Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

1. Trong các hiệp định thương mại khu vực, `Quy tắc xuất xứ` (Rules of Origin) được sử dụng để:

A. Xác định thuế suất ưu đãi áp dụng cho hàng hóa.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để được hưởng ưu đãi thuế quan trong khuôn khổ hiệp định.
C. Kiểm soát chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa nhập khẩu.
D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia không phải thành viên.

2. Trong khuôn khổ WTO, `Biện pháp tự vệ thương mại` (Safeguards) được áp dụng khi nào?

A. Để trả đũa các hành vi thương mại không công bằng của quốc gia khác.
B. Khi hàng nhập khẩu tăng đột biến gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
C. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
D. Để thúc đẩy xuất khẩu và tạo thặng dư thương mại.

3. Hiệp định TRIPS của WTO tập trung vào vấn đề gì?

A. Giảm thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp.
B. Tự do hóa thương mại dịch vụ tài chính.
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại, bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền và bí mật thương mại.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

4. Phân biệt `Liên minh kinh tế` (Economic Union) với `Thị trường chung` (Common Market), điểm khác biệt quan trọng nhất là:

A. Thị trường chung chỉ bao gồm tự do di chuyển hàng hóa, còn liên minh kinh tế bao gồm cả dịch vụ và vốn.
B. Liên minh kinh tế có sự hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô giữa các thành viên, bao gồm cả chính sách tiền tệ và tài khóa, trong khi thị trường chung thì không.
C. Thị trường chung có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn liên minh kinh tế.
D. Liên minh kinh tế chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn thị trường chung áp dụng cho các nước đang phát triển.

5. Nguyên tắc `Đặc biệt và khác biệt` (Special and Differential Treatment - S&DT) trong WTO dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích:

A. Áp đặt các điều kiện thương mại nghiêm ngặt hơn đối với các nước đang phát triển.
B. Cho phép các nước đang phát triển có sự linh hoạt và thời gian chuyển đổi dài hơn trong việc thực hiện các cam kết WTO, cũng như nhận được hỗ trợ kỹ thuật.
C. Loại bỏ hoàn toàn các nghĩa vụ thương mại đối với các nước đang phát triển.
D. Ưu tiên các nước đang phát triển trong giải quyết tranh chấp thương mại.

6. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia thành viên WTO không tuân thủ phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp?

A. WTO sẽ đình chỉ tư cách thành viên của quốc gia đó.
B. Quốc gia bị kiện có thể được phép áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại tương đương để gây áp lực buộc quốc gia vi phạm tuân thủ.
C. Không có biện pháp cưỡng chế nào, phán quyết chỉ mang tính khuyến nghị.
D. Tổng Giám đốc WTO sẽ đưa ra quyết định cuối cùng và có tính ràng buộc.

7. So sánh hiệp định thương mại tự do (FTA) và liên minh thuế quan (Customs Union), điểm khác biệt chính là:

A. FTA chỉ loại bỏ thuế quan giữa các thành viên, trong khi liên minh thuế quan thiết lập một mức thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.
B. FTA bao gồm cả thương mại hàng hóa và dịch vụ, còn liên minh thuế quan chỉ tập trung vào hàng hóa.
C. FTA có cơ chế giải quyết tranh chấp, còn liên minh thuế quan thì không.
D. FTA là hiệp định song phương, còn liên minh thuế quan là hiệp định đa phương.

8. Hiệp định nào sau đây KHÔNG phải là một hiệp định đa phương thuộc khuôn khổ WTO?

A. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT)
B. Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS)
C. Hiệp định về Các khía cạnh liên quan đến Thương mại của Quyền Sở hữu Trí tuệ (TRIPS)
D. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)

9. Mục tiêu chính của việc tự do hóa thương mại là:

A. Tăng cường bảo hộ nền sản xuất trong nước.
B. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
C. Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực toàn cầu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao phúc lợi cho người tiêu dùng.
D. Tạo ra thặng dư thương mại lớn cho quốc gia.

10. Một quốc gia có thể viện dẫn `Ngoại lệ an ninh quốc gia` (National Security Exception) trong WTO để:

A. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ.
B. Áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại cần thiết để bảo vệ lợi ích an ninh thiết yếu của quốc gia trong thời chiến hoặc tình huống khẩn cấp quốc tế.
C. Trả đũa các hành vi thương mại không công bằng của quốc gia khác.
D. Thúc đẩy xuất khẩu và tạo thặng dư thương mại.

11. Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?

A. Thương mại hàng hóa.
B. Thương mại dịch vụ.
C. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.

12. Điều khoản `Đối xử quốc gia` (National Treatment) trong WTO yêu cầu:

A. Các quốc gia phải áp dụng thuế nhập khẩu thống nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
B. Hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nhập khẩu phải được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ trong nước tương ứng.
C. Các quốc gia phải bảo hộ ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
D. Các quốc gia phải duy trì cán cân thương mại cân bằng.

13. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định thương mại song phương là:

A. Dễ dàng đạt được thỏa thuận hơn do số lượng quốc gia tham gia ít.
B. Cho phép các quốc gia linh hoạt hơn trong việc lựa chọn đối tác thương mại.
C. Tạo ra một sân chơi thương mại bình đẳng hơn cho tất cả các quốc gia thành viên, giảm thiểu sự phân biệt đối xử.
D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế sâu rộng hơn giữa hai quốc gia cụ thể.

14. Một trong những thách thức lớn nhất mà WTO đang đối mặt hiện nay là:

A. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại song phương và khu vực, có thể làm suy yếu hệ thống thương mại đa phương.
B. Thiếu nguồn lực tài chính để hoạt động.
C. Sự cạnh tranh từ các tổ chức quốc tế khác.
D. Sự suy giảm của thương mại toàn cầu.

15. Trong khuôn khổ WTO, `Trợ cấp bị cấm` (Prohibited Subsidies) là loại trợ cấp:

A. Trợ cấp cho nông nghiệp.
B. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp nhập khẩu thay thế.
C. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp mới nổi.
D. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển.

16. Nhược điểm tiềm ẩn của các hiệp định thương mại song phương đối với các nước đang phát triển là:

A. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường của các nước phát triển.
B. Dễ bị ép buộc chấp nhận các điều khoản bất lợi do sự chênh lệch về sức mạnh kinh tế và đàm phán.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống.
D. Tăng cường hợp tác khu vực và toàn cầu.

17. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc:

A. Đàm phán song phương trực tiếp giữa các quốc gia tranh chấp.
B. Quyết định cuối cùng thuộc về Tổng Giám đốc WTO.
C. Các phán quyết của Ban Hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm có tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia thành viên.
D. Sử dụng biện pháp trả đũa thương mại ngay lập tức để gây áp lực lên quốc gia vi phạm.

18. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia các hiệp định thương mại tự do?

A. Tiếp cận thị trường xuất khẩu lớn hơn.
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng giảm.
C. Tăng cường cạnh tranh và nâng cao hiệu quả sản xuất trong nước.
D. Giảm thâm hụt ngân sách nhà nước.

19. Trong đàm phán thương mại đa phương, `Vòng đàm phán Doha` (Doha Development Round) của WTO tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?

A. Cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp.
B. Tự do hóa thương mại dịch vụ tài chính.
C. Thúc đẩy phát triển và hội nhập của các nước đang phát triển vào hệ thống thương mại toàn cầu.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

20. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (MFN) trong WTO có nghĩa là:

A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau mức thuế quan ưu đãi nhất.
B. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như hàng hóa sản xuất trong nước.
C. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên dành cho một quốc gia khác cũng phải được dành cho tất cả các quốc gia thành viên WTO.
D. Các quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp tự vệ thương mại.

21. Khái niệm `Rào cản phi thuế quan` (Non-Tariff Barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế bao gồm:

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về kiểm dịch và các thủ tục hành chính phức tạp.
C. Các biện pháp trợ cấp xuất khẩu.
D. Chính sách tỷ giá hối đoái.

22. Trong thương mại quốc tế, `Hạn ngạch nhập khẩu` (Import Quota) là một loại:

A. Thuế quan.
B. Rào cản phi thuế quan.
C. Biện pháp trợ cấp xuất khẩu.
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật.

23. Hiệp định Thương mại Tự do Thế hệ mới (New Generation FTAs) thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn so với các FTA truyền thống, KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Thương mại điện tử.
B. Môi trường và lao động.
C. Cạnh tranh và đầu tư.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.

24. Cơ chế `Rà soát chính sách thương mại` (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích:

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đánh giá và giám sát định kỳ chính sách thương mại của các quốc gia thành viên, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các cam kết WTO.
C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
D. Đàm phán các hiệp định thương mại mới.

25. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?

A. 1947
B. 1948
C. 1995
D. 2001

26. Một quốc gia áp dụng `Thuế chống bán phá giá` (Anti-dumping duties) khi nào?

A. Để tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Khi hàng nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thông thường ở thị trường nước xuất khẩu và gây ra thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Để bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa kém chất lượng.
D. Để hạn chế nhập khẩu và khuyến khích sản xuất trong nước nói chung.

27. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của WTO?

A. Đàm phán thương mại đa phương.
B. Giải quyết tranh chấp.
C. Hợp tác phát triển kinh tế.
D. Rà soát chính sách thương mại.

28. Vai trò của WTO trong việc thúc đẩy thương mại toàn cầu là gì?

A. Thiết lập và duy trì một hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ, giảm thiểu rào cản thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại.
B. Quản lý và kiểm soát toàn bộ dòng chảy thương mại quốc tế.
C. Cung cấp tài chính cho các dự án thương mại quốc tế.
D. Xây dựng các liên minh kinh tế khu vực.

29. Hiệp định SPS của WTO (Agreement on Sanitary and Phytosanitary Measures) liên quan đến:

A. Thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
B. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật và an toàn thực phẩm.
C. Quyền sở hữu trí tuệ.
D. Thương mại dịch vụ.

30. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `Hiệu ứng chuyển hướng thương mại` (Trade Diversion) xảy ra khi:

A. Thương mại tăng lên giữa các quốc gia thành viên của một hiệp định thương mại khu vực.
B. Một quốc gia chuyển từ nhập khẩu hàng hóa từ một nhà cung cấp hiệu quả hơn bên ngoài khối thương mại sang một nhà cung cấp kém hiệu quả hơn nhưng nằm trong khối thương mại do ưu đãi thuế quan.
C. Xuất khẩu của một quốc gia tăng lên do phá giá đồng tiền.
D. Chính phủ áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để giảm nhập khẩu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

1. Trong các hiệp định thương mại khu vực, 'Quy tắc xuất xứ' (Rules of Origin) được sử dụng để:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

2. Trong khuôn khổ WTO, 'Biện pháp tự vệ thương mại' (Safeguards) được áp dụng khi nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

3. Hiệp định TRIPS của WTO tập trung vào vấn đề gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

4. Phân biệt 'Liên minh kinh tế' (Economic Union) với 'Thị trường chung' (Common Market), điểm khác biệt quan trọng nhất là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

5. Nguyên tắc 'Đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment - S&DT) trong WTO dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

6. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia thành viên WTO không tuân thủ phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

7. So sánh hiệp định thương mại tự do (FTA) và liên minh thuế quan (Customs Union), điểm khác biệt chính là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

8. Hiệp định nào sau đây KHÔNG phải là một hiệp định đa phương thuộc khuôn khổ WTO?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

9. Mục tiêu chính của việc tự do hóa thương mại là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

10. Một quốc gia có thể viện dẫn 'Ngoại lệ an ninh quốc gia' (National Security Exception) trong WTO để:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

11. Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

12. Điều khoản 'Đối xử quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

13. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định thương mại song phương là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

14. Một trong những thách thức lớn nhất mà WTO đang đối mặt hiện nay là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

15. Trong khuôn khổ WTO, 'Trợ cấp bị cấm' (Prohibited Subsidies) là loại trợ cấp:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

16. Nhược điểm tiềm ẩn của các hiệp định thương mại song phương đối với các nước đang phát triển là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

17. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

18. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia các hiệp định thương mại tự do?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

19. Trong đàm phán thương mại đa phương, 'Vòng đàm phán Doha' (Doha Development Round) của WTO tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

20. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (MFN) trong WTO có nghĩa là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

21. Khái niệm 'Rào cản phi thuế quan' (Non-Tariff Barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế bao gồm:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

22. Trong thương mại quốc tế, 'Hạn ngạch nhập khẩu' (Import Quota) là một loại:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

23. Hiệp định Thương mại Tự do Thế hệ mới (New Generation FTAs) thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn so với các FTA truyền thống, KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

24. Cơ chế 'Rà soát chính sách thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

25. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

26. Một quốc gia áp dụng 'Thuế chống bán phá giá' (Anti-dumping duties) khi nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

27. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của WTO?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

28. Vai trò của WTO trong việc thúc đẩy thương mại toàn cầu là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

29. Hiệp định SPS của WTO (Agreement on Sanitary and Phytosanitary Measures) liên quan đến:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 9

30. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'Hiệu ứng chuyển hướng thương mại' (Trade Diversion) xảy ra khi: