Trắc nghiệm âm nhạc 9 cánh diều bài 11: Hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín. Thường thức âm nhạc: cồng chiêng và đàn đá. Lý thuyết âm nhạc: sơ lược về hợp âm
1. Đàn đá có thể được chơi bằng cách nào?
A. Dùng chổi lông gà để gõ.
B. Dùng dùi gỗ hoặc que kim loại để gõ vào các thanh đá.
C. Dùng cung vĩ để kéo.
D. Dùng hơi thổi trực tiếp vào các thanh đá.
2. Trong bài hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín, nhạc sĩ sử dụng âm nhạc để truyền tải điều gì?
A. Nỗi buồn chia ly của người đi xa.
B. Sự hối hả, nhộn nhịp của cuộc sống thành thị.
C. Niềm vui, sự tự hào và ước mong về một mùa màng bội thu.
D. Sự cô đơn giữa thiên nhiên hoang dã.
3. Trong bài hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín, âm thanh cồng chiêng đóng vai trò gì trong việc mô tả cảnh vật và không khí?
A. Tạo nên âm thanh rộn ràng, báo hiệu mùa màng bội thu.
B. Gợi lên hình ảnh núi rừng hùng vĩ và sự bình yên.
C. Mang đến giai điệu buồn thương, gợi nhớ quá khứ.
D. Chỉ đơn thuần là nhạc cụ đệm cho bài hát.
4. Trong bài hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín, yếu tố âm nhạc nào giúp người nghe hình dung rõ nét về lễ hội và không khí mùa màng?
A. Sự lặp lại của một giai điệu duy nhất.
B. Nhạc cụ mô phỏng tiếng cồng chiêng và tiết tấu nhịp nhàng.
C. Sử dụng nhiều bè hát phức tạp.
D. Nhạc cụ đàn dây với âm thanh du dương.
5. Cấu tạo cơ bản của một hợp âm trưởng thường bao gồm những quãng nào tính từ âm gốc?
A. Quãng 3 thứ và quãng 5 đúng.
B. Quãng 3 trưởng và quãng 5 đúng.
C. Quãng 3 trưởng và quãng 5 giảm.
D. Quãng 3 thứ và quãng 5 giảm.
6. Khi nói về hợp âm, thuật ngữ âm nhạc nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của nó?
A. Là một nốt nhạc đơn lẻ được kéo dài.
B. Là sự kết hợp đồng thời của ba nốt nhạc trở lên, tạo nên một âm thanh hòa quyện.
C. Là một giai điệu được chơi bởi nhiều nhạc cụ.
D. Là nhịp điệu của một bài hát.
7. Tại sao cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại?
A. Vì nó là nhạc cụ duy nhất được làm từ kim loại.
B. Vì nó có giá trị lịch sử lâu đời và gắn liền với đời sống văn hóa, tinh thần của nhiều dân tộc.
C. Vì kỹ thuật chế tác cồng chiêng rất phức tạp.
D. Vì âm thanh của cồng chiêng có thể vang xa hàng kilomet.
8. Cồng chiêng Tây Nguyên không chỉ là nhạc cụ mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây thường gắn liền với cồng chiêng trong đời sống tinh thần của các dân tộc?
A. Biểu tượng của sự giàu có và quyền lực cá nhân.
B. Công cụ để giao tiếp với thế giới tâm linh và thể hiện bản sắc cộng đồng.
C. Phương tiện chính để ghi lại lịch sử và truyền thống.
D. Chỉ là nhạc cụ dùng trong các buổi biểu diễn giải trí.
9. Một hợp âm được cấu tạo từ âm gốc, quãng 3 và quãng 5 được gọi là loại hợp âm gì?
A. Hợp âm đảo.
B. Hợp âm bảy.
C. Hợp âm ba (tam), còn gọi là hợp âm chính.
D. Hợp âm nghịch.
10. Nếu một hợp âm có âm gốc là Đô (C) và bao gồm các nốt Đô, Mi, Son, đó là hợp âm gì?
A. Hợp âm Đô thứ.
B. Hợp âm Đô trưởng.
C. Hợp âm Son trưởng.
D. Hợp âm Fa trưởng.
11. Các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên thường sử dụng cồng chiêng trong những dịp nào?
A. Chỉ trong các đám cưới.
B. Chỉ trong các lễ hội nông nghiệp.
C. Trong nhiều dịp quan trọng của đời sống cộng đồng như lễ hội, nghi lễ, sinh hoạt văn hóa.
D. Chỉ trong các buổi tập luyện âm nhạc.
12. Nếu một hợp âm có âm gốc là La (A) và bao gồm các nốt La, Đô, Mi, đó là hợp âm gì?
A. Hợp âm La trưởng.
B. Hợp âm La thứ.
C. Hợp âm Đô trưởng.
D. Hợp âm Mi thứ.
13. Khi cồng chiêng được đánh lên trong các lễ hội, nó không chỉ tạo ra âm thanh mà còn có ý nghĩa tượng trưng nào?
A. Biểu tượng của sự cô đơn.
B. Biểu tượng của sự sống, sức mạnh và sự gắn kết cộng đồng.
C. Biểu tượng của sự chia rẽ.
D. Biểu tượng của sự lãng quên.
14. Nếu bạn nghe một chuỗi nốt nhạc được chơi đồng thời và tạo thành một âm thanh hài hòa, đó có thể là:
A. Một giai điệu đơn lẻ.
B. Một hợp âm.
C. Một nhịp điệu.
D. Một bè trầm.
15. Đàn đá là một loại nhạc cụ cổ xưa. Đặc điểm âm thanh đặc trưng nhất của đàn đá là gì?
A. Âm thanh vang dội, có nhiều âm bội.
B. Âm thanh trong trẻo, thánh thót, ngân vang.
C. Âm thanh trầm ấm, sâu lắng.
D. Âm thanh réo rắt, vui tươi.
16. Trong bối cảnh bài hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín, việc sử dụng các nốt nhạc mang âm hưởng dân tộc, có thể tạo ra hiệu ứng gì?
A. Làm cho bài hát trở nên khó nghe và trừu tượng.
B. Tăng cường cảm giác gần gũi, thân thuộc với văn hóa địa phương.
C. Giảm đi sự hấp dẫn và tính nghệ thuật của tác phẩm.
D. Chỉ phù hợp với những người yêu thích nhạc cổ điển.
17. Trong lý thuyết âm nhạc, hợp âm thứ (minor chord) thường tạo ra cảm giác gì so với hợp âm trưởng?
A. Vui tươi, phấn khởi.
B. Buồn bã, u ám hoặc trầm lắng.
C. Hùng tráng, oai nghiêm.
D. Nhẹ nhàng, bay bổng.
18. Hợp âm được tạo thành từ âm gốc, quãng 3 thứ và quãng 5 đúng được gọi là loại hợp âm gì?
A. Hợp âm trưởng.
B. Hợp âm thứ.
C. Hợp âm giảm.
D. Hợp âm tăng.
19. Trong các lễ hội truyền thống của người Ê Đê, cồng chiêng có vai trò như thế nào?
A. Chỉ dùng để trang trí trong các lễ hội.
B. Là phương tiện để mời thần linh, mừng lúa mới và thể hiện sự đoàn kết cộng đồng.
C. Dùng để phân xử các tranh chấp trong làng.
D. Là nhạc cụ duy nhất được phép sử dụng trong mọi nghi lễ.
20. Âm thanh của đàn đá có thể gợi lên hình ảnh gì trong tâm trí người nghe?
A. Sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố.
B. Thiên nhiên hoang sơ, tĩnh lặng, hoặc không gian linh thiêng.
C. Hoạt động lao động sản xuất.
D. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn.
21. Trong bài hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín, nhịp điệu thường được sử dụng có đặc điểm gì để phản ánh không khí lễ hội?
A. Chậm rãi, đều đặn, tạo cảm giác buồn.
B. Nhanh, mạnh mẽ, có tính chất thôi thúc, nhún nhảy.
C. Phức tạp, thay đổi liên tục không theo quy luật.
D. Yếu ớt, rời rạc, thiếu sức sống.
22. Đàn đá được tìm thấy ở Việt Nam có niên đại khoảng bao nhiêu năm trước?
A. Khoảng 1.000 năm.
B. Khoảng 3.000 năm.
C. Khoảng 5.000 năm.
D. Khoảng 10.000 năm.
23. Việc chơi cồng chiêng thường đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa những người chơi. Điều này thể hiện khía cạnh văn hóa nào của cộng đồng?
A. Sự cạnh tranh cá nhân.
B. Sự đồng lòng, đoàn kết và trách nhiệm chung.
C. Sự độc lập và tự chủ của mỗi cá nhân.
D. Sự phô trương tài năng cá nhân.
24. So sánh âm sắc của cồng chiêng và đàn đá, ta thấy sự khác biệt rõ rệt nhất ở điểm nào?
A. Cồng chiêng có âm thanh trầm ấm, đàn đá có âm thanh cao vút.
B. Cồng chiêng có âm thanh vang dội, uy lực; đàn đá có âm thanh trong trẻo, ngân vang.
C. Cả hai đều có âm thanh tương tự nhau.
D. Cồng chiêng có âm thanh mềm mại, đàn đá có âm thanh gai góc.
25. Trong bài hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín, giai điệu thường có xu hướng như thế nào để phản ánh niềm vui và sự hân hoan?
A. Trầm lắng, ít biến đổi.
B. Bay bổng, có nhiều quãng nhảy, lên cao.
C. Lặp đi lặp lại một nốt duy nhất.
D. Chậm rãi và đều đặn.