[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 2:Dựa vào đâu để biết và phục dựng lại lịch sử?
1. Khi phục dựng lại cuộc sống của tầng lớp quý tộc trong xã hội phong kiến, nhà sử học thường dựa vào loại tư liệu nào nhiều nhất?
A. Các ghi chép về đời sống nông dân.
B. Các tài liệu về hoàng gia, ghi chép của quan lại, thư từ cá nhân, các công trình kiến trúc cung điện, lăng tẩm và đồ dùng xa hoa.
C. Các bài hát lao động.
D. Các bản vẽ kỹ thuật.
2. Nguồn thông tin nào sau đây thường chứa đựng quan điểm cá nhân, cảm xúc và trải nghiệm trực tiếp của một người về một sự kiện lịch sử?
A. Tượng đài tưởng niệm.
B. Báo cáo thống kê dân số.
C. Nhật ký cá nhân hoặc hồi ký.
D. Bản đồ địa hình.
3. Nguồn thông tin nào sau đây có thể giúp các nhà sử học hiểu về cuộc sống hàng ngày, thói quen ăn uống và y học của người dân thời xưa?
A. Các bản hiến pháp.
B. Các tác phẩm kịch nói.
C. Các ghi chép về y học cổ truyền, thực đơn, vật dụng gia đình và các tài liệu mô tả đời sống.
D. Các bài phát biểu của lãnh đạo.
4. Khi nghiên cứu về sự phát triển của khoa học kỹ thuật, các nhà sử học thường tìm kiếm thông tin từ đâu?
A. Các câu chuyện cười.
B. Các bản thảo khoa học, bằng sáng chế, mô tả kỹ thuật và các thiết bị khoa học còn sót lại.
C. Các bài thơ tình.
D. Các tác phẩm hội họa.
5. Việc nghiên cứu các công cụ lao động thời tiền sử giúp các nhà sử học hiểu rõ điều gì về xã hội người xưa?
A. Tên gọi và chức vụ của các vị vua.
B. Tập quán sinh hoạt, trình độ sản xuất và đời sống vật chất.
C. Luật pháp và hệ thống chính trị của xã hội.
D. Các tác phẩm văn học, nghệ thuật tiêu biểu.
6. Loại nguồn nào sau đây được coi là nguồn sử liệu thứ cấp (nguồn gián tiếp) trong nghiên cứu lịch sử?
A. Bản đồ cổ.
B. Tác phẩm hồi ký của một nhân chứng lịch sử.
C. Cuốn sách lịch sử do một nhà sử học biên soạn dựa trên các nguồn sơ cấp.
D. Đồng tiền cổ.
7. Loại nguồn nào sau đây thuộc nhóm nguồn sử liệu gốc (nguồn sơ cấp) giúp các nhà sử học biết về quá khứ?
A. Sách giáo khoa Lịch sử.
B. Các bài báo phân tích về sự kiện lịch sử.
C. Báo cáo nghiên cứu của các nhà sử học hiện đại.
D. Các bức thư, nhật ký của những người đã từng trải qua sự kiện.
8. Khi phân tích một bức tranh hoặc một tác phẩm điêu khắc cổ, nhà sử học cần lưu ý đến yếu tố nào để hiểu rõ bối cảnh lịch sử của nó?
A. Chất liệu màu sắc được sử dụng.
B. Phong cách nghệ thuật, chủ đề, trang phục và các chi tiết trong tác phẩm.
C. Kích thước và trọng lượng của tác phẩm.
D. Nơi trưng bày tác phẩm hiện tại.
9. Nguồn thông tin nào giúp các nhà sử học hiểu về sự phát triển của thiên văn học và toán học trong các nền văn minh cổ đại?
A. Các câu chuyện thần thoại về các vị thần.
B. Các ghi chép về hoạt động nông nghiệp.
C. Các bảng thiên văn, lịch cổ, công trình kiến trúc có liên quan đến thiên văn.
D. Các ghi chép về hệ thống giao thông.
10. Nguồn thông tin nào giúp chúng ta hiểu về hệ thống giáo dục, phương pháp giảng dạy và nội dung học tập của các thời kỳ lịch sử?
A. Các tác phẩm kịch.
B. Các bản ghi chép về lịch sử âm nhạc.
C. Các chương trình giảng dạy cũ, sách giáo khoa, bài thi, và các ghi chép về hoạt động của trường học.
D. Các bài hát ru.
11. Nghiên cứu các công trình kiến trúc như kim tự tháp hoặc các công trình cống dẫn nước cổ đại giúp chúng ta hiểu về khía cạnh nào của xã hội xưa?
A. Nghệ thuật ca hát và nhảy múa.
B. Trình độ kỹ thuật, tổ chức lao động và quản lý xã hội.
C. Hệ thống luật pháp và tư pháp.
D. Các phong tục cưới hỏi.
12. Tại sao các nhà sử học cần phải xem xét nhiều nguồn thông tin khác nhau khi phục dựng lịch sử?
A. Để làm cho câu chuyện lịch sử trở nên hấp dẫn hơn.
B. Để có cái nhìn đa chiều, xác thực và tránh sai sót.
C. Vì các nguồn thông tin gốc thường khó đọc và khó hiểu.
D. Để tìm ra những nguồn thông tin dễ tiếp cận nhất.
13. Việc phân tích các mẫu đất, trầm tích hoặc các tàn tích thực vật, động vật cổ đại (khảo cổ học môi trường) có vai trò gì trong việc phục dựng lịch sử?
A. Giúp xác định vị trí của các kho báu bị chôn giấu.
B. Cung cấp thông tin về môi trường sống, biến đổi khí hậu và cách con người tương tác với môi trường trong quá khứ.
C. Giúp hiểu về các loại hình nghệ thuật thị giác.
D. Xác định cấu trúc xã hội của các bộ lạc.
14. Khi một di tích lịch sử như một ngôi đền cổ được khai quật, các nhà khảo cổ học thường ưu tiên tìm kiếm loại hiện vật nào để xác định niên đại và công dụng?
A. Các tác phẩm điêu khắc trang trí.
B. Các đồ vật tùy táng của người xưa.
C. Các loại tiền xu, đồ gốm có hoa văn đặc trưng.
D. Các bản khắc chữ trên bia đá hoặc kim loại.
15. Nguồn thông tin nào có thể giúp các nhà sử học xác định và hiểu về các tuyến đường thương mại cổ đại?
A. Các câu chuyện cổ tích.
B. Các bài thơ tình.
C. Các bản đồ cổ, các di vật thương mại tìm thấy ở nhiều địa điểm khác nhau, và ghi chép về hoạt động giao thương.
D. Các tác phẩm điêu khắc.
16. Tại sao các nhà sử học phải cẩn trọng khi sử dụng các câu chuyện truyền miệng để phục dựng lịch sử?
A. Vì câu chuyện truyền miệng thường quá ngắn gọn.
B. Vì câu chuyện truyền miệng có thể bị biến đổi, thêm bớt hoặc sai lệch qua các lần kể.
C. Vì câu chuyện truyền miệng thường chỉ nói về các sự kiện quan trọng.
D. Vì câu chuyện truyền miệng thường không có nguồn gốc rõ ràng.
17. Tại sao việc nghiên cứu chữ viết cổ trên các hiện vật lại quan trọng đối với việc phục dựng lịch sử?
A. Chữ viết cổ thường rất đẹp và có giá trị nghệ thuật cao.
B. Chữ viết cổ cung cấp thông tin trực tiếp về ngôn ngữ, tư tưởng và sự kiện của thời đại đó.
C. Việc giải mã chữ viết cổ là một thử thách thú vị cho các nhà sử học.
D. Chữ viết cổ giúp xác định nguồn gốc của các dân tộc.
18. Loại nguồn sử liệu nào thường cung cấp thông tin về luật pháp, các quy định hành chính và hoạt động quản lý nhà nước của một thời kỳ lịch sử?
A. Các truyền thuyết dân gian.
B. Các bản ghi chép về phong tục tập quán.
C. Các bộ luật, sắc lệnh, văn bản hành chính và hồ sơ tòa án.
D. Các tác phẩm âm nhạc.
19. Trong quá trình phục dựng lịch sử, nguồn thông tin nào được xem là trực tiếp và đáng tin cậy nhất về một giai đoạn lịch sử cụ thể?
A. Những câu chuyện truyền miệng của người dân đương đại.
B. Các tác phẩm văn học, nghệ thuật hư cấu về giai đoạn đó.
C. Di vật lịch sử như công cụ lao động, vũ khí, đồ dùng sinh hoạt.
D. Những tài liệu ghi chép, văn bản hành chính từ thời kỳ đó.
20. Việc nghiên cứu các di chỉ khảo cổ học về các khu định cư cổ đại giúp làm sáng tỏ khía cạnh nào của lịch sử nhân loại?
A. Các nghi lễ tế thần.
B. Cấu trúc nhà ở, tổ chức cộng đồng, hoạt động kinh tế và đời sống xã hội.
C. Các tác phẩm điêu khắc.
D. Các cuộc tranh luận triết học.
21. Việc phục dựng lại một bộ trang phục cổ đòi hỏi nhà sử học phải dựa vào những nguồn tư liệu nào là chủ yếu?
A. Các bộ phim lịch sử hiện đại.
B. Các mô tả trong văn bản cổ, hình vẽ, tượng hoặc hiện vật trang phục còn sót lại.
C. Ý kiến của các nhà thiết kế thời trang đương đại.
D. Các câu chuyện cổ tích.
22. Khi tìm hiểu về các cuộc cách mạng hoặc chiến tranh, nguồn thông tin nào có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về tâm tư, nguyện vọng và tinh thần của những người tham gia?
A. Các báo cáo quân sự.
B. Các bài diễn văn của các nhà lãnh đạo.
C. Các bức thư, nhật ký, bài hát, và tác phẩm văn học của những người trực tiếp tham gia.
D. Các bản đồ chiến lược.
23. Việc phục dựng lại một trận đánh lịch sử yêu cầu nhà sử học phải xem xét những loại nguồn tư liệu nào để có cái nhìn toàn diện nhất?
A. Các bài báo lá cải.
B. Các bản đồ chiến lược, ghi chép quân sự, thư từ của binh lính và nhân chứng, và các di vật liên quan đến trận đánh.
C. Các bộ phim hành động giả tưởng.
D. Các câu chuyện phiêu lưu.
24. Việc nghiên cứu các di vật khảo cổ học dưới nước, ví dụ như tàu đắm, có ý nghĩa gì đối với việc phục dựng lịch sử hàng hải?
A. Giúp tìm hiểu về các loại cá dưới biển.
B. Cung cấp thông tin về kỹ thuật đóng tàu, tuyến đường thương mại và hoạt động buôn bán trên biển.
C. Chứng minh sự tồn tại của các sinh vật biển huyền thoại.
D. Giúp xác định độ sâu của đại dương.
25. Nguồn thông tin nào thường được sử dụng để nghiên cứu về tín ngưỡng, tôn giáo của các nền văn minh cổ đại?
A. Các bản ghi chép về hoạt động thương mại.
B. Các công trình kiến trúc tôn giáo, tượng thần, kinh sách và các vật phẩm nghi lễ.
C. Các ghi chép về các cuộc chiến tranh.
D. Các bản vẽ kỹ thuật về xây dựng.