[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 2: An toàn trong phòng thực hành
[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 2: An toàn trong phòng thực hành
1. Việc ghi nhãn đầy đủ và rõ ràng trên các lọ đựng hóa chất là điều cần thiết vì:
A. Để trang trí cho đẹp.
B. Để dễ dàng nhận biết hóa chất, tránh nhầm lẫn và biết cách sử dụng, bảo quản an toàn.
C. Giúp phân loại hóa chất theo màu sắc.
D. Tăng tính chuyên nghiệp cho phòng thí nghiệm.
2. Nếu không may bị hóa chất đổ vào tay, bạn nên làm gì NGAY LẬP TỨC?
A. Lau khô bằng giấy thấm.
B. Rửa ngay dưới vòi nước sạch chảy nhẹ trong vài phút.
C. Dùng dung dịch trung hòa hóa chất.
D. Bỏ qua vì có thể tự khô.
3. Khi có người bị hóa chất bắn vào mắt, việc sơ cứu ban đầu ĐÚNG là:
A. Chớp mắt thật mạnh để đẩy hóa chất ra.
B. Lấy bông gòn lau mắt.
C. Rửa mắt liên tục dưới vòi nước sạch hoặc bằng dung dịch rửa mắt chuyên dụng trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
D. Dùng khăn giấy thấm khô.
4. Khi sử dụng bếp điện hoặc nguồn nhiệt khác trong phòng thí nghiệm, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?
A. Để vật liệu dễ cháy gần nguồn nhiệt.
B. Luôn để mắt tới thiết bị khi đang hoạt động.
C. Tắt nguồn nhiệt ngay khi rời khỏi bàn thí nghiệm dù chỉ trong giây lát.
D. Cả hai phương án B và C đều đúng.
5. Tại sao việc đeo kính bảo hộ lại rất quan trọng khi làm việc với hóa chất hoặc thực hiện các thí nghiệm có nguy cơ bắn tóe?
A. Để giữ cho mắt không bị bám bụi.
B. Để bảo vệ mắt khỏi hóa chất ăn mòn hoặc các vật thể bay vào.
C. Để trông chuyên nghiệp hơn khi làm thí nghiệm.
D. Giúp nhìn rõ hơn dưới ánh đèn phòng thí nghiệm.
6. Việc sử dụng quạt hút hoặc làm việc dưới tủ hút khí độc là cần thiết khi nào?
A. Khi làm thí nghiệm với nước.
B. Khi làm việc với các hóa chất bay hơi, có mùi hắc, độc hại hoặc tạo ra khói, bụi nguy hiểm.
C. Khi sử dụng các dụng cụ thủy tinh.
D. Luôn luôn, bất kể loại thí nghiệm nào.
7. Trong trường hợp khẩn cấp, bạn cần biết vị trí của thiết bị an toàn nào trong phòng thực hành?
A. Máy photocopy.
B. Bình chữa cháy, vòi sen khẩn cấp, bình rửa mắt.
C. Máy tính.
D. Tủ lạnh đựng mẫu.
8. Nếu chai đựng hóa chất bị đổ vỡ trong phòng thí nghiệm, hành động ĐÚNG đắn nhất là gì?
A. Dùng tay nhặt các mảnh vỡ.
B. Báo ngay cho giáo viên/người phụ trách và tránh xa khu vực đó.
C. Tự mình xử lý bằng cách đổ nước vào.
D. Lờ đi và tiếp tục làm việc.
9. Khi di chuyển các dụng cụ thủy tinh dễ vỡ, cần thực hiện biện pháp nào để giảm thiểu rủi ro?
A. Cầm chắc vào phần mỏng nhất của dụng cụ.
B. Đặt các dụng cụ vào hộp hoặc khay chuyên dụng, tránh cầm nhiều cái cùng lúc bằng một tay.
C. Di chuyển thật nhanh để tránh va chạm.
D. Để các vật dụng khác trên đường đi để cảnh báo.
10. Trong phòng thực hành, khi làm thí nghiệm với hóa chất, điều nào sau đây KHÔNG được phép làm để đảm bảo an toàn cá nhân?
A. Mang kính bảo hộ và mặc áo choàng phòng thí nghiệm.
B. Uống nước hoặc ăn bánh trong khu vực làm thí nghiệm.
C. Đọc kỹ nhãn mác và hướng dẫn sử dụng hóa chất trước khi dùng.
D. Rửa tay sạch sẽ sau khi kết thúc thí nghiệm.
11. Nếu phát hiện có đám cháy nhỏ xảy ra trong phòng thực hành, hành động ĐẦU TIÊN và QUAN TRỌNG NHẤT cần thực hiện là gì?
A. Tiếp tục làm thí nghiệm nhưng cẩn thận hơn.
B. Tìm cách dập tắt đám cháy bằng mọi giá.
C. Báo động cho mọi người và tìm cách thoát ra an toàn.
D. Chạy ra ngoài tìm người giúp đỡ mà không báo động.
12. Tại sao khi làm nóng chất lỏng trong ống nghiệm, ta KHÔNG được đun trực tiếp bằng ngọn lửa mạnh?
A. Sẽ làm nóng chất lỏng quá nhanh.
B. Có thể làm vỡ ống nghiệm do nhiệt độ tăng đột ngột.
C. Chất lỏng có thể bị sôi đột ngột bắn ra ngoài hoặc gây cháy nổ nếu là chất dễ cháy.
D. Lãng phí gas hoặc nhiên liệu.
13. Quy tắc Không nếm thử hóa chất trong phòng thực hành nhằm mục đích gì?
A. Để tiết kiệm hóa chất.
B. Để tránh làm bẩn dụng cụ thí nghiệm.
C. Để ngăn ngừa ngộ độc, bỏng hoặc các tác hại sức khỏe khác do hóa chất.
D. Để làm quen với mùi của các loại hóa chất.
14. Dụng cụ nào sau đây KHÔNG nên dùng để lấy hóa chất rắn dạng bột?
A. Muỗng xúc hóa chất (spatula).
B. Ống hút nhỏ giọt.
C. Thìa lấy mẫu.
D. Dao mổ (scalpel) nếu phù hợp kích thước.
15. Hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng hoặc làm sạch vết thương nhỏ trong phòng thí nghiệm?
A. Axit sulfuric ($H_2SO_4$).
B. Natri hydroxide ($NaOH$).
C. Cồn y tế hoặc dung dịch sát khuẩn.
D. Amoniac ($NH_3$).