[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 15: Lớp vỏ khí của Trái Đất. Khí áp và gió
1. Tại sao không khí ở vùng vĩ độ cao (gần cực) thường lạnh hơn?
A. Do góc chiếu của tia bức xạ mặt trời nhỏ, lượng nhiệt nhận được ít.
B. Do không khí ở đây khô hơn.
C. Do áp suất khí quyển thấp hơn.
D. Do gió thổi mạnh hơn.
2. Khi không khí di chuyển từ vùng áp cao chí tuyến về vùng áp thấp xích đạo, hướng gió chủ yếu ở bán cầu Bắc là:
A. Tây Bắc
B. Đông Bắc
C. Tây Nam
D. Đông Nam
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố khí áp trên Trái Đất?
A. Nhiệt độ.
B. Độ cao.
C. Độ ẩm.
D. Tốc độ quay của Trái Đất.
4. Loại gió nào có đặc điểm thổi từ lục địa ra biển vào ban đêm?
A. Gió biển.
B. Gió đất.
C. Gió mùa.
D. Gió Tây ôn đới.
5. Độ cao trung bình của tầng đối lưu trên Trái Đất là khoảng bao nhiêu km?
A. 5 km
B. 10 km
C. 15 km
D. 20 km
6. Hiện tượng gió phơn (gió khô, nóng) thường xảy ra ở sườn đón gió hay sườn khuất gió của các dãy núi, và tại sao?
A. Sườn đón gió, do không khí bị nén và nóng lên.
B. Sườn khuất gió, do không khí bị giãn nở và lạnh đi.
C. Sườn khuất gió, do không khí hạ xuống mất hơi nước và nóng lên.
D. Sườn đón gió, do không khí lên cao bị mất nhiệt.
7. Sự chênh lệch khí áp giữa hai địa điểm A và B là 10 hPa. Nếu khoảng cách giữa hai địa điểm là 100 km, thì độ dốc khí áp là bao nhiêu?
A. 10 hPa/100 km
B. 0.1 hPa/km
C. 1 hPa/10 km
D. 0.01 hPa/km
8. Tại sao tốc độ gió thường tăng dần theo độ cao?
A. Do không khí ở trên cao loãng hơn.
B. Do ít bị ảnh hưởng bởi ma sát với bề mặt Trái Đất.
C. Do sự chênh lệch nhiệt độ lớn hơn.
D. Do lực Coriolis mạnh hơn.
9. Khi không khí nóng ẩm bốc lên cao và gặp lạnh, nó sẽ:
A. Giãn nở và khô đi.
B. Ngưng tụ thành mây và có thể gây mưa.
C. Chỉ đơn giản là bay cao hơn.
D. Nóng lên và tiếp tục bay lên cao.
10. Loại gió nào thổi từ áp cao chí tuyến về áp thấp xích đạo ở bán cầu Nam?
A. Gió Tây ôn đới.
B. Gió Đông cực.
C. Gió Đông Nam.
D. Gió Tây Nam.
11. Gió thổi từ nơi có khí áp cao đến nơi có khí áp thấp là do:
A. Sự chênh lệch về nhiệt độ giữa hai vùng.
B. Sự chênh lệch về áp suất giữa hai vùng.
C. Sự tác động của lực Coriolis.
D. Sự thay đổi về độ ẩm của không khí.
12. Tầng khí quyển nào có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ tia cực tím (UV) có hại cho sự sống?
A. Tầng đối lưu.
B. Tầng bình lưu.
C. Tầng trung lưu.
D. Tầng điện ly.
13. Trong các thành phần của khí quyển, yếu tố nào chiếm tỉ lệ lớn nhất và có vai trò quan trọng trong hô hấp của con người?
A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. Hơi nước (H2O)
14. Khi di chuyển từ vùng áp cao lên vùng áp thấp, không khí có xu hướng:
A. Nén lại và nóng lên.
B. Giãn nở và lạnh đi.
C. Giữ nguyên nhiệt độ và mật độ.
D. Nén lại và lạnh đi.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của khí quyển?
A. Nitơ
B. Oxy
C. Bụi khoáng
D. Argon
16. Tại sao ở các vùng gần xích đạo, không khí thường có xu hướng bay lên cao và tạo thành áp thấp?
A. Do nhiệt độ thấp làm không khí co lại.
B. Do bức xạ mặt trời yếu, làm không khí lạnh.
C. Do nhiệt độ cao làm không khí nóng lên và giãn nở.
D. Do gió mậu dịch thổi mạnh vào vùng này.
17. Tại sao gió thổi từ nơi có khí áp cao đến nơi có khí áp thấp lại bị lệch hướng ở cả hai bán cầu?
A. Do sự chênh lệch nhiệt độ.
B. Do sự phân bố không đều của hơi nước.
C. Do lực Coriolis tác động.
D. Do sự thay đổi về độ cao.
18. Gió Tây ôn đới hoạt động chủ yếu ở khu vực nào trên Trái Đất?
A. Vùng xích đạo.
B. Vùng ôn đới.
C. Vùng cực.
D. Vùng chí tuyến.
19. Sự thay đổi nhiệt độ theo độ cao trong tầng đối lưu chủ yếu là do:
A. Sự phản xạ ánh sáng mặt trời bởi các đám mây.
B. Sự hấp thụ bức xạ mặt trời bởi bề mặt Trái Đất và không khí.
C. Sự chuyển động của các dòng khí nóng từ xích đạo về cực.
D. Sự phân bố không đều của hơi nước trong khí quyển.
20. Gió đất và gió biển là hiện tượng gió thổi theo chu kỳ ngày đêm. Hiện tượng này xảy ra do:
A. Sự chênh lệch về độ cao giữa đất liền và biển.
B. Sự khác biệt về tốc độ nóng lên và nguội đi của đất liền và mặt biển.
C. Sự tác động của lực hấp dẫn lên không khí.
D. Sự phân bố không đều của hơi nước.
21. Vùng áp cao cận nhiệt đới được hình thành chủ yếu do:
A. Không khí lạnh và nặng từ cực thổi xuống.
B. Không khí nóng ẩm từ xích đạo bốc lên cao rồi di chuyển về hai bên.
C. Không khí lạnh khô từ lục địa thổi ra biển.
D. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm.
22. Tầng khí quyển nào tiếp giáp với bề mặt Trái Đất và là nơi diễn ra hầu hết các hiện tượng thời tiết?
A. Tầng bình lưu.
B. Tầng đối lưu.
C. Tầng trung gian.
D. Tầng ngoài.
23. Nếu một khu vực có khí áp thấp, điều kiện thời tiết ở đó thường là:
A. Trời quang mây, khô ráo.
B. Nhiều mây, có mưa hoặc giông.
C. Không khí lạnh và khô hạn.
D. Nhiệt độ tăng cao đột ngột.
24. Thành phần nào của khí quyển có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ Trái Đất, gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Carbon dioxide (CO2) và hơi nước (H2O)
D. Ozone (O3)
25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hình thành các lớp khí quyển của Trái Đất?
A. Sự vận động của nước trên bề mặt Trái Đất.
B. Sức hút của Mặt Trăng và các hành tinh.
C. Lực hấp dẫn của Trái Đất giữ các lớp khí.
D. Hoạt động núi lửa và các quá trình địa chất.