1. Tác giả Nguyễn Khoa Điềm sử dụng biện pháp nghệ thuật nào chủ yếu để thể hiện sự gắn bó của truyện cổ với đời sống người Việt?
A. Điệp ngữ và so sánh.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Liệt kê và nhắc đến các địa danh, tên người cụ thể.
D. Nhân hóa và đối lập.
2. Tác giả Nguyễn Khoa Điềm sử dụng giọng thơ như thế nào trong Chuyện cổ nước mình?
A. Giọng kể chuyện khô khan, thiếu cảm xúc.
B. Giọng tâm tình, thủ thỉ, đầy yêu thương và tự hào.
C. Giọng phê phán, gay gắt.
D. Giọng khoa trương, khoe khoang.
3. Câu thơ Chuyện dân tộc, chuyện con người trong bài Chuyện cổ nước mình tập trung vào khía cạnh nào của truyện cổ?
A. Sự phát triển của các thể chế chính trị.
B. Lịch sử hình thành và phát triển của dân tộc, những vấn đề của con người.
C. Sự ảnh hưởng của các nền văn hóa nước ngoài.
D. Quá trình giao thương giữa các quốc gia.
4. Hình ảnh hàng tre trong bài thơ Chuyện cổ nước mình có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?
A. Sự vững chãi của các công trình kiến trúc.
B. Sự trường tồn và sức sống mãnh liệt của dân tộc Việt Nam.
C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.
5. Câu thơ Cha mẹ ngày xưa... trong Chuyện cổ nước mình gợi lên điều gì về vai trò của thế hệ đi trước trong việc gìn giữ truyện cổ?
A. Họ là những người sáng tạo ra các câu chuyện cổ.
B. Họ là những người kể lại và truyền đạt lại các câu chuyện cho thế hệ sau.
C. Họ là những nhân vật chính trong hầu hết các câu chuyện cổ.
D. Họ là những người biên soạn và lưu trữ các câu chuyện cổ.
6. Bài thơ Chuyện cổ nước mình có ý nghĩa như thế nào trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Nhắc nhở mọi người quên đi những câu chuyện cũ.
B. Khuyến khích thế hệ trẻ tìm hiểu, trân trọng và giữ gìn truyện cổ.
C. Cho thấy truyện cổ không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
D. Chỉ đơn thuần là những câu chuyện giải trí không mang giá trị sâu sắc.
7. Bài thơ Chuyện cổ nước mình có thể được xem là lời nhắn nhủ về điều gì đối với các thế hệ tương lai?
A. Cần phải sáng tác thêm nhiều truyện mới.
B. Phải bảo tồn và phát huy giá trị của di sản văn hóa dân tộc.
C. Nên nghiên cứu sâu về lịch sử hình thành truyện cổ.
D. Cần loại bỏ những yếu tố không còn phù hợp trong truyện cổ.
8. Câu thơ Chuyện ngày, chuyện đêm trong Chuyện cổ nước mình nhấn mạnh khía cạnh nào của truyện cổ?
A. Sự phân biệt giữa ban ngày và ban đêm.
B. Sự hiện diện liên tục, xuyên suốt của truyện cổ trong đời sống.
C. Sự khác biệt giữa truyện cổ ban ngày và ban đêm.
D. Sự ảnh hưởng của thời gian đến nội dung truyện cổ.
9. Theo bài thơ Chuyện cổ nước mình, chuyện em, chuyện anh gợi lên ý nghĩa gì?
A. Sự phản ánh về mối quan hệ gia đình.
B. Sự nhấn mạnh vào các mối quan hệ cá nhân, tình cảm đời thường.
C. Sự đa dạng về các mối quan hệ xã hội.
D. Sự đơn giản trong cốt truyện.
10. Trong bài thơ Chuyện cổ nước mình, chuyện ăn, chuyện mặc là những ví dụ cho thấy truyện cổ dân gian có chức năng gì?
A. Phản ánh nhu cầu vật chất của con người.
B. Ghi lại lịch sử phát triển của ẩm thực và trang phục.
C. Giáo dục về nếp sống, văn hóa, ứng xử.
D. Minh họa cho các quy tắc sinh hoạt.
11. Bài thơ Chuyện cổ nước mình thể hiện thái độ gì của tác giả đối với truyện cổ dân gian Việt Nam?
A. Thái độ thờ ơ, xem nhẹ.
B. Thái độ tôn trọng, yêu quý và tự hào.
C. Thái độ phê phán, chỉ ra những hạn chế.
D. Thái độ hoài nghi về tính xác thực của truyện cổ.
12. Quan sát bài thơ Chuyện cổ nước mình, ta thấy truyện cổ dân gian Việt Nam có đặc điểm gì về mặt không gian địa lý?
A. Chỉ tập trung ở một vài vùng đất nhất định.
B. Lan tỏa và gắn liền với nhiều vùng miền, địa danh trên cả nước.
C. Chủ yếu diễn ra ở các triều đình và kinh đô xưa.
D. Bị hạn chế bởi các ranh giới hành chính của các thời kỳ lịch sử.
13. Khi nói chuyện Thạch Sanh, lý Thông, bài thơ muốn nhấn mạnh khía cạnh nào của truyện cổ?
A. Sự giáo dục về lòng nhân ái.
B. Sự đấu tranh giữa thiện và ác.
C. Sự ảnh hưởng của yếu tố hoang đường, kỳ ảo.
D. Sự phản ánh hiện thực xã hội.
14. Tác giả sử dụng cách nói hàng ngàn, hàng vạn trong Chuyện cổ nước mình để diễn tả điều gì?
A. Số lượng ít ỏi của truyện cổ.
B. Sự đồ sộ, phong phú, đa dạng của kho tàng truyện cổ.
C. Sự khan hiếm của các câu chuyện.
D. Sự tập trung của truyện cổ vào một vài chủ đề.
15. Theo Kết nối tri thức, văn bản Chuyện cổ nước mình của Nguyễn Khoa Điềm gợi nhắc về điều gì qua hình ảnh mỗi truyện, mỗi làng, mỗi danh hiệu?
A. Sự phong phú và đa dạng của kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam.
B. Sự liên kết chặt chẽ giữa các làng xã trên khắp đất nước.
C. Sự xuất hiện của nhiều danh hiệu cao quý trong lịch sử dân tộc.
D. Sự kế thừa và phát triển của các thể loại văn học dân gian.
16. Theo bài thơ, chuyện công chúa, chuyện hoàng tử thuộc loại truyện nào trong kho tàng truyện cổ Việt Nam?
A. Truyện ngụ ngôn.
B. Truyện cười.
C. Truyện cổ tích.
D. Truyện truyền thuyết.
17. Việc tác giả nhắc đến chuyện tình yêu trong bài thơ Chuyện cổ nước mình nhằm thể hiện điều gì về nội dung truyện cổ?
A. Truyện cổ chỉ xoay quanh các mối quan hệ tình cảm.
B. Tình yêu là một chủ đề quan trọng và phổ biến trong truyện cổ Việt Nam.
C. Các câu chuyện tình yêu trong cổ tích thường có kết cục bi thương.
D. Tình yêu trong truyện cổ phản ánh đúng hiện thực tình yêu của người xưa.
18. Trong bài thơ Chuyện cổ nước mình, hình ảnh những chàng Lục Khung, những nàng Côi được nhắc đến để làm nổi bật điều gì?
A. Vai trò của các nhân vật anh hùng trong truyện cổ.
B. Sự ảnh hưởng của các câu chuyện cổ đối với đời sống xã hội.
C. Sự đa dạng trong các hình tượng nhân vật của truyện cổ Việt Nam.
D. Nguồn gốc và sự phát triển của các nhân vật trong truyện cổ.
19. Câu Chuyện thần, chuyện thánh trong Chuyện cổ nước mình thể hiện nội dung gì của truyện cổ dân gian?
A. Sự sùng bái tự nhiên.
B. Niềm tin vào thế giới siêu nhiên, tín ngưỡng.
C. Sự phản ánh các nghi lễ tôn giáo.
D. Sự ảnh hưởng của Phật giáo.
20. Trong bài thơ, câu Chuyện thành Gió Bấc, chuyện Hồ Gươm là ví dụ cụ thể cho loại truyện nào của dân gian Việt Nam?
A. Truyện cổ tích.
B. Truyện truyền thuyết.
C. Truyện ngụ ngôn.
D. Truyện cười.
21. Bài thơ Chuyện cổ nước mình được viết theo thể thơ nào?
A. Thơ năm chữ.
B. Thơ lục bát.
C. Thơ tự do.
D. Thơ bốn chữ.
22. Câu Chuyện đời, chuyện đạo trong Chuyện cổ nước mình ám chỉ nội dung nào của truyện cổ?
A. Sự phân biệt rõ ràng giữa cuộc sống và tôn giáo.
B. Phản ánh các vấn đề triết lý, đạo lý làm người.
C. Chỉ đề cập đến những câu chuyện mang tính lịch sử.
D. Tập trung vào các câu chuyện về thế giới tâm linh.
23. Tác giả Nguyễn Khoa Điềm đã sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa truyện cổ và đời sống người Việt?
A. Chỉ dùng các địa danh nổi tiếng.
B. Liệt kê các yếu tố quen thuộc như mỗi truyện, mỗi làng, mỗi danh hiệu, chuyện ăn, chuyện mặc, chuyện đời, chuyện đạo.
C. Tập trung vào các nhân vật lịch sử.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ.
24. Trong bài thơ Chuyện cổ nước mình, chuyện làng, chuyện nước nói lên điều gì về phạm vi ảnh hưởng của truyện cổ?
A. Chỉ giới hạn trong phạm vi một làng.
B. Chỉ liên quan đến các vấn đề của quốc gia.
C. Vừa mang tính địa phương, vừa mang tính dân tộc.
D. Chỉ phản ánh những câu chuyện về các vị vua.
25. Bài thơ Chuyện cổ nước mình cho thấy truyện cổ dân gian Việt Nam có vai trò như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người Việt Nam?
A. Là nguồn giải trí chính sau những giờ lao động.
B. Là phương tiện giáo dục đạo đức và truyền thống tốt đẹp.
C. Là biểu tượng cho sự giàu có và thịnh vượng của đất nước.
D. Là nguồn cảm hứng sáng tạo cho các loại hình nghệ thuật khác.