[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 19: Thủy quyển và vòng tuần hoàn lớn của nước
1. Khi tuyết tan ở vùng núi cao, lượng nước chảy xuống hạ lưu sẽ tạo thành?
A. Sương mù
B. Dòng chảy tạm thời
C. Nước ngầm
D. Hơi nước
2. Nước mưa chảy vào sông, hồ, biển tạo thành dòng chảy trên mặt, đó là giai đoạn nào của vòng tuần hoàn nước?
A. Ngưng tụ
B. Bốc hơi
C. Giáng thủy
D. Chảy trên bề mặt
3. Đâu là yếu tố chính quyết định lượng nước mưa rơi xuống một khu vực?
A. Độ cao so với mực nước biển
B. Nhiệt độ không khí
C. Sự hình thành và di chuyển của các khối khí chứa hơi nước
D. Tốc độ gió
4. Quá trình nước chảy từ các vùng đất cao xuống các vùng thấp hơn trên bề mặt Trái Đất được gọi là gì?
A. Thấm
B. Bay hơi
C. Chảy tràn
D. Ngưng tụ
5. Thành phần nào của thủy quyển có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sinh hoạt và tưới tiêu cho nhiều khu vực trên thế giới?
A. Nước đóng băng
B. Hơi nước trong khí quyển
C. Nước dưới đất
D. Nước trên mặt (sông, hồ)
6. Sông băng và băng ở các vùng cực là một phần của thành phần nào trong thủy quyển?
A. Nước trên mặt
B. Nước dưới đất
C. Nước đóng băng
D. Hơi nước trong khí quyển
7. Phần lớn nước ngọt trên Trái Đất được lưu trữ ở đâu?
A. Sông, hồ
B. Sông băng và các chỏm băng ở hai cực
C. Nước dưới đất
D. Hơi nước trong khí quyển
8. Khi nước thấm xuống đất, nó trở thành một phần của nguồn nước nào?
A. Nước trên mặt
B. Nước đóng băng
C. Nước dưới đất
D. Hơi nước trong khí quyển
9. Yếu tố nào trong vòng tuần hoàn nước có thể làm thay đổi lượng nước trên bề mặt đất một cách đáng kể?
A. Sự ngưng tụ
B. Sự thoát hơi nước
C. Sự giáng thủy
D. Sự bốc hơi
10. Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về vai trò của nước đối với đời sống và tự nhiên?
A. Nước là thành phần chính của cơ thể sống.
B. Nước tham gia vào quá trình trao đổi nhiệt, điều hòa khí hậu.
C. Nước là môi trường sống của nhiều loài sinh vật.
D. Nước chỉ có vai trò trong sản xuất nông nghiệp.
11. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia vào vòng tuần hoàn lớn của nước?
A. Năng lượng mặt trời
B. Trọng lực Trái Đất
C. Hoạt động núi lửa
D. Sự chuyển động của không khí
12. Quá trình nước chảy từ các sông vào biển hoặc đại dương được gọi là gì?
A. Thấm
B. Bay hơi
C. Hòa tan
D. Cán cân nước
13. Quá trình nước từ thể lỏng hoặc thể rắn chuyển thành thể hơi và bay lên khí quyển được gọi là gì?
A. Ngưng tụ
B. Bốc hơi
C. Thấm
D. Bay hơi
14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy quá trình bốc hơi nước từ bề mặt Trái Đất?
A. Áp suất khí quyển
B. Độ ẩm không khí
C. Nhiệt độ
D. Tốc độ gió
15. Nước từ mây rơi xuống bề mặt Trái Đất dưới các dạng như mưa, tuyết, mưa đá được gọi chung là gì?
A. Bốc hơi
B. Lắng đọng
C. Thấm
D. Giáng thủy
16. Thủy quyển bao gồm tất cả các dạng nước trên Trái Đất, trừ thành phần nào sau đây?
A. Nước trong các đại dương
B. Nước trong sông, hồ
C. Nước trong lòng đất
D. Nước trong các sinh vật
17. Thành phần nào của thủy quyển bao gồm hơi nước và các hạt nước nhỏ li ti lơ lửng trong không khí?
A. Nước trên mặt
B. Nước dưới đất
C. Nước đóng băng
D. Hơi nước trong khí quyển
18. Vòng tuần hoàn lớn của nước bao gồm các quá trình chính nào theo thứ tự hợp lý?
A. Bốc hơi -> Ngưng tụ -> Giáng thủy -> Chảy trên mặt đất
B. Giáng thủy -> Bốc hơi -> Ngưng tụ -> Thấm
C. Ngưng tụ -> Thấm -> Bốc hơi -> Giáng thủy
D. Chảy trên mặt đất -> Thấm -> Bốc hơi -> Ngưng tụ
19. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hơi nước từ đại dương vào đất liền?
A. Trọng lực
B. Sự bốc hơi
C. Sự ngưng tụ
D. Sự chuyển động của không khí (gió)
20. Hồ là một dạng nước trên mặt, có đặc điểm gì nổi bật so với sông?
A. Luôn chảy về một hướng cố định.
B. Thường có dòng chảy mạnh.
C. Là vùng nước tù đọng, ít chảy.
D. Chỉ chứa nước mặn.
21. Quá trình nước từ thực vật thoát ra ngoài không khí dưới dạng hơi nước được gọi là gì?
A. Bốc hơi
B. Thoát hơi nước
C. Ngưng tụ
D. Giáng thủy
22. Tại sao việc bảo vệ nguồn nước ngọt là vô cùng quan trọng?
A. Vì nước ngọt chiếm phần lớn lượng nước trên Trái Đất.
B. Vì nước ngọt là nguồn nước duy nhất có thể sử dụng được.
C. Vì nước ngọt rất khan hiếm so với tổng lượng nước.
D. Vì nước ngọt chỉ dùng cho mục đích công nghiệp.
23. Hơi nước trong khí quyển khi gặp lạnh sẽ chuyển thành các giọt nước nhỏ li ti hoặc tinh thể băng, tạo thành mây. Quá trình này được gọi là gì?
A. Bay hơi
B. Thăng hoa
C. Ngưng tụ
D. Lắng đọng
24. Đại dương chiếm bao nhiêu phần trăm diện tích bề mặt Trái Đất?
A. Khoảng 50%
B. Khoảng 60%
C. Khoảng 71%
D. Khoảng 80%
25. Thành phần nào của thủy quyển bao gồm tất cả các dạng nước tồn tại trên bề mặt Trái Đất như sông, hồ, ao, đầm lầy, biển và đại dương?
A. Nước dưới đất
B. Nước trên mặt
C. Hơi nước trong khí quyển
D. Nước đóng băng