1. Tại sao việc đặt ra các mục tiêu tài chính ngắn hạn (ví dụ: tiết kiệm để mua một quyển sách trong tuần tới) lại quan trọng?
A. Để có cớ đòi bố mẹ mua sách.
B. Giúp duy trì động lực, theo dõi tiến độ và tạo cảm giác thành tựu khi đạt được mục tiêu, từ đó khuyến khích việc quản lý tiền tốt hơn.
C. Chỉ làm tăng áp lực cho bản thân.
D. Để có lý do trì hoãn việc chi tiêu.
2. Việc hiểu biết về các loại hình tiết kiệm (ví dụ: tiền mặt, sổ tiết kiệm) giúp ích gì cho học sinh?
A. Không có ích lợi gì, chỉ làm phức tạp thêm.
B. Giúp lựa chọn được phương thức tiết kiệm phù hợp với mục tiêu và điều kiện cá nhân, tối ưu hóa việc bảo quản và sinh lời (nếu có).
C. Chỉ làm tăng nguy cơ mất tiền.
D. Giúp khoe khoang về số tiền mình có.
3. Tại sao việc ghi chép lại các khoản thu chi là quan trọng trong quản lý tiền?
A. Để khoe với bạn bè về số tiền mình có.
B. Giúp theo dõi dòng tiền, nhận biết các khoản chi tiêu không cần thiết và điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.
C. Chỉ là một việc làm tốn thời gian không mang lại lợi ích.
D. Để có cớ xin thêm tiền từ bố mẹ.
4. Câu tục ngữ nào sau đây nói về sự cần thiết của việc tiết kiệm?
A. Ăn trông nồi, ngồi trông hướng.
B. Có công mài sắt, có ngày nên kim.
C. Thắt lưng buộc bụng.
D. Một mặt người bằng mười mặt của.
5. Nếu bạn có 50.000 đồng và muốn mua một cuốn truyện tranh giá 30.000 đồng, bạn còn lại bao nhiêu tiền sau khi mua?
A. 20.000 đồng.
B. 30.000 đồng.
C. 50.000 đồng.
D. 0 đồng.
6. Để có thể mua được một món đồ có giá trị lớn (ví dụ: điện thoại, xe đạp), học sinh cần làm gì?
A. Chờ đợi bố mẹ mua cho mà không cần nỗ lực.
B. Lập kế hoạch tiết kiệm dài hạn, có thể kết hợp với việc làm thêm (nếu có thể) để tích lũy đủ số tiền.
C. Vay mượn tiền từ nhiều người khác nhau.
D. Tìm cách lừa đảo để có tiền.
7. Việc chi tiêu cho học tập (sách vở, đồ dùng học tập) được xem là khoản chi tiêu như thế nào?
A. Khoản chi tiêu lãng phí.
B. Khoản chi tiêu cần thiết và mang tính đầu tư cho tương lai.
C. Khoản chi tiêu tùy hứng.
D. Khoản chi tiêu có thể bỏ qua.
8. Trong tình huống tiền vào của bạn là tiền tiêu vặt hàng tháng, tiền ra có thể bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm việc mua sách giáo khoa.
B. Bao gồm tiền ăn sáng, tiền gửi xe, tiền mua văn phòng phẩm và tiền mua quà sinh nhật bạn.
C. Chỉ bao gồm tiền tiết kiệm.
D. Không có tiền ra vì đây là tiền tiêu vặt.
9. Trong Bài 8 Quản lý tiền, khái niệm thu nhập đề cập đến điều gì?
A. Chỉ những khoản tiền lớn nhận được một lần.
B. Tất cả các khoản tiền mà một người nhận được từ nhiều nguồn khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chỉ tiền bố mẹ cho.
D. Chỉ tiền tiết kiệm được.
10. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là cách để tăng thêm thu nhập cho học sinh?
A. Bán những món đồ cũ không dùng đến.
B. Giúp đỡ việc nhà cho hàng xóm và nhận thù lao.
C. Yêu cầu bố mẹ tăng tiền tiêu vặt mà không có lý do chính đáng.
D. Làm gia sư cho các em nhỏ hơn.
11. Nếu bạn có một khoản tiền nhỏ tiết kiệm được, việc nào sau đây có thể xem là một hình thức đầu tư cho bản thân?
A. Dùng để mua kẹo và ăn hết ngay lập tức.
B. Mua một cuốn sách hay hoặc tham gia một khóa học ngắn hạn về kỹ năng mà bạn quan tâm.
C. Giữ nó trong hộp dưới gầm giường.
D. Cho bạn bè vay mượn để họ mua đồ ăn.
12. Theo em, việc quản lý tiền hiệu quả nhất đối với học sinh THCS là gì?
A. Chi tiêu theo sở thích cá nhân mà không cần kế hoạch.
B. Tiết kiệm tất cả tiền để dành cho tương lai xa.
C. Lập kế hoạch chi tiêu hợp lý, cân đối giữa nhu cầu và mong muốn, có tiết kiệm.
D. Nhờ bố mẹ quản lý và chi tiêu hộ toàn bộ.
13. Nếu một học sinh nhận được 100.000 đồng tiền mừng tuổi, cách nào sau đây là khôn ngoan nhất để quản lý khoản tiền đó?
A. Dùng hết để mua đồ chơi điện tử mới nhất.
B. Chia một phần để tiết kiệm, một phần để chi tiêu cho nhu cầu cần thiết và một phần nhỏ cho sở thích.
C. Giữ nguyên trong ví mà không làm gì cả.
D. Cho bạn bè mượn hết để họ mua đồ.
14. Tại sao việc biết giá trị thực của món đồ mình muốn mua lại quan trọng?
A. Để có cớ đòi bố mẹ mua món đồ đó.
B. Giúp đánh giá xem món đồ đó có thực sự xứng đáng với số tiền bỏ ra hay không, tránh bị mua hớ.
C. Để so sánh với món đồ của bạn bè.
D. Chỉ là một thông tin không liên quan đến việc chi tiêu.
15. Việc so sánh giá cả giữa các cửa hàng khác nhau trước khi mua một món đồ có lợi ích gì?
A. Tốn thời gian và không cần thiết.
B. Giúp tìm được nơi bán với giá tốt nhất, tiết kiệm được tiền.
C. Chỉ làm phiền người bán hàng.
D. Khiến món đồ trông kém hấp dẫn hơn.
16. Việc hình thành thói quen tiết kiệm từ sớm mang lại lợi ích gì cho học sinh?
A. Tạo ra sự thiếu thốn và hạn chế niềm vui trong cuộc sống.
B. Giúp có một khoản dự phòng cho những tình huống khẩn cấp hoặc để đạt được mục tiêu lớn trong tương lai.
C. Chỉ làm cho tiền bị mất giá trị theo thời gian.
D. Khiến người khác nghĩ mình keo kiệt.
17. Khi lập kế hoạch chi tiêu, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Những món đồ xa xỉ, đắt tiền.
B. Những nhu cầu thiết yếu và quan trọng cho cuộc sống và học tập.
C. Các khoản chi cho giải trí không giới hạn.
D. Giúp đỡ bạn bè mà không có kế hoạch cụ thể.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của quản lý tiền hiệu quả?
A. Lập kế hoạch chi tiêu.
B. Tiết kiệm đều đặn.
C. Chi tiêu không kiểm soát.
D. Theo dõi và đánh giá lại các khoản chi tiêu.
19. Học sinh nên làm gì khi nhận được một khoản tiền lớn bất ngờ (ví dụ: trúng thưởng)?
A. Dùng ngay lập tức để mua những thứ đắt tiền mà trước đây không dám mua.
B. Cân nhắc kỹ lưỡng, lên kế hoạch sử dụng hợp lý, có thể chia một phần cho tiết kiệm, một phần cho đầu tư (nếu có kiến thức) và một phần cho chi tiêu.
C. Giữ nguyên trong túi quần để tiêu dần.
D. Cho bạn bè vay mượn mà không kỳ vọng nhận lại.
20. Khi bạn bè rủ đi chơi ở một nơi tốn kém mà bạn không có đủ tiền, bạn nên làm gì?
A. Vay tiền bạn bè để đi chơi.
B. Thẳng thắn chia sẻ về tình hình tài chính của mình và đề xuất một hoạt động khác phù hợp với khả năng.
C. Nói dối là bận việc khác để không phải đi.
D. Cố gắng vay mượn khắp nơi để có tiền đi chơi.
21. Hành động nào dưới đây thể hiện việc quản lý tiền thông minh?
A. Mua sắm liên tục những món đồ không thực sự cần thiết chỉ vì đang giảm giá.
B. Lập danh sách những khoản chi tiêu cần thiết trong tuần và cố gắng tuân thủ.
C. Chi tiêu hết số tiền được cho ngay lập tức mà không suy nghĩ.
D. Vay mượn bạn bè để mua món đồ mình thích mà không có khả năng chi trả ngay.
22. Mục đích chính của việc lập ngân sách cá nhân là gì?
A. Để biết mình đã tiêu hết tiền vào những gì một cách ngẫu nhiên.
B. Giúp theo dõi, kiểm soát và phân bổ nguồn thu nhập một cách có kế hoạch cho các mục tiêu chi tiêu và tiết kiệm.
C. Tạo lý do để trì hoãn việc chi tiêu.
D. Chỉ để ghi lại số tiền mình có mà không có kế hoạch sử dụng.
23. Khi đi mua sắm, để tránh mua sắm bốc đồng, học sinh nên làm gì?
A. Đi mua sắm cùng bạn bè và nghe theo lời khuyên của họ.
B. Lập danh sách những món đồ cần mua trước khi đi và chỉ mua những món trong danh sách.
C. Mang theo nhiều tiền mặt để có thể mua bất cứ thứ gì thấy thích.
D. Chỉ mua những món đồ được quảng cáo rầm rộ.
24. Khi đối mặt với việc có nhiều món đồ muốn mua nhưng số tiền có hạn, hành động nào là cần thiết nhất?
A. Mua tất cả những món đồ mình thích ngay lập tức.
B. Ưu tiên mua những món đồ thực sự cần thiết hoặc có giá trị lâu dài trước.
C. Chờ đợi cho đến khi có đủ tiền mua tất cả mọi thứ.
D. Hỏi vay mượn thêm tiền từ người khác để đáp ứng mọi nhu cầu.
25. Đâu là biểu hiện của việc chi tiêu lãng phí?
A. Mua một cuốn sách mà mình yêu thích để đọc.
B. Mua một chiếc áo mới vì chiếc áo cũ đã cũ và không còn mặc được.
C. Mua nhiều đồ ăn vặt, nước ngọt và bỏ thừa một phần lớn vì không ăn hết.
D. Tiết kiệm tiền để mua xe đạp mới.