1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về địa chỉ IP?
A. Là tên của một trang web phổ biến.
B. Là một địa chỉ duy nhất gán cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng máy tính để nhận dạng và định vị.
C. Là tên của một phần mềm duyệt web.
D. Là một loại mật khẩu bảo mật.
2. Một địa chỉ trang web, ví dụ https://vi.wikipedia.org/wiki/Internet, bao gồm những thành phần chính nào để xác định vị trí và nội thức của trang?
A. Tên người dùng và mật khẩu.
B. Tên miền và giao thức truy cập.
C. Địa chỉ IP và số cổng.
D. Tên tệp và thư mục.
3. Khi thực hiện giao dịch trực tuyến (ví dụ: mua hàng online), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ thông tin thanh toán của bạn?
A. Sử dụng trình duyệt web có giao diện đẹp.
B. Đảm bảo kết nối Internet ổn định.
C. Kiểm tra xem trang web có sử dụng giao thức HTTPS và biểu tượng ổ khóa hay không.
D. Nhập đầy đủ thông tin cá nhân.
4. Khi bạn sử dụng một công cụ tìm kiếm trên Internet (ví dụ: Google, Bing) để tìm kiếm thông tin, bạn đang thực hiện hành động gì?
A. Tải tệp tin.
B. Gửi email.
C. Tìm kiếm thông tin (Information retrieval).
D. Trò chuyện trực tuyến.
5. Trong các dịch vụ cung cấp trên Internet, dịch vụ nào cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. WWW (World Wide Web)
C. Email (Electronic Mail)
D. IRC (Internet Relay Chat)
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một định dạng địa chỉ email thông thường?
7. Một máy chủ web (web server) trên Internet có vai trò gì?
A. Chỉ dùng để gửi email.
B. Là nơi lưu trữ các trang web và cung cấp chúng cho người dùng khi được yêu cầu.
C. Là phần mềm diệt virus.
D. Là thiết bị phát Wi-Fi.
8. Khái niệm World Wide Web (WWW) thường được hiểu là gì trong ngữ cảnh của Internet?
A. Một loại máy tính mới.
B. Một ngôn ngữ lập trình.
C. Một tập hợp các siêu văn bản (hypertext) liên kết với nhau và có thể truy cập qua Internet.
D. Tên gọi khác của Internet.
9. Một trong những lợi ích lớn nhất của Internet đối với việc học tập là gì?
A. Giúp học sinh ít phải làm bài tập về nhà hơn.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên học tập phong phú và khả năng tiếp cận kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Chỉ cho phép học sinh trao đổi bài tập với nhau.
D. Tạo ra các trò chơi học tập thay thế hoàn toàn sách giáo khoa.
10. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào **KHÔNG** phải là một dịch vụ phổ biến của Internet?
A. Trao đổi thông tin qua email.
B. Xem phim trực tuyến.
C. Chơi các trò chơi điện tử trên máy tính cá nhân offline.
D. Tìm kiếm thông tin trên các trang web.
11. Dịch vụ nào của Internet cho phép người dùng chia sẻ tệp tin với người khác, ví dụ như chia sẻ ảnh hoặc tài liệu?
A. Tìm kiếm web.
B. Email.
C. Chia sẻ tệp tin (File sharing) hoặc lưu trữ đám mây.
D. Trò chuyện trực tuyến.
12. Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho các tài khoản trực tuyến là quan trọng?
A. Để làm cho tên người dùng dễ nhớ hơn.
B. Để bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản khỏi truy cập trái phép.
C. Để tăng tốc độ truy cập Internet.
D. Để dễ dàng chia sẻ tài khoản với bạn bè.
13. Khi bạn sử dụng Internet để xem một bộ phim trực tuyến, dữ liệu phim được truyền đến máy tính của bạn liên tục. Quá trình này được gọi là gì?
A. Tải xuống (download).
B. Phát trực tuyến (streaming).
C. Truy cập web.
D. Gửi tệp tin.
14. Khi sử dụng Internet, hành vi nào được xem là vi phạm pháp luật về bản quyền?
A. Tìm kiếm thông tin trên Google.
B. Tải xuống một bộ phim có bản quyền mà không trả phí hoặc không được phép.
C. Gửi email cho bạn bè.
D. Xem video trên YouTube.
15. Sự khác biệt cơ bản giữa tải lên (upload) và tải xuống (download) là gì?
A. Tải lên là gửi dữ liệu, tải xuống là nhận dữ liệu.
B. Tải lên là nhận dữ liệu, tải xuống là gửi dữ liệu.
C. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.
D. Tải lên chỉ áp dụng cho tệp tin lớn, tải xuống cho tệp tin nhỏ.
16. Khi bạn nhập địa chỉ một trang web vào trình duyệt, ví dụ www.google.com, bạn đang sử dụng loại dịch vụ nào của Internet?
A. Email
B. Truy cập Web (Web browsing)
C. Tin nhắn tức thời (Instant Messaging)
D. Chia sẻ tệp tin (File sharing)
17. Trong bối cảnh phát triển của công nghệ thông tin, đâu là mục đích chính của việc tạo ra mạng Internet?
A. Là một kênh giải trí duy nhất cho mọi người.
B. Chia sẻ thông tin và tài nguyên giữa các máy tính trên toàn cầu.
C. Chỉ dùng để học tập trực tuyến.
D. Kết nối các thiết bị điện tử trong một gia đình.
18. Khi bạn truy cập một trang web và thấy các liên kết màu xanh dương có gạch chân, đó thường là gì?
A. Quảng cáo.
B. Siêu liên kết (hyperlink) dẫn đến một trang hoặc tài nguyên khác.
C. Thông báo lỗi.
D. Nội dung không quan trọng.
19. Dịch vụ chat hoặc nhắn tin tức thời trên Internet chủ yếu phục vụ mục đích gì?
A. Gửi thư điện tử có đính kèm tệp tin.
B. Trao đổi thông tin dạng văn bản, âm thanh, hình ảnh theo thời gian thực giữa hai hoặc nhiều người.
C. Xem các chương trình truyền hình.
D. Lưu trữ dữ liệu cá nhân.
20. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, bạn đang thực hiện hành động gì?
A. Phát trực tuyến (streaming).
B. Tải lên (upload).
C. Truy cập web.
D. Tải xuống (download).
21. Đâu là ví dụ về một trình duyệt web (web browser)?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Google Chrome
D. Microsoft Excel
22. Mục đích của việc sử dụng tên miền (domain name) trên Internet là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để làm cho địa chỉ IP khó nhớ hơn.
C. Để tạo ra các địa chỉ web dễ nhớ và dễ sử dụng hơn so với địa chỉ IP dạng số.
D. Để bảo vệ máy tính khỏi virus.
23. Nếu bạn muốn tìm hiểu về một chủ đề cụ thể, ví dụ lịch sử Việt Nam, bạn sẽ sử dụng công cụ nào trên Internet?
A. Máy tính cá nhân của bạn.
B. Một công cụ tìm kiếm (search engine).
C. Một phần mềm soạn thảo văn bản.
D. Một ứng dụng xem video đơn thuần.
24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để có thể truy cập Internet?
A. Một bàn phím và chuột.
B. Một máy tính có kết nối mạng và dịch vụ Internet.
C. Một màn hình cảm ứng.
D. Một ổ đĩa cứng lớn.
25. Tại sao việc cập nhật thường xuyên các phần mềm bảo mật (như phần mềm diệt virus) lại quan trọng khi kết nối Internet?
A. Để làm cho máy tính chạy chậm hơn.
B. Để chống lại các mối đe dọa mới (virus, malware) xuất hiện liên tục.
C. Để thay đổi giao diện của trình duyệt.
D. Để tăng dung lượng lưu trữ.