Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

1. Một học sinh cảm thấy căng thẳng vì áp lực phải đạt thành tích cao trong mọi lĩnh vực. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Cố gắng hoàn hảo trong mọi việc.
B. Nhận ra rằng không ai hoàn hảo và tập trung vào sự tiến bộ.
C. Tránh xa mọi thử thách để không thất bại.
D. Chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng.

2. Bài 6 Công dân 7 khuyến khích việc sử dụng suy nghĩ tích cực để đối phó với căng thẳng. Điều này có nghĩa là:

A. Luôn nhìn mọi thứ dưới góc độ màu hồng, phớt lờ vấn đề.
B. Tập trung vào giải pháp, khả năng của bản thân và những điều tốt đẹp.
C. Chỉ nghĩ về tương lai tươi sáng mà không hành động.
D. Tin rằng mọi thứ sẽ tự động tốt đẹp mà không cần nỗ lực.

3. Sự khác biệt chính giữa căng thẳng tích cực (eustress) và căng thẳng tiêu cực (distress) là gì?

A. Căng thẳng tích cực có lợi, căng thẳng tiêu cực có hại.
B. Căng thẳng tích cực do yếu tố bên ngoài, tiêu cực do yếu tố bên trong.
C. Căng thẳng tích cực luôn liên quan đến học tập, tiêu cực liên quan đến gia đình.
D. Không có sự khác biệt, tất cả đều là căng thẳng.

4. Khi một học sinh cảm thấy lo lắng về bài kiểm tra sắp tới, hành động nào sau đây có thể giúp giảm bớt sự lo lắng đó?

A. Luôn nghĩ về những điều tồi tệ nhất có thể xảy ra.
B. Ôn tập bài thật kỹ và luyện tập các dạng bài tương tự.
C. Tránh xa hoàn toàn sách vở và tài liệu.
D. Tự nhủ rằng việc học là vô nghĩa.

5. Việc đặt ra những kỳ vọng không thực tế về bản thân có thể dẫn đến hệ quả gì?

A. Cảm giác thành tựu và tự hào.
B. Tăng động lực để cố gắng hơn nữa.
C. Cảm giác thất vọng, chán nản và căng thẳng.
D. Sự công nhận từ mọi người.

6. Khi đối mặt với mâu thuẫn với bạn bè, cách ứng phó nào sau đây giúp giảm thiểu căng thẳng?

A. Tránh mặt và không nói chuyện với họ nữa.
B. Cố gắng hiểu quan điểm của bạn bè và tìm giải pháp chung.
C. Lan truyền tin đồn tiêu cực về họ.
D. Chỉ giữ suy nghĩ tiêu cực về mối quan hệ.

7. Một học sinh cảm thấy bồn chồn và lo lắng khi phải đứng trước lớp thuyết trình. Biện pháp nào sau đây là phù hợp để giảm bớt sự lo lắng này?

A. Nghĩ rằng mình sẽ thất bại và bỏ dở bài thuyết trình.
B. Tập trung vào hơi thở và hình dung mình đang trình bày thành công.
C. Cố gắng nói thật nhanh để kết thúc sớm.
D. Nhìn xuống đất và tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả.

8. Một trong những kỹ năng quan trọng để ứng phó với tâm lý căng thẳng là kỹ năng:

A. Tránh né mọi tình huống gây áp lực.
B. Tự cô lập và không chia sẻ cảm xúc.
C. Quản lý thời gian và ưu tiên công việc.
D. Chỉ tập trung vào vấn đề tiêu cực.

9. Bài 6 Công dân 7 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chấp nhận cảm xúc tiêu cực thay vì:

A. Cố gắng che giấu hoặc phớt lờ chúng.
B. Chia sẻ ngay lập tức với mọi người xung quanh.
C. Tìm cách thay đổi cảm xúc đó ngay lập tức.
D. Phân tích nguyên nhân một cách triệt để.

10. Khi đối mặt với áp lực học tập, biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ứng phó với tâm lý căng thẳng?

A. Chia nhỏ mục tiêu học tập thành các phần dễ quản lý.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, thầy cô hoặc gia đình.
C. Tự trách bản thân và cô lập mình với mọi người.
D. Dành thời gian nghỉ ngơi, thư giãn hợp lý.

11. Việc tham gia vào các hoạt động thể chất như chạy bộ, bơi lội hay chơi thể thao có tác động tích cực như thế nào đến tâm lý?

A. Gây thêm mệt mỏi và căng thẳng.
B. Giúp giải phóng endorphin, cải thiện tâm trạng và giảm stress.
C. Chỉ có lợi cho sức khỏe thể chất.
D. Làm tăng cảm giác cô đơn.

12. Bài 6 Công dân 7 gợi ý rằng việc xác định nguồn gốc của sự căng thẳng là bước đầu tiên quan trọng để:

A. Biện minh cho cảm xúc tiêu cực của bản thân.
B. Tìm kiếm sự đồng cảm từ người khác.
C. Phát triển các chiến lược đối phó hiệu quả.
D. Chỉ trích những người gây ra căng thẳng.

13. Trong bối cảnh bài 6 Công dân 7, tự chăm sóc bản thân (self-care) có nghĩa là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc học và bỏ qua mọi nhu cầu cá nhân.
B. Thực hiện các hoạt động để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần.
C. Luôn đáp ứng mọi yêu cầu của người khác mà không quan tâm đến bản thân.
D. Chỉ làm những điều mình thích mà không quan tâm đến hậu quả.

14. Bài 6 Công dân 7 đề cập đến việc hít thở sâu như một phương pháp để làm dịu tâm trạng. Cơ chế nào giải thích hiệu quả của phương pháp này?

A. Tăng cường hormone gây căng thẳng.
B. Giúp oxy lên não tốt hơn, kích thích hệ thần kinh phó giao cảm, làm chậm nhịp tim.
C. Làm tăng nhịp tim và sự lo lắng.
D. Làm cho cơ thể mất nước nhanh hơn.

15. Bài 6 Công dân 7 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết sớm các dấu hiệu căng thẳng để:

A. Phớt lờ và hy vọng mọi thứ sẽ tự hết.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp ngay lập tức.
C. Ngăn chặn căng thẳng trở nên nghiêm trọng hơn.
D. Chỉ chia sẻ với người thân duy nhất.

16. Trong tình huống có quá nhiều việc phải làm cùng lúc, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm bớt cảm giác căng thẳng?

A. Cố gắng làm tất cả mọi thứ cùng lúc để nhanh chóng xong việc.
B. Né tránh và trì hoãn các công việc.
C. Lập danh sách công việc và ưu tiên theo mức độ quan trọng.
D. Chỉ làm những việc mình thích trước.

17. Bài 6 Công dân 7 đề cập đến sự thư giãn như một phương pháp đối phó với căng thẳng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là thư giãn hiệu quả?

A. Nghe nhạc nhẹ nhàng.
B. Thiền hoặc tập yoga.
C. Đọc sách.
D. Tranh cãi với ai đó về một vấn đề gây tranh cãi.

18. Việc học cách nói không một cách lịch sự và kiên quyết khi cảm thấy quá tải giúp ích gì cho tâm lý?

A. Khiến người khác nghĩ mình không hợp tác.
B. Giúp bảo vệ thời gian và năng lượng, tránh bị áp lực thêm.
C. Làm tăng cảm giác tội lỗi.
D. Không có tác dụng gì đến việc giảm căng thẳng.

19. Việc duy trì lối sống lành mạnh (ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tập thể dục) có vai trò gì trong việc ứng phó với tâm lý căng thẳng?

A. Làm tăng cảm giác mệt mỏi và khó chịu.
B. Giúp cơ thể và tinh thần khỏe mạnh, tăng sức chống chịu với căng thẳng.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý.
D. Chỉ hiệu quả với người lớn tuổi.

20. Theo bài 6 Công dân 7, đâu là một trong những biểu hiện phổ biến của tâm lý căng thẳng?

A. Cảm giác vui vẻ, lạc quan kéo dài.
B. Cơ thể mệt mỏi, khó ngủ hoặc ngủ nhiều.
C. Tập trung cao độ vào công việc, học tập.
D. Cảm thấy thư thái, bình tĩnh trong mọi tình huống.

21. Việc thiết lập ranh giới cá nhân rõ ràng trong các mối quan hệ xã hội có vai trò gì trong việc quản lý căng thẳng?

A. Làm mọi người xa lánh mình.
B. Giúp bảo vệ năng lượng và thời gian của bản thân, tránh bị lợi dụng hoặc quá tải.
C. Khiến bản thân trở nên ích kỷ.
D. Không có tác dụng gì trong việc quản lý căng thẳng.

22. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là nguyên nhân gây căng thẳng cho học sinh?

A. Áp lực thi cử và điểm số.
B. Mối quan hệ không tốt với bạn bè.
C. Sự động viên và khích lệ từ gia đình.
D. Khối lượng bài tập lớn.

23. Khi cảm thấy quá tải với bài vở, một học sinh có thể thực hiện hành động nào sau đây để giảm bớt căng thẳng?

A. Ngồi yên lặng và suy nghĩ về mức độ khó khăn.
B. Nhờ bạn bè làm bài hộ.
C. Thực hiện một hoạt động giải trí lành mạnh như nghe nhạc.
D. Chỉ tập trung hoàn thành tất cả bài tập trong một lần.

24. Khi cảm thấy mệt mỏi vì học tập quá sức, việc thực hiện nghỉ ngơi chủ động (active rest) có thể bao gồm hoạt động nào?

A. Ngồi yên một chỗ và không làm gì cả.
B. Ngủ liên tục trong nhiều giờ.
C. Đi dạo nhẹ nhàng, làm vườn hoặc tham gia một sở thích nhẹ nhàng.
D. Xem tivi hoặc chơi game điện tử liên tục.

25. Việc chia sẻ cảm xúc với người tin cậy (bạn bè, người thân, giáo viên) giúp ích gì cho người đang trải qua căng thẳng?

A. Làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn.
B. Giúp giải tỏa bớt gánh nặng tâm lý và nhận được lời khuyên.
C. Chỉ làm tăng thêm sự chú ý vào vấn đề.
D. Khiến người khác cảm thấy phiền phức.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

1. Một học sinh cảm thấy căng thẳng vì áp lực phải đạt thành tích cao trong mọi lĩnh vực. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

2. Bài 6 Công dân 7 khuyến khích việc sử dụng suy nghĩ tích cực để đối phó với căng thẳng. Điều này có nghĩa là:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

3. Sự khác biệt chính giữa căng thẳng tích cực (eustress) và căng thẳng tiêu cực (distress) là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một học sinh cảm thấy lo lắng về bài kiểm tra sắp tới, hành động nào sau đây có thể giúp giảm bớt sự lo lắng đó?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

5. Việc đặt ra những kỳ vọng không thực tế về bản thân có thể dẫn đến hệ quả gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đối mặt với mâu thuẫn với bạn bè, cách ứng phó nào sau đây giúp giảm thiểu căng thẳng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

7. Một học sinh cảm thấy bồn chồn và lo lắng khi phải đứng trước lớp thuyết trình. Biện pháp nào sau đây là phù hợp để giảm bớt sự lo lắng này?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

8. Một trong những kỹ năng quan trọng để ứng phó với tâm lý căng thẳng là kỹ năng:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

9. Bài 6 Công dân 7 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chấp nhận cảm xúc tiêu cực thay vì:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

10. Khi đối mặt với áp lực học tập, biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ứng phó với tâm lý căng thẳng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

11. Việc tham gia vào các hoạt động thể chất như chạy bộ, bơi lội hay chơi thể thao có tác động tích cực như thế nào đến tâm lý?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

12. Bài 6 Công dân 7 gợi ý rằng việc xác định nguồn gốc của sự căng thẳng là bước đầu tiên quan trọng để:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bối cảnh bài 6 Công dân 7, tự chăm sóc bản thân (self-care) có nghĩa là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

14. Bài 6 Công dân 7 đề cập đến việc hít thở sâu như một phương pháp để làm dịu tâm trạng. Cơ chế nào giải thích hiệu quả của phương pháp này?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

15. Bài 6 Công dân 7 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết sớm các dấu hiệu căng thẳng để:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

16. Trong tình huống có quá nhiều việc phải làm cùng lúc, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm bớt cảm giác căng thẳng?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

17. Bài 6 Công dân 7 đề cập đến sự thư giãn như một phương pháp đối phó với căng thẳng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là thư giãn hiệu quả?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

18. Việc học cách nói không một cách lịch sự và kiên quyết khi cảm thấy quá tải giúp ích gì cho tâm lý?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

19. Việc duy trì lối sống lành mạnh (ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tập thể dục) có vai trò gì trong việc ứng phó với tâm lý căng thẳng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

20. Theo bài 6 Công dân 7, đâu là một trong những biểu hiện phổ biến của tâm lý căng thẳng?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

21. Việc thiết lập ranh giới cá nhân rõ ràng trong các mối quan hệ xã hội có vai trò gì trong việc quản lý căng thẳng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là nguyên nhân gây căng thẳng cho học sinh?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

23. Khi cảm thấy quá tải với bài vở, một học sinh có thể thực hiện hành động nào sau đây để giảm bớt căng thẳng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

24. Khi cảm thấy mệt mỏi vì học tập quá sức, việc thực hiện nghỉ ngơi chủ động (active rest) có thể bao gồm hoạt động nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công dân 7 kết nối bài 6 ứng phó với tâm lý căng thẳng

Tags: Bộ đề 1

25. Việc chia sẻ cảm xúc với người tin cậy (bạn bè, người thân, giáo viên) giúp ích gì cho người đang trải qua căng thẳng?

Xem kết quả