1. Tại sao việc hiểu rõ về giọng Son trưởng lại quan trọng khi phân tích bài nhạc cụ số 1?
A. Nó chỉ giúp xác định tên bài hát.
B. Nó giúp hiểu về cấu trúc giai điệu, hòa âm và tính chất cảm xúc chung của tác phẩm.
C. Nó không có nhiều ý nghĩa trong việc phân tích tác phẩm.
D. Nó chỉ quan trọng đối với các nhạc cụ dây.
2. Khi phân tích bài nhạc cụ số 1, việc xác định các quãng được sử dụng trong giai điệu có ý nghĩa gì?
A. Nó chỉ giúp xác định cao độ của các nốt.
B. Nó giúp hiểu về tính chất của giai điệu (ví dụ: du dương, mạnh mẽ, nhảy quãng lớn).
C. Nó hoàn toàn không có giá trị phân tích.
D. Nó chỉ áp dụng cho các bản nhạc phức tạp.
3. Bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng có bao nhiêu dấu thăng trong hóa biểu của nó?
A. Không có dấu thăng hoặc giáng nào.
B. Một dấu thăng (Fa#).
C. Hai dấu thăng (Fa#, Đô#).
D. Ba dấu thăng (Fa#, Đô#, Sol#).
4. Bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng có thể được coi là một ví dụ điển hình cho loại hình âm nhạc nào?
A. Nhạc Jazz ngẫu hứng.
B. Nhạc điện tử Dance (EDM).
C. Nhạc cổ điển hoặc nhạc thiếu nhi, tùy thuộc vào bản gốc và cách phối.
D. Nhạc Rock nặng.
5. Trong cấu trúc ba đoạn đơn (ABA) của bài nhạc cụ số 1, đoạn B thường có vai trò gì so với đoạn A?
A. Đoạn B giống hệt đoạn A.
B. Đoạn B thường có sự tương phản về giai điệu, tiết tấu hoặc chuyển sang một giọng khác.
C. Đoạn B chỉ đơn giản là lặp lại đoạn A nhiều lần hơn.
D. Đoạn B luôn có nhịp điệu chậm hơn.
6. Nốt dẫn (leading tone) trong giọng Son trưởng là nốt nào, và nó có vai trò gì?
A. Nốt La, có vai trò tạo cảm giác ổn định.
B. Nốt Fa#, có vai trò tạo sức hút mạnh mẽ về âm chủ Son.
C. Nốt Rê, có vai trò tạo sự tương phản.
D. Nốt Đô, có vai trò kết thúc câu nhạc.
7. Tại sao bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng thường được chọn để dạy về âm giai trưởng?
A. Vì nó có cấu trúc rất phức tạp.
B. Vì giọng Son trưởng có hóa biểu đơn giản và tính chất tươi sáng, dễ tiếp cận.
C. Vì nó chỉ sử dụng các nốt đen.
D. Vì nó có nhiều nốt thăng giáng bất thường.
8. Bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng có thể được biểu diễn bởi những loại nhạc cụ nào khác ngoài Piano và Violin?
A. Chỉ có các nhạc cụ bộ dây.
B. Chỉ có các nhạc cụ bộ gỗ.
C. Nhiều loại nhạc cụ khác nhau như Flute, Clarinet, Cello, Guitar, tùy thuộc vào bản phối.
D. Chỉ có các nhạc cụ bộ gõ.
9. Nhạc cụ nào thường được sử dụng để thể hiện giai điệu chính trong bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng?
A. Trống bass.
B. Kèn trombone.
C. Piano hoặc Violin.
D. Đàn hạc.
10. Việc sử dụng các nốt lặp lại (repeated notes) trong bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng có tác dụng gì?
A. Tạo sự ngẫu nhiên và khó đoán.
B. Tạo điểm nhấn, sự chắc chắn và đôi khi là sự thúc giục trong giai điệu.
C. Làm cho bản nhạc trở nên quá tải về mặt kỹ thuật.
D. Che giấu ý đồ của nhà soạn nhạc.
11. Giai điệu chính của bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng thường được xây dựng dựa trên âm giai nào?
A. Âm giai thứ hòa âm.
B. Âm giai thứ tự nhiên.
C. Âm giai Son trưởng (G Major).
D. Âm giai ngũ cung.
12. Bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng thể hiện rõ nét đặc điểm nào của âm nhạc thời kỳ Cổ điển (Classical period)?
A. Sự phức tạp về hòa âm và cấu trúc phức tạp như Baroque.
B. Sự cân bằng, rõ ràng về giai điệu, cấu trúc và tính biểu cảm vừa phải.
C. Sự phóng khoáng, biểu cảm mãnh liệt và đa dạng về thể loại như Lãng mạn.
D. Sự thử nghiệm về âm thanh và cấu trúc phi truyền thống của âm nhạc Hiện đại.
13. Bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng thường được sử dụng trong bối cảnh nào?
A. Chỉ trong các buổi hòa nhạc thính phòng.
B. Trong các buổi biểu diễn giao hưởng lớn.
C. Có thể được sử dụng trong giáo dục âm nhạc, các buổi biểu diễn nhỏ hoặc làm nhạc nền.
D. Chỉ được sử dụng trong các bản nhạc kịch.
14. Yếu tố nào sau đây **không** đặc trưng cho giọng Son trưởng trong âm nhạc cổ điển?
A. Sử dụng nốt Fa# làm dẫn âm để tạo cảm giác hướng về Son.
B. Sự ổn định và cảm giác "hoàn thành" khi trở về âm chủ Son.
C. Thường mang lại cảm giác tươi sáng, vui vẻ, lạc quan.
D. Sử dụng nốt Si giáng để tạo cảm giác buồn bã, u sầu.
15. Trong bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng, sự lặp lại của các motif (yếu tố âm nhạc nhỏ) có vai trò gì?
A. Tạo sự ngẫu nhiên và bất ngờ.
B. Củng cố giai điệu chính, tạo sự quen thuộc và dễ nhớ cho người nghe.
C. Che giấu sự đơn điệu của bản nhạc.
D. Giới thiệu các ý tưởng âm nhạc hoàn toàn mới.
16. Yếu tố nào trong bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng giúp tạo ra cảm giác "hồi đáp" hoặc đối thoại giữa các phần nhạc?
A. Sự lặp lại hoàn toàn của một giai điệu duy nhất.
B. Sự xen kẽ giữa các ý nhạc ngắn, có tính chất hỏi - đáp giữa các nhạc cụ hoặc các bè.
C. Việc sử dụng một nhạc cụ duy nhất.
D. Sự thay đổi đột ngột về âm lượng.
17. Sự thay đổi về cường độ âm thanh (dynamics) trong bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự đơn điệu và nhàm chán.
B. Tăng tính biểu cảm, tạo sự tương phản và dẫn dắt cảm xúc người nghe.
C. Làm cho bản nhạc trở nên khó nghe hơn.
D. Giảm bớt sự phức tạp của cấu trúc âm nhạc.
18. Trong bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng, yếu tố nào được nhấn mạnh để thể hiện tính chất vui tươi, rộn ràng của bản nhạc?
A. Việc sử dụng nhiều nốt thăng và giáng để tạo sự phức tạp.
B. Nhịp điệu nhanh, các âm hình lặp lại và tiết tấu nhấn mạnh vào phách mạnh.
C. Sự chuyển đổi đột ngột giữa các âm vực trầm và cao.
D. Sử dụng các quãng rộng để tạo cảm giác hùng tráng.
19. Bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng thường có cấu trúc hình thức như thế nào?
A. Cấu trúc ba đoạn đơn (ABA).
B. Cấu trúc dạng vòng (Rondo).
C. Cấu trúc hai đoạn (AB).
D. Cấu trúc Sonatas.
20. Trong bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng, các bè phụ (accompaniment) thường có vai trò gì?
A. Tạo ra giai điệu chính phức tạp hơn.
B. Cung cấp nền tảng hòa âm, hỗ trợ và làm nổi bật giai điệu chính.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giai điệu chính.
D. Tạo ra sự hỗn loạn và khó hiểu.
21. Sự tương phản giữa các đoạn nhạc trong bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng được tạo ra bằng cách nào?
A. Chỉ bằng cách thay đổi nhịp độ.
B. Bằng cách thay đổi giai điệu, tiết tấu, cường độ hoặc sử dụng các nhạc cụ khác nhau.
C. Bằng cách thêm vào các hiệu ứng âm thanh điện tử.
D. Bằng cách lặp lại hoàn toàn các đoạn nhạc.
22. Khi một bản nhạc được viết ở giọng Son trưởng, âm chủ (tonic) của nó là nốt nào?
A. Đô (C).
B. Son (G).
C. Rê (D).
D. Fa (F).
23. Mối quan hệ giữa giai điệu và hòa âm trong bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng là gì?
A. Giai điệu và hòa âm hoàn toàn độc lập và không liên quan.
B. Hòa âm thường được xây dựng để hỗ trợ và làm phong phú thêm cho giai điệu chính.
C. Giai điệu luôn được xây dựng dựa trên các hợp âm giáng thứ.
D. Hòa âm luôn phức tạp hơn giai điệu.
24. Khi một bản nhạc kết thúc ở giọng Son trưởng, cảm giác cuối cùng mà người nghe thường nhận được là gì?
A. Cảm giác không hoàn chỉnh, lơ lửng.
B. Cảm giác ổn định, trọn vẹn và thường là vui tươi.
C. Cảm giác buồn bã, u ám.
D. Cảm giác bí ẩn, khó hiểu.
25. Trong bài nhạc cụ số 1 giọng Son trưởng, việc sử dụng các hợp âm chính (I, IV, V) có vai trò gì trong việc tạo nên cấu trúc hòa âm?
A. Tạo ra sự không ổn định và ngẫu nhiên.
B. Cung cấp nền tảng hòa âm vững chắc, tạo cảm giác quen thuộc và logic.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giai điệu.
D. Giới thiệu các sắc thái âm nhạc hoàn toàn mới và phức tạp.