1. Trong bối cảnh áp lực học tập, việc tự khẳng định bản thân (self-affirmation) có thể giúp ích như thế nào?
A. Nó làm tăng cảm giác tự ti.
B. Nó giúp củng cố giá trị bản thân và giảm bớt tác động tiêu cực của căng thẳng.
C. Nó khiến người khác nghĩ rằng mình kiêu ngạo.
D. Nó không có tác dụng gì đối với hiệu suất học tập.
2. Theo bài 7, việc học cách chấp nhận những điều không thể thay đổi là một kỹ năng quan trọng. Điều này giúp chúng ta ứng phó với căng thẳng bằng cách nào?
A. Khiến chúng ta trở nên thụ động và cam chịu.
B. Giúp giải phóng năng lượng tinh thần khỏi những điều vô ích, tập trung vào những gì có thể kiểm soát.
C. Làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn vì không tìm cách giải quyết.
D. Chỉ áp dụng cho những vấn đề rất nhỏ.
3. Khi cảm thấy quá tải với bài tập về nhà, một cách ứng phó tích cực mà học sinh có thể áp dụng là gì?
A. Bỏ dở bài tập và đi chơi.
B. Nhờ bạn làm hộ bài tập.
C. Chia nhỏ công việc, lập kế hoạch và nghỉ ngơi hợp lý.
D. Thức trắng đêm để hoàn thành tất cả bài tập.
4. Bài 7 nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ tích cực để ứng phó với căng thẳng. Ví dụ nào sau đây thể hiện ngôn ngữ tích cực?
A. Tôi không thể làm được điều này.
B. Thật là một thảm họa!
C. Mình sẽ cố gắng hết sức và xem kết quả thế nào.
D. Mọi thứ thật tồi tệ.
5. Khi đối mặt với sự thất vọng vì không đạt được kết quả mong muốn, hành động nào thể hiện sự trưởng thành trong ứng phó với tâm lý căng thẳng?
A. Nản chí, bỏ cuộc và không cố gắng nữa.
B. Phân tích nguyên nhân thất bại, rút kinh nghiệm và lên kế hoạch cho lần sau.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
D. Buồn bã kéo dài và không muốn làm gì.
6. Khi đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn và cảm thấy nản lòng, việc chia nhỏ nhiệm vụ thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn có tác dụng gì?
A. Nó làm nhiệm vụ trở nên phức tạp hơn.
B. Nó giúp giảm cảm giác choáng ngợp, tăng cảm giác hoàn thành khi mỗi bước được thực hiện.
C. Nó không có tác dụng gì đối với cảm giác nản lòng.
D. Nó làm chậm tiến độ hoàn thành nhiệm vụ.
7. Đâu là một ví dụ về suy nghĩ tiêu cực tự động có thể làm tăng căng thẳng?
A. Mình đã làm rất tốt bài kiểm tra này.
B. Mình sẽ không bao giờ học giỏi được môn này.
C. Mình hy vọng mọi người đều thích mình.
D. Mình cần hoàn thành bài tập này trước giờ ăn.
8. Theo sách Công dân 7, bài 7, tại sao việc thực hành các kỹ năng thư giãn như hít thở sâu hoặc thiền lại hữu ích trong việc đối phó với căng thẳng?
A. Chúng giúp tăng cường nhịp tim và adrenaline.
B. Chúng làm chậm nhịp tim, giảm căng cơ và đưa tâm trí về trạng thái bình tĩnh.
C. Chúng làm tăng mức độ lo lắng bằng cách tập trung vào vấn đề.
D. Chúng chỉ có tác dụng đối với người lớn, không hiệu quả với trẻ em.
9. Việc xác định nguồn gốc của sự căng thẳng là bước đầu tiên quan trọng để ứng phó. Nếu nguyên nhân là do mâu thuẫn với bạn bè, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tránh mặt bạn bè và không nói chuyện nữa.
B. Tìm cách nói chuyện thẳng thắn, lắng nghe và tìm giải pháp chung.
C. Tâm sự với người khác về sự bất công của bạn bè.
D. Phản ứng gay gắt và đổ lỗi cho bạn bè.
10. Theo bài 7, tại sao việc học cách nói không với những yêu cầu vượt quá khả năng hoặc thời gian của bản thân lại quan trọng trong việc quản lý căng thẳng?
A. Nó khiến chúng ta trở nên ích kỷ.
B. Nó giúp bảo vệ thời gian và năng lượng của bản thân, tránh bị quá tải và căng thẳng.
C. Nó làm giảm các mối quan hệ xã hội.
D. Nó không có tác dụng gì đối với việc quản lý căng thẳng.
11. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu căng thẳng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc ứng phó hiệu quả?
A. Giúp chúng ta phớt lờ vấn đề và tiếp tục công việc.
B. Tạo cơ hội để tìm kiếm sự giúp đỡ và áp dụng các biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Làm cho tình trạng căng thẳng trở nên tồi tệ hơn do tự ám thị.
D. Không có ý nghĩa gì vì căng thẳng là điều không thể tránh khỏi.
12. Theo sách Công dân 7, Chân trời sáng tạo, bài 7, khi đối mặt với tình huống gây căng thẳng, hành động nào sau đây là cách ứng phó tích cực và hiệu quả nhất?
A. Chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ với người tin cậy.
B. Lờ đi cảm xúc và cố gắng quên đi vấn đề.
C. Tìm kiếm sự xao nhãng bằng các hoạt động tiêu cực.
D. Giữ nỗi buồn cho riêng mình và tự trách bản thân.
13. Nếu một học sinh cảm thấy bị áp lực phải luôn hoàn hảo trong mọi thứ, việc thực hành chấp nhận sự không hoàn hảo sẽ giúp ích như thế nào?
A. Nó làm tăng sự tự mãn và lơ là học tập.
B. Nó giảm bớt áp lực tự tạo, cho phép mắc lỗi và học hỏi từ đó.
C. Nó khiến người khác nghĩ mình không có trách nhiệm.
D. Nó không có tác dụng gì trong việc giảm căng thẳng.
14. Nếu một học sinh cảm thấy mình luôn bị so sánh với người khác và điều này gây căng thẳng, cách tiếp cận phù hợp nhất là gì?
A. Tin rằng mình kém cỏi hơn người khác.
B. Tập trung vào sự phát triển và tiến bộ của bản thân, không so sánh với người khác.
C. Cố gắng vượt qua người mà mình bị so sánh.
D. Tránh xa mọi người để không bị so sánh.
15. Trong tình huống có sự thay đổi lớn (ví dụ: chuyển trường), cách ứng phó nào giúp giảm thiểu căng thẳng?
A. Phớt lờ sự thay đổi và hy vọng mọi thứ sẽ ổn.
B. Tìm hiểu thông tin về môi trường mới, chuẩn bị tâm lý và tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân.
C. Chỉ tập trung vào những điều tiêu cực của sự thay đổi.
D. Từ chối mọi sự giúp đỡ và cách ly bản thân.
16. Bài 7 có thể đưa ra lời khuyên về cách đối phó với cảm giác ghen tị hoặc đố kỵ khi thấy bạn bè thành công. Hành động nào sau đây là cách ứng phó mang tính xây dựng hơn?
A. Nói xấu về thành công của họ.
B. Tập trung vào điểm mạnh và thành công của bản thân, xem thành công của bạn bè là nguồn cảm hứng.
C. Cảm thấy buồn bã và tự ti vì không bằng bạn.
D. Cố gắng hạ thấp thành công của người khác.
17. Một học sinh cảm thấy lo lắng về một bài kiểm tra sắp tới. Theo bài 7, chiến lược nào sau đây là cách tiếp cận chủ động để giảm bớt sự lo lắng đó?
A. Hy vọng rằng bài kiểm tra sẽ bị hủy bỏ.
B. Ôn tập bài cũ và chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài kiểm tra.
C. Tránh nghĩ về bài kiểm tra bằng mọi giá.
D. Chỉ học vào phút cuối trước khi thi.
18. Nếu một học sinh cảm thấy căng thẳng vì áp lực từ gia đình, việc tìm kiếm sự tư vấn từ ai là phù hợp theo quan điểm của bài học?
A. Chỉ có thể chia sẻ với bố mẹ.
B. Bạn bè cùng trang lứa để được đồng cảm.
C. Người lớn đáng tin cậy như thầy cô giáo, cán bộ tư vấn tâm lý học đường, hoặc người thân khác.
D. Giữ kín và tự giải quyết một mình.
19. Bài 7 của Công dân 7 đề cập đến tầm quan trọng của việc duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực. Tại sao điều này lại giúp ứng phó với căng thẳng?
A. Nó khiến chúng ta cảm thấy cô đơn hơn.
B. Nó cung cấp sự hỗ trợ tinh thần, cảm giác thuộc về và cơ hội chia sẻ.
C. Nó làm tăng thêm áp lực xã hội.
D. Nó chỉ quan trọng khi có vấn đề lớn xảy ra.
20. Đâu là dấu hiệu phổ biến của tâm lý căng thẳng ở lứa tuổi học sinh theo nội dung bài học?
A. Cảm thấy tràn đầy năng lượng và hứng thú với mọi việc.
B. Dễ cáu kỉnh, khó ngủ, hoặc mất tập trung trong học tập.
C. Luôn cảm thấy vui vẻ, lạc quan và không có lo lắng.
D. Tăng cường các hoạt động thể chất và giao tiếp xã hội.
21. Trong bài 7, sách Công dân 7 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì lối sống lành mạnh để quản lý căng thẳng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về lối sống lành mạnh?
A. Ăn uống đủ chất, cân đối.
B. Ngủ đủ giấc và đúng giờ.
C. Tập thể dục đều đặn.
D. Dành phần lớn thời gian cho mạng xã hội và trò chơi điện tử.
22. Bài 7 nhấn mạnh việc đặt mục tiêu thực tế. Tại sao việc đặt mục tiêu quá cao lại có thể gây căng thẳng?
A. Nó tạo động lực mạnh mẽ để phấn đấu.
B. Nó dẫn đến cảm giác thất bại và chán nản khi không đạt được, làm tăng căng thẳng.
C. Nó giúp chúng ta học cách chấp nhận thất bại.
D. Nó không gây căng thẳng, chỉ là thử thách.
23. Đâu là yếu tố quan trọng để xây dựng khả năng phục hồi (resilience) trước căng thẳng, theo nội dung chung của bài học?
A. Tránh né mọi tình huống khó khăn.
B. Có mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ và các chiến lược đối phó hiệu quả.
C. Luôn giữ thái độ tiêu cực để chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất.
D. Tin rằng mọi thứ sẽ tự động tốt lên.
24. Việc dành thời gian cho các hoạt động vui vẻ và giải trí có vai trò gì trong việc ứng phó với căng thẳng?
A. Nó làm tăng thêm gánh nặng vì phải cân bằng giữa học và chơi.
B. Nó giúp tái tạo năng lượng, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
C. Nó chỉ là lãng phí thời gian.
D. Nó làm chúng ta quên đi vấn đề và không giải quyết được gì.
25. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được khuyến khích như một chiến lược ứng phó tích cực với căng thẳng?
A. Tham gia các hoạt động ngoại khóa.
B. Nghe nhạc thư giãn.
C. Tập trung vào những điều tiêu cực và tự trách mình.
D. Dành thời gian cho sở thích cá nhân.