1. So sánh hiệu quả sử dụng năng lượng giữa bếp hồng ngoại và bếp gas, quan điểm phổ biến là gì?
A. Bếp gas hiệu quả hơn vì dùng lửa trực tiếp.
B. Bếp hồng ngoại hiệu quả hơn do ít thất thoát nhiệt ra môi trường xung quanh.
C. Hiệu quả sử dụng năng lượng tương đương nhau.
D. Bếp gas hiệu quả hơn vì thời gian làm nóng nhanh hơn.
2. Tại sao mặt bếp hồng ngoại có thể giữ nhiệt lâu sau khi tắt?
A. Do chất liệu mặt kính có khả năng giữ nhiệt tốt.
B. Do dây mayso còn tích điện.
C. Do quạt tản nhiệt ngừng hoạt động.
D. Do nhiệt lượng còn lại từ quá trình nấu.
3. Theo quy định an toàn, khoảng cách tối thiểu từ bếp hồng ngoại đến các vật liệu dễ cháy như rèm cửa hoặc đồ gỗ là bao nhiêu?
A. Khoảng 5 cm.
B. Khoảng 10 cm.
C. Khoảng 30 cm hoặc hơn, tùy thuộc vào khuyến cáo của nhà sản xuất.
D. Không cần quan tâm nếu bếp đặt trên mặt đá.
4. Tại sao việc sử dụng nồi có đường kính quá nhỏ so với vòng nhiệt trên bếp hồng ngoại có thể làm giảm hiệu quả nấu nướng?
A. Vì nhiệt sẽ phân tán ra ngoài nhiều hơn.
B. Vì nhiệt lượng không tập trung đủ vào đáy nồi.
C. Vì mặt kính sẽ bị nóng quá mức.
D. Vì nồi nhỏ sẽ không tương thích với cảm biến của bếp.
5. Chức năng khóa trẻ em trên bếp hồng ngoại có tác dụng gì?
A. Tăng tốc độ nấu.
B. Ngăn trẻ em vô tình bật hoặc thay đổi cài đặt của bếp.
C. Giảm nhiệt độ bếp khi không sử dụng.
D. Tự động tắt bếp sau một khoảng thời gian nhất định.
6. Nguyên lý hoạt động chính của bếp hồng ngoại là gì?
A. Sử dụng sóng siêu âm để làm nóng thức ăn.
B. Sử dụng dòng điện làm nóng dây mayso, phát ra tia hồng ngoại, làm nóng trực tiếp bề mặt nồi nấu.
C. Sử dụng cảm ứng điện từ để tạo ra nhiệt lượng.
D. Đốt cháy nhiên liệu khí gas để tạo ra nhiệt.
7. Khi sử dụng bếp hồng ngoại, hiệu suất truyền nhiệt trực tiếp lên đáy nồi được đánh giá là:
A. Thấp, vì phần lớn nhiệt thoát ra ngoài.
B. Cao, do tia hồng ngoại tập trung vào bề mặt nồi.
C. Trung bình, phụ thuộc vào màu sắc của nồi.
D. Rất thấp, vì cần làm nóng cả mặt bếp.
8. Bộ phận nào của bếp hồng ngoại giúp phân phối nhiệt đều trên mặt bếp?
A. Dây điện.
B. Chân bếp.
C. Các vòng nhiệt (hệ thống dây mayso hoặc bóng đèn được bố trí).
D. Vỏ ngoài của bếp.
9. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm mặt bếp hồng ngoại vì khả năng chịu nhiệt và dễ vệ sinh?
A. Nhựa ABS.
B. Thép không gỉ.
C. Mặt kính cường lực hoặc ceramic.
D. Nhôm anodized.
10. Tại sao người ta thường khuyên không nên đặt các thiết bị điện tử nhạy cảm như điện thoại di động hoặc máy tính bảng lên mặt bếp hồng ngoại đang nóng?
A. Vì nhiệt độ cao có thể làm hỏng pin hoặc các linh kiện điện tử.
B. Vì mặt bếp sẽ bị trầy xước.
C. Vì các thiết bị đó sẽ hấp thụ nhiệt và nấu chín thức ăn.
D. Vì sóng hồng ngoại có thể gây nhiễu cho thiết bị.
11. Bộ phận nào của bếp hồng ngoại có chức năng chính là tạo ra nhiệt?
A. Mặt kính chịu nhiệt.
B. Bảng điều khiển.
C. Dây mayso hoặc bóng đèn halogen.
D. Chân đế của bếp.
12. Tia hồng ngoại có đặc điểm gì làm cho nó hiệu quả trong việc nấu nướng?
A. Tia hồng ngoại có bước sóng rất ngắn, xuyên qua mọi vật liệu.
B. Tia hồng ngoại có khả năng truyền nhiệt theo đường thẳng, làm nóng trực tiếp bề mặt tiếp xúc.
C. Tia hồng ngoại tạo ra từ trường mạnh để làm chín thức ăn.
D. Tia hồng ngoại có thể làm bay hơi nước ngay lập tức.
13. Chức năng hẹn giờ trên bếp hồng ngoại cho phép người dùng làm gì?
A. Điều chỉnh công suất nấu tự động.
B. Cài đặt thời gian nấu và bếp sẽ tự động tắt khi hết giờ.
C. Giữ ấm thức ăn sau khi nấu xong.
D. Tăng nhiệt độ nấu theo thời gian định sẵn.
14. Nồi nấu phù hợp nhất cho bếp hồng ngoại là loại nào?
A. Chỉ nồi có đáy bằng kim loại nhiễm từ.
B. Nồi có đáy phẳng, chịu nhiệt tốt, làm từ các vật liệu như gốm, thủy tinh, kim loại.
C. Chỉ nồi gang có đáy dày.
D. Nồi nhôm mỏng.
15. Khi vệ sinh mặt bếp hồng ngoại, nên sử dụng dụng cụ nào?
A. Miếng chà xoong bằng kim loại.
B. Miếng bọt biển mềm hoặc khăn sạch với dung dịch tẩy rửa chuyên dụng.
C. Bàn chải sắt.
D. Giấy nhám.
16. Ưu điểm nổi bật của bếp hồng ngoại so với bếp ga là gì?
A. Tiết kiệm điện năng hơn bếp ga.
B. An toàn hơn vì không phát thải khí gas độc hại và không tạo ra lửa trực tiếp.
C. Nấu chín thức ăn nhanh hơn nhiều lần so với bếp ga.
D. Giá thành rẻ hơn bếp ga trên thị trường.
17. Chức năng Booster hoặc Tăng cường trên bếp hồng ngoại có ý nghĩa gì?
A. Giảm công suất để tiết kiệm điện.
B. Tăng công suất tạm thời lên mức cao nhất để làm nóng nhanh hơn.
C. Giữ nhiệt độ ổn định trong thời gian dài.
D. Chế độ tự động làm sạch bếp.
18. Bộ phận nào của bếp hồng ngoại giúp điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng nấu?
A. Cầu chì bảo vệ.
B. Dây dẫn điện.
C. Bảng điều khiển (nút nhấn hoặc cảm ứng).
D. Đèn báo hiệu.
19. Tại sao bếp hồng ngoại có thể sử dụng được nhiều loại nồi khác nhau?
A. Vì nó sử dụng sóng điện từ để truyền nhiệt.
B. Vì nó làm nóng trực tiếp bằng tia hồng ngoại, không phụ thuộc vào tính chất từ của vật liệu nồi.
C. Vì nó có công suất lớn, có thể làm nóng mọi vật liệu.
D. Vì mặt bếp được thiết kế để dẫn nhiệt tốt với mọi loại vật liệu.
20. Đặc điểm nào của bếp hồng ngoại giúp nó có thể nấu được nhiều món ăn khác nhau, từ chiên, xào đến luộc, hầm?
A. Khả năng tạo ra ngọn lửa xanh.
B. Khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác và đa dạng các mức công suất.
C. Sử dụng tia laser để nấu chín thực phẩm.
D. Khả năng kháng khuẩn của mặt bếp.
21. Công suất của bếp hồng ngoại thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Volt (V).
B. Ampe (A).
C. Watt (W) hoặc Kilowatt (kW).
D. Ohm (Ω).
22. Khi sử dụng bếp hồng ngoại, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người dùng cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ sử dụng nồi có đường kính nhỏ hơn vòng nhiệt.
B. Không chạm vào mặt bếp ngay sau khi nấu xong và đặt bếp ở nơi thông thoáng.
C. Luôn bật quạt thông gió khi nấu ăn.
D. Chỉ dùng các loại nồi bằng đồng.
23. Sự khác biệt cơ bản về nguồn nhiệt tạo ra giữa bếp hồng ngoại và bếp ga là gì?
A. Bếp hồng ngoại dùng điện, bếp ga dùng từ tính.
B. Bếp hồng ngoại dùng nhiệt điện từ dây mayso, bếp ga dùng phản ứng đốt cháy khí.
C. Bếp hồng ngoại dùng bức xạ nhiệt, bếp ga dùng phản ứng hóa học.
D. Bếp hồng ngoại dùng năng lượng hạt nhân, bếp ga dùng điện.
24. Thời gian làm nóng của bếp hồng ngoại như thế nào so với bếp điện trở thông thường?
A. Bếp hồng ngoại làm nóng chậm hơn.
B. Bếp hồng ngoại làm nóng nhanh hơn do truyền nhiệt trực tiếp bằng tia hồng ngoại.
C. Thời gian làm nóng tương đương nhau.
D. Bếp hồng ngoại cần thời gian khởi động lâu hơn.
25. Nhược điểm của bếp hồng ngoại khi so sánh với bếp từ là gì?
A. Bếp hồng ngoại không kén nồi.
B. Bếp hồng ngoại làm nóng mặt bếp, có thể gây bỏng và làm nóng không gian bếp nhiều hơn.
C. Bếp hồng ngoại nấu ăn chậm hơn bếp từ.
D. Bếp hồng ngoại cần nguồn điện mạnh hơn bếp từ.