1. Việc con người biết sử dụng trang phục ban đầu chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Làm đẹp và thể hiện địa vị xã hội
B. Bảo vệ cơ thể khỏi nóng, rét và các tác động từ môi trường
C. Tăng cường khả năng ngụy trang khi săn bắt
D. Giúp họ di chuyển nhanh nhẹn hơn
2. Loài vượn người nào được cho là đã có khả năng đi bằng hai chân hoàn toàn, một bước tiến quan trọng trong quá trình tiến hóa?
A. Homo habilis
B. Homo erectus
C. Australopithecus
D. Neanderthals
3. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chuyển đổi từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp, nhà nước?
A. Phát minh ra lửa
B. Biết trồng trọt và chăn nuôi
C. Sự xuất hiện của công cụ bằng kim loại và sự phân công lao động
D. Phát triển ngôn ngữ nói
4. Theo phân tích khoa học phổ biến nhất, quá trình tiến hóa từ vượn người thành người hiện đại diễn ra chủ yếu ở khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Âu
B. Châu Á
C. Châu Phi
D. Châu Úc
5. Việc phát hiện ra lửa và biết sử dụng lửa đã mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho người vượn cổ?
A. Giúp họ di chuyển nhanh hơn
B. Giúp họ tạo ra công cụ bằng kim loại
C. Giúp sưởi ấm, nấu chín thức ăn và xua đuổi thú dữ
D. Giúp họ xây dựng nhà cửa kiên cố hơn
6. Loài vượn người nào được biết đến với việc biết cách chôn cất người chết một cách có chủ đích, thể hiện sự phát triển về nhận thức?
A. Homo habilis
B. Homo erectus
C. Neanderthals
D. Australopithecus
7. Tại sao việc săn bắt và hái lượm là hoạt động kinh tế chủ yếu của người vượn cổ trong giai đoạn đầu?
A. Vì họ chưa biết cách trồng trọt
B. Vì họ có sức mạnh vượt trội để săn bắt
C. Vì họ sống ở những vùng đất cằn cỗi
D. Vì họ thích lối sống du mục
8. Việc phát hiện và sử dụng công cụ bằng xương, sừng bắt đầu phổ biến hơn vào giai đoạn nào?
A. Thời kỳ Đồ đá cũ
B. Thời kỳ Đồ đá mới
C. Thời kỳ Đồ đồng
D. Thời kỳ Đồ sắt
9. Việc phát triển công cụ lao động phức tạp hơn, ghè đẽo tinh xảo cả hai mặt của hòn đá, là đặc trưng của giai đoạn nào?
A. Thời đại Đồ đá cũ
B. Thời đại Đồ đá mới
C. Thời đại Đồ sắt
D. Thời đại Kim khí
10. Loài vượn người nào được cho là đã có khả năng di cư ra khỏi châu Phi và lan rộng sang các châu lục khác?
A. Australopithecus
B. Homo habilis
C. Homo erectus
D. Neanderthals
11. Tác dụng chính của việc sử dụng các công cụ bằng đá được ghè đẽo tinh xảo đối với người vượn cổ là gì?
A. Tăng cường khả năng giao tiếp
B. Cải thiện hiệu quả lao động, săn bắt và chế biến thức ăn
C. Giúp họ leo trèo nhanh hơn
D. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật
12. Sự kiện quan trọng nào đánh dấu bước chuyển mình lớn trong đời sống của người vượn cổ, giúp họ định cư và phát triển xã hội?
A. Phát minh ra bánh xe
B. Phát hiện ra kim loại
C. Biết trồng trọt và chăn nuôi
D. Phát triển ngôn ngữ nói
13. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp con người thích nghi và sinh tồn trong các môi trường khắc nghiệt khác nhau?
A. Sức mạnh thể chất vượt trội
B. Khả năng sử dụng công cụ và trí tuệ
C. Tốc độ chạy nhanh
D. Khả năng bay lượn
14. Loài người ngày nay thuộc về nhóm vượn người nào?
A. Australopithecus
B. Homo erectus
C. Neanderthals
D. Homo sapiens
15. Sự khác biệt cơ bản giữa người vượn cổ và người tinh khôn (Homo sapiens) thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Khả năng đi bằng hai chân
B. Kích thước bộ não và khả năng tư duy trừu tượng
C. Sự tồn tại của răng nanh
D. Cấu tạo bàn tay
16. Sự phát triển của nghệ thuật sơ khai (như tranh vẽ trên hang động) cho thấy điều gì về đời sống tinh thần của người vượn cổ?
A. Họ chỉ quan tâm đến việc kiếm ăn
B. Họ có đời sống tinh thần phong phú, có khả năng sáng tạo và ghi lại thế giới xung quanh
C. Họ đã phát minh ra chữ viết
D. Họ có tổ chức xã hội phức tạp như ngày nay
17. Loài vượn người nào được xem là tổ tiên trực tiếp của người hiện đại (Homo sapiens), với những bằng chứng hóa thạch sớm nhất được tìm thấy ở châu Phi?
A. Australopithecus
B. Homo erectus
C. Neanderthals
D. Homo sapiens
18. Việc phát minh ra công cụ lao động bằng kim loại (đồng, sắt) diễn ra vào giai đoạn nào của lịch sử loài người?
A. Thời kỳ Đồ đá cũ
B. Thời kỳ Đồ đá mới
C. Thời kỳ Kim khí (Đồ đồng, Đồ sắt)
D. Thời kỳ Đồ đá
19. Công cụ đá thô sơ, ghè đẽo một mặt, được sử dụng bởi người vượn cổ thuộc giai đoạn nào trong quá trình phát triển công cụ lao động?
A. Thời đại Kim khí
B. Thời đại Đồ đá cũ (Paleolithic)
C. Thời đại Đồ đá mới (Neolithic)
D. Thời đại Đồ đồng
20. Việc chế tác công cụ đá từ nhiều loại đá khác nhau (như thạch anh, đá lửa) cho thấy điều gì về khả năng của người vượn cổ?
A. Họ chỉ sử dụng một loại đá duy nhất
B. Họ có sự hiểu biết về tính chất vật liệu và biết lựa chọn để chế tác công cụ phù hợp
C. Họ không cần đến công cụ
D. Họ chỉ chế tác công cụ bằng gỗ
21. Trong quá trình tiến hóa, việc chuyển đổi từ sử dụng công cụ đá ghè đẽo thô sơ sang công cụ tinh xảo hơn cho thấy điều gì?
A. Sự suy giảm trí tuệ
B. Sự phát triển về kỹ năng chế tác và tư duy
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên
D. Sự giảm sút trong khả năng săn bắt
22. Sự kiện nào sau đây không phải là dấu mốc quan trọng trong quá trình tiến hóa và phát triển của loài người?
A. Sử dụng lửa
B. Chế tạo công cụ đá
C. Phát minh ra máy hơi nước
D. Trồng trọt và chăn nuôi
23. Tại sao việc phát triển công cụ lao động lại quan trọng đối với sự sinh tồn và phát triển của loài người?
A. Giúp họ xây dựng các thành phố lớn
B. Tăng cường khả năng khai thác tự nhiên, chế biến thức ăn và tự vệ
C. Giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn
D. Giúp họ di chuyển nhanh hơn
24. Loài vượn người nào được cho là có quan hệ gần gũi với người hiện đại (Homo sapiens) và từng tồn tại song song với họ?
A. Australopithecus
B. Homo erectus
C. Neanderthals
D. Homo habilis
25. Quá trình phát triển ngôn ngữ nói ở người vượn cổ có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Chỉ giúp họ gọi tên các loài vật
B. Giúp họ truyền đạt kinh nghiệm, phối hợp lao động và phát triển tư duy
C. Chỉ dùng để giao tiếp với các loài vượn người khác
D. Giúp họ xây dựng các công trình kiến trúc lớn