[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 18: Vương quốc Chăm-pa từ thế kỉ II đến thế kỉ X
1. Vương quốc Chăm-pa có vị trí địa lý chiến lược quan trọng, thuận lợi cho hoạt động nào?
A. Phát triển nông nghiệp thâm canh.
B. Giao thương đường biển với các nước phương Đông và phương Tây.
C. Khai thác tài nguyên rừng núi.
D. Phòng thủ trước các cuộc tấn công từ phía Bắc.
2. Vương quốc Chăm-pa có tên gọi ban đầu là gì khi mới hình thành vào thế kỉ II?
A. Vạn Tượng.
B. Đại Việt.
C. Lâm Ấp.
D. Srivijaya.
3. Theo các nhà nghiên cứu, Vương quốc Chăm-pa có những mối liên hệ chặt chẽ với nền văn minh nào ở khu vực Đông Nam Á và Nam Á?
A. Văn minh Ai Cập.
B. Văn minh Lưỡng Hà.
C. Văn minh Ấn Độ.
D. Văn minh Trung Hoa.
4. Vương quốc Chăm-pa đóng vai trò gì trong tuyến đường thương mại biển quốc tế của thế giới cổ đại và trung đại?
A. Một điểm dừng chân và giao thương quan trọng.
B. Chỉ là nơi trú ẩn cho hải tặc.
C. Một trung tâm sản xuất hàng hóa duy nhất.
D. Không có vai trò gì đáng kể.
5. Sự giao thoa văn hóa giữa Chăm-pa và Ấn Độ thể hiện rõ nhất qua lĩnh vực nào?
A. Chính trị và quân sự.
B. Tôn giáo, chữ viết và nghệ thuật kiến trúc.
C. Ngoại giao và thương mại.
D. Công nghệ chế tác kim loại.
6. Vương quốc Chăm-pa ra đời vào khoảng thế kỉ II sau Công nguyên, gắn liền với quá trình hình thành từ những quốc gia cổ đại nào của cư dân bản địa trên lãnh thổ Việt Nam?
A. Các quốc gia Văn Lang, Âu Lạc.
B. Các bộ lạc Tây Âu.
C. Các quốc gia Lâm Ấp, Sudra.
D. Các vương quốc Phù Nam, Chân Lạp.
7. Văn hóa Chăm-pa có những điểm tương đồng với văn hóa Ấn Độ về mặt nào?
A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
B. Chữ viết và hệ thống đo lường.
C. Nghệ thuật điêu khắc hình tượng thần linh và kiến trúc đền tháp.
D. Tổ chức bộ máy nhà nước tập quyền.
8. Vương quốc Chăm-pa đã đạt được những thành tựu gì về mặt kỹ thuật trong nông nghiệp vào thời kỳ này?
A. Chỉ biết trồng lúa nước.
B. Phát triển hệ thống thủy lợi, kênh mương phức tạp.
C. Chủ yếu dựa vào nước trời.
D. Chưa có kỹ thuật canh tác tiên tiến.
9. Chính sách đối ngoại của Vương quốc Chăm-pa với các triều đại phương Bắc (như nhà Hán, nhà Đường) trong giai đoạn từ thế kỉ II đến thế kỉ X thường thể hiện điều gì?
A. Luôn kháng cự mạnh mẽ.
B. Chủ yếu là thần phục.
C. Thay đổi tùy thuộc vào từng thời kỳ, có lúc kháng cự, có lúc cầu hòa, cống nạp.
D. Không có bất kỳ tiếp xúc nào.
10. Tôn giáo nào đóng vai trò quan trọng và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, tư tưởng của Vương quốc Chăm-pa trong giai đoạn từ thế kỉ II đến thế kỉ X?
A. Phật giáo.
B. Hồi giáo.
C. Ấn Độ giáo (Bà-la-môn giáo).
D. Đạo giáo.
11. Mối quan hệ giữa Vương quốc Chăm-pa và các quốc gia láng giềng trên đất liền và trên biển trong giai đoạn từ thế kỉ II đến thế kỉ X chủ yếu là gì?
A. Luôn hòa bình và hợp tác.
B. Xung đột, chiến tranh liên miên.
C. Vừa có xung đột, vừa có giao lưu, buôn bán.
D. Hoàn toàn cô lập, không giao lưu.
12. Cư dân Chăm-pa chủ yếu sinh sống ở đâu trong giai đoạn từ thế kỉ II đến thế kỉ X?
A. Vùng núi cao.
B. Đồng bằng ven biển và các thung lũng sông.
C. Vùng cao nguyên.
D. Các đảo ven bờ.
13. Sự kiện nào đánh dấu sự thay đổi lớn trong chính sách đối ngoại của Chăm-pa với Trung Quốc vào khoảng thế kỉ X?
A. Chăm-pa hoàn toàn thần phục Trung Quốc.
B. Chăm-pa tuyên bố độc lập hoàn toàn và chấm dứt cống nạp.
C. Chăm-pa liên minh với Trung Quốc để chống lại các thế lực khác.
D. Chăm-pa cắt đứt mọi quan hệ với Trung Quốc.
14. Ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong các văn bản hành chính và giao tiếp của tầng lớp thống trị ở Chăm-pa giai đoạn này có nguồn gốc từ đâu?
A. Tiếng Việt.
B. Tiếng Phạn.
C. Tiếng Mã Lai.
D. Tiếng Khmer.
15. Vương quốc Chăm-pa đã từng phải đối mặt với những thế lực ngoại xâm nào trong giai đoạn từ thế kỉ II đến thế kỉ X?
A. Chỉ có quân đội phương Bắc.
B. Quân đội phương Bắc và các bộ lạc du mục.
C. Quân đội phương Bắc và các vương quốc láng giềng.
D. Chỉ có các cuộc tấn công từ biển.
16. Sự hình thành và phát triển của Vương quốc Chăm-pa có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử khu vực Đông Nam Á?
A. Làm suy yếu các quốc gia láng giềng.
B. Góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa và bản sắc riêng của khu vực.
C. Chỉ có ảnh hưởng trong phạm vi lãnh thổ của mình.
D. Là một thế lực quân sự duy nhất trong khu vực.
17. Đâu là tên gọi khác của vương quốc Chăm-pa trong giai đoạn đầu mà các nhà sử học thường dùng?
A. Vạn Xuân.
B. Đại Cồ Việt.
C. Lâm Ấp.
D. Phù Nam.
18. Các di tích kiến trúc nổi tiếng của Chăm-pa như Mỹ Sơn, Đồng Dương thuộc thời kỳ nào trong giai đoạn từ thế kỉ II đến thế kỉ X?
A. Chủ yếu thuộc thế kỉ X.
B. Chủ yếu thuộc thế kỉ II-V.
C. Phân bố rộng khắp các thế kỉ, với các giai đoạn phát triển khác nhau.
D. Chỉ phát triển mạnh từ thế kỉ XI trở đi.
19. Kiến trúc tiêu biểu của Vương quốc Chăm-pa trong giai đoạn từ thế kỉ II đến thế kỉ X thể hiện rõ nhất qua loại hình công trình nào?
A. Chùa chiền, tháp Phật giáo.
B. Cung điện, thành quách.
C. Tháp Chăm (đền tháp thờ thần Ấn Độ giáo).
D. Lăng mộ.
20. Yếu tố nào cho thấy Chăm-pa là một quốc gia có nền văn minh sông nước phát triển?
A. Kiến trúc nhà sàn.
B. Hệ thống kênh mương thủy lợi và giao thông đường thủy.
C. Nghề nuôi cá nước ngọt.
D. Sử dụng thuyền bè trong chiến tranh.
21. Sự phát triển của thủ công nghiệp ở Chăm-pa giai đoạn này được thể hiện rõ nét qua ngành nghề nào?
A. Sản xuất vũ khí và đóng tàu.
B. Chế tác đồ trang sức và đồ gốm.
C. Luyện kim và làm đồ dùng sinh hoạt.
D. Dệt vải và làm giấy.
22. Hoạt động kinh tế chủ yếu của Vương quốc Chăm-pa từ thế kỉ II đến thế kỉ X là gì?
A. Sản xuất thủ công nghiệp và buôn bán đường biển.
B. Nông nghiệp trồng lúa nước và chăn nuôi.
C. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
D. Ngư nghiệp và khai thác lâm sản.
23. Chữ viết được sử dụng phổ biến trong các bia ký của Vương quốc Chăm-pa từ thế kỉ II đến thế kỉ X là loại chữ nào?
A. Chữ Hán.
B. Chữ Phạn.
C. Chữ Chăm cổ (chữ Chăm-pa).
D. Chữ Latinh.
24. Trung tâm chính trị và văn hóa quan trọng bậc nhất của Vương quốc Chăm-pa trong giai đoạn đầu (thế kỉ II - X) là ở đâu?
A. Thăng Long.
B. Đại La.
C. Đồng Dương.
D. Chà Bàn.
25. Một trong những thành tựu nổi bật về mặt xã hội của Vương quốc Chăm-pa từ thế kỉ II đến thế kỉ X là gì?
A. Thiết lập chế độ nô lệ.
B. Hình thành nhà nước tập quyền.
C. Phát triển chữ viết và văn học.
D. Xây dựng hệ thống pháp luật chặt chẽ.