1. Trong phần luyện tập về cách diễn đạt ý nghĩa, câu nào sau đây diễn tả sự thay đổi của thời tiết một cách tinh tế?
A. Trời bỗng nhiên chuyển mưa.
B. Mây đen kéo đến ùn ùn.
C. Không khí trở nên se lạnh.
D. Trời đã tối hẳn.
2. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác. Từ nào sau đây dùng để chỉ một vật có hình dạng dài và mảnh?
A. Khối
B. Chùm
C. Thanh
D. Mảng
3. Trong phần luyện tập về phân biệt từ đồng âm, từ nào có thể gây nhầm lẫn về mặt ngữ âm nhưng khác biệt về nghĩa?
A. Mặt trời
B. Bánh chưng
C. Bàn tay
D. Cây cối
4. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sử dụng từ ngữ theo ngữ cảnh. Từ nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về sự trang nghiêm của một buổi lễ?
A. Trang trọng
B. Nghiêm túc
C. Rộn ràng
D. Uy nghiêm
5. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ giàu cảm xúc giúp bài viết sinh động hơn. Từ nào sau đây thể hiện cảm xúc yêu thương, trìu mến?
A. Ghét
B. Thương yêu
C. Giận dữ
D. Cay đắng
6. Khi thực hành tiếng Việt về việc sử dụng từ ngữ miêu tả, từ nào sau đây thường được dùng để miêu tả sự mềm mại, uyển chuyển của một vật thể chuyển động?
A. Cứng nhắc
B. Lượn lờ
C. Thô kệch
D. Gồ ghề
7. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ phù hợp với từng tình huống giao tiếp. Từ nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói lời cảm ơn trang trọng?
A. Chân thành cảm ơn
B. Xin cảm ơn rất nhiều
C. Cảm ơn nhé
D. Biết ơn sâu sắc
8. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ mang tính tượng thanh. Từ nào sau đây mô tả âm thanh của tiếng mưa rơi?
A. Rì rào
B. Lấp lánh
C. Mênh mông
D. Ngọt ngào
9. Trong phần luyện tập về biện pháp tu từ ẩn dụ, câu nào sau đây sử dụng ẩn dụ để nói về sự thông minh, nhạy bén?
A. Bầu trời hôm nay thật đẹp.
B. Anh ấy là một con cáo già trong thương trường.
C. Cuốn sách này rất dày.
D. Cô bé đang vui vẻ chơi đùa.
10. Trong phần luyện tập về cách tạo câu văn có hình ảnh, từ nào sau đây giúp gợi tả âm thanh một cách sinh động?
A. Bóng
B. Màu
C. Tiếng
D. Vị
11. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ. Từ nào sau đây có sắc thái nghĩa tích cực hơn khi miêu tả về một người có kiến thức sâu rộng?
A. Biết tuốt
B. Thông thái
C. Rành rẽ
D. Hiểu biết
12. Trong phần luyện tập về biện pháp tu từ hoán dụ, câu nào sau đây sử dụng hoán dụ để chỉ một bộ phận thay thế cho toàn thể?
A. Đôi mắt em sáng như sao.
B. Cả làng cùng ra đồng.
C. Cả nhà tôi đều thích ăn cơm.
D. Ngọn lửa đã lan rộng khắp nơi.
13. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sử dụng từ ngữ gợi tả cảm xúc. Từ nào sau đây diễn tả sự ngạc nhiên xen lẫn chút lo lắng?
A. Thích thú
B. Bình thản
C. Hốt hoảng
D. Thản nhiên
14. Trong phần luyện tập về cách sử dụng từ đồng nghĩa, từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với vui vẻ?
A. Hân hoan
B. Phấn khởi
C. Buồn bã
D. Tươi cười
15. Khi thực hành tiếng Việt về việc đặt câu, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự liên kết về mặt ý nghĩa giữa các vế câu?
A. Bầu trời xanh, và mây trắng bay.
B. Vì trời mưa to nên chúng tôi ở nhà.
C. Tôi thích đọc sách, mẹ thích xem phim.
D. Hôm nay trời đẹp.
16. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về các từ ngữ thể hiện sự đối lập, từ nào dưới đây có thể được xem là đối lập với nhỏ bé?
A. Vĩ đại
B. Nhỏ nhắn
C. Tí hon
D. Bé nhỏ
17. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn cách dùng từ ngữ gợi hình ảnh. Từ nào sau đây gợi lên hình ảnh về sự chuyển động nhanh và mạnh?
A. Lững thững
B. Trườn bò
C. Vút bay
D. Rón rén
18. Khi thực hành về biện pháp tu từ so sánh, câu nào dưới đây sử dụng hình ảnh so sánh KHÔNG phù hợp với đối tượng được miêu tả?
A. Mái tóc em óng ả như dòng suối.
B. Nụ cười của cô giáo hiền như ánh nắng ban mai.
C. Cánh đồng lúa chín vàng như một biển lúa.
D. Đôi mắt của chú chó đen như hai hòn than cháy.
19. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sử dụng từ trái nghĩa. Cặp từ nào sau đây KHÔNG phải là từ trái nghĩa?
A. Cao - Thấp
B. Sáng - Tối
C. Nhanh - Chậm
D. Vui - Vui vẻ
20. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc tạo ra hình ảnh sống động. Từ nào sau đây gợi tả màu sắc rực rỡ, tươi sáng?
A. Xám xịt
B. Tối tăm
C. Rực rỡ
D. Mờ ảo
21. Trong phần luyện tập về cách sử dụng từ ngữ, từ nào sau đây dùng để chỉ một hành động thể hiện sự quan tâm, chăm sóc?
A. Nhìn
B. Nghe
C. Chăm
D. Nói
22. Trong phần luyện tập về cách diễn đạt ý nghĩa, câu nào sau đây diễn tả hành động nhìn chăm chú, không rời mắt?
A. Nhìn thoáng qua
B. Ngắm nhìn
C. Nhìn chăm chú
D. Nhìn lướt
23. Trong phần luyện tập về cách sử dụng từ ngữ miêu tả, từ nào sau đây thường dùng để miêu tả sự chuyển động chậm rãi, có chủ đích?
A. Vọt lên
B. Nhảy cẫng
C. Lê bước
D. Tốc hành
24. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành tiếng Việt, câu nào dưới đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa một cách hiệu quả nhất để diễn tả sự vật vô tri?
A. Ngọn đèn đứng im trên bàn.
B. Ngọn đèn tròn xoe mắt nhìn ra ngoài cửa sổ.
C. Ngọn đèn đang cháy.
D. Ánh sáng từ ngọn đèn tỏa ra.
25. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác. Từ nào sau đây dùng để chỉ một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần với một mục đích nhất định?
A. Thử
B. Làm
C. Luyện
D. Xem