[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

1. Địa chỉ thư điện tử (email address) có cấu trúc chung là gì?

A. Tên người dùng @ Tên nhà cung cấp dịch vụ
B. Tên nhà cung cấp dịch vụ # Tên người dùng
C. Tên người dùng $ Tên nhà cung cấp dịch vụ
D. Tên người dùng % Tên nhà cung cấp dịch vụ

2. Nếu muốn gửi thư điện tử đến một người mà không muốn người nhận chính hoặc những người nhận khác nhìn thấy địa chỉ email của người này, bạn nên đặt địa chỉ của người đó ở trường nào?

A. BCC
B. CC
C. To
D. From

3. Để bảo vệ tài khoản thư điện tử của mình, người dùng nên làm gì?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất và không chia sẻ.
B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè để họ giúp quản lý.
C. Đặt mật khẩu dễ đoán như 123456.
D. Chỉ sử dụng tên đăng nhập làm mật khẩu.

4. Khi nhận được một thư điện tử có nội dung quan trọng và bạn muốn lưu trữ lại, hành động nào là phù hợp nhất?

A. Lưu thư vào một thư mục cụ thể trong hộp thư đến hoặc tải tệp đính kèm (nếu có).
B. Xóa thư ngay sau khi đọc.
C. Chuyển tiếp thư cho tất cả bạn bè.
D. Chỉ đọc thư và không làm gì thêm.

5. Tại sao việc sử dụng trường BCC lại hữu ích khi gửi email cho một nhóm lớn người nhận mà họ không quen biết nhau?

A. Để bảo vệ quyền riêng tư của người nhận bằng cách không chia sẻ địa chỉ email của họ với người khác.
B. Để đảm bảo thư được gửi đến tất cả mọi người.
C. Để làm cho thư có vẻ chuyên nghiệp hơn.
D. Để đính kèm nhiều tệp tin hơn.

6. Tại sao việc kiểm tra lại nội dung thư điện tử trước khi gửi là quan trọng?

A. Để đảm bảo không có lỗi chính tả, ngữ pháp và thông tin chính xác.
B. Để làm cho thư dài hơn.
C. Để tăng dung lượng tệp đính kèm.
D. Để thay đổi địa chỉ người nhận.

7. Một thư điện tử có thể đính kèm loại tệp tin nào?

A. Văn bản, hình ảnh, âm thanh, video.
B. Chỉ tệp văn bản.
C. Chỉ tệp hình ảnh.
D. Chỉ tệp video.

8. Trong thư điện tử, ký hiệu @ có vai trò gì?

A. Phân tách tên người dùng và tên miền.
B. Đánh dấu người gửi.
C. Chỉ ra tệp đính kèm.
D. Đánh dấu người nhận CC.

9. Chức năng Forward (Chuyển tiếp) trong thư điện tử dùng để làm gì?

A. Gửi một bản sao của thư điện tử nhận được đến một địa chỉ thư điện tử khác.
B. Trả lời thư điện tử cho người gửi.
C. Soạn thảo một thư điện tử hoàn toàn mới.
D. Đính kèm một tệp tin vào thư.

10. Một bức thư điện tử được coi là trả lời (Reply) khi nào?

A. Khi người dùng nhấn nút Reply và gửi thư phản hồi đến người gửi gốc.
B. Khi người dùng gửi một thư mới hoàn toàn.
C. Khi người dùng chuyển tiếp thư cho người khác.
D. Khi người dùng xóa thư.

11. Trong thư điện tử, trường From (Người gửi) được thiết lập như thế nào?

A. Tự động hiển thị địa chỉ email của người đang gửi thư.
B. Do người nhận thư tự điền.
C. Do người gửi chọn ngẫu nhiên.
D. Do hệ thống máy chủ tự động đặt.

12. Hộp thư đến (Inbox) trong dịch vụ thư điện tử dùng để làm gì?

A. Nơi chứa tất cả các thư điện tử mà bạn nhận được.
B. Nơi soạn thảo và gửi thư mới.
C. Nơi lưu trữ các thư đã gửi đi.
D. Nơi chứa các thư rác.

13. Khi bạn muốn gửi một bản sao của thư điện tử cho một người khác mà không phải là người nhận chính, bạn sẽ sử dụng trường nào?

A. CC (Carbon Copy)
B. BCC (Blind Carbon Copy)
C. To (Người nhận chính)
D. Subject (Chủ đề)

14. Đâu là một trong những ưu điểm chính của thư điện tử so với thư tay truyền thống?

A. Tốc độ gửi và nhận nhanh chóng.
B. Chi phí cao hơn.
C. Khó khăn hơn trong việc đính kèm tệp tin.
D. Yêu cầu thời gian chờ đợi lâu hơn.

15. Khi gửi thư điện tử, giới hạn về dung lượng tệp đính kèm thường phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Nhà cung cấp dịch vụ thư điện tử.
B. Hệ điều hành của máy tính.
C. Tốc độ mạng Internet.
D. Phần mềm diệt virus.

16. Khi một tệp đính kèm quá lớn để gửi qua thư điện tử thông thường, giải pháp nào thường được sử dụng?

A. Sử dụng các dịch vụ chia sẻ tệp tin trực tuyến và gửi đường dẫn.
B. Nén tệp tin thành nhiều phần nhỏ.
C. Chỉ gửi một phần của tệp tin.
D. Gửi nhiều thư điện tử riêng lẻ với các phần khác nhau của tệp tin.

17. Nếu bạn muốn trả lời thư điện tử cho cả người gửi và tất cả những người nhận khác, bạn nên chọn chức năng nào?

A. Reply All (Trả lời tất cả)
B. Reply (Trả lời)
C. Forward (Chuyển tiếp)
D. New Email (Thư mới)

18. Trong ngữ cảnh của thư điện tử, spam là thuật ngữ dùng để chỉ loại thư nào?

A. Thư rác không mong muốn, thường mang tính quảng cáo hoặc lừa đảo.
B. Thư quan trọng cần trả lời ngay.
C. Thư được gửi bởi người quen.
D. Thư có tệp đính kèm lớn.

19. Khi soạn thư điện tử, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, rõ ràng và tránh dùng các từ ngữ thô tục thể hiện điều gì?

A. Sự chuyên nghiệp và tôn trọng người nhận.
B. Sự thiếu hiểu biết về cách dùng email.
C. Sự tùy tiện trong giao tiếp.
D. Sự không quan tâm đến nội dung.

20. Trường BCC (Blind Carbon Copy) trong thư điện tử có chức năng gì?

A. Gửi bản sao thư đến người nhận khác mà danh sách người nhận BCC không hiển thị cho những người nhận khác.
B. Gửi thư mật chỉ cho một người nhận duy nhất.
C. Đính kèm tệp tin với dung lượng lớn.
D. Đặt mật khẩu cho thư điện tử.

21. Thư nháp (Drafts) là nơi lưu trữ các thư điện tử:

A. Đã được soạn thảo nhưng chưa gửi đi.
B. Đã gửi đi thành công.
C. Đã nhận được từ người khác.
D. Đã bị đánh dấu là thư rác.

22. Thư điện tử có thể được coi là một hình thức giao tiếp:

A. Không đồng bộ (asynchronous), tức là người gửi và người nhận không cần online cùng lúc.
B. Đồng bộ (synchronous), tức là người gửi và người nhận phải online cùng lúc.
C. Trực tiếp và tức thời.
D. Chỉ bằng giọng nói.

23. Việc xóa thư điện tử khỏi Thùng rác (Trash/Bin) có ý nghĩa gì?

A. Các thư đó sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi hệ thống.
B. Các thư đó sẽ được chuyển vào thư mục Đã gửi.
C. Các thư đó sẽ trở lại hộp thư đến.
D. Các thư đó sẽ được đánh dấu là quan trọng.

24. Một địa chỉ thư điện tử không hợp lệ sẽ có đặc điểm nào?

A. Thiếu ký hiệu @ hoặc thiếu tên miền.
B. Chỉ có tên người dùng.
C. Có quá nhiều ký hiệu @.
D. Có ký tự đặc biệt không được phép.

25. Khi soạn thảo một thư điện tử, mục đích chính của trường Chủ đề (Subject) là gì?

A. Để người nhận biết nội dung chính của thư mà không cần mở nó.
B. Để liệt kê tất cả người nhận thư.
C. Để đính kèm các tệp tin vào thư.
D. Để viết lời chào cho người nhận.

1 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

1. Địa chỉ thư điện tử (email address) có cấu trúc chung là gì?

2 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

2. Nếu muốn gửi thư điện tử đến một người mà không muốn người nhận chính hoặc những người nhận khác nhìn thấy địa chỉ email của người này, bạn nên đặt địa chỉ của người đó ở trường nào?

3 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

3. Để bảo vệ tài khoản thư điện tử của mình, người dùng nên làm gì?

4 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nhận được một thư điện tử có nội dung quan trọng và bạn muốn lưu trữ lại, hành động nào là phù hợp nhất?

5 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc sử dụng trường BCC lại hữu ích khi gửi email cho một nhóm lớn người nhận mà họ không quen biết nhau?

6 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc kiểm tra lại nội dung thư điện tử trước khi gửi là quan trọng?

7 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

7. Một thư điện tử có thể đính kèm loại tệp tin nào?

8 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

8. Trong thư điện tử, ký hiệu @ có vai trò gì?

9 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

9. Chức năng Forward (Chuyển tiếp) trong thư điện tử dùng để làm gì?

10 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

10. Một bức thư điện tử được coi là trả lời (Reply) khi nào?

11 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

11. Trong thư điện tử, trường From (Người gửi) được thiết lập như thế nào?

12 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

12. Hộp thư đến (Inbox) trong dịch vụ thư điện tử dùng để làm gì?

13 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

13. Khi bạn muốn gửi một bản sao của thư điện tử cho một người khác mà không phải là người nhận chính, bạn sẽ sử dụng trường nào?

14 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một trong những ưu điểm chính của thư điện tử so với thư tay truyền thống?

15 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

15. Khi gửi thư điện tử, giới hạn về dung lượng tệp đính kèm thường phụ thuộc vào yếu tố nào?

16 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

16. Khi một tệp đính kèm quá lớn để gửi qua thư điện tử thông thường, giải pháp nào thường được sử dụng?

17 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu bạn muốn trả lời thư điện tử cho cả người gửi và tất cả những người nhận khác, bạn nên chọn chức năng nào?

18 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

18. Trong ngữ cảnh của thư điện tử, spam là thuật ngữ dùng để chỉ loại thư nào?

19 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

19. Khi soạn thư điện tử, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, rõ ràng và tránh dùng các từ ngữ thô tục thể hiện điều gì?

20 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

20. Trường BCC (Blind Carbon Copy) trong thư điện tử có chức năng gì?

21 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

21. Thư nháp (Drafts) là nơi lưu trữ các thư điện tử:

22 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

22. Thư điện tử có thể được coi là một hình thức giao tiếp:

23 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

23. Việc xóa thư điện tử khỏi Thùng rác (Trash/Bin) có ý nghĩa gì?

24 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

24. Một địa chỉ thư điện tử không hợp lệ sẽ có đặc điểm nào?

25 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Tin học 6 bài 8: Thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

25. Khi soạn thảo một thư điện tử, mục đích chính của trường Chủ đề (Subject) là gì?