Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

1. Yếu tố nào sau đây giúp lời quảng cáo trở nên `đáng nhớ`?

A. Sử dụng phông chữ phức tạp.
B. Tạo ra sự bất ngờ hoặc gây xúc động.
C. Chứa đựng quá nhiều thông tin.
D. Sử dụng màu sắc đơn điệu.

2. Trong quảng cáo, `urgency` (tính cấp bách) được tạo ra để làm gì?

A. Làm cho quảng cáo dài hơn.
B. Khuyến khích khách hàng trì hoãn quyết định mua hàng.
C. Thúc đẩy khách hàng hành động ngay lập tức, tránh bỏ lỡ cơ hội.
D. Làm cho quảng cáo trở nên phức tạp hơn.

3. Câu nào sau đây là một ví dụ về `lợi ích` thay vì `tính năng` trong quảng cáo?

A. Điện thoại này có camera 108MP.
B. Chiếc xe này có hệ thống phanh ABS.
C. Phần mềm này giúp bạn tiết kiệm 2 giờ làm việc mỗi ngày.
D. Máy tính này có bộ vi xử lý Intel Core i7.

4. Khi viết lời quảng cáo, việc nghiên cứu `insight` của khách hàng mục tiêu quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì quảng cáo nên tập trung vào sản phẩm.
B. Quan trọng vừa phải, chỉ cần hiểu nhu cầu cơ bản.
C. Rất quan trọng, giúp tạo ra thông điệp đánh trúng tâm lý và mong muốn sâu kín của khách hàng.
D. Chỉ quan trọng đối với sản phẩm mới, không cần thiết cho sản phẩm đã có.

5. Mục đích chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo ra sự nhận biết về thương hiệu.
C. Thuyết phục khách hàng tiềm năng thực hiện hành động mong muốn.
D. Giải trí cho người đọc.

6. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

A. Số lượng từ trong lời quảng cáo.
B. Số lượng màu sắc sử dụng trong quảng cáo.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và ROI (Return on Investment).
D. Mức độ hài hước của quảng cáo.

7. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một lời quảng cáo hiệu quả?

A. Tiêu đề hấp dẫn.
B. Nội dung dài dòng, chi tiết.
C. Lời kêu gọi hành động rõ ràng.
D. Thông tin về lợi ích sản phẩm.

8. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng `ngôn ngữ tích cực` quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, ngôn ngữ trung lập là đủ.
B. Quan trọng vừa phải, chỉ cần tránh ngôn ngữ tiêu cực.
C. Rất quan trọng, tạo cảm giác lạc quan, khuyến khích và hấp dẫn hơn.
D. Chỉ quan trọng đối với sản phẩm hướng đến giới trẻ.

9. Trong quảng cáo, `tone of voice` (giọng điệu) đề cập đến điều gì?

A. Âm lượng của quảng cáo trên radio.
B. Phong cách và cá tính thương hiệu thể hiện qua ngôn ngữ.
C. Tốc độ đọc lời quảng cáo.
D. Loại nhạc nền sử dụng trong quảng cáo.

10. Lợi ích của sản phẩm/dịch vụ khác với tính năng ở điểm nào?

A. Tính năng mô tả sản phẩm, lợi ích giải thích sản phẩm giúp khách hàng như thế nào.
B. Lợi ích luôn cụ thể hơn tính năng.
C. Tính năng tập trung vào công nghệ, lợi ích tập trung vào giá trị sử dụng.
D. Lợi ích là yếu tố chủ quan, tính năng là yếu tố khách quan.

11. Lỗi thường gặp khi viết lời quảng cáo là gì?

A. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng.
B. Không tập trung vào đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên ngành.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Khái niệm `USP` (Unique Selling Proposition) trong quảng cáo là gì?

A. Giá bán độc nhất của sản phẩm.
B. Lời hứa hẹn duy nhất mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
C. Vị trí độc tôn của sản phẩm trên thị trường.
D. Chiến dịch quảng cáo độc đáo nhất.

13. Trong quảng cáo trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **trực tiếp** đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR) của quảng cáo văn bản?

A. Thiết kế giao diện trang web.
B. Chất lượng hình ảnh sản phẩm.
C. Tiêu đề và mô tả quảng cáo hấp dẫn.
D. Tốc độ tải trang web.

14. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ mang tính kỹ thuật cao, cần cân bằng giữa việc cung cấp thông tin chuyên môn và điều gì?

A. Sử dụng ngôn ngữ quá đơn giản, dễ hiểu.
B. Tập trung hoàn toàn vào tính năng kỹ thuật.
C. Giải thích lợi ích và giá trị sản phẩm một cách dễ hiểu cho người dùng phổ thông.
D. Tránh đề cập đến thông tin kỹ thuật để không làm khó người đọc.

15. Khi viết lời quảng cáo hướng đến đối tượng trẻ tuổi, điều gì cần lưu ý về ngôn ngữ?

A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
B. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, trẻ trung, có thể sử dụng slang.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự thông thái.
D. Sử dụng ngôn ngữ chung chung để phù hợp với mọi đối tượng.

16. Trong quảng cáo, `emotional appeal` (kêu gọi cảm xúc) có thể bao gồm những loại cảm xúc nào?

A. Chỉ cảm xúc tích cực như vui vẻ, hạnh phúc.
B. Chỉ cảm xúc tiêu cực như sợ hãi, lo lắng.
C. Cả cảm xúc tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào mục tiêu quảng cáo.
D. Chỉ cảm xúc lý trí, không liên quan đến cảm xúc thực tế.

17. Khi viết lời quảng cáo cho mạng xã hội, điều gì cần được ưu tiên?

A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
B. Tạo ra nội dung dễ chia sẻ và lan truyền.
C. Tập trung vào SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
D. Sử dụng văn phong trang trọng và lịch sự.

18. Lỗi `puffery` trong quảng cáo là gì?

A. Sử dụng hình ảnh phóng đại quá mức.
B. Đưa ra những tuyên bố phóng đại, không thể chứng minh nhưng không gây hiểu lầm nghiêm trọng.
C. So sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá hoa mỹ.

19. Trong quảng cáo, `lời kêu gọi hành động` (Call to Action - CTA) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Cung cấp thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
B. Tạo ra sự cấp bách và hướng dẫn khách hàng thực hiện bước tiếp theo.
C. Tăng tính thẩm mỹ cho quảng cáo.
D. Tóm tắt nội dung chính của quảng cáo.

20. Trong quảng cáo, `testimonial` (chứng thực) là gì?

A. Bản tóm tắt nội dung quảng cáo.
B. Lời chứng thực hoặc đánh giá tốt từ khách hàng đã sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
C. Thông tin chi tiết về thành phần sản phẩm.
D. Bảng giá sản phẩm/dịch vụ.

21. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm mới, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?

A. Lịch sử phát triển của công ty.
B. Sự khác biệt và độc đáo của sản phẩm so với đối thủ.
C. Giá thành sản xuất sản phẩm.
D. Đội ngũ nhân viên tài năng của công ty.

22. Trong quảng cáo in ấn, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với quảng cáo trực tuyến?

A. Tính tương tác cao.
B. Khả năng đo lường hiệu quả tức thì.
C. Thiết kế hình ảnh và bố cục bắt mắt.
D. Khả năng cá nhân hóa cao.

23. Yếu tố nào sau đây **không** nên có trong lời quảng cáo sản phẩm/dịch vụ?

A. Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm.
B. Lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
C. Nhấn mạnh lợi ích sản phẩm.
D. Sử dụng ngôn ngữ sáng tạo.

24. Phong cách viết nào sau đây thường **không** phù hợp với lời quảng cáo?

A. Hóm hỉnh, hài hước.
B. Trực tiếp, ngắn gọn.
C. Học thuật, trang trọng.
D. Gợi cảm xúc, lôi cuốn.

25. Câu nào sau đây **không** phải là mục tiêu của một tiêu đề quảng cáo hiệu quả?

A. Thu hút sự chú ý của người đọc ngay lập tức.
B. Cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về sản phẩm.
C. Gợi sự tò mò và khuyến khích đọc tiếp.
D. Truyền tải thông điệp chính của quảng cáo.

26. Trong quảng cáo, `tính xác thực` (authenticity) quan trọng vì sao?

A. Giúp quảng cáo trông đẹp mắt hơn.
B. Tăng cường sự tin tưởng và kết nối với khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
D. Được yêu cầu bởi luật pháp quảng cáo.

27. Trong quảng cáo, `storytelling` (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

A. Kéo dài thời lượng quảng cáo.
B. Làm cho quảng cáo trở nên phức tạp hơn.
C. Kết nối cảm xúc với khán giả và làm thông điệp dễ nhớ hơn.
D. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.

28. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao, cần tập trung vào điều gì?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Sự khan hiếm của sản phẩm.
C. Chất lượng, uy tín và giá trị lâu dài.
D. Khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.

29. Mô hình AIDA trong quảng cáo đại diện cho các giai đoạn nào trong tâm lý khách hàng?

A. Am hiểu - Ấn tượng - Quyết định - Hành động.
B. Chú ý - Thích thú - Khao khát - Hành động.
C. Ảnh hưởng - Định hướng - Duy trì - Áp dụng.
D. Ấn tượng - Thấu hiểu - Đánh giá - Áp dụng.

30. Nguyên tắc KISS (Keep It Short and Simple) có ý nghĩa gì trong viết lời quảng cáo?

A. Sử dụng câu văn phức tạp và dài dòng để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào việc truyền tải thông điệp một cách ngắn gọn, dễ hiểu.
C. Luôn giữ bí mật thông tin quan trọng về sản phẩm.
D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ hình thể trong quảng cáo.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

1. Yếu tố nào sau đây giúp lời quảng cáo trở nên 'đáng nhớ'?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

2. Trong quảng cáo, 'urgency' (tính cấp bách) được tạo ra để làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

3. Câu nào sau đây là một ví dụ về 'lợi ích' thay vì 'tính năng' trong quảng cáo?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

4. Khi viết lời quảng cáo, việc nghiên cứu 'insight' của khách hàng mục tiêu quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

5. Mục đích chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

6. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

7. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một lời quảng cáo hiệu quả?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

8. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng 'ngôn ngữ tích cực' quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

9. Trong quảng cáo, 'tone of voice' (giọng điệu) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

10. Lợi ích của sản phẩm/dịch vụ khác với tính năng ở điểm nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

11. Lỗi thường gặp khi viết lời quảng cáo là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

12. Khái niệm 'USP' (Unique Selling Proposition) trong quảng cáo là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

13. Trong quảng cáo trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **trực tiếp** đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR) của quảng cáo văn bản?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

14. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ mang tính kỹ thuật cao, cần cân bằng giữa việc cung cấp thông tin chuyên môn và điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

15. Khi viết lời quảng cáo hướng đến đối tượng trẻ tuổi, điều gì cần lưu ý về ngôn ngữ?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

16. Trong quảng cáo, 'emotional appeal' (kêu gọi cảm xúc) có thể bao gồm những loại cảm xúc nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

17. Khi viết lời quảng cáo cho mạng xã hội, điều gì cần được ưu tiên?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

18. Lỗi 'puffery' trong quảng cáo là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

19. Trong quảng cáo, 'lời kêu gọi hành động' (Call to Action - CTA) có vai trò quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

20. Trong quảng cáo, 'testimonial' (chứng thực) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

21. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm mới, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

22. Trong quảng cáo in ấn, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với quảng cáo trực tuyến?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

23. Yếu tố nào sau đây **không** nên có trong lời quảng cáo sản phẩm/dịch vụ?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

24. Phong cách viết nào sau đây thường **không** phù hợp với lời quảng cáo?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

25. Câu nào sau đây **không** phải là mục tiêu của một tiêu đề quảng cáo hiệu quả?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

26. Trong quảng cáo, 'tính xác thực' (authenticity) quan trọng vì sao?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

27. Trong quảng cáo, 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

28. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao, cần tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

29. Mô hình AIDA trong quảng cáo đại diện cho các giai đoạn nào trong tâm lý khách hàng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 13

30. Nguyên tắc KISS (Keep It Short and Simple) có ý nghĩa gì trong viết lời quảng cáo?