1. Tầm quan trọng của giấc ngủ đủ giấc đối với sức khỏe tổng thể được nhấn mạnh như thế nào trong các khuyến nghị về tự chăm sóc bản thân?
A. Giấc ngủ không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe.
B. Giấc ngủ là cần thiết cho việc phục hồi thể chất, củng cố trí nhớ và điều chỉnh cảm xúc.
C. Chỉ cần ngủ đủ giấc vào cuối tuần là đủ.
D. Ngủ quá nhiều sẽ làm giảm năng suất làm việc.
2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng một kế hoạch dinh dưỡng lành mạnh nhằm hỗ trợ tự chăm sóc bản thân?
A. Chỉ tập trung vào việc ăn kiêng nghiêm ngặt.
B. Đảm bảo cung cấp đủ các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết và đa dạng.
C. Ăn uống theo sở thích nhất thời mà không quan tâm đến sức khỏe.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thực phẩm chức năng.
3. Việc dành thời gian cho sở thích cá nhân, dù chỉ là những điều nhỏ nhặt, có tác dụng gì trong việc tự chăm sóc bản thân?
A. Lãng phí thời gian quý báu.
B. Giúp tái tạo năng lượng, giảm căng thẳng và tăng cường niềm vui sống.
C. Tạo ra áp lực phải thành công trong mọi hoạt động.
D. Khiến bản thân trở nên cô lập với xã hội.
4. Một trong những lợi ích chính của việc thiết lập ranh giới cá nhân lành mạnh trong công việc là gì?
A. Giúp đồng nghiệp làm việc ít hơn.
B. Ngăn ngừa kiệt sức và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
C. Tạo ấn tượng xấu về sự thiếu hợp tác.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào người khác để giải quyết vấn đề.
5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sức khỏe tinh thần, giúp một người đối phó với căng thẳng và thách thức trong cuộc sống?
A. Tham gia các hoạt động giải trí tốn kém.
B. Xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực.
C. Luôn theo đuổi sự hoàn hảo trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
D. Phớt lờ cảm xúc tiêu cực và tập trung hoàn toàn vào công việc.
6. Một người có ý thức tự chăm sóc bản thân sẽ làm gì khi cảm thấy cô đơn?
A. Chìm đắm trong cảm giác cô đơn và tự trách móc.
B. Chủ động liên lạc với bạn bè, gia đình hoặc tham gia các hoạt động cộng đồng.
C. Hy vọng ai đó sẽ nhận ra và tìm đến mình.
D. Tự nhốt mình trong phòng và không giao tiếp.
7. Việc xác định và thừa nhận cảm xúc của bản thân, dù là tích cực hay tiêu cực, là một phần của quá trình nào trong tự chăm sóc?
A. Tránh né và phủ nhận cảm xúc.
B. Hiểu biết và quản lý cảm xúc.
C. Chuyển trách nhiệm cảm xúc cho người khác.
D. Luôn tỏ ra mạnh mẽ và không bộc lộ cảm xúc.
8. Khi đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc bản thân hiệu quả nhất?
A. Trì hoãn và hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.
B. Chia nhỏ nhiệm vụ thành các bước nhỏ hơn và thực hiện từng bước.
C. Yêu cầu người khác làm thay toàn bộ công việc.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.
9. Việc học cách tha thứ cho bản thân và người khác là một khía cạnh quan trọng của tự chăm sóc bản thân bởi vì nó giúp:
A. Quên đi trách nhiệm cá nhân.
B. Giải phóng khỏi gánh nặng của sự oán giận, tổn thương và cho phép tiến về phía trước.
C. Tạo ra sự phụ thuộc vào sự tha thứ của người khác.
D. Thể hiện sự yếu đuối.
10. Theo các nghiên cứu về sức khỏe tâm thần, việc dành thời gian cho các hoạt động sáng tạo như vẽ, viết, hoặc chơi nhạc có tác dụng gì?
A. Gây ra cảm giác cạnh tranh và áp lực.
B. Thúc đẩy sự biểu đạt bản thân, giảm căng thẳng và tăng cường khả năng giải quyết vấn đề.
C. Làm giảm khả năng phân tích logic.
D. Chỉ có lợi cho những người có tài năng nghệ thuật.
11. Việc học cách chấp nhận những sai sót và xem chúng như cơ hội để học hỏi thay vì thất bại là một biểu hiện của:
A. Sự yếu đuối.
B. Lòng tự trắc ẩn (self-compassion).
C. Sự thờ ơ.
D. Kiêu ngạo.
12. Trong bối cảnh tự chăm sóc bản thân, hành động tự thưởng (self-reward) có ý nghĩa gì?
A. Trừng phạt bản thân khi mắc lỗi.
B. Tự công nhận và khen thưởng bản thân khi đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành tốt công việc.
C. Yêu cầu người khác khen thưởng mình.
D. Luôn đòi hỏi phần thưởng lớn hơn cho mỗi thành công.
13. Thực hành mindfulness (chánh niệm) được khuyến khích trong tự chăm sóc bản thân. Điều này có nghĩa là gì?
A. Luôn suy nghĩ về tương lai và lên kế hoạch chi tiết.
B. Tập trung hoàn toàn vào khoảnh khắc hiện tại, không phán xét.
C. Cố gắng quên đi những suy nghĩ không mong muốn.
D. Thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc để tối đa hóa hiệu quả.
14. Khi đối mặt với sự thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc sự nghiệp, hành động tự chăm sóc nào là quan trọng để duy trì sự ổn định?
A. Cố gắng giữ nguyên mọi thứ như cũ.
B. Duy trì các thói quen lành mạnh và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết.
C. Tránh đối mặt với sự thay đổi.
D. Chỉ dựa vào may mắn để vượt qua.
15. Theo các chuyên gia sức khỏe, việc thực hành lòng biết ơn hàng ngày (ví dụ: ghi nhật ký biết ơn) có lợi ích chính là gì?
A. Tăng cảm giác ghen tị với người khác.
B. Giúp tập trung vào những điều tích cực, cải thiện tâm trạng và sự hài lòng với cuộc sống.
C. Làm giảm động lực để phấn đấu.
D. Khiến bản thân trở nên thụ động.
16. Theo quan điểm phổ biến về sức khỏe, hoạt động thể chất đều đặn mang lại lợi ích nào sau đây cho tinh thần?
A. Tăng cảm giác lo lắng và căng thẳng.
B. Cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm, lo âu.
C. Làm suy giảm khả năng tập trung.
D. Gây ra cảm giác mệt mỏi kéo dài.
17. Việc thiết lập mục tiêu SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Có thời hạn) khi theo đuổi sự nghiệp là một hình thức tự chăm sóc bản thân vì nó giúp:
A. Tạo ra áp lực không cần thiết.
B. Tăng cường định hướng, động lực và cảm giác kiểm soát quá trình phát triển.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào yếu tố may mắn.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà bỏ qua quá trình.
18. Việc dành thời gian cho các hoạt động thư giãn như thiền, yoga hoặc nghe nhạc nhẹ nhàng có vai trò gì trong chiến lược tự chăm sóc bản thân?
A. Làm giảm khả năng tập trung vào công việc.
B. Giúp làm dịu hệ thần kinh, giảm căng thẳng và phục hồi năng lượng tinh thần.
C. Tăng cường cảm giác lo âu.
D. Gây lãng phí thời gian quý báu.
19. Một người thực hành tự chăm sóc bản thân sẽ làm gì với những suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại?
A. Chấp nhận chúng như sự thật hiển nhiên.
B. Thực hành nhận diện, thách thức và thay thế chúng bằng những suy nghĩ cân bằng và tích cực hơn.
C. Cố gắng quên chúng đi hoàn toàn ngay lập tức.
D. Chia sẻ chúng với mọi người để nhận sự đồng cảm.
20. Khi cảm thấy quá tải với công việc, hành động tự chăm sóc bản thân nào là phù hợp nhất để lấy lại sự cân bằng?
A. Cố gắng làm việc nhanh hơn và bỏ qua cảm giác mệt mỏi.
B. Dành một khoảng thời gian ngắn để nghỉ ngơi, hít thở sâu hoặc đi dạo.
C. Nghĩ rằng mình không đủ năng lực.
D. Cứu lấy bản thân bằng các chất kích thích.
21. Học cách nói không một cách lịch sự và kiên quyết với những yêu cầu không phù hợp hoặc vượt quá khả năng là biểu hiện của:
A. Sự ích kỷ.
B. Tự tôn trọng và bảo vệ giới hạn cá nhân.
C. Sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.
D. Thái độ tiêu cực đối với người khác.
22. Theo các khuyến nghị về sức khỏe, việc hạn chế tiếp xúc với tin tức tiêu cực hoặc mạng xã hội quá nhiều lần trong ngày là một hình thức tự chăm sóc bản thân vì lý do gì?
A. Để tránh bị phân tâm bởi các thông tin quan trọng.
B. Giúp bảo vệ sức khỏe tinh thần khỏi những ảnh hưởng tiêu cực và quá tải thông tin.
C. Thể hiện sự thiếu quan tâm đến các vấn đề xã hội.
D. Làm giảm khả năng đưa ra quyết định.
23. Khi nhận thấy bản thân đang có dấu hiệu kiệt sức (burnout), hành động tự chăm sóc nào là ưu tiên hàng đầu?
A. Cố gắng làm việc nhiều hơn để bù đắp.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý.
C. Tự cô lập bản thân và tránh giao tiếp.
D. Phớt lờ các triệu chứng và hy vọng chúng sẽ tự biến mất.
24. Khi đối mặt với sự từ chối hoặc thất bại, một người có kỹ năng tự chăm sóc bản thân tốt sẽ có xu hướng:
A. Bi quan và bỏ cuộc hoàn toàn.
B. Nhìn nhận đó là một bài học kinh nghiệm, rút ra bài học và tiếp tục cố gắng.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
D. Cảm thấy mình vô dụng và không có giá trị.
25. Việc duy trì môi trường sống ngăn nắp và sạch sẽ có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tinh thần?
A. Gây thêm căng thẳng và bừa bộn trong suy nghĩ.
B. Giúp giảm bớt sự lộn xộn trong tâm trí, tạo cảm giác bình yên và kiểm soát.
C. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
D. Làm tăng nhu cầu mua sắm đồ đạc.