Trắc nghiệm Công dân 7 chân trời sáng tạo bài 11 phòng, chống tệ nạn xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công dân 7 chân trời sáng tạo bài 11 phòng, chống tệ nạn xã hội

Trắc nghiệm Công dân 7 chân trời sáng tạo bài 11 phòng, chống tệ nạn xã hội

1. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tệ nạn xã hội?

A. Buôn bán, tàng trữ chất ma túy.
B. Cờ bạc dưới mọi hình thức.
C. Tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
D. Mại dâm.

2. Hành vi nào dưới đây được xem là biểu hiện của sự thiếu hiểu biết và dễ sa vào tệ nạn xã hội đối với học sinh THCS?

A. Tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa lành mạnh của trường.
B. Tìm hiểu thông tin trên mạng về các biện pháp phòng, chống tệ nạn xã hội.
C. Thường xuyên la cà ở những nơi công cộng có nhiều cám dỗ, thiếu kiểm soát.
D. Thảo luận với bạn bè về cách xây dựng lối sống tích cực, tránh xa tệ nạn.

3. Theo phân tích phổ biến về các yếu tố ảnh hưởng đến việc học sinh dễ sa vào tệ nạn xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng?

A. Thường xuyên đọc sách báo.
B. Sự thiếu quan tâm, giáo dục từ gia đình và môi trường sống tiêu cực.
C. Tham gia các hoạt động thể thao.
D. Có mối quan hệ tốt với thầy cô giáo.

4. Khi chứng kiến bạn bè có những biểu hiện nghi vấn liên quan đến tệ nạn xã hội, hành động nào sau đây là đúng đắn và thể hiện trách nhiệm của người công dân?

A. Phớt lờ và làm ngơ để tránh rắc rối.
B. Tích cực khuyên nhủ, động viên bạn thay đổi và báo cáo với người lớn có trách nhiệm nếu cần.
C. Tham gia cùng bạn để hiểu rõ hơn.
D. Chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội.

5. Học sinh nên làm gì khi phát hiện một điểm nóng hoặc hoạt động đáng ngờ liên quan đến tệ nạn xã hội trong khu vực sinh sống?

A. Tự mình tìm hiểu và đối đầu với các đối tượng.
B. Báo cáo ngay cho cơ quan công an hoặc người lớn có thẩm quyền.
C. Chỉ quan tâm và không can thiệp.
D. Thảo luận sôi nổi về vấn đề đó trên mạng xã hội.

6. Việc sử dụng mạng xã hội để tuyên truyền về phòng, chống tệ nạn xã hội được đánh giá là có ưu điểm gì nổi bật?

A. Chỉ tiếp cận được một nhóm nhỏ người dùng.
B. Phạm vi tiếp cận rộng rãi, nhanh chóng và đa dạng hình thức truyền tải thông điệp.
C. Tốn kém chi phí và thời gian.
D. Chỉ phù hợp với các vấn đề giải trí.

7. Trong bối cảnh phòng, chống tệ nạn xã hội, việc hiểu rõ tác hại của các chất gây nghiện là rất quan trọng. Chất nào sau đây thường được coi là cửa ngõ dẫn đến các loại ma túy nguy hiểm hơn?

A. Thuốc lá.
B. Rượu bia.
C. Cả thuốc lá và rượu bia.
D. Nước ngọt.

8. Khi đối mặt với áp lực từ bạn bè muốn thử các chất kích thích hoặc tham gia các hoạt động không lành mạnh, học sinh nên làm gì để thể hiện sự kiên định và bảo vệ bản thân?

A. Thử một lần cho biết rồi bỏ.
B. Nói rõ quan điểm của mình, từ chối một cách kiên quyết và tìm cách rời khỏi tình huống đó.
C. Đồng ý để không mất lòng bạn bè.
D. Chỉ tham gia khi có người lớn giám sát.

9. Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018, mục tiêu giáo dục đạo đức và lối sống cho học sinh THCS, trong đó có việc phòng, chống tệ nạn xã hội, là nhằm giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất, năng lực cốt lõi nào?

A. Chỉ cần nhận biết về tác hại của tệ nạn xã hội.
B. Phát triển năng lực tự chủ, tự học, giải quyết vấn đề và giao tiếp.
C. Nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến phòng, chống tệ nạn xã hội.
D. Có khả năng phân tích mọi khía cạnh của tệ nạn xã hội một cách chuyên sâu.

10. Việc gia đình và nhà trường phối hợp chặt chẽ trong công tác giáo dục, tuyên truyền về phòng, chống tệ nạn xã hội có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh?

A. Chỉ giúp học sinh học thuộc các định nghĩa về tệ nạn.
B. Tạo môi trường an toàn, lành mạnh, giúp học sinh nhận diện và tránh xa tệ nạn.
C. Làm tăng áp lực học tập cho học sinh.
D. Chỉ có tác dụng đối với những học sinh đã từng vướng vào tệ nạn.

11. Việc lan truyền thông tin sai lệch hoặc kích động trên mạng xã hội liên quan đến các tệ nạn xã hội có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Giúp mọi người hiểu rõ hơn về vấn đề.
B. Gây hoang mang dư luận, tạo cơ hội cho các đối tượng xấu lợi dụng và làm sai lệch nhận thức.
C. Chỉ ảnh hưởng đến những người trực tiếp liên quan.
D. Không có tác động đáng kể.

12. Tệ nạn xã hội nào thường gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về kinh tế, làm suy thoái đạo đức và gia tăng các hành vi phạm pháp khác?

A. Tệ nạn nghiện game online.
B. Tệ nạn cờ bạc.
C. Tệ nạn nghiện mạng xã hội.
D. Tệ nạn lười biếng học tập.

13. Học sinh cần trang bị những kỹ năng tự bảo vệ nào để phòng tránh nguy cơ bị dụ dỗ tham gia vào các hoạt động liên quan đến tệ nạn xã hội?

A. Chỉ cần nói không một cách chung chung.
B. Kỹ năng từ chối khéo léo, nhận diện tình huống nguy hiểm và tìm kiếm sự giúp đỡ.
C. Học thuộc lòng tên các loại tệ nạn xã hội.
D. Luôn đi cùng nhóm bạn thân.

14. Đâu là hậu quả nghiêm trọng nhất mà tệ nạn xã hội có thể gây ra đối với cá nhân người học sinh?

A. Bị bạn bè xa lánh trong một thời gian ngắn.
B. Phải học lại một vài môn học.
C. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tương lai và danh dự bản thân.
D. Bị thầy cô phê bình trước lớp.

15. Phân biệt hành vi hút thuốc lá điện tử và sử dụng ma túy trong bối cảnh phòng, chống tệ nạn xã hội, điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

A. Thuốc lá điện tử hợp pháp, ma túy bất hợp pháp.
B. Thuốc lá điện tử chỉ ảnh hưởng sức khỏe, ma túy ảnh hưởng cả xã hội.
C. Cả hai đều là chất gây nghiện và đều bất hợp pháp.
D. Thuốc lá điện tử chỉ có hại cho người trẻ, ma túy có hại cho mọi lứa tuổi.

16. Theo quan điểm của pháp luật Việt Nam về phòng, chống tệ nạn xã hội, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối?

A. Tham gia các lớp học kỹ năng sống.
B. Vận động người khác tham gia vào các hoạt động liên quan đến ma túy, cờ bạc, mại dâm.
C. Tìm hiểu thông tin về lịch sử các loại tệ nạn.
D. Trao đổi với bạn bè về tác hại của tệ nạn xã hội.

17. Học sinh cần có thái độ như thế nào đối với các tệ nạn xã hội để bảo vệ bản thân và góp phần xây dựng môi trường sống lành mạnh?

A. Tò mò tìm hiểu và thử nghiệm.
B. Coi nhẹ, cho rằng không ảnh hưởng đến mình.
C. Kiên quyết nói không, tránh xa và phê phán những hành vi tiêu cực.
D. Chỉ quan tâm khi bị ảnh hưởng trực tiếp.

18. Tệ nạn xã hội nào thường liên quan đến việc sử dụng các chất gây ảo giác, mất kiểm soát hành vi và gây nguy hiểm cho bản thân lẫn người xung quanh?

A. Tệ nạn cá độ bóng đá.
B. Tệ nạn ma túy tổng hợp.
C. Tệ nạn nghiện xem phim người lớn.
D. Tệ nạn trộm cắp vặt.

19. Yếu tố nào sau đây giúp học sinh tăng cường sức đề kháng tinh thần để chống lại sự cám dỗ của tệ nạn xã hội?

A. Chỉ quan tâm đến việc học.
B. Có niềm tin vào bản thân, có mục tiêu sống rõ ràng và tham gia các hoạt động lành mạnh.
C. Luôn làm theo ý kiến số đông.
D. Tránh xa mọi hoạt động xã hội.

20. Tệ nạn xã hội nào sau đây thường liên quan đến việc sử dụng chất gây nghiện, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và hệ thần kinh của người sử dụng?

A. Tệ nạn cờ bạc.
B. Tệ nạn mại dâm.
C. Tệ nạn ma túy.
D. Tệ nạn mê tín dị đoan.

21. Để phòng ngừa tệ nạn xã hội, vai trò của mỗi cá nhân học sinh là gì?

A. Chỉ cần nghe theo lời khuyên của bạn bè.
B. Trách nhiệm của nhà trường và gia đình, cá nhân không cần làm gì.
C. Tích cực nâng cao nhận thức, rèn luyện kỹ năng và chủ động tránh xa các yếu tố nguy cơ.
D. Chỉ cần tránh xa những người có biểu hiện xấu.

22. Khi tham gia các hoạt động trên mạng xã hội, học sinh cần lưu ý điều gì để phòng tránh bị kẻ xấu lợi dụng, dụ dỗ vào các tệ nạn?

A. Chia sẻ tất cả thông tin cá nhân cho người lạ.
B. Không tin tưởng bất kỳ ai trên mạng.
C. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân, không làm quen và tin tưởng người lạ trên mạng một cách dễ dàng.
D. Chỉ giao tiếp với những người đã biết ở ngoài đời.

23. Theo Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018, việc trang bị cho học sinh kiến thức và kỹ năng phòng, chống tệ nạn xã hội nhằm mục đích gì là chủ yếu?

A. Để học sinh trở thành chuyên gia về tệ nạn xã hội.
B. Để học sinh có khả năng tự bảo vệ mình, sống lành mạnh và có trách nhiệm với cộng đồng.
C. Để học sinh ghi nhớ các quy định pháp luật.
D. Để học sinh biết cách phê phán người khác.

24. Theo Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia (2019), quy định về quảng cáo rượu, bia có nồng độ cồn từ bao nhiêu phần trăm trở lên là bị cấm?

A. Từ 5% trở lên.
B. Từ 10% trở lên.
C. Từ 15% trở lên.
D. Từ 20% trở lên.

25. Tệ nạn xã hội nào thường liên quan đến việc sử dụng thông tin cá nhân trái phép, lừa đảo trực tuyến và gây thiệt hại tài chính nghiêm trọng?

A. Tệ nạn mê tín dị đoan.
B. Tệ nạn nghiện game online.
C. Tệ nạn lừa đảo qua mạng (scam).
D. Tệ nạn hút thuốc lá.

You need to add questions