1. Bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6 - Kết nối tri thức) nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc gì?
A. Chỉ để giao tiếp hàng ngày.
B. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách tùy tiện.
C. Giao tiếp, tạo lập mối quan hệ và thể hiện suy nghĩ, tình cảm.
D. Làm cho lời nói trở nên phức tạp hơn.
2. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ để thể hiện thái độ, tình cảm trong giao tiếp?
A. Sách giáo khoa này dày 200 trang.
B. Bạn thật là giỏi!
C. Hôm nay trời mưa to.
D. Tôi đang học bài.
3. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong tình huống nào sau đây?
A. Chỉ trong các tác phẩm văn học.
B. Trong giao tiếp hàng ngày, học tập và các hoạt động xã hội.
C. Chỉ khi viết báo cáo khoa học.
D. Khi đọc sách một mình.
4. Khi đặt câu hỏi, theo sách Ngữ văn 6 (Kết nối tri thức), cần lưu ý điều gì để câu hỏi đạt hiệu quả?
A. Đặt thật nhiều câu hỏi cùng lúc.
B. Câu hỏi cần rõ ràng, đúng mục đích, phù hợp với đối tượng giao tiếp.
C. Sử dụng từ ngữ càng phức tạp càng tốt.
D. Không cần quan tâm đến người nghe.
5. Trong bài Thực hành tiếng Việt, để câu văn sinh động hơn, người ta thường sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Lặp từ.
B. So sánh, nhân hóa.
C. Nói giảm, nói tránh.
D. Câu hỏi tu từ.
6. Trong giao tiếp, việc lắng nghe người khác nói có vai trò gì?
A. Chỉ là hành động thụ động.
B. Giúp hiểu rõ ý người nói, thể hiện sự tôn trọng và tạo sự đồng cảm.
C. Không liên quan đến hiệu quả giao tiếp.
D. Để tìm lỗi sai trong lời nói của người khác.
7. Theo bài Thực hành tiếng Việt, câu hỏi Bạn tên là gì? thuộc loại câu hỏi nào?
A. Câu hỏi tu từ.
B. Câu hỏi để yêu cầu, đề nghị.
C. Câu hỏi để xác định thông tin.
D. Câu hỏi để khẳng định.
8. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6 - Kết nối tri thức), câu nào sau đây thể hiện đúng cách đặt câu hỏi về đặc điểm của một sự vật, hiện tượng?
A. Cô giáo của em rất hiền.
B. Vì sao bầu trời lại màu xanh?
C. Bạn có thích ăn kem không?
D. Cái cặp của em có màu gì?
9. Câu hỏi nào sau đây thuộc kiểu câu hỏi dùng để kiểm tra, xác nhận lại thông tin đã biết?
A. Em thích học môn gì nhất?
B. Bạn có phải là học sinh lớp 6 không?
C. Bao giờ thì buổi học kết thúc?
D. Ai là người đã phát minh ra điện thoại?
10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi miêu tả một cảnh vật, việc sử dụng từ ngữ gợi tả màu sắc giúp người đọc cảm nhận điều gì?
A. Sự trống rỗng, vô vị.
B. Sự rực rỡ, tươi tắn hoặc trầm buồn của cảnh vật.
C. Chỉ là sự sắp đặt màu sắc ngẫu nhiên.
D. Không có tác dụng gì đối với cảnh vật.
11. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác. Nếu dùng sai từ, hậu quả có thể là gì?
A. Câu văn sẽ đẹp hơn.
B. Gây hiểu lầm, sai lệch nội dung thông tin và ý định của người nói/viết.
C. Không có ảnh hưởng gì đến ý nghĩa.
D. Câu văn sẽ ngắn gọn hơn.
12. Khi sử dụng từ ngữ miêu tả, việc lựa chọn từ ngữ chính xác, phù hợp có ý nghĩa gì đối với người viết?
A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
B. Giúp thể hiện rõ nét hơn suy nghĩ và cảm xúc của người viết.
C. Chỉ làm cho câu văn thêm rườm rà.
D. Làm giảm sự sáng tạo trong diễn đạt.
13. Theo bài Thực hành tiếng Việt, câu hỏi nào sau đây thể hiện sự mong muốn nhận được lời khuyên, gợi ý?
A. Bạn có bao nhiêu tuổi?
B. Cuốn sách này có hay không?
C. Làm sao để giải bài toán này?
D. Em có khỏe không?
14. Việc sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng mối quan hệ giữa người với người?
A. Chỉ làm gia tăng sự hiểu lầm.
B. Giúp kết nối, chia sẻ và hiểu nhau hơn.
C. Không có ảnh hưởng gì đến mối quan hệ.
D. Chỉ dùng để thể hiện quyền lực.
15. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Điều này có nghĩa là gì?
A. Luôn dùng lời lẽ trang trọng, lịch sự.
B. Lựa chọn cách diễn đạt, từ ngữ, giọng điệu phù hợp với người nghe và tình huống cụ thể.
C. Chỉ nói những gì mình thích.
D. Nói to, rõ ràng bất kể hoàn cảnh.
16. Trong các câu hỏi sau, câu nào thể hiện sự tò mò, muốn tìm hiểu về một quy trình hoặc cách thức thực hiện?
A. Bạn có anh chị em không?
B. Bạn đã ăn cơm chưa?
C. Làm thế nào để trồng cây ra hoa?
D. Ngôi nhà này lớn quá!
17. Khi miêu tả con người, việc sử dụng từ ngữ gợi tả tính cách giúp người đọc hiểu điều gì?
A. Chỉ về hình dáng bên ngoài.
B. Về phẩm chất, phẩm chất đạo đức, tâm trạng của nhân vật.
C. Về nghề nghiệp của họ.
D. Về sở thích cá nhân.
18. Theo sách Ngữ văn 6 (Kết nối tri thức), việc sử dụng từ ngữ miêu tả trong câu văn có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng được miêu tả.
C. Chỉ dùng để tô điểm, không mang ý nghĩa quan trọng.
D. Làm giảm đi sự hấp dẫn của câu chuyện.
19. Trong giao tiếp, thái độ của người nói có ảnh hưởng như thế nào đến cách người nghe tiếp nhận thông tin?
A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Thái độ tích cực, thân thiện giúp thông tin dễ được chấp nhận hơn.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giọng nói.
D. Làm cho thông tin trở nên khó hiểu hơn.
20. Bài Thực hành tiếng Việt dạy về cách đặt câu hỏi, vậy mục đích chính của việc đặt câu hỏi là gì?
A. Để làm cho cuộc nói chuyện thêm dài.
B. Để thu thập thông tin, làm rõ vấn đề hoặc thể hiện thái độ.
C. Để gây sự chú ý.
D. Để bắt lỗi người khác.
21. Theo bài Thực hành tiếng Việt, câu hỏi Em có muốn đi xem phim cùng chị không? thuộc loại câu hỏi nào?
A. Câu hỏi để yêu cầu, ra lệnh.
B. Câu hỏi để mời, đề nghị.
C. Câu hỏi để khẳng định.
D. Câu hỏi để đe dọa.
22. Khi miêu tả, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh giúp người đọc cảm nhận điều gì?
A. Sự im lặng tuyệt đối.
B. Âm thanh của sự vật, hiện tượng một cách chân thực, sống động.
C. Hình ảnh tĩnh lặng.
D. Cảm giác buồn tẻ.
23. Khi sử dụng phép nhân hóa trong câu văn, người viết muốn truyền tải điều gì?
A. Sự vô tri, vô giác của sự vật.
B. Sự sống động, có tính cách, cảm xúc như con người cho sự vật, hiện tượng.
C. Sự khác biệt giữa con người và sự vật.
D. Tính chất khách quan, khô khan của sự vật.
24. Theo sách Ngữ văn 6 (Kết nối tri thức), câu hỏi Bạn có biết địa điểm này ở đâu không? có chức năng gì?
A. Để yêu cầu giúp đỡ.
B. Để hỏi về sở thích.
C. Để hỏi về thông tin địa lý, vị trí.
D. Để đưa ra một lời khuyên.
25. Theo sách Ngữ văn 6 (Kết nối tri thức), cách đặt câu hỏi Thế nào là một câu văn hay? có mục đích gì?
A. Hỏi về thời tiết.
B. Hỏi để yêu cầu làm một việc gì đó.
C. Hỏi để tìm hiểu về đặc điểm, tính chất của một khái niệm.
D. Hỏi để khẳng định một điều gì đó.