Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

1. Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:

A. Thuế và các loại phí hải quan.
B. Luật và các quy định về xuất nhập khẩu của từng quốc gia.
C. Trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong giao dịch thương mại quốc tế.
D. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sức cạnh tranh xuất khẩu của một quốc gia?

A. Lạm phát ở mức thấp và ổn định.
B. Đồng nội tệ bị định giá thấp.
C. Chi phí sản xuất trong nước tăng cao.
D. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D).

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào có xu hướng hưởng lợi nhiều hơn từ thương mại quốc tế?

A. Quốc gia có nền kinh tế đóng cửa và tự cung tự cấp.
B. Quốc gia có lợi thế so sánh rõ rệt trong nhiều ngành sản xuất và dịch vụ.
C. Quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại nghiêm ngặt.
D. Quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.

4. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Giám sát và thúc đẩy việc thực hiện các hiệp định thương mại.
C. Quy định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Diễn đàn đàm phán thương mại đa phương.

5. Đâu là ĐỘNG CƠ chính của các quốc gia khi thực hiện chính sách bảo hộ thương mại?

A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế cho các doanh nghiệp trong nước.
B. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu (là mục tiêu phụ, không phải chính).
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ, tạo việc làm và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và toàn cầu hóa.

6. Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, ai là người chịu trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu?

A. Người nhập khẩu.
B. Ngân hàng mở L/C (Issuing Bank).
C. Ngân hàng thông báo L/C (Advising Bank).
D. Công ty bảo hiểm.

7. Hình thức xuất khẩu nào mà doanh nghiệp bán hàng hóa cho người mua nước ngoài thông qua một trung gian xuất khẩu trong nước?

A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Xuất khẩu ủy thác.
C. Xuất khẩu tại chỗ.
D. Tái xuất khẩu.

8. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là một hình thức liên kết kinh tế quốc tế, trong đó các quốc gia thành viên:

A. Áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khu vực.
B. Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan và các hàng rào phi thuế quan đối với thương mại nội khối, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các nước ngoài khu vực.
C. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô và tiền tệ.
D. Cho phép tự do di chuyển lao động và vốn giữa các quốc gia thành viên.

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích thúc đẩy xuất khẩu?

A. Trợ cấp xuất khẩu.
B. Nâng cao thuế nhập khẩu.
C. Xúc tiến thương mại và hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu.
D. Đàm phán các hiệp định thương mại tự do.

10. Sự khác biệt cơ bản giữa Liên minh thuế quan (Customs Union) và Thị trường chung (Common Market) là gì?

A. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với bên ngoài, còn Thị trường chung thì không.
B. Thị trường chung cho phép tự do di chuyển các yếu tố sản xuất (lao động, vốn) giữa các nước thành viên, còn Liên minh thuế quan thì không.
C. Liên minh thuế quan xóa bỏ hàng rào thuế quan nội khối, còn Thị trường chung thì không.
D. Thị trường chung chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn Liên minh thuế quan áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.

11. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union).

12. Điều gì sẽ xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia nếu đồng nội tệ của quốc gia đó bị phá giá (giảm giá trị)? (Giả định các yếu tố khác không đổi và tuân theo điều kiện Marshall-Lerner)

A. Cán cân thương mại sẽ không thay đổi.
B. Cán cân thương mại có thể xấu đi trong ngắn hạn và cải thiện trong dài hạn (hiệu ứng J-curve).
C. Cán cân thương mại sẽ được cải thiện ngay lập tức.
D. Cán cân thương mại chắc chắn sẽ xấu đi.

13. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên:

A. Áp dụng mức thuế quan ưu đãi nhất cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
B. Chỉ dành ưu đãi thương mại cho các quốc gia đang phát triển.
C. Cấm hoàn toàn việc phân biệt đối xử trong thương mại.
D. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách công bằng.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu giữa hai quốc gia?

A. Sự khác biệt về giá cả hàng hóa và dịch vụ.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa giữa hai quốc gia tăng cao.
C. Hiệp định thương mại tự do giữa hai quốc gia.
D. Sự khác biệt về nguồn lực và công nghệ sản xuất.

15. Thặng dư thương mại xảy ra khi:

A. Tổng giá trị xuất khẩu lớn hơn tổng giá trị nhập khẩu.
B. Tổng giá trị nhập khẩu lớn hơn tổng giá trị xuất khẩu.
C. Tổng giá trị xuất khẩu bằng tổng giá trị nhập khẩu.
D. Cán cân thanh toán quốc tế bị thâm hụt.

16. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) là một loại hàng rào thương mại:

A. Thuế quan.
B. Phi thuế quan, định lượng.
C. Phi thuế quan, kỹ thuật.
D. Tài chính.

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.

18. Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là AN TOÀN NHẤT cho người xuất khẩu?

A. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).

19. Hoạt động tái xuất khẩu là gì?

A. Xuất khẩu hàng hóa được sản xuất hoàn toàn trong nước.
B. Nhập khẩu hàng hóa về để tiêu dùng trong nước.
C. Xuất khẩu hàng hóa đã nhập khẩu trước đó mà chưa qua chế biến sâu hoặc thay đổi bản chất.
D. Xuất khẩu hàng hóa đã qua chế biến sâu từ nguyên liệu nhập khẩu.

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng vệ thương mại?

A. Thuế chống bán phá giá.
B. Thuế tự vệ.
C. Thuế đối kháng.
D. Thuế nhập khẩu thông thường.

21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là hoạt động xuất khẩu?

A. Bán hàng hóa cho khách du lịch nước ngoài tại cửa hàng miễn thuế ở sân bay Việt Nam.
B. Bán dịch vụ tư vấn cho một công ty có trụ sở tại Hoa Kỳ.
C. Một công ty Việt Nam mở chi nhánh sản xuất tại Campuchia và bán sản phẩm tại Campuchia.
D. Bán phần mềm cho một công ty ở Nhật Bản và chuyển giao trực tuyến.

22. Đâu là RỦI RO CHÍNH mà người nhập khẩu phải đối mặt khi thanh toán bằng phương thức `Ghi sổ` (Open Account)?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro hàng hóa không đạt chất lượng.
C. Rủi ro người xuất khẩu không giao hàng.
D. Rủi ro không thanh toán được tiền hàng đúng hạn.

23. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho các quốc gia dựa trên sự khác biệt về:

A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Chi phí cơ hội sản xuất.
C. Giá trị tuyệt đối của hàng hóa.
D. Quy mô kinh tế.

24. Đâu là lợi ích CHỦ YẾU của việc tự do hóa thương mại đối với một quốc gia đang phát triển?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường quốc tế, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ.

25. Đâu là NHƯỢC ĐIỂM chính của chính sách bảo hộ thương mại đối với nền kinh tế trong dài hạn?

A. Giảm thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
B. Làm giảm tính cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước, hạn chế đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
D. Gây ra thâm hụt thương mại.

26. Đâu là vai trò của hải quan trong hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Quy định tỷ giá hối đoái.
B. Cấp giấy phép xuất nhập khẩu cho doanh nghiệp.
C. Kiểm tra, giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu, thu thuế và thực hiện các thủ tục hải quan.
D. Xúc tiến thương mại và tìm kiếm thị trường xuất khẩu.

27. Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức cung ứng `Tiêu dùng ở nước ngoài` (Consumption abroad) đề cập đến trường hợp:

A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới, ví dụ dịch vụ trực tuyến.
B. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến quốc gia cung cấp dịch vụ.
C. Doanh nghiệp của một quốc gia thiết lập hiện diện thương mại tại quốc gia khác để cung cấp dịch vụ.
D. Doanh nghiệp của một quốc gia cử nhân viên đến quốc gia khác để cung cấp dịch vụ.

28. Theo Hiệp định TRIPS của WTO, các quốc gia thành viên phải bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại trong lĩnh vực nào?

A. Chỉ bằng sáng chế và nhãn hiệu.
B. Chỉ bản quyền tác giả.
C. Toàn diện các quyền sở hữu trí tuệ bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền, kiểu dáng công nghiệp, bí mật thương mại...
D. Quyền sở hữu trí tuệ không liên quan đến thương mại.

29. Trong thương mại quốc tế, `Chứng nhận xuất xứ hàng hóa` (Certificate of Origin - C/O) có mục đích chính là gì?

A. Chứng minh chất lượng hàng hóa.
B. Xác nhận nước xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan hoặc tuân thủ quy định thương mại.
C. Đảm bảo thanh toán quốc tế.
D. Xác nhận số lượng và giá trị hàng hóa.

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT - Technical Barriers to Trade)?

A. Bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người tiêu dùng.
B. Bảo vệ môi trường.
C. Thúc đẩy thương mại tự do và cạnh tranh công bằng.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

1. Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sức cạnh tranh xuất khẩu của một quốc gia?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào có xu hướng hưởng lợi nhiều hơn từ thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

4. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

5. Đâu là ĐỘNG CƠ chính của các quốc gia khi thực hiện chính sách bảo hộ thương mại?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

6. Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, ai là người chịu trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

7. Hình thức xuất khẩu nào mà doanh nghiệp bán hàng hóa cho người mua nước ngoài thông qua một trung gian xuất khẩu trong nước?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

8. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là một hình thức liên kết kinh tế quốc tế, trong đó các quốc gia thành viên:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích thúc đẩy xuất khẩu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

10. Sự khác biệt cơ bản giữa Liên minh thuế quan (Customs Union) và Thị trường chung (Common Market) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

11. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì sẽ xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia nếu đồng nội tệ của quốc gia đó bị phá giá (giảm giá trị)? (Giả định các yếu tố khác không đổi và tuân theo điều kiện Marshall-Lerner)

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

13. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu giữa hai quốc gia?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

15. Thặng dư thương mại xảy ra khi:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

16. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) là một loại hàng rào thương mại:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

18. Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là AN TOÀN NHẤT cho người xuất khẩu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

19. Hoạt động tái xuất khẩu là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng vệ thương mại?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là hoạt động xuất khẩu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là RỦI RO CHÍNH mà người nhập khẩu phải đối mặt khi thanh toán bằng phương thức 'Ghi sổ' (Open Account)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

23. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho các quốc gia dựa trên sự khác biệt về:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là lợi ích CHỦ YẾU của việc tự do hóa thương mại đối với một quốc gia đang phát triển?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là NHƯỢC ĐIỂM chính của chính sách bảo hộ thương mại đối với nền kinh tế trong dài hạn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là vai trò của hải quan trong hoạt động xuất nhập khẩu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

27. Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức cung ứng 'Tiêu dùng ở nước ngoài' (Consumption abroad) đề cập đến trường hợp:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

28. Theo Hiệp định TRIPS của WTO, các quốc gia thành viên phải bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

29. Trong thương mại quốc tế, 'Chứng nhận xuất xứ hàng hóa' (Certificate of Origin - C/O) có mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT - Technical Barriers to Trade)?