1. Khi viết quảng cáo cho mạng xã hội, điều gì quan trọng cần lưu ý về độ dài văn bản?
A. Nên viết càng dài càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
B. Nên ngắn gọn, súc tích và dễ đọc trên thiết bị di động.
C. Độ dài không quan trọng, miễn là nội dung hấp dẫn.
D. Nên sử dụng các đoạn văn dài để tăng tính chuyên nghiệp.
2. Khái niệm `tone of voice` (giọng văn) trong quảng cáo đề cập đến điều gì?
A. Âm lượng của quảng cáo trên radio.
B. Phong cách ngôn ngữ và cảm xúc mà quảng cáo truyền tải.
C. Loại nhạc nền sử dụng trong quảng cáo video.
D. Chất lượng giọng đọc của người thuyết minh quảng cáo.
3. Trong quảng cáo, `Unique Selling Proposition` (USP) là gì?
A. Giá bán độc nhất của sản phẩm.
B. Lời hứa hẹn về chất lượng sản phẩm.
C. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
D. Chiến dịch quảng cáo độc đáo và sáng tạo.
4. Phong cách viết quảng cáo nào phù hợp nhất cho sản phẩm dành cho trẻ em?
A. Trang trọng và chuyên nghiệp.
B. Hài hước, vui tươi và dễ hiểu.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
D. Tập trung vào các thông số kỹ thuật phức tạp.
5. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** khi viết lời quảng cáo hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Tập trung vào tính năng sản phẩm hơn là lợi ích.
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.
D. Sử dụng càng nhiều từ chuyên ngành càng tốt.
6. Loại quảng cáo nào thường sử dụng `testimonial` (lời chứng thực) từ khách hàng?
A. Quảng cáo so sánh trực tiếp với đối thủ.
B. Quảng cáo hài hước.
C. Quảng cáo tạo dựng niềm tin và uy tín.
D. Quảng cáo chỉ tập trung vào giá cả.
7. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (imagery) trong quảng cáo?
A. Làm cho văn bản quảng cáo dài hơn.
B. Tạo ra hình ảnh sống động và dễ hình dung trong tâm trí người đọc.
C. Gợi lên cảm xúc và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
D. Làm cho thông điệp quảng cáo trở nên hấp dẫn hơn.
8. Điều gì KHÔNG nên sử dụng trong lời quảng cáo để duy trì tính chuyên nghiệp và đạo đức?
A. Ngôn ngữ sáng tạo và hấp dẫn.
B. So sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh.
C. Ngôn ngữ phân biệt chủng tộc, giới tính hoặc xúc phạm.
D. Lời chứng thực từ người nổi tiếng.
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về `benefit-driven headline` (tiêu đề tập trung vào lợi ích)?
A. `Sản phẩm X: Chất lượng hàng đầu từ năm 1990`.
B. `Giảm 50% cho tất cả các sản phẩm trong tuần này`.
C. `Ngủ ngon hơn, thức dậy sảng khoái hơn với Nệm Y`.
D. `Nệm Y được làm từ 100% cao su tự nhiên`.
10. Trong quảng cáo kỹ thuật số, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với quảng cáo truyền thống?
A. Độ dài của văn bản quảng cáo.
B. Tính tương tác và khả năng đo lường hiệu quả.
C. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
D. In trên giấy chất lượng tốt.
11. Sự khác biệt chính giữa `tính năng` và `lợi ích` của sản phẩm trong quảng cáo là gì?
A. Không có sự khác biệt, cả hai đều mô tả sản phẩm.
B. Tính năng mô tả sản phẩm *làm gì*, lợi ích mô tả sản phẩm *mang lại gì* cho khách hàng.
C. Tính năng quan trọng hơn lợi ích trong quảng cáo.
D. Lợi ích chỉ dành cho sản phẩm cao cấp, tính năng cho sản phẩm phổ thông.
12. Khi viết quảng cáo cho thị trường ngách (niche market), điều gì quan trọng nhất?
A. Cố gắng thu hút càng nhiều người càng tốt.
B. Tập trung vào nhu cầu và đặc điểm riêng biệt của nhóm đối tượng mục tiêu nhỏ.
C. Sử dụng ngôn ngữ chung chung để tiếp cận đa dạng người xem.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với thị trường đại chúng.
13. Khi viết quảng cáo cho sản phẩm mới, điều gì quan trọng cần làm đầu tiên?
A. Viết tiêu đề thật ấn tượng.
B. Xác định rõ đối tượng mục tiêu và lợi ích sản phẩm mang lại cho họ.
C. Thiết kế hình ảnh quảng cáo bắt mắt.
D. Lựa chọn kênh quảng cáo phù hợp.
14. Tại sao việc sử dụng con số cụ thể trong quảng cáo lại hiệu quả?
A. Làm cho văn bản quảng cáo dài hơn.
B. Tạo cảm giác tin cậy và cụ thể hơn so với các tuyên bố chung chung.
C. Giúp quảng cáo dễ dàng được dịch sang các ngôn ngữ khác.
D. Làm cho quảng cáo trông chuyên nghiệp hơn.
15. Khi viết quảng cáo so sánh, điều gì quan trọng cần tuân thủ về mặt pháp lý và đạo đức?
A. Có thể tự do phóng đại về sản phẩm của mình.
B. Phải đảm bảo so sánh là trung thực, chính xác và không gây hiểu lầm.
C. Không cần phải đề cập đến đối thủ cạnh tranh một cách rõ ràng.
D. Chỉ cần so sánh về giá cả là đủ.
16. Lời kêu gọi hành động (Call to Action - CTA) trong quảng cáo nên như thế nào?
A. Mơ hồ và chung chung để người đọc tự quyết định.
B. Rõ ràng, trực tiếp và hướng dẫn người đọc hành động cụ thể.
C. Chỉ tập trung vào việc mua hàng ngay lập tức.
D. Ẩn trong đoạn văn dài để không gây áp lực cho người đọc.
17. Trong quảng cáo, `pain point` (điểm đau) của khách hàng là gì?
A. Giá bán sản phẩm.
B. Những vấn đề, khó khăn hoặc nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng.
C. Thiết kế bao bì sản phẩm.
D. Kênh phân phối sản phẩm.
18. Khi viết quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, thông điệp nên tập trung vào điều gì?
A. Giá trị tài sản của tổ chức.
B. Lợi ích trực tiếp cho người ủng hộ.
C. Tác động tích cực mà tổ chức mang lại cho cộng đồng hoặc một vấn đề xã hội.
D. Thành tích hoạt động của tổ chức trong quá khứ.
19. Phương pháp viết quảng cáo PAS (Problem-Agitation-Solution) tập trung vào điều gì?
A. Giới thiệu sản phẩm một cách trực tiếp và nhanh chóng.
B. Xác định vấn đề của khách hàng, làm trầm trọng hóa vấn đề, sau đó đưa ra giải pháp (sản phẩm).
C. So sánh sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng các câu chuyện cảm động để thu hút sự chú ý.
20. Trong quảng cáo trực tiếp (Direct Response Advertising), mục tiêu chính là gì?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài.
B. Tạo ra hành động tức thì từ phía khách hàng.
C. Giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường.
D. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
21. Trong quảng cáo, `sense of urgency` (tính cấp bách) thường được tạo ra bằng cách nào?
A. Sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng và khuyến khích.
B. Thông báo về chương trình khuyến mãi kéo dài vô thời hạn.
C. Giới hạn thời gian khuyến mãi hoặc số lượng sản phẩm.
D. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
22. Lỗi phổ biến khi viết lời quảng cáo là gì?
A. Tập trung quá nhiều vào lợi ích của khách hàng.
B. Sử dụng ngôn ngữ tích cực và lạc quan.
C. Thiếu lời kêu gọi hành động rõ ràng.
D. Nghiên cứu kỹ đối thủ cạnh tranh.
23. Mục tiêu chính của tiêu đề (headline) trong quảng cáo là gì?
A. Giải thích chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Thu hút sự chú ý của người đọc và khiến họ muốn đọc tiếp.
C. Cung cấp thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm.
24. Trong công thức AIDA, chữ `I` đại diện cho điều gì?
A. Innovation (Sự đổi mới)
B. Interest (Sự quan tâm)
C. Investment (Sự đầu tư)
D. Image (Hình ảnh)
25. Khi viết lời quảng cáo, tại sao cần phải `proofread` (đọc và sửa lỗi) cẩn thận?
A. Để tăng độ dài của văn bản.
B. Để đảm bảo không có lỗi chính tả, ngữ pháp và thông tin sai lệch, tăng tính chuyên nghiệp.
C. Để sử dụng được nhiều từ vựng phức tạp hơn.
D. Để quảng cáo được duyệt nhanh hơn.
26. Tại sao việc thử nghiệm A/B testing các phiên bản quảng cáo khác nhau lại quan trọng?
A. Để tiết kiệm chi phí quảng cáo.
B. Để xác định phiên bản quảng cáo nào hiệu quả nhất và tối ưu hóa chiến dịch.
C. Để làm hài lòng tất cả các đối tượng khách hàng.
D. Để tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng.
27. Trong quảng cáo, `storytelling` (kể chuyện) có vai trò gì?
A. Chỉ phù hợp với quảng cáo trên báo in.
B. Làm cho quảng cáo trở nên nhàm chán và dài dòng.
C. Tạo kết nối cảm xúc với khán giả và làm cho thông điệp quảng cáo đáng nhớ hơn.
D. Chỉ nên sử dụng cho các sản phẩm phi lợi nhuận.
28. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố của `brand voice` (giọng văn thương hiệu)?
A. Tính cách (Personality).
B. Phong cách (Style).
C. Màu sắc chủ đạo của logo (Logo color).
D. Ngôn ngữ (Language).
29. Khi viết quảng cáo cho sản phẩm công nghệ, điều gì nên được cân nhắc đặc biệt?
A. Chỉ tập trung vào các thông số kỹ thuật phức tạp.
B. Giải thích công nghệ một cách đơn giản và làm nổi bật lợi ích thiết thực cho người dùng.
C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Tránh sử dụng hình ảnh minh họa để tập trung vào văn bản.
30. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo?
A. Nghiên cứu kỹ về sản phẩm và đối tượng mục tiêu.
B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và thuyết phục.
C. Đưa ra những tuyên bố sai sự thật hoặc gây hiểu lầm.
D. Tập trung vào lợi ích của sản phẩm.