1. Trong hộp thoại Find and Replace, ô Replace with: dùng để nhập gì?
A. Nội dung cần tìm kiếm trong tài liệu.
B. Nội dung muốn hiển thị sau khi thay thế.
C. Tên của tệp tin mới.
D. Các tùy chọn tìm kiếm.
2. Nếu bạn muốn tìm kiếm tất cả các từ máy nhưng không phải các từ chứa máy như máy tính hay máy bay, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?
A. Match case
B. Whole words only
C. Find all
D. Wildcards
3. Khi em tìm kiếm một cụm từ dài, việc sử dụng chức năng Find có lợi thế gì so với việc đọc thủ công?
A. Giúp em hiểu sâu hơn về ý nghĩa của cụm từ.
B. Tăng khả năng ghi nhớ thông tin.
C. Tìm ra vị trí chính xác của cụm từ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
D. Cho phép em chỉnh sửa định dạng của cụm từ ngay lập tức.
4. Nếu bạn tìm kiếm từ Việt Nam và tùy chọn Match case được chọn, bạn sẽ tìm thấy những kết quả nào?
A. Việt Nam, việt nam, VIỆT NAM
B. Chỉ Việt Nam
C. Chỉ việt nam
D. Chỉ VIỆT NAM
5. Khi sử dụng chức năng Tìm kiếm (Find), em cần nhập gì vào ô văn bản để bắt đầu quá trình tìm kiếm?
A. Văn bản cần thay thế
B. Văn bản cần tìm
C. Tên tệp mới
D. Định dạng văn bản
6. Nếu em muốn tìm kiếm một từ viết hoa hoàn toàn khác với một từ viết thường, em cần chú ý đến tùy chọn nào trong hộp thoại Tìm kiếm?
A. Match case
B. Whole words only
C. Find all
D. Wildcards
7. Chức năng tìm kiếm và thay thế có thể giúp em sửa lỗi chính tả lặp đi lặp lại trong một tài liệu như thế nào?
A. Bằng cách xóa toàn bộ tài liệu.
B. Bằng cách tìm tất cả các lỗi chính tả và thay thế chúng bằng từ đúng.
C. Bằng cách chỉ tìm kiếm một lần duy nhất.
D. Bằng cách chỉ thay đổi định dạng của từ.
8. Nút Find Next trong hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế dùng để làm gì?
A. Tìm kiếm và thay thế tất cả các mục cùng lúc.
B. Tìm đến lần xuất hiện tiếp theo của từ hoặc cụm từ đã nhập.
C. Đóng hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế.
D. Lưu lại các thay đổi đã thực hiện.
9. Trong ngữ cảnh của việc tìm kiếm và thay thế, chuỗi ký tự (string) đề cập đến điều gì?
A. Một số duy nhất.
B. Một tập hợp các ký tự được sắp xếp liên tiếp.
C. Một tệp tin văn bản.
D. Một lệnh trong phần mềm.
10. Khi sử dụng tùy chọn Wildcards (Ký tự đại diện) trong hộp thoại Tìm kiếm, điều gì sẽ xảy ra nếu bạn nhập b?t?
A. Chỉ tìm thấy từ b?t.
B. Tìm thấy các từ như bat, bet, bit, bot, but.
C. Tìm thấy tất cả các từ bắt đầu bằng b và kết thúc bằng t.
D. Không tìm thấy từ nào nếu không có ký tự ?.
11. Khi tìm kiếm, nếu em không chắc chắn về cách viết chính tả của một từ, em có thể sử dụng ký tự đại diện nào (nếu phần mềm hỗ trợ)?
A. * (dấu sao)
B. ? (dấu hỏi)
C. # (dấu thăng)
D. $ (dấu đô la)
12. Khi muốn thay đổi một từ nhưng chỉ muốn xác nhận từng lần thay đổi, em nên sử dụng nút nào trong hộp thoại Find and Replace?
A. Replace All
B. Find Next
C. Replace
D. Cancel
13. Chức năng Go To (Đi tới) trong các phần mềm văn bản thường dùng để làm gì?
A. Tìm kiếm một từ hoặc cụm từ.
B. Thay thế một từ hoặc cụm từ.
C. Di chuyển nhanh đến một trang, dòng, hoặc phần cụ thể của tài liệu.
D. Đóng tài liệu hiện tại.
14. Chức năng Whole words only (Chỉ tìm từ nguyên vẹn) có ý nghĩa gì khi tìm kiếm?
A. Tìm kiếm cả những từ chứa từ khóa là một phần.
B. Chỉ tìm kiếm những từ mà từ khóa là một từ độc lập, không nằm trong từ khác.
C. Tìm kiếm không phân biệt chữ hoa chữ thường.
D. Tìm kiếm tất cả các lần xuất hiện của từ khóa.
15. Trong các phần mềm soạn thảo văn bản, chức năng nào được sử dụng để tìm kiếm một từ hoặc cụm từ cụ thể trong tài liệu?
A. Copy
B. Find
C. Paste
D. Save
16. Phần mềm nào sau đây KHÔNG có chức năng tìm kiếm và thay thế cơ bản?
A. Microsoft Word
B. Notepad
C. Google Chrome (trong trang web)
D. Windows Calculator
17. Trong Microsoft Word, tổ hợp phím tắt phổ biến nhất để mở hộp thoại Find and Replace là gì?
A. Ctrl + C
B. Ctrl + V
C. Ctrl + H
D. Ctrl + S
18. Ưu điểm chính của việc sử dụng chức năng Tìm kiếm và Thay thế là gì?
A. Tăng cường bảo mật cho tài liệu.
B. Tiết kiệm thời gian và công sức khi chỉnh sửa văn bản lớn.
C. Cải thiện tốc độ truy cập Internet.
D. Giúp tạo các hiệu ứng đồ họa cho văn bản.
19. Khi sử dụng chức năng Find and Replace, việc nhập sai một ký tự trong ô Find what: sẽ dẫn đến kết quả gì?
A. Chức năng sẽ tự động sửa lỗi chính tả đó.
B. Sẽ không tìm thấy văn bản mong muốn hoặc tìm thấy các kết quả không liên quan.
C. Tài liệu sẽ bị xóa.
D. Hộp thoại tìm kiếm sẽ bị đóng.
20. Trong hộp thoại Find and Replace, ô Find what: dùng để nhập gì?
A. Nội dung muốn hiển thị sau khi thay thế.
B. Nội dung cần tìm kiếm trong tài liệu.
C. Tên của tệp tin mới.
D. Lệnh để đóng hộp thoại.
21. Chức năng Replace All trong Find and Replace có tác dụng gì?
A. Chỉ thay thế lần xuất hiện đầu tiên của từ cần tìm.
B. Thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ cần tìm bằng từ thay thế.
C. Tìm kiếm và đánh dấu tất cả các từ cần tìm.
D. Hủy bỏ tất cả các lần tìm kiếm đã thực hiện.
22. Để thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ máy tính thành máy vi tính trong một văn bản, em nên sử dụng chức năng nào?
A. Find and Replace
B. Cut and Paste
C. Undo and Redo
D. Font and Style
23. Chức năng tìm kiếm và thay thế có thể áp dụng cho loại tệp tin nào?
A. Chỉ tệp hình ảnh.
B. Chỉ tệp âm thanh.
C. Tệp văn bản, mã nguồn chương trình, tệp cấu hình,...
D. Chỉ tệp video.
24. Trong một đoạn văn bản: Học sinh cần chăm chỉ học tập. Chăm chỉ là chìa khóa thành công., nếu bạn tìm kiếm chăm chỉ với tùy chọn Whole words only, bạn sẽ tìm thấy bao nhiêu lần?
25. Chức năng thay thế có thể giúp em chuẩn hóa tên riêng trong tài liệu bằng cách nào?
A. Bằng cách xóa bỏ tất cả tên riêng.
B. Bằng cách tìm tất cả các biến thể của tên riêng và thay thế bằng một dạng chuẩn duy nhất.
C. Bằng cách chỉ tìm kiếm tên riêng.
D. Bằng cách thay đổi màu sắc của tên riêng.