Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương
1. Biện pháp chống bán phá giá (Anti-dumping duties) được áp dụng khi:
A. Hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém.
B. Hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thông thường ở thị trường nước xuất khẩu và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Hàng hóa nhập khẩu không tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc từ các quốc gia không thân thiện.
2. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `chủ nghĩa bảo hộ` (protectionism) đề cập đến:
A. Chính sách thúc đẩy xuất khẩu để tăng trưởng kinh tế.
B. Chính sách của chính phủ nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
C. Chính sách giảm thuế quan và rào cản thương mại để tự do hóa thương mại.
D. Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu.
3. Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (New-generation FTAs) thường có đặc điểm gì khác biệt so với các FTA truyền thống?
A. Chỉ tập trung vào giảm thuế quan đối với hàng hóa.
B. Bao gồm phạm vi rộng hơn, không chỉ thương mại hàng hóa mà còn cả dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường, và các lĩnh vực khác.
C. Ít ràng buộc pháp lý hơn và dễ dàng hủy bỏ hơn.
D. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
4. Nguyên tắc `Đối xử Quốc gia` (National Treatment) trong WTO có nghĩa là:
A. Các quốc gia phải ưu tiên hàng hóa sản xuất trong nước hơn hàng nhập khẩu.
B. Hàng hóa nhập khẩu phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước, sau khi đã vào thị trường.
C. Chính phủ có thể áp dụng các biện pháp bảo hộ đối với ngành sản xuất trong nước.
D. Các quốc gia có quyền áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau đối với hàng hóa nhập khẩu.
5. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá tập trung vào các hiệp định thương mại song phương so với hệ thống thương mại đa phương là gì?
A. Tăng cường sự minh bạch và dễ dự đoán của thương mại quốc tế.
B. Có thể dẫn đến sự phân mảnh của hệ thống thương mại toàn cầu và tạo ra `mì ống` các quy tắc thương mại khác nhau.
C. Thúc đẩy đối xử tối huệ quốc và không phân biệt đối xử.
D. Giảm thiểu rủi ro tranh chấp thương mại.
6. Rào cản phi thuế quan (Non-Tariff Barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế bao gồm:
A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, và các quy định về kiểm dịch vệ sinh dịch tễ.
C. Chỉ có các biện pháp kiểm dịch vệ sinh dịch tễ.
D. Chỉ có hạn ngạch nhập khẩu.
7. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ của hiệp định thương mại:
A. Đơn phương.
B. Song phương.
C. Đa phương.
D. Khu vực.
8. Điều khoản `đặc biệt và khác biệt` (Special and Differential Treatment - SDT) trong WTO dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích:
A. Áp đặt các nghĩa vụ thương mại nghiêm ngặt hơn đối với các nước đang phát triển.
B. Cho phép các nước đang phát triển có sự linh hoạt và thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết WTO.
C. Loại bỏ hoàn toàn các nghĩa vụ thương mại đối với các nước đang phát triển.
D. Ưu tiên các nước đang phát triển trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.
9. Vòng đàm phán Uruguay (Uruguay Round) của GATT/WTO đã đạt được thành tựu quan trọng nào sau đây?
A. Thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Giảm đáng kể thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp.
C. Mở rộng phạm vi điều chỉnh của thương mại quốc tế sang lĩnh vực dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
10. Biện pháp chống trợ cấp (Countervailing duties) được áp dụng để đối phó với:
A. Hàng hóa nhập khẩu bị bán phá giá.
B. Hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp bởi chính phủ nước xuất khẩu và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng tiêu chuẩn về môi trường.
D. Hàng hóa nhập khẩu gây ra thâm hụt thương mại.
11. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật (Sanitary and Phytosanitary - SPS measures) trong WTO được phép áp dụng nhằm mục đích:
A. Bảo hộ ngành nông nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
B. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro liên quan đến dịch bệnh và sinh vật gây hại.
C. Hạn chế nhập khẩu nông sản để ổn định giá cả thị trường trong nước.
D. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản của các nước phát triển.
12. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là gì?
A. Khuyến khích các quốc gia tự áp đặt biện pháp trả đũa thương mại.
B. Đàm phán các hiệp định thương mại mới giữa các quốc gia thành viên.
C. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên một cách hòa bình và dựa trên luật lệ.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên các quốc gia vi phạm luật thương mại quốc tế.
13. Hiệp định TRIMS (Trade-Related Investment Measures) của WTO chủ yếu nhằm mục đích:
A. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài trực tiếp vào các nước đang phát triển.
B. Hạn chế các biện pháp đầu tư có tính chất phân biệt đối xử hoặc gây méo mó thương mại.
C. Bảo hộ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài.
D. Điều chỉnh các hoạt động của các công ty đa quốc gia.
14. Lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương đối với một quốc gia đang phát triển là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các thị trường phát triển.
B. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn và nhận được đối xử thương mại công bằng và minh bạch hơn.
C. Giảm khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước.
D. Mất quyền tự chủ trong chính sách thương mại quốc gia.
15. Hiệp định TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) của WTO liên quan đến vấn đề gì?
A. Hạn chế đầu tư nước ngoài trực tiếp.
B. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
C. Giảm thiểu rào cản phi thuế quan trong thương mại.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại dịch vụ.
16. Liên minh thuế quan (Customs Union) khác với khu vực mậu dịch tự do (FTA) ở điểm nào?
A. Liên minh thuế quan không xóa bỏ thuế quan nội khối.
B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khu vực, trong khi FTA thì không.
C. FTA có nhiều thành viên hơn liên minh thuế quan.
D. Liên minh thuế quan chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn FTA áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
17. Thách thức lớn nhất mà hệ thống thương mại đa phương WTO hiện nay đang đối mặt là gì?
A. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại song phương và khu vực.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và căng thẳng thương mại giữa các cường quốc kinh tế.
C. Sự thiếu hiệu quả của cơ chế giải quyết tranh chấp.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
18. Quy tắc xuất xứ (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế được sử dụng để:
A. Xác định giá trị của hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các biện pháp thương mại khác.
C. Đảm bảo chất lượng và an toàn của hàng hóa thương mại.
D. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia cụ thể.
19. Hiệp định thương mại đa phương khác biệt với hiệp định thương mại song phương chủ yếu ở điểm nào?
A. Hiệp định đa phương chỉ liên quan đến các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý.
B. Hiệp định đa phương có sự tham gia của nhiều quốc gia, trong khi hiệp định song phương chỉ có hai quốc gia.
C. Hiệp định song phương thường bao gồm nhiều lĩnh vực hơn hiệp định đa phương.
D. Hiệp định song phương có tính ràng buộc pháp lý cao hơn hiệp định đa phương.
20. Thương mại dịch vụ được điều chỉnh trong khuôn khổ WTO thông qua hiệp định nào?
A. GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại).
B. GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ).
C. TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến Thương mại của Quyền Sở hữu Trí tuệ).
D. TRIMS (Hiệp định về các Biện pháp Đầu tư liên quan đến Thương mại).
21. Vai trò của WTO trong việc thúc đẩy minh bạch hóa thương mại quốc tế thể hiện qua cơ chế nào?
A. Cơ chế giải quyết tranh chấp.
B. Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM).
C. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc.
D. Nguyên tắc đối xử quốc gia.
22. Ảnh hưởng tiềm tàng của việc rút khỏi WTO đối với một quốc gia là gì?
A. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
B. Mất đi các quyền lợi và sự bảo vệ trong khuôn khổ pháp lý thương mại đa phương, có thể bị đối xử thương mại kém ưu đãi hơn từ các thành viên WTO khác.
C. Tự do hơn trong việc áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế và thúc đẩy tự cung tự cấp.
23. Mục tiêu chính của vòng đàm phán Doha (Doha Development Agenda) trong WTO là gì?
A. Tập trung vào giảm thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp.
B. Thúc đẩy phát triển kinh tế và hội nhập của các nước đang phát triển vào hệ thống thương mại toàn cầu.
C. Mở rộng phạm vi điều chỉnh của WTO sang các lĩnh vực mới như môi trường và lao động.
D. Tăng cường quyền lực của các nước phát triển trong WTO.
24. Nguyên tắc `Đối xử Tối huệ quốc` (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:
A. Áp dụng thuế quan ưu đãi nhất cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
B. Chỉ áp dụng thuế quan ưu đãi cho các quốc gia phát triển.
C. Đàm phán riêng rẽ các hiệp định thương mại song phương với từng quốc gia.
D. Hạn chế nhập khẩu từ các quốc gia không phải thành viên WTO.
25. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là hình thức liên kết kinh tế mà các quốc gia thành viên:
A. Thống nhất thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khu vực.
B. Xóa bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác đối với hàng hóa và dịch vụ giữa các nước thành viên, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại độc lập với các nước ngoài khu vực.
C. Cho phép tự do di chuyển vốn và lao động giữa các nước thành viên.
D. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô và tiền tệ.
26. Biện pháp tự vệ thương mại (Safeguard measures) được WTO cho phép sử dụng khi nào?
A. Khi hàng nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Để bảo hộ các ngành công nghiệp mới nổi.
C. Để trả đũa các biện pháp thương mại không công bằng từ các quốc gia khác.
D. Để tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
27. Các biện pháp hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) bao gồm:
A. Thuế nhập khẩu và hạn ngạch.
B. Các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn và quy trình đánh giá sự phù hợp.
C. Chỉ có các tiêu chuẩn về môi trường.
D. Chỉ có các quy định về nhãn mác sản phẩm.
28. Lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại là gì?
A. Để hạn chế nhập khẩu và bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Để mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
C. Để tăng cường quyền lực chính trị và quân sự.
D. Để giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
29. Một hiệp định thương mại song phương có thể mang lại lợi ích đặc biệt nào so với hiệp định đa phương cho các quốc gia tham gia?
A. Phạm vi điều chỉnh rộng hơn và bao quát nhiều quốc gia hơn.
B. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận và linh hoạt hơn trong đàm phán và thực hiện các cam kết.
C. Đảm bảo đối xử tối huệ quốc với tất cả các thành viên WTO.
D. Cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
30. Trong trường hợp một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy định, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có thể dẫn đến:
A. Loại quốc gia đó ra khỏi WTO.
B. Cho phép quốc gia bị thiệt hại áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại được WTO cho phép.
C. Tự động áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Không có biện pháp chế tài nào được áp dụng.