1. Di sản văn hóa phi vật thể nào của Việt Nam đã được UNESCO công nhận và thể hiện nét đẹp truyền thống?
A. Ca trù.
B. Nhạc Rock.
C. Nhạc Jazz.
D. Nhạc Pop.
2. Việc gì sau đây thể hiện sự tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc?
A. Tham gia các hoạt động bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa.
B. Chỉ sử dụng các sản phẩm văn hóa nước ngoài.
C. Bỏ qua các phong tục, tập quán truyền thống.
D. Xem nhẹ hoặc phê phán các giá trị văn hóa dân tộc.
3. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt truyền thống tốt đẹp với những hủ tục lạc hậu?
A. Truyền thống tốt đẹp mang lại lợi ích cho cá nhân, cộng đồng và sự phát triển của dân tộc, còn hủ tục lạc hậu gây tác hại.
B. Truyền thống tốt đẹp luôn cũ kỹ, hủ tục lạc hậu luôn mới mẻ.
C. Truyền thống tốt đẹp chỉ có ở quá khứ, hủ tục lạc hậu chỉ có ở hiện tại.
D. Truyền thống tốt đẹp là của người giàu, hủ tục lạc hậu là của người nghèo.
4. Thế nào là lòng yêu nước theo quan điểm phổ biến hiện nay?
A. Yêu mến và tự hào về những giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc; có ý thức bảo vệ và phát huy những giá trị đó.
B. Luôn sẵn sàng hy sinh tất cả vì lợi ích cá nhân của mình.
C. Chỉ cần tuân thủ pháp luật và đóng thuế đầy đủ là đủ.
D. Yêu mến và ca ngợi những thành tựu kinh tế của đất nước.
5. Tại sao lòng tự hào về truyền thống dân tộc lại là một động lực quan trọng?
A. Nó thôi thúc mỗi người phấn đấu, cống hiến để xứng đáng với những gì cha ông đã tạo dựng.
B. Nó khiến con người trở nên kiêu ngạo và tự mãn.
C. Nó làm con người chỉ biết nhìn về quá khứ.
D. Nó gây ra sự xung đột với các nền văn hóa khác.
6. Tại sao việc phát huy truyền thống dân tộc lại quan trọng đối với thế hệ trẻ?
A. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ cội nguồn, xây dựng niềm tin và định hướng giá trị sống.
B. Làm cho thế hệ trẻ trở nên lạc hậu và xa rời thế giới hiện đại.
C. Chỉ làm tăng thêm gánh nặng trách nhiệm đối với quá khứ.
D. Khiến thế hệ trẻ chỉ biết nhìn về quá khứ mà quên đi tương lai.
7. Việc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại có mâu thuẫn với việc giữ gìn truyền thống dân tộc không?
A. Không mâu thuẫn, nếu biết chọn lọc và tiếp thu có văn hóa, phù hợp với bản sắc dân tộc.
B. Hoàn toàn mâu thuẫn, không nên tiếp thu bất cứ thứ gì từ bên ngoài.
C. Chỉ nên tiếp thu những gì đã cũ.
D. Chỉ nên tiếp thu những gì mới nhất mà không cần quan tâm đến truyền thống.
8. Thế nào là tinh thần yêu nước theo quan điểm hiện đại và toàn diện?
A. Vừa yêu quê hương, đất nước, vừa có ý thức xây dựng và bảo vệ Tổ quốc bằng những hành động thiết thực, góp phần vào sự phát triển chung.
B. Chỉ yêu nước khi đất nước giàu mạnh.
C. Chỉ yêu nước bằng lời nói.
D. Yêu nước bằng cách phê phán mọi thứ.
9. Tại sao lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết lại là hai truyền thống gắn bó chặt chẽ với nhau?
A. Chỉ có đoàn kết mới tạo nên sức mạnh để bảo vệ Tổ quốc, và tình yêu Tổ quốc là sợi dây kết nối mọi người.
B. Hai truyền thống này hoàn toàn không liên quan đến nhau.
C. Tình yêu Tổ quốc khiến con người chia rẽ.
D. Đoàn kết chỉ dành cho gia đình, không phải cho quốc gia.
10. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng lòng tự hào về truyền thống dân tộc?
A. Luôn tìm hiểu sâu sắc về lịch sử, văn hóa và các thành tựu của dân tộc.
B. Chê bai, xem thường các giá trị truyền thống tốt đẹp.
C. Tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Sẵn sàng bảo vệ danh dự và uy tín của dân tộc Việt Nam.
11. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện rõ nhất lòng tự hào về bản sắc văn hóa Việt Nam khi giao lưu quốc tế?
A. Giới thiệu về các món ăn truyền thống, trang phục dân tộc và các lễ hội đặc sắc của Việt Nam.
B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ và phong cách giao tiếp của nước ngoài.
C. Bắt chước hoàn toàn các phong tục, tập quán của nước bạn.
D. Ngại ngùng, giấu diếm về nguồn gốc văn hóa của mình.
12. Theo quan điểm phổ biến, truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam bao gồm những yếu tố nào?
A. Truyền thống yêu nước, tinh thần đoàn kết và hiếu học.
B. Truyền thống chống ngoại xâm, văn hóa ẩm thực và các lễ hội.
C. Truyền thống văn minh lúa nước, nghệ thuật múa rối nước và ca trù.
D. Truyền thống cần cù lao động, tôn sư trọng đạo và các nghề thủ công.
13. Theo cách hiểu phổ biến, truyền thống văn hóa của dân tộc Việt Nam được hình thành như thế nào?
A. Do quá trình lao động sản xuất, đấu tranh chống giặc ngoại xâm và giao lưu văn hóa với các dân tộc khác.
B. Do một cá nhân duy nhất tạo ra.
C. Chỉ do thiên nhiên ban tặng.
D. Do sự sao chép hoàn toàn từ các nền văn hóa khác.
14. Việc bảo tồn các nghề thủ công truyền thống như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc có ý nghĩa gì?
A. Góp phần giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa, tạo việc làm và thu nhập cho người dân.
B. Làm cho các nghề này trở nên lỗi thời.
C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử.
D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh với các ngành công nghiệp hiện đại.
15. Tại sao việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh lại là một biểu hiện của lòng yêu nước?
A. Tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh là tinh hoa của truyền thống dân tộc và thời đại.
B. Học tập theo Bác chỉ là việc làm mang tính hình thức.
C. Tư tưởng của Bác đã lỗi thời và không còn phù hợp.
D. Học tập theo Bác chỉ là nghĩa vụ cá nhân.
16. Truyền thống hiếu học của dân tộc Việt Nam được thể hiện qua các biểu hiện nào?
A. Xem trọng việc học hành, coi đó là con đường dẫn đến thành công và sự phát triển của bản thân.
B. Chỉ học những môn có liên quan trực tiếp đến công việc.
C. Coi việc học là trách nhiệm của thầy cô, không phải của học sinh.
D. Chỉ quan tâm đến việc học để thi cử, không chú trọng kiến thức thực tế.
17. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự hào về các thành tựu khoa học kỹ thuật của Việt Nam?
A. Tìm hiểu, sử dụng và ủng hộ các sản phẩm công nghệ Việt Nam.
B. Luôn cho rằng sản phẩm công nghệ nước ngoài là tốt nhất.
C. Chỉ quan tâm đến các thành tựu của nước ngoài.
D. Phê phán các nỗ lực phát triển khoa học kỹ thuật trong nước.
18. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì và phát triển truyền thống dân tộc trong bối cảnh hiện nay?
A. Sự nhận thức và hành động tích cực của mỗi công dân, đặc biệt là thế hệ trẻ.
B. Chỉ dựa vào các chính sách của nhà nước.
C. Sự bảo tồn thụ động các di tích lịch sử.
D. Việc chỉ tập trung vào du lịch văn hóa.
19. Theo cách hiểu phổ biến, "tự hào" về truyền thống dân tộc có ý nghĩa như thế nào?
A. Cảm giác vui mừng, hãnh diện và trân trọng những giá trị tốt đẹp mà dân tộc đã tạo dựng.
B. Sự tự mãn, coi thường các dân tộc khác.
C. Sự phủ nhận các khía cạnh tiêu cực trong lịch sử.
D. Sự thụ động, không cần làm gì để phát huy truyền thống.
20. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với các giá trị truyền thống?
A. Tham gia Lễ hội Đền Hùng, thể hiện lòng thành kính với các Vua Hùng.
B. Chỉ trích các phong tục, tập quán cũ.
C. Coi thường những người lớn tuổi giữ gìn truyền thống.
D. Phá bỏ các công trình kiến trúc cổ.
21. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong thời đại hội nhập?
A. Tăng cường giáo dục về văn hóa dân tộc, khuyến khích các hoạt động quảng bá và thực hành văn hóa truyền thống.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa.
C. Đóng cửa, hạn chế giao lưu văn hóa với các quốc gia khác.
D. Thay thế hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống bằng văn hóa ngoại lai.
22. Theo cách hiểu phổ biến, bảo vệ truyền thống dân tộc là gì?
A. Giữ gìn và phát huy những giá trị tốt đẹp của quá khứ, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
B. Tuyệt đối không tiếp thu bất kỳ yếu tố văn hóa nào từ bên ngoài.
C. Chỉ giữ gìn những gì đã có mà không thay đổi.
D. Phủ nhận những giá trị văn hóa cũ để thay thế bằng cái mới.
23. Việc gì sau đây là biểu hiện cụ thể của lòng tự hào dân tộc trong học tập?
A. Nghiên cứu sâu về lịch sử, văn hóa, địa lý Việt Nam và các thành tựu của dân tộc.
B. Chỉ học những môn ngoại ngữ.
C. Sao chép bài của bạn.
D. Bỏ qua các môn học về xã hội.
24. Truyền thống uống nước nhớ nguồn của dân tộc Việt Nam thể hiện điều gì?
A. Sự biết ơn đối với những người đã có công dựng nước và giữ nước.
B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào quá khứ.
C. Việc chỉ nhớ đến những người thân trong gia đình.
D. Sự coi thường những đóng góp của thế hệ trước.
25. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam trong lịch sử?
A. Sự đồng lòng, nhất trí trong các cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm, bảo vệ Tổ quốc.
B. Sự cạnh tranh gay gắt trong phát triển kinh tế.
C. Việc mỗi người chỉ lo cho lợi ích của bản thân mình.
D. Sự khác biệt về vùng miền, dân tộc dẫn đến chia rẽ.