1. Phương pháp `Thủy châm` kết hợp ưu điểm của phương pháp nào trong Y học cổ truyền và hiện đại?
A. Châm cứu và dùng thuốc uống
B. Châm cứu và tiêm thuốc
C. Xoa bóp bấm huyệt và vật lý trị liệu
D. Dùng thuốc đắp ngoài da và phẫu thuật
2. Nguyên lý cơ bản nào KHÔNG thuộc nền tảng của Y học cổ truyền?
A. Thiên nhân hợp nhất
B. Âm dương ngũ hành
C. Tây y giải phẫu
D. Biện chứng luận trị
3. Điểm khác biệt lớn nhất giữa `Bát cương biện chứng` và chẩn đoán bệnh theo Tây y là gì?
A. Bát cương biện chứng dùng máy móc hiện đại
B. Bát cương biện chứng dựa trên biện chứng toàn diện, Tây y tập trung vào bệnh nguyên cụ thể
C. Tây y coi trọng yếu tố tinh thần hơn
D. Bát cương biện chứng chỉ dùng thuốc nam
4. Điểm khác biệt cơ bản giữa thuốc `Nam` và thuốc `Bắc` trong Y học cổ truyền Việt Nam là gì?
A. Thuốc Nam mạnh hơn thuốc Bắc
B. Thuốc Bắc đắt tiền hơn thuốc Nam
C. Thuốc Nam là dược liệu bản địa Việt Nam, thuốc Bắc chủ yếu nhập từ Trung Quốc
D. Thuốc Bắc chỉ dùng cho vua chúa
5. Loại dược liệu nào sau đây KHÔNG phổ biến trong Y học cổ truyền Việt Nam?
A. Nhân sâm
B. Quế
C. Aspirin
D. Cam thảo
6. Nguyên tắc `Tam nhân cửu pháp` thường được áp dụng trong phương pháp điều trị nào của Y học cổ truyền?
A. Châm cứu
B. Dùng thuốc thang
C. Xoa bóp bấm huyệt
D. Khí công dưỡng sinh
7. Quan điểm `Phòng bệnh hơn chữa bệnh` có vai trò như thế nào trong Y học cổ truyền?
A. Không quan trọng bằng chữa bệnh
B. Chỉ áp dụng cho người già
C. Là nguyên tắc cốt lõi và được đặc biệt coi trọng
D. Ít được nhắc đến
8. Trong ngũ hành, hành nào tương sinh với hành Mộc?
A. Kim
B. Thủy
C. Hỏa
D. Thổ
9. Phương pháp `Xoa bóp bấm huyệt` chủ yếu tác động vào yếu tố nào của cơ thể theo Y học cổ truyền?
A. Hệ thần kinh trung ương
B. Hệ tuần hoàn máu
C. Kinh lạc và huyệt đạo
D. Hệ cơ xương khớp
10. Theo Y học cổ truyền, cảm xúc `Giận dữ` (Nộ) ảnh hưởng trực tiếp đến tạng phủ nào?
A. Tâm (Tim)
B. Phế (Phổi)
C. Can (Gan)
D. Tỳ (Lá lách)
11. Phương pháp `Cứu ngải` trong Y học cổ truyền sử dụng nguyên liệu chính là gì?
A. Lá tre
B. Ngải cứu
C. Gừng tươi
D. Tỏi
12. Loại hình vận động nào sau đây thường được khuyến khích trong Y học cổ truyền để dưỡng sinh?
A. Chạy bộ đường dài
B. Tập tạ nặng
C. Thái cực quyền
D. Bơi lội tốc độ cao
13. Phương pháp `Châm cứu` trong Y học cổ truyền hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
B. Kích thích các huyệt đạo để điều hòa Khí huyết
C. Thay thế các chất dinh dưỡng bị thiếu hụt
D. Phẫu thuật loại bỏ các khối u
14. Phương pháp `Vọng chẩn` trong Y học cổ truyền dùng để làm gì?
A. Nghe tiếng nói và tiếng động cơ thể
B. Hỏi bệnh sử và các triệu chứng
C. Quan sát sắc mặt, hình thái, cử chỉ
D. Bắt mạch và sờ nắn
15. Phương pháp `Giác hơi` trong Y học cổ truyền có tác dụng chính là gì?
A. Làm mát cơ thể
B. Tăng cường tiêu hóa
C. Khu phong tán hàn, hoạt huyết thông lạc
D. Bổ sung khí huyết
16. Theo Y học cổ truyền, `Lục dâm` là nhóm nguyên nhân gây bệnh nào?
A. Do ăn uống
B. Do cảm xúc
C. Do yếu tố thời tiết, khí hậu
D. Do vi khuẩn, virus
17. Trong Y học cổ truyền, `Huyết` (Máu) được tạo ra chủ yếu từ đâu?
A. Từ tủy xương
B. Từ khí trời
C. Từ thức ăn và tinh khí
D. Từ gan
18. Trong Y học cổ truyền, mạch `Trầm` (Chìm) thường biểu hiện tình trạng bệnh lý nào?
A. Nhiệt chứng
B. Hàn chứng hoặc bệnh ở bên trong
C. Bệnh mới mắc
D. Sức khỏe tốt
19. Theo Y học cổ truyền, tạng `Can` (Gan) chủ về chức năng nào?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Tàng trữ tinh
C. Sơ tiết và điều đạt
D. Quản lý huyết mạch
20. Hệ thống kinh lạc trong Y học cổ truyền có chức năng chính là gì?
A. Hệ thống tuần hoàn máu
B. Hệ thống dẫn truyền thần kinh
C. Hệ thống vận chuyển Khí, Huyết và dịch cơ thể
D. Hệ thống tiêu hóa và hấp thụ
21. Theo Y học cổ truyền, `Phong tà` (gió) thường xâm nhập vào cơ thể qua bộ phận nào đầu tiên?
A. Da lông
B. Mũi
C. Miệng
D. Bàn chân
22. Theo Y học cổ truyền, yếu tố `Tà khí` xâm nhập vào cơ thể thường gây ra điều gì?
A. Tăng cường sức đề kháng
B. Cân bằng âm dương
C. Gây bệnh tật và rối loạn chức năng
D. Thúc đẩy quá trình trao đổi chất
23. Theo Y học cổ truyền, `Thất tình nội thương` đề cập đến nguyên nhân gây bệnh nào?
A. Ăn uống thất thường
B. Lao động quá sức
C. Rối loạn cảm xúc quá mức
D. Thời tiết thay đổi đột ngột
24. Trong Y học cổ truyền, `Tỳ` (Lá lách) có vai trò quan trọng trong quá trình nào?
A. Điều hòa hô hấp
B. Quản lý tinh thần
C. Vận hóa thủy cốc (tiêu hóa và hấp thụ)
D. Bài tiết nước tiểu
25. Trong Y học cổ truyền, `Thận` (Thận) được coi là `gốc của tạng phủ` và chủ yếu tàng trữ yếu tố nào?
A. Huyết
B. Khí
C. Tinh
D. Dịch
26. Trong Y học cổ truyền, `Đờm` (Đàm) được coi là một yếu tố gây bệnh như thế nào?
A. Chỉ là chất thải bình thường
B. Chỉ gây bệnh ở đường hô hấp
C. Vừa là sản phẩm bệnh lý, vừa là nguyên nhân gây bệnh
D. Không liên quan đến bệnh tật
27. Theo Y học cổ truyền, `Hỏa` trong cơ thể tượng trưng cho yếu tố nào?
A. Sự ẩm ướt
B. Sự khô ráo
C. Sự ấm nóng và năng động
D. Sự lạnh lẽo và tĩnh lặng
28. Trong Y học cổ truyền, `Khí` được hiểu là gì?
A. Oxy trong máu
B. Năng lượng sống cơ bản vận hành trong cơ thể
C. Các chất dinh dưỡng từ thức ăn
D. Hơi thở từ phổi
29. Theo Y học cổ truyền, trạng thái `Hàn chứng` thường biểu hiện bằng các triệu chứng nào?
A. Sốt cao, khát nước
B. Sợ lạnh, chân tay lạnh
C. Ra mồ hôi nhiều, thích mát
D. Nóng trong người, bứt rứt
30. Nguyên tắc điều trị `Đồng bệnh dị trị, dị bệnh đồng trị` thể hiện đặc điểm nào của Y học cổ truyền?
A. Tính đơn giản hóa
B. Tính cá nhân hóa và linh hoạt
C. Tính máy móc và khuôn mẫu
D. Tính bảo thủ và lạc hậu