Trắc nghiệm Âm nhạc 12 cánh diều Bài 2: Quãng ghép, cách gọi tên quãng ghép, Bài đọc nhạc số 1, Hoà tấu và biến tấu với nhạc cụ gõ
Trắc nghiệm Âm nhạc 12 cánh diều Bài 2: Quãng ghép, cách gọi tên quãng ghép, Bài đọc nhạc số 1, Hoà tấu và biến tấu với nhạc cụ gõ
1. Đâu là tên gọi của quãng có khoảng cách bằng 3 cung rưỡi (7 nửa cung)?
A. Quãng 5 trưởng
B. Quãng 5 đúng
C. Quãng 5 giảm
D. Quãng 6 thứ
2. Khi phân tích bài đọc nhạc số 1, học sinh cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ cấu trúc và ý đồ của tác giả?
A. Chỉ cao độ của các nốt nhạc
B. Chỉ tiết tấu và trường độ
C. Giai điệu, tiết tấu, âm hình và các ký hiệu âm nhạc
D. Chỉ các quãng được sử dụng trong bài
3. Quãng cách giữa hai nốt nhạc La và Fa thăng được gọi là quãng gì?
A. Quãng 6 thứ
B. Quãng 6 trưởng
C. Quãng 7 thứ
D. Quãng 7 trưởng
4. Khi một bản nhạc được "biến tấu" với nhạc cụ gõ, yếu tố nào có thể được giữ nguyên để nhận biết đó là tác phẩm gốc?
A. Chỉ tiết tấu
B. Chỉ giai điệu hoặc cấu trúc chính
C. Chỉ cường độ
D. Chỉ nhịp điệu
5. Đâu là tên gọi của quãng có khoảng cách bằng 1 cung rưỡi (3 nửa cung)?
A. Quãng 2 trưởng
B. Quãng 3 thứ
C. Quãng 2 thứ
D. Quãng 3 trưởng
6. Quãng cách giữa hai nốt nhạc Đô và Son trên cùng một bè nhạc được gọi là quãng gì?
A. Quãng 4
B. Quãng 5
C. Quãng 6
D. Quãng 7
7. Việc "hoà tấu" có nghĩa là gì trong bối cảnh sử dụng nhạc cụ gõ?
A. Chỉ một người chơi nhiều loại nhạc cụ gõ cùng lúc
B. Nhiều người cùng chơi các nhạc cụ gõ khác nhau để tạo thành một chỉnh thể âm nhạc
C. Chỉ chơi các bản nhạc có sẵn trên nhạc cụ gõ
D. Sáng tác một bản nhạc mới cho nhạc cụ gõ
8. Quãng cách giữa hai nốt nhạc Son và Đô thăng là quãng gì?
A. Quãng 4 đúng
B. Quãng 4 tăng
C. Quãng 4 giảm
D. Quãng 5 đúng
9. Khi hoà tấu, việc "đọc nhạc" có nghĩa là gì?
A. Chỉ nghe bản nhạc và bắt chước theo
B. Diễn đạt lại bản nhạc bằng lời nói
C. Hiểu và thể hiện âm thanh dựa trên ký hiệu ghi trên bản nhạc
D. Sáng tác thêm phần nhạc cụ cho bản nhạc
10. Quãng cách giữa hai nốt nhạc Đô và Đô thăng được gọi là quãng gì?
A. Quãng 1 thứ
B. Quãng 1 tăng
C. Quãng 1 đúng
D. Quãng 2 thứ
11. Nếu một bản nhạc có tiết tấu chủ đạo là các nốt móc đơn và móc kép, thì nhịp điệu của bản nhạc đó sẽ có xu hướng như thế nào?
A. Chậm và đều
B. Nhanh và phức tạp
C. Mạnh và vang
D. Êm đềm và du dương
12. Trong âm nhạc, quãng được hình thành bởi hai nốt nhạc có cao độ chênh lệch nhau được gọi là gì?
A. Hợp âm
B. Quãng
C. Âm giai
D. Thanh điệu
13. Đâu là cách phân loại quãng dựa trên số lượng cung và nửa cung?
A. Quãng hòa âm và quãng giai điệu
B. Quãng đúng, quãng tăng, quãng giảm, quãng trưởng, quãng thứ
C. Quãng đơn và quãng kép
D. Quãng cộng hưởng và quãng nghịch
14. Trong bài đọc nhạc số 1, nếu gặp ký hiệu lặp lại một đoạn nhạc, người chơi cần thực hiện hành động gì?
A. Bỏ qua đoạn nhạc đó
B. Chơi lại đoạn nhạc đó một lần nữa
C. Chơi đoạn nhạc đó hai lần liên tiếp
D. Thay đổi tiết tấu của đoạn nhạc đó
15. Khi thực hiện hoà tấu với nhạc cụ gõ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự đồng đều và mạch lạc?
A. Sự sáng tạo cá nhân của mỗi người chơi
B. Việc giữ vững nhịp điệu và phách
C. Sử dụng nhiều loại nhạc cụ gõ khác nhau
D. Tốc độ chơi nhanh và mạnh
16. Việc "biến tấu" trong hoà tấu nhạc cụ gõ có thể làm thay đổi cảm xúc tổng thể của tác phẩm như thế nào?
A. Chỉ làm cho bản nhạc trở nên phức tạp hơn
B. Chỉ làm thay đổi về mặt kỹ thuật chơi
C. Có thể làm tăng tính sáng tạo, thể hiện cá tính và mang lại sự mới mẻ, thú vị cho tác phẩm
D. Không ảnh hưởng đến cảm xúc tổng thể của tác phẩm
17. Bài đọc nhạc số 1 trong sách giáo khoa Âm nhạc 12 có giai điệu và tiết tấu như thế nào?
A. Giai điệu đơn giản, tiết tấu phức tạp
B. Giai điệu phức tạp, tiết tấu đơn giản
C. Giai điệu và tiết tấu đều đơn giản, dễ thực hiện
D. Giai điệu và tiết tấu đều phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao
18. Quãng cách giữa hai nốt Si và Fa thăng là quãng gì?
A. Quãng 5 tăng
B. Quãng 5 đúng
C. Quãng 5 giảm
D. Quãng 6 trưởng
19. Quãng cách giữa hai nốt Rê và La thăng là quãng gì?
A. Quãng 5 tăng
B. Quãng 5 đúng
C. Quãng 5 giảm
D. Quãng 6 thứ
20. Biến tấu với nhạc cụ gõ thường liên quan đến việc thay đổi yếu tố nào của bản nhạc gốc?
A. Chỉ cao độ của các nốt nhạc
B. Chỉ trường độ của các nốt nhạc
C. Tiết tấu, cường độ, hoặc cách diễn tấu
D. Chỉ hòa âm của bản nhạc
21. Trong các loại quãng sau, đâu là quãng đúng?
A. Quãng 2 trưởng
B. Quãng 3 trưởng
C. Quãng 5 tăng
D. Quãng 4 đúng
22. Trong các loại quãng sau, đâu là quãng thứ?
A. Quãng 2 trưởng
B. Quãng 5 đúng
C. Quãng 6 trưởng
D. Quãng 3 thứ
23. Quãng cách giữa hai nốt Mi và Son thăng là quãng gì?
A. Quãng 3 thứ
B. Quãng 3 trưởng
C. Quãng 3 tăng
D. Quãng 3 giảm
24. Nếu hai nốt nhạc cách nhau 4 cung, đó có thể là quãng gì?
A. Quãng 4 trưởng
B. Quãng 5 đúng
C. Quãng 6 trưởng
D. Quãng 4 tăng
25. Nếu một quãng được gọi là "quãng 3 trưởng", điều đó có nghĩa là nó bao gồm bao nhiêu cung và nửa cung?
A. 2 cung
B. 1 cung và 2 nửa cung
C. 1 cung rưỡi
D. 2 cung rưỡi