21. Nghĩa vụ của người lao động khi thực hiện hợp đồng lao động là gì?
A. Chỉ nhận lương mà không cần làm việc.
B. Thực hiện công việc đã thỏa thuận, chấp hành kỷ luật lao động.
C. Được phép nghỉ việc bất cứ lúc nào mà không cần thông báo.
D. Làm việc theo ý mình, không cần tuân thủ quy định.
22. Pháp luật quy định về nghĩa vụ lao động như thế nào đối với công dân?
A. Chỉ khuyến khích lao động, không bắt buộc.
B. Mọi công dân có nghĩa vụ lao động để nuôi sống bản thân và đóng góp cho xã hội.
C. Chỉ những người nghèo mới có nghĩa vụ lao động.
D. Nghĩa vụ lao động chỉ áp dụng cho nam giới.
23. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền lao động của người khác?
A. Can thiệp vào quyết định nghề nghiệp của bạn bè.
B. Tôn trọng và không xâm phạm quyền tự do lựa chọn việc làm của người khác.
C. Ép buộc người khác làm việc theo ý mình.
D. Chỉ trích những người làm công việc không phù hợp với quan điểm cá nhân.
24. Quyền được học tập, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề của công dân có ý nghĩa như thế nào đối với bản thân người lao động?
A. Chỉ làm tăng thêm gánh nặng học tập.
B. Giúp người lao động có cơ hội việc làm tốt hơn, thu nhập cao hơn và phát triển sự nghiệp.
C. Không ảnh hưởng đến tương lai nghề nghiệp.
D. Là điều kiện bắt buộc để được làm việc.
25. Phân biệt quyền và nghĩa vụ lao động, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?
A. Quyền là điều được hưởng, nghĩa vụ là điều phải làm.
B. Quyền chỉ dành cho người lao động, nghĩa vụ chỉ dành cho người sử dụng lao động.
C. Quyền là bắt buộc, nghĩa vụ là tự nguyện.
D. Quyền luôn đi kèm với lợi ích vật chất, nghĩa vụ luôn là sự hy sinh.