1. Trong một buổi giao lưu văn hóa giữa các vùng miền, yếu tố nào của ngôn ngữ giúp mọi người hiểu và chia sẻ với nhau?
A. Sự độc đáo của các tiếng địa phương.
B. Ngôn ngữ chung.
C. Việc sử dụng biệt ngữ.
D. Sự khác biệt về giọng nói.
2. Bài học Hai loại khác biệt giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về điều gì trong việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ địa phương là đủ.
B. Cần phân biệt và sử dụng phù hợp ngôn ngữ chung và ngôn ngữ riêng.
C. Ngôn ngữ chung là lỗi thời, cần thay thế bằng ngôn ngữ riêng.
D. Ngôn ngữ riêng là nguyên nhân gây hiểu lầm.
3. Nếu một nhà văn sử dụng ngôn ngữ chung để tác phẩm của mình có thể tiếp cận đông đảo độc giả, đó là thể hiện sự hiểu biết về chức năng gì của ngôn ngữ?
A. Chức năng tạo bản sắc văn hóa.
B. Chức năng giao tiếp và truyền bá thông tin.
C. Chức năng biểu cảm cá nhân.
D. Chức năng tạo sự khác biệt vùng miền.
4. Trong bài học Hai loại khác biệt, khái niệm ngôn ngữ chung ám chỉ đến yếu tố nào của một ngôn ngữ quốc gia?
A. Các từ ngữ địa phương chỉ có ở một vùng.
B. Hệ thống quy tắc ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng được công nhận rộng rãi.
C. Các tiếng lóng và biệt ngữ của giới trẻ.
D. Các phương ngữ có sự khác biệt lớn về phát âm.
5. Trong bài Hai loại khác biệt, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để tạo nên sự thống nhất và giao tiếp hiệu quả trong một dân tộc?
A. Sự đa dạng của các tiếng địa phương.
B. Ngôn ngữ chung.
C. Việc sử dụng tiếng nước ngoài.
D. Sự khác biệt về văn hóa.
6. Sự khác biệt giữa các giọng nói (ví dụ: giọng Bắc, giọng Trung, giọng Nam) trong tiếng Việt là biểu hiện của loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ chung.
B. Ngôn ngữ riêng (phương ngữ về ngữ âm).
C. Ngôn ngữ quốc tế.
D. Ngôn ngữ văn chương.
7. Việc một số người địa phương ở một làng sử dụng một cách nói hay một vài từ mà người ngoài làng ít hiểu, điều này thể hiện rõ nhất điều gì về ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ chung của dân tộc đang bị mai một.
B. Sự tồn tại của ngôn ngữ riêng (biệt ngữ địa phương).
C. Tiếng Việt đang bị ảnh hưởng bởi ngôn ngữ khác.
D. Người dân địa phương không có ý thức về ngôn ngữ.
8. Khi một người nước ngoài học tiếng Việt, họ học về ngôn ngữ chung để làm gì?
A. Để hiểu các phương ngữ riêng biệt.
B. Để có thể giao tiếp cơ bản với người Việt.
C. Để phân biệt các tầng lớp xã hội.
D. Để sáng tạo ra tiếng nói mới.
9. Yếu tố nào giúp một quốc gia có thể duy trì sự thống nhất về văn hóa và tư tưởng qua nhiều thế hệ?
A. Sự phát triển của công nghệ.
B. Ngôn ngữ chung.
C. Sự đa dạng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số.
D. Việc vay mượn ngôn ngữ từ nước ngoài.
10. Trong bài học, tác giả nhấn mạnh việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Chỉ giữ gìn từ vựng.
B. Chỉ giữ gìn ngữ pháp.
C. Giữ gìn cả ngữ âm, từ ngữ, ngữ pháp và cách diễn đạt.
D. Chỉ giữ gìn cách phát âm.
11. Theo ngữ cảnh bài học Hai loại khác biệt, khi nói đến ngôn ngữ chung và ngôn ngữ riêng của một dân tộc, ngôn ngữ chung được hiểu là gì?
A. Là hệ thống các phương ngữ, tiếng địa phương và các biến thể ngôn ngữ khác biệt.
B. Là hệ thống các quy tắc chung, các phương tiện chung cho toàn thể dân tộc sử dụng.
C. Là những từ ngữ, cách diễn đạt chỉ dùng trong một bộ phận nhỏ của dân tộc.
D. Là những biến đổi về ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng do ảnh hưởng từ các ngôn ngữ khác.
12. Trong việc học và sử dụng tiếng Việt, đâu là yếu tố then chốt để đảm bảo sự mạch lạc và hiểu biết lẫn nhau giữa mọi người?
A. Sự đa dạng của các tiếng địa phương.
B. Việc sử dụng biệt ngữ xã hội.
C. Ngôn ngữ chung.
D. Sự ảnh hưởng của ngôn ngữ nước ngoài.
13. Nếu một học sinh chỉ quen dùng từ ngữ của địa phương mình và gặp khó khăn khi đọc hiểu văn bản viết bằng ngôn ngữ chung, đó là biểu hiện của sự hạn chế về mặt nào?
A. Hạn chế về ngôn ngữ riêng.
B. Hạn chế về khả năng tiếp thu ngôn ngữ chung.
C. Hạn chế về khả năng sáng tạo ngôn ngữ.
D. Hạn chế về việc sử dụng biệt ngữ.
14. Nếu một vùng quê có những từ ngữ chỉ sử dụng trong cộng đồng dân cư tại đó mà người nơi khác ít hiểu, đó là biểu hiện của loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ chung.
B. Ngôn ngữ quốc tế.
C. Ngôn ngữ riêng (phương ngữ/tiếng địa phương).
D. Ngôn ngữ ký hiệu.
15. Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến toàn quốc, người viết cần chú ý điều gì để thông điệp được nhiều người hiểu nhất?
A. Sử dụng nhiều tiếng lóng địa phương.
B. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ chung, chuẩn mực.
C. Sử dụng các từ ngữ kỹ thuật phức tạp.
D. Sử dụng nhiều từ vay mượn nước ngoài.
16. Sự phong phú của tiếng Việt được thể hiện qua việc có nhiều phương ngữ khác nhau trên khắp cả nước. Điều này thuộc về khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ chung.
B. Ngôn ngữ riêng.
C. Ngôn ngữ quốc tế.
D. Ngôn ngữ giao tiếp.
17. Bài học Hai loại khác biệt có thể giúp người học phát triển kỹ năng gì về ngôn ngữ?
A. Chỉ kỹ năng nói tiếng địa phương.
B. Kỹ năng phân tích sự đa dạng và thống nhất trong ngôn ngữ.
C. Chỉ kỹ năng viết văn theo phong cách riêng.
D. Kỹ năng vay mượn từ nước ngoài.
18. Khi học sinh cả nước cùng học chung một chương trình Ngữ văn, đó là minh chứng cho vai trò nào của ngôn ngữ trong giáo dục?
A. Ngôn ngữ riêng giúp cá nhân hóa kiến thức.
B. Ngôn ngữ chung là công cụ để truyền bá và tiếp nhận tri thức.
C. Sự đa dạng phương ngữ giúp học sinh tiếp cận kiến thức từ nhiều nguồn.
D. Ngôn ngữ vay mượn làm phong phú thêm nội dung giáo dục.
19. Bài học Hai loại khác biệt giáo dục chúng ta điều gì về thái độ đối với các phương ngữ?
A. Cần chế giễu các phương ngữ khác biệt.
B. Cần tôn trọng và tìm hiểu sự đa dạng của các phương ngữ.
C. Chỉ nên sử dụng một phương ngữ duy nhất.
D. Phương ngữ là biểu hiện của sự kém văn minh.
20. Khi một người từ miền Trung gặp một người từ miền Nam và họ có thể giao tiếp với nhau, điều này chứng tỏ vai trò gì của ngôn ngữ?
A. Vai trò của ngôn ngữ riêng.
B. Vai trò của ngôn ngữ vay mượn.
C. Vai trò của ngôn ngữ chung.
D. Vai trò của biệt ngữ xã hội.
21. Nếu một bài báo viết về một hiện tượng văn hóa đặc trưng chỉ có ở một tỉnh, đó là việc khai thác khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ chung.
B. Ngôn ngữ riêng của địa phương đó.
C. Ngôn ngữ toàn cầu.
D. Ngôn ngữ hành chính.
22. Bài học Hai loại khác biệt giúp chúng ta nhận ra tầm quan trọng của việc gì trong việc sử dụng từ ngữ?
A. Chỉ dùng những từ ngữ địa phương quen thuộc.
B. Chọn lọc từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
C. Ưu tiên sử dụng từ mượn nước ngoài.
D. Sáng tạo ra những từ ngữ mới không ai hiểu.
23. Bài học Hai loại khác biệt có thể giúp chúng ta nâng cao nhận thức về điều gì khi giao tiếp với người từ các vùng miền khác nhau?
A. Chỉ cần kiên nhẫn lắng nghe.
B. Sự cần thiết của việc sử dụng ngôn ngữ chung và hiểu biết về phương ngữ.
C. Luôn yêu cầu người khác nói theo giọng mình.
D. Bỏ qua những khác biệt về cách nói.
24. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ chung và ngôn ngữ riêng trong một dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ?
A. Chỉ có ngôn ngữ riêng cần được bảo tồn, ngôn ngữ chung không quan trọng.
B. Ngôn ngữ chung giúp thống nhất, ngôn ngữ riêng phản ánh sự phong phú và bản sắc văn hóa.
C. Sự khác biệt này chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến sự phát triển.
D. Cần loại bỏ ngôn ngữ riêng để củng cố ngôn ngữ chung.
25. Bài học Hai loại khác biệt đề cập đến ngôn ngữ riêng của một dân tộc. Ngôn ngữ riêng ở đây chủ yếu được hiểu là gì?
A. Toàn bộ hệ thống ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng của một ngôn ngữ quốc gia.
B. Những biến thể ngôn ngữ đặc trưng cho từng vùng miền hoặc từng nhóm người.
C. Các quy tắc ngữ pháp chuẩn mực được quy định trong từ điển.
D. Sự thống nhất về cách phát âm và viết của toàn bộ người dân tộc.