1. Câu tục ngữ nào sau đây nói về đức tính kiên trì?
A. Một đốm lửa nhỏ có thể đốt cháy cả cánh rừng.
B. Thua keo này, bày keo khác.
C. Không thầy đố mày làm nên.
D. Học đi đôi với hành.
2. Câu tục ngữ nào dưới đây nói về đức tính siêng năng?
A. Có công mài sắt, có ngày nên kim.
B. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
C. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
D. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
3. Hậu quả của việc thiếu kiên trì trong học tập là gì?
A. Dễ dàng đạt được điểm cao.
B. Nhanh chóng nắm vững kiến thức mới.
C. Không đạt được kết quả như mong muốn, dễ nản lòng.
D. Được thầy cô và bạn bè đánh giá cao.
4. Học sinh C luôn dành thời gian ôn tập bài cũ trước khi học bài mới, dù không có bài kiểm tra sắp tới. Đây là biểu hiện của:
A. Sự sợ hãi.
B. Sự siêng năng.
C. Sự lãng phí thời gian.
D. Sự phụ thuộc.
5. Trong lao động, siêng năng thể hiện qua việc?
A. Làm việc qua loa, đại khái.
B. Tập trung vào công việc, làm việc hết sức mình và có trách nhiệm.
C. Chỉ làm những việc nhẹ nhàng, tránh công việc nặng nhọc.
D. Phụ thuộc vào người khác để hoàn thành công việc.
6. Biểu hiện nào KHÔNG phù hợp với đức tính siêng năng?
A. Hoàn thành bài tập đúng hạn.
B. Chủ động giúp đỡ bạn bè trong học tập.
C. Thường xuyên xin nghỉ học không có lý do.
D. Tích cực tham gia các hoạt động của lớp.
7. Biểu hiện nào KHÔNG phải là siêng năng?
A. Chăm chỉ làm việc nhà giúp đỡ gia đình.
B. Học bài, làm bài đầy đủ và đúng giờ.
C. Tham gia các hoạt động ngoại khóa bổ ích.
D. Chỉ làm khi có người giám sát và thúc giục.
8. Một bạn học sinh luôn cố gắng hoàn thành tốt các nhiệm vụ học tập, dù có những bài khó hoặc nhàm chán, thể hiện phẩm chất gì?
A. Sự thông minh.
B. Sự may mắn.
C. Sự siêng năng.
D. Sự nhút nhát.
9. Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự thiếu siêng năng?
A. Đến lớp đúng giờ.
B. Chuẩn bị bài trước khi đến lớp.
C. Thường xuyên vắng mặt hoặc đi học muộn.
D. Tích cực tham gia các hoạt động.
10. Trong học tập, biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất đức tính siêng năng?
A. Học thuộc lòng tất cả các bài trong sách giáo khoa mà không cần hiểu.
B. Luôn hoàn thành bài tập đầy đủ, đúng thời hạn và chủ động tìm hiểu thêm kiến thức.
C. Chỉ học khi có kiểm tra hoặc bị cô giáo nhắc nhở.
D. Ngồi học bên cạnh bạn giỏi để chép bài.
11. Siêng năng và kiên trì có mối quan hệ như thế nào?
A. Không liên quan gì đến nhau.
B. Siêng năng là điều kiện cần, kiên trì là động lực để duy trì sự siêng năng.
C. Kiên trì giúp siêng năng trở nên thừa thãi.
D. Siêng năng làm giảm sự cần thiết của kiên trì.
12. Khi đối mặt với việc học một ngôn ngữ mới với nhiều từ vựng và ngữ pháp phức tạp, người kiên trì sẽ:
A. Học thuộc lòng toàn bộ từ vựng trong một đêm.
B. Tìm các phương pháp học hiệu quả, luyện tập thường xuyên và không nản lòng khi mắc lỗi.
C. Chỉ học những câu giao tiếp cơ bản.
D. Bỏ cuộc vì cho rằng quá khó.
13. Để rèn luyện đức tính siêng năng, một học sinh cần làm gì?
A. Luôn trì hoãn công việc cho đến phút cuối.
B. Tập trung vào những nhiệm vụ dễ dàng và tránh những việc khó.
C. Lập kế hoạch học tập và làm việc cụ thể, cố gắng thực hiện đúng kế hoạch.
D. Chỉ làm những gì mình thích.
14. Việc học tập tốt, rèn luyện đạo đức, tác phong chăm chỉ, nỗ lực không ngừng được gọi là gì?
A. Sự may mắn.
B. Sự lười biếng.
C. Đức tính siêng năng.
D. Sự phụ thuộc.
15. Tại sao kiên trì lại quan trọng trong việc đạt được mục tiêu dài hạn?
A. Vì mục tiêu dài hạn thường dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực.
B. Vì kiên trì giúp vượt qua những trở ngại và duy trì động lực trên con đường chinh phục mục tiêu.
C. Vì kiên trì làm giảm thời gian cần thiết để đạt mục tiêu.
D. Vì kiên trì khiến mọi người xung quanh giúp đỡ bạn nhiều hơn.
16. Khi gặp một dự án nhóm có nhiều ý kiến trái chiều, người kiên trì sẽ có xu hướng?
A. Bỏ mặc nhóm tự giải quyết.
B. Cố gắng hòa giải, tìm điểm chung và cùng nhau hoàn thành dự án.
C. Chỉ làm phần việc của mình mà không quan tâm đến người khác.
D. Yêu cầu trưởng nhóm phải đưa ra quyết định ngay lập tức.
17. Khi đối mặt với một thử thách mới, người có đức tính kiên trì sẽ làm gì?
A. Ngay lập tức tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.
B. Cố gắng suy nghĩ, tìm tòi giải pháp dù gặp khó khăn.
C. Cho rằng mình không đủ khả năng và bỏ cuộc.
D. Chỉ làm những gì mình đã quen thuộc.
18. Câu ca dao Trăm hay không bằng tay quen nói lên điều gì?
A. Sự thông minh bẩm sinh quan trọng hơn sự luyện tập.
B. Sự quen tay, thuần thục trong công việc đạt được nhờ siêng năng, kiên trì luyện tập.
C. Chỉ cần làm việc nhiều lần là sẽ giỏi.
D. Việc làm quen với người khác quan trọng hơn làm việc.
19. Hành động nào sau đây thể hiện sự kiên trì?
A. Thấy bài tập khó liền bỏ qua.
B. Thử nhiều cách khác nhau để giải một bài toán.
C. Ngủ quên khi đang học bài.
D. Nhờ người khác làm bài hộ.
20. Siêng năng và kiên trì mang lại những lợi ích gì cho con người?
A. Chỉ giúp đạt điểm cao trong học tập.
B. Giúp đạt được thành công trong cuộc sống và được mọi người yêu quý.
C. Chỉ có lợi khi làm việc nhà.
D. Làm cho con người trở nên cô đơn vì quá tập trung vào công việc.
21. Nếu một người muốn học một kỹ năng mới nhưng gặp khó khăn ban đầu, biểu hiện của sự kiên trì là gì?
A. Ngừng luyện tập ngay lập tức.
B. Tìm kiếm lời khuyên và tiếp tục luyện tập đều đặn.
C. Cho rằng mình không có năng khiếu.
D. Chỉ luyện tập khi có hứng thú.
22. Việc hoàn thành xuất sắc một công việc khó khăn đòi hỏi sự kết hợp của những phẩm chất nào?
A. Thông minh và may mắn.
B. Siêng năng và kiên trì.
C. Nhanh nhẹn và tự tin.
D. Sáng tạo và may rủi.
23. Khi gặp một bài toán khó, bạn B đã thử giải theo nhiều cách khác nhau và cuối cùng đã tìm ra lời giải. Bạn B đã thể hiện đức tính gì?
A. Lười biếng.
B. Kiên trì.
C. Hời hợt.
D. Thiếu tập trung.
24. Hành động nào sau đây thể hiện đức tính kiên trì khi gặp khó khăn trong học tập?
A. Bỏ cuộc ngay khi gặp một bài toán khó.
B. Nhờ bạn bè giải hộ toàn bộ bài tập khó.
C. Tìm hiểu nguyên nhân sai sót, hỏi thầy cô hoặc bạn bè để tìm cách giải quyết.
D. Than vãn và cho rằng bản thân không đủ năng lực để học môn đó.
25. Học sinh A thường xuyên hoàn thành bài tập về nhà và ôn bài mỗi ngày, thể hiện đức tính gì?
A. Thông minh.
B. Siêng năng.
C. Sáng tạo.
D. Tự tin.