[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Công dân 6 bài 6: Tự nhận thức bản thân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Công dân 6 bài 6: Tự nhận thức bản thân

[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm Công dân 6 bài 6: Tự nhận thức bản thân

1. Khi được khen ngợi về một thành tích, việc cảm thấy vui vẻ và tự hào một cách lành mạnh thể hiện điều gì?

A. Sự tự cao và coi thường người khác.
B. Khả năng ghi nhận và đánh giá đúng về bản thân.
C. Sự phụ thuộc vào lời khen của người khác.
D. Sự thiếu tự tin.

2. Một bạn học sinh rất giỏi môn Toán nhưng lại gặp khó khăn với môn Văn. Việc nhận ra sự khác biệt này thuộc về loại nhận thức nào?

A. Nhận thức về sở thích cá nhân.
B. Nhận thức về điểm mạnh và điểm yếu trong học tập.
C. Nhận thức về các mối quan hệ xã hội.
D. Nhận thức về cảm xúc.

3. Khi cảm thấy buồn vì một bài kiểm tra không đạt kết quả như mong muốn, điều quan trọng là bạn cần làm gì để tự nhận thức tốt hơn?

A. Tránh nghĩ về nó và làm việc khác.
B. Tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến kết quả đó và rút kinh nghiệm.
C. Trách móc bản thân một cách gay gắt.
D. So sánh mình với người khác để cảm thấy tốt hơn.

4. Một học sinh luôn cố gắng hoàn thành tốt bài tập về nhà, tham gia tích cực các hoạt động của lớp và luôn giúp đỡ bạn bè. Đây là biểu hiện của phẩm chất nào?

A. Thiếu tự tin và nhút nhát.
B. Tự cao tự đại và ích kỷ.
C. Có trách nhiệm và tích cực.
D. Lười biếng và thiếu tập trung.

5. Hiểu rõ giá trị cốt lõi của bản thân, ví dụ như sự trung thực hay lòng nhân ái, giúp chúng ta điều gì?

A. Dễ dàng thay đổi quan điểm theo đám đông.
B. Có định hướng rõ ràng trong cuộc sống và đưa ra quyết định phù hợp.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý kiến của người khác.
D. Tránh xa mọi trách nhiệm.

6. Việc nhìn nhận một sai lầm của bản thân như một cơ hội để học hỏi và cải thiện là biểu hiện của tư duy gì?

A. Tư duy cố định, không thay đổi.
B. Tư duy cầu tiến và học hỏi từ kinh nghiệm.
C. Tư duy bi quan, luôn đổ lỗi.
D. Tư duy dựa dẫm vào người khác.

7. Khi đối mặt với một bài kiểm tra khó, một bạn học sinh cảm thấy lo lắng nhưng vẫn cố gắng ôn tập kỹ lưỡng và làm bài hết sức mình. Hành động này thể hiện điều gì về bạn ấy?

A. Sự nản lòng và bỏ cuộc.
B. Khả năng tự điều chỉnh cảm xúc và nỗ lực vượt khó.
C. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác.
D. Thiếu quan tâm đến kết quả học tập.

8. Việc xác định được mình muốn trở thành người như thế nào trong tương lai (ví dụ: một người tốt bụng, một người giỏi giang) là một phần của quá trình nào?

A. Nhận diện cảm xúc.
B. Xác định giá trị và mục tiêu sống.
C. Đánh giá năng lực hiện tại.
D. Phân tích hành vi của người khác.

9. Trong một cuộc tranh luận, việc giữ thái độ tôn trọng ý kiến khác biệt của người khác, ngay cả khi không đồng tình, thể hiện phẩm chất gì?

A. Sự yếu đuối và thiếu chính kiến.
B. Sự bao dung và tôn trọng sự đa dạng quan điểm.
C. Sự độc đoán và bảo thủ.
D. Sự thờ ơ với ý kiến của người khác.

10. Trong các hoạt động nhóm, việc chủ động đề xuất ý tưởng và đóng góp vào công việc chung thể hiện phẩm chất gì?

A. Tính tự ti và thụ động.
B. Tính chủ động và tinh thần trách nhiệm.
C. Sự cạnh tranh không lành mạnh.
D. Sự phụ thuộc vào người khác.

11. Tự nhận thức về sở thích và đam mê giúp chúng ta làm gì?

A. Luôn cảm thấy nhàm chán với mọi thứ.
B. Định hướng cho việc lựa chọn hoạt động và nghề nghiệp tương lai.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý kiến của người khác.
D. Tránh xa mọi thử thách.

12. Khi gặp mâu thuẫn với bạn bè, việc bình tĩnh lắng nghe ý kiến của họ và tìm cách giải quyết ôn hòa thể hiện điều gì?

A. Sự nhút nhát và sợ hãi.
B. Khả năng quản lý cảm xúc và giải quyết xung đột.
C. Sự đồng tình với mọi quan điểm của người khác.
D. Mong muốn tránh xa mọi rắc rối.

13. Tự nhận thức bản thân giúp chúng ta đối diện với những lời phê bình mang tính xây dựng như thế nào?

A. Tức giận và phản kháng ngay lập tức.
B. Lắng nghe, xem xét và tiếp thu những điểm hợp lý để cải thiện.
C. Phớt lờ và không quan tâm đến lời phê bình.
D. So sánh và tìm lỗi ở người phê bình.

14. Khi một người bạn chia sẻ với bạn về những khó khăn mà họ đang gặp phải, hành động lắng nghe và đồng cảm của bạn thể hiện điều gì?

A. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm.
B. Khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác.
C. Mong muốn được khen ngợi.
D. Sự tò mò về chuyện riêng tư của người khác.

15. Tự đánh giá quá cao hoặc quá thấp bản thân có thể dẫn đến hệ quả gì?

A. Luôn thành công trong mọi việc.
B. Khó khăn trong việc đưa ra quyết định và phát triển bản thân.
C. Được mọi người yêu quý.
D. Luôn cảm thấy hạnh phúc.

16. Việc nhận ra rằng mình cần phải học hỏi thêm về một chủ đề nào đó cho thấy điều gì?

A. Sự ngu dốt và thiếu hiểu biết.
B. Ý thức về những gì mình chưa biết và mong muốn được trau dồi kiến thức.
C. Sự tự mãn về những gì đã biết.
D. Sự lười biếng trong học tập.

17. Đâu là yếu tố quan trọng giúp chúng ta phát triển bản thân một cách tích cực?

A. Tránh xa mọi thử thách.
B. Luôn nghe theo ý kiến của người khác mà không suy nghĩ.
C. Tích cực tìm hiểu và phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu.
D. Chỉ tập trung vào những điều mình thích.

18. Việc đặt ra mục tiêu học tập ngắn hạn, ví dụ như trong tuần này em sẽ hoàn thành bài tập toán trước thứ Sáu, thể hiện khía cạnh nào của tự nhận thức?

A. Nhận diện cảm xúc.
B. Đánh giá năng lực.
C. Xác định mục tiêu và lập kế hoạch hành động.
D. Hiểu biết về sở thích.

19. Việc nhận ra mình đang cảm thấy vui vẻ, buồn bã hay tức giận là biểu hiện của khía cạnh nào trong quá trình tự nhận thức bản thân?

A. Đánh giá giá trị bản thân.
B. Nhận diện và thấu hiểu cảm xúc.
C. Phân tích hành vi của người khác.
D. Ước mơ và hoài bão tương lai.

20. Việc nhận ra rằng mình thường xuyên cảm thấy lo lắng trước những tình huống mới là biểu hiện của nhận thức về khía cạnh nào?

A. Điểm mạnh và điểm yếu.
B. Cảm xúc và phản ứng cá nhân.
C. Sở thích và đam mê.
D. Mục tiêu và hoài bão.

21. Nếu bạn có xu hướng hay trì hoãn công việc, việc tự nhận thức về điều này là bước đầu tiên để làm gì?

A. Chấp nhận nó và không thay đổi.
B. Tìm cách khắc phục và quản lý thời gian hiệu quả hơn.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh.
D. Ngừng làm mọi việc.

22. Khi bạn làm việc nhóm và có một thành viên không hợp tác, cách xử lý nào sau đây thể hiện sự tự nhận thức tốt về vai trò của mình?

A. Trách mắng hoặc phớt lờ người đó.
B. Tìm hiểu nguyên nhân có thể khiến họ không hợp tác và trao đổi nhẹ nhàng.
C. Làm hết phần việc của người đó mà không nói gì.
D. Bỏ cuộc vì nhóm không hoạt động hiệu quả.

23. Một học sinh thường xuyên quên đồ dùng học tập, đi học muộn và không hoàn thành bài tập đúng hạn. Đây là biểu hiện của việc thiếu sót ở khía cạnh nào trong tự nhận thức?

A. Nhận thức về cảm xúc.
B. Nhận thức về trách nhiệm và quản lý thời gian.
C. Nhận thức về sở thích.
D. Nhận thức về giá trị bản thân.

24. Tự nhận thức bản thân giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì?

A. Cách người khác nhìn nhận về chúng ta.
B. Lịch sử phát triển của xã hội.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cảm xúc và suy nghĩ của chính mình.
D. Các sự kiện địa chính trị trên thế giới.

25. Theo bài 6 Công dân 6, khi nói về sự tự nhận thức bản thân, việc xác định điểm mạnh, điểm yếu của mình thuộc về khía cạnh nào của quá trình này?

A. Nhận diện cảm xúc và tâm trạng.
B. Đánh giá năng lực và phẩm chất cá nhân.
C. Xác định sở thích và hứng thú.
D. Hiểu biết về các mối quan hệ xã hội.

You need to add questions