Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

1. Giả sử Việt Nam áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một loại hàng hóa. Điều này có khả năng dẫn đến:

A. Giá hàng hóa đó trong nước giảm xuống.
B. Lượng hàng hóa đó nhập khẩu tăng lên.
C. Giá hàng hóa đó trong nước tăng lên.
D. Không có tác động đến giá cả và lượng nhập khẩu.

2. Thặng dư thương mại xảy ra khi:

A. Tổng giá trị nhập khẩu lớn hơn tổng giá trị xuất khẩu.
B. Tổng giá trị xuất khẩu lớn hơn tổng giá trị nhập khẩu.
C. Tổng giá trị xuất khẩu bằng tổng giá trị nhập khẩu.
D. Cán cân thanh toán quốc tế bị thâm hụt.

3. Điều kiện Marshall-Lerner là điều kiện gì trong thương mại quốc tế?

A. Điều kiện để một quốc gia gia nhập WTO.
B. Điều kiện để phá giá đồng tiền cải thiện cán cân thương mại.
C. Điều kiện để một hiệp định thương mại tự do có hiệu lực.
D. Điều kiện để một quốc gia được hưởng lợi từ lợi thế so sánh.

4. Hoạt động `tái xuất khẩu` (re-export) được hiểu là:

A. Xuất khẩu hàng hóa đã được sản xuất hoàn toàn trong nước.
B. Nhập khẩu hàng hóa và sau đó xuất khẩu lại chính hàng hóa đó hoặc hàng hóa tương tự mà không trải qua quá trình chế biến đáng kể tại nước nhập khẩu.
C. Xuất khẩu hàng hóa là nguyên liệu thô.
D. Xuất khẩu hàng hóa đã qua sử dụng.

5. Trong thanh toán quốc tế, phương thức `Thư tín dụng chứng từ` (Letter of Credit - L/C) mang lại lợi ích chính cho ai?

A. Chỉ có lợi cho nhà nhập khẩu.
B. Chỉ có lợi cho nhà xuất khẩu.
C. Cung cấp sự đảm bảo thanh toán cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.
D. Không mang lại lợi ích cho bên nào, chỉ làm tăng chi phí giao dịch.

6. Tác động ngắn hạn của việc phá giá đồng nội tệ (devaluation) đối với cán cân thương mại thường được mô tả bằng hiệu ứng nào?

A. Hiệu ứng J-curve.
B. Hiệu ứng Marshall-Lerner.
C. Hiệu ứng Fisher.
D. Hiệu ứng Mundell-Fleming.

7. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

A. Dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các nước đang phát triển.
B. Áp dụng mức thuế quan thấp nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
C. Đối xử với tất cả các quốc gia thành viên một cách bình đẳng, không phân biệt đối xử.
D. Ưu tiên thương mại với các quốc gia có quan hệ chính trị thân thiết.

8. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) khác biệt với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

A. FTA có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn Liên minh thuế quan.
B. FTA chỉ loại bỏ thuế quan giữa các thành viên, trong khi Liên minh thuế quan áp dụng chung một mức thuế quan đối với các nước ngoài khối.
C. Liên minh thuế quan chỉ loại bỏ thuế quan, còn FTA loại bỏ cả thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
D. Không có sự khác biệt, FTA và Liên minh thuế quan là hai tên gọi khác nhau của cùng một hình thức liên kết kinh tế.

9. Trong thương mại dịch vụ, phương thức cung cấp dịch vụ `Hiện diện thương mại` (Commercial Presence) đề cập đến điều gì?

A. Dịch vụ được cung cấp qua biên giới thông qua mạng internet.
B. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến quốc gia cung cấp dịch vụ.
C. Nhà cung cấp dịch vụ thành lập chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện tại quốc gia của người tiêu dùng.
D. Nhà cung cấp dịch vụ di chuyển tạm thời đến quốc gia của người tiêu dùng để cung cấp dịch vụ.

10. Trong phân tích chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC), quốc gia đang phát triển thường tham gia vào công đoạn nào?

A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Thiết kế và marketing sản phẩm.
C. Sản xuất, gia công, lắp ráp sản phẩm.
D. Phân phối và dịch vụ sau bán hàng.

11. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến hoạt động xuất nhập khẩu giữa các quốc gia thành viên?

A. Tăng cường các hàng rào thuế quan và phi thuế quan.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.
C. Duy trì mức thuế quan hiện tại và không thay đổi các rào cản thương mại.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế nhập khẩu và không can thiệp vào các rào cản phi thuế quan.

12. Trong thương mại quốc tế, `điều khoản thương mại` (terms of trade) được định nghĩa là:

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
D. Sự khác biệt giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu.

13. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đàm phán và thiết lập các hiệp định thương mại đa phương.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Giám sát và đánh giá chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.

14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
D. Giấy phép nhập khẩu.

15. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `bán phá giá` (dumping) được hiểu là gì?

A. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá cao hơn giá thị trường trong nước.
B. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá thành sản xuất hoặc giá bán ở thị trường nội địa.
C. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá tương đương giá thị trường trong nước.
D. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá thấp hơn giá thị trường trong nước.

16. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở lý thuyết quan trọng cho thương mại quốc tế, nó dựa trên sự khác biệt về:

A. Giá trị tuyệt đối của chi phí sản xuất giữa các quốc gia.
B. Chi phí cơ hội của sản xuất hàng hóa giữa các quốc gia.
C. Quy mô kinh tế của các quốc gia.
D. Vị trí địa lý của các quốc gia.

17. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng xuất nhập khẩu của một quốc gia?

A. Tỷ giá hối đoái.
B. Thu nhập bình quân đầu người của quốc gia đó.
C. Màu sắc chủ đạo của quốc kỳ quốc gia đó.
D. Chi phí vận chuyển và logistics.

18. Hoạt động nào sau đây được coi là xuất khẩu?

A. Một công ty Việt Nam mua nguyên liệu từ nước ngoài.
B. Một công ty Việt Nam bán sản phẩm cho một công ty ở nước ngoài.
C. Một người Việt Nam đi du lịch nước ngoài.
D. Một công ty nước ngoài đầu tư vào Việt Nam.

19. Chính sách `thương mại công bằng` (fair trade) tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
B. Bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
C. Đảm bảo điều kiện làm việc tốt hơn và giá cả công bằng hơn cho người sản xuất ở các nước đang phát triển.
D. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.

20. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng `khu vực hóa` (regionalization) trong thương mại quốc tế thể hiện qua sự phát triển mạnh mẽ của:

A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Các hiệp định thương mại tự do song phương và khu vực (FTAs/RTAs).
C. Các tập đoàn đa quốc gia (MNCs).
D. Thương mại điện tử xuyên biên giới.

21. Khi một quốc gia áp dụng chính sách `thay thế nhập khẩu` (import substitution), mục tiêu chính của chính sách này là gì?

A. Thúc đẩy xuất khẩu bằng mọi giá.
B. Giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu và phát triển sản xuất trong nước.
C. Tăng cường nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.
D. Tự do hóa hoàn toàn thương mại và loại bỏ mọi hàng rào bảo hộ.

22. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union).

23. Chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism) thường được các quốc gia áp dụng nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế cho các ngành công nghiệp trong nước.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ hoặc đang gặp khó khăn trong nước.
C. Thúc đẩy nhập khẩu hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài.
D. Giảm thặng dư thương mại và tăng thâm hụt thương mại.

24. Điều gì sẽ xảy ra với xuất khẩu của Việt Nam nếu tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên (VND mất giá)?

A. Xuất khẩu của Việt Nam sẽ giảm do hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn đối với người mua nước ngoài.
B. Xuất khẩu của Việt Nam sẽ tăng do hàng hóa Việt Nam trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài.
C. Xuất khẩu của Việt Nam không bị ảnh hưởng bởi tỷ giá hối đoái.
D. Xuất khẩu của Việt Nam sẽ tăng trong ngắn hạn nhưng giảm trong dài hạn.

25. Trong logistics xuất nhập khẩu, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:

A. Chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa.
B. Giá cả và phương thức thanh toán.
C. Trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
D. Quy trình và thủ tục hải quan.

26. Một trong những rủi ro chính của hoạt động xuất nhập khẩu là rủi ro tỷ giá hối đoái. Rủi ro này phát sinh khi:

A. Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền ổn định.
B. Giá trị đồng tiền thanh toán thay đổi giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán.
C. Chỉ nhà xuất khẩu phải chịu rủi ro tỷ giá.
D. Chỉ nhà nhập khẩu phải chịu rủi ro tỷ giá.

27. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) là gì?

A. Thuế quan cao đánh vào hàng hóa nhập khẩu công nghệ cao.
B. Các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh, an toàn thực phẩm, môi trường... mà hàng hóa nhập khẩu phải tuân thủ.
C. Hạn ngạch nhập khẩu áp dụng cho hàng hóa công nghệ.
D. Các biện pháp trừng phạt thương mại đối với các quốc gia vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

28. Đâu là mục tiêu chính của việc nhập khẩu đối với một quốc gia?

A. Tăng cường dự trữ ngoại hối.
B. Giảm sự phụ thuộc vào hàng hóa nước ngoài.
C. Đáp ứng nhu cầu trong nước về hàng hóa và dịch vụ mà sản xuất trong nước chưa đáp ứng được hoặc không hiệu quả.
D. Tạo ra nhiều việc làm trong nước.

29. Loại hình xuất khẩu nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc di chuyển hàng hóa qua biên giới?

A. Xuất khẩu hàng hóa hữu hình.
B. Xuất khẩu dịch vụ.
C. Tái xuất khẩu.
D. Xuất khẩu tại chỗ.

30. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp tự vệ thương mại (trade remedies) được WTO cho phép?

A. Thuế chống bán phá giá.
B. Thuế đối kháng.
C. Biện pháp tự vệ khẩn cấp.
D. Cấm vận thương mại toàn diện và vô thời hạn đối với một quốc gia.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

1. Giả sử Việt Nam áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một loại hàng hóa. Điều này có khả năng dẫn đến:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

2. Thặng dư thương mại xảy ra khi:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

3. Điều kiện Marshall-Lerner là điều kiện gì trong thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

4. Hoạt động 'tái xuất khẩu' (re-export) được hiểu là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

5. Trong thanh toán quốc tế, phương thức 'Thư tín dụng chứng từ' (Letter of Credit - L/C) mang lại lợi ích chính cho ai?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

6. Tác động ngắn hạn của việc phá giá đồng nội tệ (devaluation) đối với cán cân thương mại thường được mô tả bằng hiệu ứng nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

7. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

8. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) khác biệt với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

9. Trong thương mại dịch vụ, phương thức cung cấp dịch vụ 'Hiện diện thương mại' (Commercial Presence) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

10. Trong phân tích chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC), quốc gia đang phát triển thường tham gia vào công đoạn nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

11. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến hoạt động xuất nhập khẩu giữa các quốc gia thành viên?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

12. Trong thương mại quốc tế, 'điều khoản thương mại' (terms of trade) được định nghĩa là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

13. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

15. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'bán phá giá' (dumping) được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

16. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở lý thuyết quan trọng cho thương mại quốc tế, nó dựa trên sự khác biệt về:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

17. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng xuất nhập khẩu của một quốc gia?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

18. Hoạt động nào sau đây được coi là xuất khẩu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

19. Chính sách 'thương mại công bằng' (fair trade) tập trung vào mục tiêu chính nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

20. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng 'khu vực hóa' (regionalization) trong thương mại quốc tế thể hiện qua sự phát triển mạnh mẽ của:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

21. Khi một quốc gia áp dụng chính sách 'thay thế nhập khẩu' (import substitution), mục tiêu chính của chính sách này là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

22. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

23. Chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism) thường được các quốc gia áp dụng nhằm mục đích chính nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

24. Điều gì sẽ xảy ra với xuất khẩu của Việt Nam nếu tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên (VND mất giá)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

25. Trong logistics xuất nhập khẩu, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

26. Một trong những rủi ro chính của hoạt động xuất nhập khẩu là rủi ro tỷ giá hối đoái. Rủi ro này phát sinh khi:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

27. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

28. Đâu là mục tiêu chính của việc nhập khẩu đối với một quốc gia?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

29. Loại hình xuất khẩu nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc di chuyển hàng hóa qua biên giới?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 13

30. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp tự vệ thương mại (trade remedies) được WTO cho phép?