[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Mĩ thuật 6 bài 8: Mĩ thuật Việt Nam thời kì tiền sử
1. Loại hình nghệ thuật nào thường được tìm thấy trên các vách đá hoặc trong hang động, phản ánh đời sống sinh hoạt và thế giới quan của người tiền sử?
A. Nghệ thuật điêu khắc trên đá.
B. Nghệ thuật làm đồ trang sức.
C. Nghệ thuật vẽ và khắc trên đá.
D. Nghệ thuật làm đồ gốm.
2. Trong các loại hình nghệ thuật thời Tiền sử, loại hình nào mang tính biểu tượng cao, thể hiện thế giới quan và tín ngưỡng của con người?
A. Công cụ lao động bằng đá.
B. Đồ trang sức làm từ vỏ sò.
C. Các hình khắc, vẽ trên đá hoặc hang động.
D. Đồ gốm có hoa văn trang trí.
3. Di chỉ khảo cổ nào được xem là một trong những trung tâm quan trọng của văn hóa Hòa Bình, một nền văn hóa thời Tiền sử có ảnh hưởng rộng lớn ở Đông Nam Á?
A. Hang Cổ Loa (Hà Nội).
B. Di chỉ Bãi Dài (Vĩnh Phúc).
C. Hang Xóm Canh (Hòa Bình).
D. Thành Cổ Loa (Hà Nội).
4. Đặc điểm nào của trống đồng Đông Sơn cho thấy trình độ kỹ thuật và tư duy thẩm mỹ cao của người Việt cổ?
A. Chỉ có chức năng quân sự.
B. Hoa văn trang trí đơn giản, ít chi tiết.
C. Kỹ thuật đúc tinh xảo, hoa văn phong phú, đa dạng chủ đề.
D. Chỉ được làm từ một loại kim loại duy nhất.
5. Những hình ảnh được khắc họa trên mặt trống đồng Đông Sơn thường phản ánh khía cạnh nào của đời sống xã hội?
A. Cảnh chiến tranh và xung đột.
B. Hoạt động sản xuất nông nghiệp, sinh hoạt cộng đồng và tín ngưỡng.
C. Cảnh sinh hoạt cung đình và lễ nghi hoàng gia.
D. Cảnh quan thiên nhiên thuần túy.
6. Sự phát hiện các công cụ lao động bằng đá được mài nhẵn đánh dấu bước tiến quan trọng nào trong lịch sử phát triển của con người Việt Nam?
A. Thời kỳ đồ đồng.
B. Thời kỳ đồ sắt.
C. Thời kỳ Đá mới.
D. Thời kỳ Đá cũ.
7. Tại di chỉ khảo cổ nào ở Việt Nam đã tìm thấy những bức tranh khắc trên đá mô tả sinh hoạt săn bắt, giã gạo, nhảy múa, thể hiện đời sống văn hóa phong phú của người tiền sử?
A. Hang Đọ (Thanh Hóa).
B. Đồng Đậu (Vĩnh Phúc).
C. Sơn Vi (Phú Thọ).
D. Thẩm Khuyên (Lạng Sơn).
8. Loại hình nghệ thuật nào thể hiện sự khéo léo và tinh tế trong việc tạo hình của người tiền sử, thường được tìm thấy dưới dạng các vật dụng cá nhân?
A. Nghệ thuật điêu khắc trên đá.
B. Nghệ thuật chế tác công cụ lao động.
C. Nghệ thuật làm đồ trang sức.
D. Nghệ thuật vẽ tranh tường.
9. Đâu không phải là đặc điểm của đồ gốm thời Tiền sử Việt Nam?
A. Sử dụng kỹ thuật nung bằng lửa.
B. Trang trí bằng hoa văn khắc vạch, in ấn, ám họa.
C. Chủ yếu được làm từ kim loại quý.
D. Có nhiều loại hình như nồi, bát, bình.
10. Thời kỳ đá mới ở Việt Nam gắn liền với sự phát triển của loại hình nghệ thuật nào chủ yếu trên chất liệu gì?
A. Nghệ thuật điêu khắc trên gỗ.
B. Nghệ thuật làm đồ gốm và đồ trang sức từ đá, vỏ sò.
C. Nghệ thuật vẽ tranh trên vải lụa.
D. Nghệ thuật kiến trúc bằng tre.
11. Ý nghĩa quan trọng nhất của các hiện vật mỹ thuật thời Tiền sử Việt Nam đối với hậu thế là gì?
A. Chứng minh sự tiến bộ vượt bậc về công nghệ chế tác.
B. Là bằng chứng về sự giao thoa văn hóa với các nền văn minh bên ngoài.
C. Phản ánh tư duy thẩm mỹ, thế giới quan và đời sống tinh thần của người xưa.
D. Khẳng định vai trò trung tâm của Việt Nam trong khu vực thời kỳ đó.
12. Những đồ trang sức tìm thấy ở các di chỉ khảo cổ thời Tiền sử Việt Nam thường được làm từ chất liệu gì?
A. Vàng và bạc.
B. Đá, xương, sừng và vỏ sò.
C. Đồng và thiếc.
D. Sắt và thép.
13. Sự xuất hiện của các tượng người, động vật trên đồ gốm hoặc đá thời Tiền sử cho thấy điều gì về tư duy của người Việt cổ?
A. Họ đã phát triển hệ thống chữ tượng hình.
B. Họ có khả năng quan sát tinh tế và trí tưởng tượng phong phú.
C. Họ chỉ sao chép lại tự nhiên một cách máy móc.
D. Họ đã biết sử dụng kỹ thuật phối màu phức tạp.
14. Những hiện vật nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy con người thời Tiền sử đã biết đến lao động sản xuất nông nghiệp?
A. Rìu đá, dao đá.
B. Công cụ làm gốm, đồ trang sức.
C. Các công cụ làm nông nghiệp như hái, cuốc đá.
D. Các bức tranh khắc trên đá.
15. Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy những loại công cụ lao động nào tiêu biểu của người Việt cổ thời đại Đá cũ?
A. Công cụ bằng sắt và đồng.
B. Công cụ bằng đá ghè đẽo thô sơ.
C. Công cụ bằng kim loại kết hợp đá.
D. Công cụ bằng xương và sừng.
16. Loại hình nghệ thuật nào phản ánh niềm tin vào thế giới siêu nhiên và các lực lượng tự nhiên của người tiền sử?
A. Chế tác công cụ lao động.
B. Làm đồ trang sức.
C. Nghệ thuật điêu khắc trên đá, tranh khắc, vẽ trên hang động.
D. Làm đồ gốm.
17. Di chỉ khảo cổ nào ở Việt Nam được coi là tiêu biểu cho giai đoạn phát triển mạnh mẽ của văn hóa Đông Sơn, một nền văn minh thời đại kim khí?
A. Hang Thẩm Khuyên (Lạng Sơn).
B. Sơn Vi (Phú Thọ).
C. Cổ Loa (Hà Nội).
D. Đồng Đậu (Vĩnh Phúc).
18. Tại sao các nhà khoa học lại quan tâm đến những di cốt động vật được tìm thấy tại các di chỉ khảo cổ tiền sử?
A. Để nghiên cứu sự tiến hóa của loài người.
B. Để hiểu về chế độ ăn uống và môi trường sống của người tiền sử.
C. Để tìm kiếm nguyên liệu chế tác công cụ.
D. Để xác định niên đại chính xác của di chỉ.
19. Đặc điểm nổi bật nào của con người thời Tiền sử Việt Nam được thể hiện qua các hiện vật tìm thấy ở hang Thẩm Khuyến (Lạng Sơn)?
A. Khả năng chế tác công cụ đá tinh xảo và sử dụng lửa.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của nghệ thuật điêu khắc tượng tròn.
C. Nghệ thuật vẽ tranh tường trong hang động đã đạt đến đỉnh cao.
D. Sự xuất hiện của các công cụ bằng kim loại đồng.
20. Việc phát hiện những di chỉ khảo cổ như Thẩm Ồm (Lạng Sơn) cung cấp những thông tin gì về đời sống của người tiền sử?
A. Họ đã biết sử dụng chữ viết.
B. Họ sống chủ yếu bằng nông nghiệp trồng lúa nước.
C. Họ đã biết khai thác hang động làm nơi cư trú và sinh hoạt.
D. Họ đã có nền văn minh đô thị phát triển.
21. Hoa văn trang trí trên đồ gốm thời Tiền sử Việt Nam thường lấy cảm hứng từ đâu?
A. Các hình khối hình học trừu tượng.
B. Các họa tiết thiên nhiên như sóng nước, lá cây, động vật.
C. Các ký tự tượng hình phức tạp.
D. Các hình ảnh chiến tranh và vũ khí.
22. Tại sao các di tích như Cồn Tượng (Bến Tre) lại có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu về đời sống người tiền sử ở vùng duyên hải?
A. Tìm thấy các công trình kiến trúc bằng đá lớn.
B. Có nhiều hiện vật đồ đồng tinh xảo.
C. Phát hiện các công cụ chế tác từ vỏ sò, ốc biển và dấu tích sinh hoạt ven biển.
D. Tìm thấy các di chỉ nông nghiệp trồng lúa nước cổ nhất.
23. Loại hình nghệ thuật nào được xem là nguồn tư liệu quan trọng để nghiên cứu đời sống tinh thần của người Việt cổ thời Tiền sử?
A. Nghệ thuật chế tác công cụ lao động.
B. Nghệ thuật tạo hình trên đồ gốm.
C. Nghệ thuật điêu khắc trên đá và đồ trang sức.
D. Nghệ thuật trang trí trên hang động.
24. Hình thức trang trí chủ yếu trên đồ gốm thời Tiền sử Việt Nam là gì?
A. Sơn vẽ nhiều màu.
B. Khắc vạch, in hoa văn, ám họa.
C. Chạm khắc nổi 3D.
D. Đính đá quý.
25. Sự khác biệt cơ bản trong kỹ thuật chế tác công cụ đá giữa thời kỳ Đá cũ và thời kỳ Đá mới là gì?
A. Thời Đá cũ dùng công cụ kim loại, thời Đá mới dùng đá.
B. Thời Đá cũ ghè đẽo thô sơ, thời Đá mới mài nhẵn.
C. Thời Đá cũ đã biết dùng lửa, thời Đá mới chưa.
D. Thời Đá cũ chỉ làm công cụ đá, thời Đá mới làm cả đồ gốm.