1. Khi mô tả thuật toán bằng sơ đồ khối, mũi tên chỉ hướng nào?
A. Từ kết quả cuối cùng về đầu vào.
B. Chỉ hướng thực hiện các bước của thuật toán.
C. Từ đầu vào đến đầu ra một cách ngẫu nhiên.
D. Theo chiều kim đồng hồ.
2. Việc chia nhỏ một bài toán phức tạp thành các bài toán nhỏ hơn, dễ giải quyết hơn được gọi là gì trong thiết kế thuật toán?
A. Phân tích đầu vào.
B. Tối ưu hóa.
C. Chia để trị.
D. Kiểm thử.
3. Trong sơ đồ khối, hình thoi thường biểu diễn loại thao tác nào?
A. Thực hiện một hành động hoặc tính toán.
B. Nhập hoặc xuất dữ liệu.
C. Bắt đầu hoặc kết thúc thuật toán.
D. Điều kiện để rẽ nhánh hoặc lặp.
4. Thuật toán để tính chu vi hình chữ nhật với chiều dài là a và chiều rộng là b sẽ có các bước chính nào?
A. Nhập a, tính a*2, tính b*2, cộng hai kết quả. Xuất kết quả.
B. Nhập a và b. Tính (a+b)*2. Xuất kết quả.
C. Nhập a, tính a*2, xuất kết quả.
D. Nhập a, nhập b, tính a*b, xuất kết quả.
5. Thuật toán được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Đặc điểm này thể hiện tính gì của thuật toán?
A. Tính dừng.
B. Tính hữu hạn.
C. Tính rõ ràng.
D. Tính hiệu quả.
6. Thuật toán có tính chính xác nghĩa là gì?
A. Mỗi bước phải được thực hiện nhanh chóng.
B. Mỗi bước phải được mô tả một cách tường minh, không mập mờ.
C. Thuật toán phải luôn cho ra kết quả đúng với yêu cầu bài toán.
D. Thuật toán phải có khả năng chạy trên mọi hệ điều hành.
7. Đâu là một ví dụ về đầu vào cho thuật toán tìm kiếm số lớn nhất trong một danh sách?
A. Số lớn nhất tìm được.
B. Danh sách các số.
C. Thông báo Đã tìm thấy.
D. Số lần lặp.
8. Theo sách giáo khoa Tin học 6, một trong những đặc điểm quan trọng nhất của thuật toán là gì?
A. Thuật toán có thể không có điểm bắt đầu.
B. Thuật toán phải có tính dừng, tức là sau một số hữu hạn các bước thì thuật toán phải kết thúc.
C. Thuật toán không cần xác định rõ ràng các bước thực hiện.
D. Thuật toán có thể có nhiều đáp án đúng.
9. Đâu KHÔNG phải là bước cơ bản trong việc thiết kế một thuật toán?
A. Xác định rõ bài toán cần giải quyết.
B. Xây dựng các bước thực hiện để giải bài toán.
C. Thực hiện thuật toán trên máy tính và kiểm tra kết quả.
D. Mô tả thuật toán bằng ngôn ngữ tự nhiên hoặc sơ đồ khối.
10. Thuật toán có tính hữu hạn nghĩa là gì?
A. Thuật toán chỉ có thể thực hiện một số hữu hạn bước.
B. Thuật toán phải luôn có ít nhất một bước.
C. Thuật toán phải xử lý được mọi loại dữ liệu.
D. Thuật toán có thể lặp vô hạn lần.
11. Khái niệm đầu vào (input) của một thuật toán đề cập đến điều gì?
A. Kết quả cuối cùng mà thuật toán tạo ra.
B. Các thông tin, dữ liệu ban đầu cần thiết để thuật toán hoạt động.
C. Các bước trung gian mà thuật toán thực hiện.
D. Các quy tắc để kiểm tra tính đúng đắn của thuật toán.
12. Thuật toán nào sau đây mô tả đúng cách tìm số lớn nhất trong hai số a và b?
A. Nếu a > b thì a là số lớn nhất, ngược lại b là số lớn nhất.
B. Nếu a > b thì b là số lớn nhất, ngược lại a là số lớn nhất.
C. Luôn chọn a làm số lớn nhất.
D. Luôn chọn b làm số lớn nhất.
13. Ngôn ngữ tự nhiên thường được sử dụng trong giai đoạn nào của việc mô tả thuật toán?
A. Giai đoạn xác định bài toán.
B. Giai đoạn xây dựng các bước thực hiện.
C. Giai đoạn đầu tiên để diễn đạt ý tưởng một cách dễ hiểu.
D. Giai đoạn gỡ lỗi thuật toán.
14. Sơ đồ khối (flowchart) là một công cụ dùng để biểu diễn thuật toán bằng cách nào?
A. Sử dụng các câu lệnh lập trình.
B. Sử dụng các ký hiệu hình học và mũi tên.
C. Sử dụng bảng tính.
D. Sử dụng văn bản dài.
15. Việc sử dụng các ký hiệu hình bình hành trong sơ đồ khối thường biểu thị cho loại thao tác nào?
A. Thực hiện tính toán.
B. Nhập hoặc xuất dữ liệu.
C. Bắt đầu hoặc kết thúc.
D. Điều kiện rẽ nhánh.
16. Khi một thuật toán lặp lại một nhóm các thao tác nhiều lần, đó gọi là gì?
A. Rẽ nhánh.
B. Vòng lặp.
C. Đầu vào.
D. Đầu ra.
17. Khái niệm đầu ra (output) của một thuật toán đề cập đến điều gì?
A. Các thông tin, dữ liệu ban đầu cần thiết để thuật toán hoạt động.
B. Các bước trung gian mà thuật toán thực hiện.
C. Kết quả cuối cùng mà thuật toán tạo ra sau khi xử lý.
D. Các điều kiện để thuật toán dừng lại.
18. Thuật toán để tính tổng các số tự nhiên từ 1 đến n có thể được biểu diễn bằng công thức nào?
A. n * (n + 1) / 2
B. n * (n - 1) / 2
C. n + 1
D. n * 2
19. Đâu là một ví dụ về thuật toán trong cuộc sống hàng ngày?
A. Việc ăn uống ngẫu nhiên.
B. Quy trình nấu một món ăn theo công thức.
C. Ngắm nhìn bầu trời.
D. Ngủ không có lịch trình.
20. Khi một thuật toán thực hiện một hành động chỉ khi một điều kiện nào đó được thỏa mãn, đó gọi là gì?
A. Vòng lặp.
B. Rẽ nhánh có điều kiện.
C. Đầu vào.
D. Đầu ra.
21. Khi mô tả thuật toán bằng ngôn ngữ tự nhiên, điều gì cần được chú trọng để đảm bảo tính rõ ràng?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Mỗi câu lệnh phải được diễn đạt bằng một câu duy nhất, không mơ hồ.
C. Chỉ dùng các câu văn dài và phức tạp.
D. Không cần quan tâm đến thứ tự thực hiện các bước.
22. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về thuật toán trong Tin học?
A. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
B. Một dãy các thao tác được xác định rõ ràng để giải quyết một bài toán.
C. Một thiết bị phần cứng.
D. Một loại dữ liệu.
23. Một thuật toán cần có tính xác định nghĩa là gì?
A. Mỗi bước trong thuật toán phải được thực hiện chính xác một lần.
B. Với cùng một bộ đầu vào, thuật toán luôn cho ra cùng một kết quả.
C. Thuật toán phải sử dụng ngôn ngữ lập trình cụ thể.
D. Thuật toán phải có khả năng tự học hỏi.
24. Trong sơ đồ khối, hình chữ nhật thường biểu diễn loại thao tác nào?
A. Bắt đầu hoặc kết thúc thuật toán.
B. Quyết định hoặc lựa chọn.
C. Thực hiện một hành động hoặc tính toán.
D. Nhập hoặc xuất dữ liệu.
25. Đâu là một ví dụ về đầu ra cho thuật toán sắp xếp một danh sách theo thứ tự tăng dần?
A. Danh sách chưa sắp xếp.
B. Các bước so sánh và hoán vị.
C. Danh sách đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
D. Thông báo Đã hoàn thành.