1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các kỹ năng ứng phó với căng thẳng?
A. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
C. Kỹ năng trì hoãn công việc.
D. Kỹ năng tự chăm sóc bản thân.
2. Khi một học sinh cảm thấy lo lắng trước kỳ thi, việc ôn tập đều đặn thay vì học dồn vào phút chót là một chiến lược:
A. Gây tăng thêm áp lực.
B. Hiệu quả trong việc giảm lo lắng và tăng cường sự chuẩn bị.
C. Không cần thiết.
D. Chỉ phù hợp với học sinh giỏi.
3. Phát triển kỹ năng quản lý thời gian có thể giúp giảm bớt loại căng thẳng nào?
A. Căng thẳng do thiếu ngủ.
B. Căng thẳng do cảm thấy bị áp lực về thời gian và công việc.
C. Căng thẳng do cô đơn.
D. Căng thẳng do thời tiết.
4. Trong bài 7, ứng phó với tâm lý căng thẳng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc:
A. Chỉ tập trung vào việc tránh xa mọi áp lực.
B. Phát triển các chiến lược chủ động để quản lý cảm xúc và tình huống.
C. Chấp nhận mọi thứ xảy ra mà không có phản ứng.
D. Chỉ giải quyết khi căng thẳng trở nên tồi tệ.
5. Việc học cách chấp nhận những điều không thể thay đổi có ý nghĩa gì trong việc quản lý căng thẳng?
A. Buông xuôi và không cố gắng.
B. Giúp giải phóng năng lượng bị tiêu hao vào những thứ vô ích.
C. Tăng cảm giác bất lực.
D. Chỉ dành cho những người yếu đuối.
6. Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra căng thẳng ở lứa tuổi học sinh là gì?
A. Thiếu bài tập về nhà.
B. Áp lực học tập và thi cử.
C. Thời gian rảnh rỗi quá nhiều.
D. Không có bài kiểm tra.
7. Yếu tố nào sau đây thuộc về nguyên nhân bên ngoài gây ra căng thẳng cho học sinh?
A. Sự tự ti về bản thân.
B. Mâu thuẫn với bạn bè.
C. Lo lắng về tương lai.
D. Tính cách nhút nhát.
8. Khi cảm thấy căng thẳng về điểm số, hành động nào sau đây là cách ứng phó không lành mạnh?
A. Tìm hiểu nguyên nhân của điểm số chưa cao.
B. Học hỏi thêm kiến thức từ nhiều nguồn.
C. Chỉ tập trung vào việc trách mắng bản thân.
D. Xin ý kiến thầy cô để cải thiện.
9. Theo bài học, việc giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp với gia đình và bạn bè có vai trò gì trong việc đối phó với căng thẳng?
A. Làm tăng thêm sự cô lập.
B. Cung cấp nguồn hỗ trợ tinh thần và cảm xúc quan trọng.
C. Không có liên quan.
D. Gây ra nhiều mâu thuẫn hơn.
10. Theo phân tích phổ biến, hoạt động nào sau đây có thể giúp giảm bớt căng thẳng hiệu quả?
A. Thức khuya xem phim và chơi game liên tục.
B. Tập thể dục, đọc sách hoặc nghe nhạc.
C. Cãi vã với bạn bè để giải tỏa cảm xúc.
D. Tự cô lập bản thân và không giao tiếp với ai.
11. Theo bài học, sự thay đổi bất ngờ trong cuộc sống (ví dụ: chuyển nhà, thay đổi trường học) có thể là:
A. Luôn luôn là trải nghiệm tích cực.
B. Một nguyên nhân tiềm ẩn gây căng thẳng.
C. Không ảnh hưởng đến tâm lý.
D. Chỉ ảnh hưởng đến người lớn.
12. Trong việc ứng phó với căng thẳng, hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động và trách nhiệm với bản thân?
A. Chờ đợi người khác giúp đỡ giải quyết vấn đề.
B. Tìm hiểu các phương pháp thư giãn và áp dụng.
C. Phàn nàn về tình hình mà không hành động.
D. Tự trách mình vì đã gặp phải tình huống khó khăn.
13. Tư duy tích cực là một yếu tố quan trọng trong việc ứng phó với căng thẳng vì nó giúp:
A. Làm trầm trọng thêm các vấn đề.
B. Nhìn nhận vấn đề một cách lạc quan và tìm giải pháp.
C. Phớt lờ mọi khó khăn.
D. Tăng cảm giác bất lực.
14. Khi đối mặt với những suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại, một chiến lược ứng phó hiệu quả là:
A. Suy nghĩ về chúng nhiều hơn.
B. Thay thế chúng bằng những suy nghĩ tích cực hoặc thực tế hơn.
C. Đè nén và không nghĩ đến chúng.
D. Chia sẻ với người không tin tưởng.
15. Nếu một học sinh cảm thấy căng thẳng kéo dài, điều gì có thể xảy ra nếu không được ứng phó đúng cách?
A. Cải thiện sức khỏe tinh thần.
B. Giảm sút kết quả học tập và ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.
C. Tăng cường khả năng sáng tạo.
D. Trở nên kiên cường hơn.
16. Học cách nói không với những yêu cầu hoặc nhiệm vụ vượt quá khả năng là một biểu hiện của việc:
A. Thiếu trách nhiệm.
B. Biết tự bảo vệ và quản lý bản thân.
C. Phụ thuộc vào người khác.
D. Không có khả năng làm việc nhóm.
17. Khi cảm thấy quá tải bởi công việc, việc chia sẻ và tâm sự với ai có thể mang lại sự nhẹ nhõm?
A. Chỉ giữ những suy nghĩ tiêu cực cho riêng mình.
B. Người thân, bạn bè tin cậy hoặc chuyên gia tư vấn.
C. Người lạ trên mạng xã hội mà không rõ danh tính.
D. Đồng nghiệp cạnh tranh hoặc người không hiểu mình.
18. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của căng thẳng giúp chúng ta làm gì?
A. Tăng cường cảm giác tiêu cực.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ kịp thời và có biện pháp ứng phó.
C. Phớt lờ vấn đề và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
D. Chỉ tập trung vào nguyên nhân gây căng thẳng.
19. Nếu một học sinh liên tục cảm thấy chán nản và mất hứng thú với các hoạt động từng yêu thích, đây có thể là dấu hiệu của:
A. Sự phát triển tâm lý bình thường.
B. Tâm lý căng thẳng kéo dài hoặc vấn đề sức khỏe tinh thần.
C. Sự trưởng thành.
D. Tập trung quá mức vào việc học.
20. Khi đối mặt với một tình huống gây căng thẳng, việc hít thở sâu và đều đặn có tác dụng gì?
A. Tăng nhịp tim và sự lo lắng.
B. Giúp làm dịu hệ thần kinh và giảm cảm giác bồn chồn.
C. Gây mất tập trung.
D. Kích thích phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy.
21. Một phương pháp tự chăm sóc bản thân có thể giúp giảm căng thẳng là gì?
A. Tự trách mình về mọi sai lầm.
B. Dành thời gian cho sở thích cá nhân và thư giãn.
C. Luôn làm hài lòng tất cả mọi người.
D. Tránh xa mọi hoạt động vui vẻ.
22. Trong tình huống đối mặt với áp lực học tập cao, một cách ứng phó tích cực và hiệu quả là gì?
A. Tránh né hoàn toàn các nhiệm vụ học tập.
B. Chia nhỏ mục tiêu học tập và lên kế hoạch thực hiện.
C. Chỉ tập trung vào những môn học dễ và bỏ qua các môn khó.
D. Than phiền và đổ lỗi cho người khác về áp lực.
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm gia tăng cảm giác căng thẳng ở học sinh?
A. Nhận được lời khen ngợi từ giáo viên.
B. Kỳ vọng quá cao từ bản thân hoặc người khác.
C. Có thời gian nghỉ ngơi hợp lý.
D. Tham gia các hoạt động ngoại khóa yêu thích.
24. Theo phân tích phổ biến về sức khỏe tinh thần, tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi đầy đủ là gì đối với việc ứng phó căng thẳng?
A. Làm cơ thể mệt mỏi hơn.
B. Giúp phục hồi năng lượng, tăng khả năng đối phó và cải thiện tâm trạng.
C. Gây mất tập trung vào học tập.
D. Không có tác động đáng kể.
25. Theo chương trình Công dân 7, bài 7, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tâm lý căng thẳng?
A. Cảm giác bồn chồn, lo lắng.
B. Khó tập trung vào công việc.
C. Tăng cường sự hứng thú với mọi hoạt động.
D. Cơ thể có những phản ứng như tim đập nhanh, khó thở.