1. Cả Sơn Tinh và Thủy Tinh đều có sức mạnh phi thường. Điểm khác biệt cốt lõi trong sức mạnh và hành động của hai nhân vật này là gì?
A. Sơn Tinh có sức mạnh từ đất, Thủy Tinh có sức mạnh từ nước.
B. Sơn Tinh dùng sức mạnh để xây dựng, Thủy Tinh dùng sức mạnh để phá hoại.
C. Sơn Tinh có sức mạnh phép thuật, Thủy Tinh có sức mạnh tự nhiên.
D. Sơn Tinh chỉ chiến đấu một lần, Thủy Tinh chiến đấu nhiều lần.
2. Theo văn bản Sơn Tinh, Thủy Tinh, vì sao Sơn Tinh lại được Vua Hùng chọn làm phò mã?
A. Vì Sơn Tinh có nhiều vàng bạc, châu báu hơn Thủy Tinh.
B. Vì Sơn Tinh đến trước và mang đủ sính lễ theo yêu cầu của Vua Hùng.
C. Vì Sơn Tinh có công giúp Vua Hùng dẹp giặc Ân.
D. Vì Sơn Tinh có tài năng trị thủy và kiến thiết đất nước.
3. Việc Sơn Tinh dời núi, lấp biển, dâng đất tạo thành gò đồi là một hành động mang tính biểu tượng cao. Nó tượng trưng cho điều gì trong lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam?
A. Sự giàu có của vương quốc.
B. Khả năng chinh phục và cải tạo thiên nhiên của con người Việt Nam.
C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật thời cổ đại.
D. Sự đoàn kết của các bộ tộc.
4. Theo quan niệm dân gian, tại sao Thủy Tinh tuy thua Sơn Tinh nhưng vẫn thường xuyên gây ra lũ lụt?
A. Vì Thủy Tinh có sức mạnh vô địch và không bao giờ chịu thua.
B. Vì Thủy Tinh thù Sơn Tinh và muốn trả thù bằng cách phá hoại.
C. Vì Thủy Tinh là hiện thân của thiên tai, không thể kiểm soát hoàn toàn.
D. Vì Sơn Tinh không đủ sức mạnh để khuất phục hoàn toàn Thủy Tinh.
5. Trong cuộc chiến với Thủy Tinh, Sơn Tinh đã thể hiện thái độ gì đối với thiên tai?
A. Sợ hãi và tìm cách lẩn tránh.
B. Chủ động đối đầu và tìm cách chế ngự.
C. Cầu cứu sự giúp đỡ từ các vị thần khác.
D. Thương cảm và tìm cách hòa giải.
6. Trong truyền thuyết, Sơn Tinh có biệt tài gì nổi bật ngoài sức mạnh phi thường?
A. Tài chăn nuôi gia súc.
B. Tài trị thủy và kiến thiết, làm cho đất đai màu mỡ.
C. Tài làm thuốc chữa bệnh.
D. Tài làm đồ gốm.
7. Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh đã góp phần giải thích về sự tồn tại của những tập tục nào trong đời sống văn hóa Việt Nam?
A. Tục thờ cúng tổ tiên.
B. Tục ăn Tết Nguyên Đán.
C. Tục thờ cúng các vị thần có công chống thiên tai, bảo vệ mùa màng.
D. Tục múa rối nước.
8. Tại sao Vua Hùng lại đưa ra những yêu cầu về sính lễ voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao cho các chàng rể?
A. Để làm tăng uy tín và sự giàu có của vương quốc.
B. Để thử thách sự khéo léo và may mắn của các ứng viên.
C. Để đảm bảo chỉ người thực sự tài giỏi, mạnh mẽ và có khả năng bảo vệ đất nước mới xứng đáng làm phò mã.
D. Để tạo ra một cuộc thi hấp dẫn và kịch tính.
9. Mục đích chính của các thử thách mà Vua Hùng đặt ra cho các chàng rể trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh là gì?
A. Để kiểm tra sức mạnh thể chất và lòng dũng cảm của các chàng rể.
B. Để xem ai có tài năng quản lý đất nước và bảo vệ dân chúng.
C. Để chọn ra người xứng đáng nhất kế vị ngôi vua.
D. Để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc lựa chọn phò mã.
10. Hành động dâng nước sông lên cao mươi trượng, cuốn trôi nhà cửa, thành trì của Thủy Tinh thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của thiên tai?
A. Sự khó lường và biến đổi thất thường.
B. Sự tàn phá trên diện rộng và sức mạnh hủy diệt.
C. Sự chậm chạp và dễ dàng bị ngăn chặn.
D. Sự ảnh hưởng đến môi trường sinh thái.
11. Việc Vua Hùng yêu cầu sính lễ voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao có ý nghĩa gì trong việc lựa chọn phò mã?
A. Để tăng thêm sự giàu có cho hoàng tộc.
B. Để thử thách sự khéo léo và may mắn của các chàng rể.
C. Để chứng minh sức mạnh, sự giàu có và khả năng chinh phục thiên nhiên của người xứng đáng.
D. Để đánh giá lòng trung thành của các chàng rể với vua.
12. Hành động nào của Thủy Tinh thể hiện rõ nhất sự hung hãn và tàn phá của thiên tai?
A. Thủy Tinh cầu cứu thần biển cả để tấn công Sơn Tinh.
B. Thủy Tinh hô mưa, gọi gió, dâng nước sông lên cao mươi trượng, cuốn trôi nhà cửa, thành trì.
C. Thủy Tinh dùng phép thuật tạo ra sóng thần đánh vào vùng đất của Sơn Tinh.
D. Thủy Tinh sai thủy quái phá hoại mùa màng của dân lành.
13. Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh cho thấy thái độ và cách nhìn của người xưa đối với hiện tượng tự nhiên nào?
A. Người xưa xem thiên nhiên là bạn đồng hành.
B. Người xưa coi thiên nhiên là thế lực cần được thuần phục và chống lại.
C. Người xưa tin rằng thiên nhiên luôn ban tặng điều tốt đẹp.
D. Người xưa chỉ quan tâm đến việc khai thác thiên nhiên.
14. Theo văn bản Sơn Tinh, Thủy Tinh, hành động nào của Sơn Tinh thể hiện rõ nhất tài năng phi thường và sức mạnh chế ngự thiên nhiên?
A. Sơn Tinh dùng phép thuật để khiến nước rút nhanh.
B. Sơn Tinh chỉ huy quân lính đào kênh dẫn nước đi chỗ khác.
C. Sơn Tinh dùng phép thuật dời núi, lấp biển, dâng đất tạo thành gò đồi.
D. Sơn Tinh xây đê điều vững chắc ngăn chặn lũ lụt.
15. Trong cuộc chiến với Thủy Tinh, Sơn Tinh đã sử dụng những vũ khí nào để đánh bại kẻ địch, theo như mô tả trong truyền thuyết?
A. Cung tên, giáo mác và voi chiến.
B. Gươm thần, khiên phép và ngựa chiến.
C. La thành, vượn, chè kê và voi chiến.
D. Mũi tên tẩm độc, lửa thần và xe tăng.
16. Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh lý giải nguồn gốc của sự vật, hiện tượng nào sau đây?
A. Sự hình thành các con sông lớn.
B. Sự thay đổi của các mùa trong năm.
C. Sự tranh chấp giữa các thế lực tự nhiên và con người, dẫn đến lũ lụt.
D. Sự tồn tại của các loài động vật hoang dã.
17. Theo văn bản, Thủy Tinh đã dùng phép thuật gì để tấn công Sơn Tinh lần thứ ba?
A. Hô mưa, gọi gió.
B. Dâng nước sông lên cao mười trượng.
C. Dùng phép thuật dời núi, lấp biển.
D. Vẫy vùng đắp đê ngăn dòng nước.
18. Việc Thủy Tinh nhiều lần tấn công Sơn Tinh sau khi đã thua trong cuộc thi tài thể hiện điều gì về tính cách của nhân vật này?
A. Sự kiên trì và bền bỉ.
B. Sự tham lam và không biết chấp nhận thất bại.
C. Sự khôn ngoan và mưu mẹo.
D. Sự dũng cảm và quyết tâm.
19. Trong cuộc chiến với Thủy Tinh, Sơn Tinh đã thể hiện vai trò như thế nào đối với đời sống nhân dân?
A. Sơn Tinh dạy dân cách trồng lúa nước.
B. Sơn Tinh giúp dân xây dựng nhà cửa kiên cố hơn.
C. Sơn Tinh bảo vệ dân chúng khỏi sự tàn phá của lũ lụt do Thủy Tinh gây ra.
D. Sơn Tinh mang lại mùa màng bội thu cho dân chúng.
20. Trong cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh, ai là người chiến thắng và cưới được Mỵ Nương?
A. Thủy Tinh, vì chàng có sức mạnh vượt trội.
B. Sơn Tinh, vì chàng sở hữu tài năng và sự khéo léo.
C. Cả hai đều không giành chiến thắng, Mỵ Nương tự chọn.
D. Sơn Tinh, vì chàng đến trước và mang đủ sính lễ.
21. Theo văn bản, Sơn Tinh đã làm gì để chống lại sự tấn công của Thủy Tinh lần thứ hai?
A. Sơn Tinh dùng phép thuật gọi sấm sét.
B. Sơn Tinh vẫy vùng đắp đê, ngăn dòng nước lũ.
C. Sơn Tinh dùng voi chiến húc vào quân Thủy Tinh.
D. Sơn Tinh dùng phép thuật biến nước thành đá.
22. Theo văn bản, Thủy Tinh đã dùng phép thuật gì để tấn công Sơn Tinh?
A. Hô mưa, gọi gió và dâng nước sông lên cao.
B. Tạo ra động đất và núi lửa.
C. Gây ra hạn hán kéo dài.
D. Triệu hồi bão tố trên biển.
23. Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh giải thích nguồn gốc và sự tồn tại của hiện tượng tự nhiên nào trong văn hóa Việt Nam?
A. Sự hình thành các dãy núi và đồng bằng.
B. Sự xuất hiện của các loài chim quý.
C. Sự luân phiên của mùa mưa và mùa khô.
D. Sự đấu tranh giữa sức mạnh thiên nhiên và con người (mưa lũ với công sức đắp đê, xây dựng).
24. Theo văn bản, ai là người đã giành chiến thắng trong cuộc thi tài để lấy Mỵ Nương?
A. Thủy Tinh, vì chàng đến sau và mang sính lễ đầy đủ.
B. Sơn Tinh, vì chàng đến trước và mang đủ sính lễ.
C. Thủy Tinh, vì chàng có sức mạnh hơn Sơn Tinh.
D. Sơn Tinh, vì chàng có tài năng trị thủy.
25. Theo văn bản, mối quan hệ giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh sau khi Sơn Tinh cưới Mỵ Nương được mô tả như thế nào?
A. Hòa thuận và cùng nhau cai quản đất nước.
B. Thù địch và thường xuyên xảy ra chiến tranh.
C. Sơn Tinh giúp Thủy Tinh trị thủy.
D. Thủy Tinh ghen ghét và tìm cách hãm hại Sơn Tinh.