Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

1. Trong quảng cáo, `headline` (tiêu đề) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Thu hút sự chú ý ban đầu của đối tượng mục tiêu.
C. Xây dựng lòng tin với khách hàng.
D. Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm.

2. Nguyên tắc `KISS` (Keep It Short and Simple) có ý nghĩa gì trong viết lời quảng cáo?

A. Luôn giữ giọng văn thân thiện và gần gũi.
B. Tập trung vào cảm xúc và bỏ qua lý trí.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, thông điệp ngắn gọn.
D. Ưu tiên hình ảnh hơn chữ viết.

3. Phương pháp kể chuyện (storytelling) trong quảng cáo có ưu điểm gì?

A. Truyền tải thông tin nhanh chóng, trực tiếp.
B. Tạo sự kết nối cảm xúc và ghi nhớ sâu sắc hơn.
C. Tiết kiệm không gian quảng cáo.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả.

4. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một lời quảng cáo hiệu quả?

A. Tiêu đề thu hút.
B. Nội dung giải thích chi tiết về quy trình sản xuất.
C. Lời kêu gọi hành động rõ ràng.
D. Lợi ích sản phẩm/dịch vụ nổi bật.

5. Trong quảng cáo trực tuyến, `landing page` (trang đích) có vai trò gì?

A. Thay thế cho website chính của doanh nghiệp.
B. Là trang web đầu tiên khách hàng nhìn thấy khi tìm kiếm trên Google.
C. Là trang web được thiết kế riêng để chuyển đổi khách hàng từ quảng cáo.
D. Chứa tất cả thông tin về sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.

6. Trong quảng cáo, `AB testing` (thử nghiệm AB) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường chi phí quảng cáo.
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản quảng cáo khác nhau.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.

7. Khi viết lời quảng cáo so sánh sản phẩm của mình với đối thủ, cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Chỉ tập trung vào ưu điểm của sản phẩm mình, bỏ qua nhược điểm.
B. Nêu bật điểm mạnh của mình một cách trung thực, tránh hạ thấp đối thủ một cách tiêu cực.
C. So sánh càng nhiều khía cạnh càng tốt để thể hiện sự vượt trội.
D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, thậm chí phóng đại để gây ấn tượng.

8. Khi viết lời quảng cáo cho mạng xã hội, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuyên biệt.
B. Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm (SEO).
C. Tính ngắn gọn, hấp dẫn, dễ chia sẻ.
D. Cung cấp đầy đủ thông tin kỹ thuật chi tiết.

9. Loại giọng văn nào thường được sử dụng trong lời quảng cáo để tạo sự tin tưởng và chuyên nghiệp?

A. Hài hước, dí dỏm.
B. Trang trọng, khách quan.
C. Thân mật, gần gũi.
D. Kịch tính, giật gân.

10. Trong quảng cáo, `tone of voice` (giọng điệu) của thương hiệu nên như thế nào?

A. Luôn thay đổi linh hoạt theo từng chiến dịch quảng cáo.
B. Nhất quán và phản ánh cá tính, giá trị của thương hiệu.
C. Luôn theo xu hướng mới nhất để thu hút giới trẻ.
D. Tùy thuộc vào sở thích cá nhân của người viết quảng cáo.

11. Trong quảng cáo, `lời kêu gọi hành động` (Call to Action - CTA) có vai trò gì?

A. Cung cấp thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
B. Tóm tắt nội dung chính của quảng cáo.
C. Hướng dẫn người xem thực hiện bước tiếp theo mong muốn.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.

12. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng `social proof` (bằng chứng xã hội) có tác dụng gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng độ tin cậy và thuyết phục của thông điệp quảng cáo.
C. Mở rộng phạm vi tiếp cận của quảng cáo.
D. Đơn giản hóa quy trình viết quảng cáo.

13. Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là người lớn tuổi, cần lưu ý điều gì?

A. Sử dụng nhiều từ lóng, tiếng Anh.
B. Ưu tiên hình ảnh động, âm thanh sống động.
C. Ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, font chữ dễ đọc.
D. Tập trung vào yếu tố hài hước, gây cười.

14. Khi viết lời quảng cáo đa ngôn ngữ, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?

A. Dịch máy là đủ, không cần thuê dịch giả chuyên nghiệp.
B. Thông điệp cần được bản địa hóa, phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ của từng thị trường.
C. Giữ nguyên văn bản gốc tiếng Việt, chỉ cần thêm bản dịch tiếng Anh.
D. Tập trung vào việc tiết kiệm chi phí dịch thuật.

15. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao, yếu tố nào cần được nhấn mạnh để tạo sự tin tưởng?

A. Giá rẻ nhất thị trường.
B. Uy tín thương hiệu, chất lượng sản phẩm, cam kết bảo hành.
C. Sử dụng hình ảnh gây sốc, giật gân.
D. Tặng kèm nhiều quà khuyến mãi hấp dẫn.

16. Trong quảng cáo video, `thumbnail` (hình thu nhỏ) có vai trò gì?

A. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến lượt xem.
B. Thu hút sự chú ý và kích thích người xem nhấp vào xem video.
C. Tóm tắt nội dung chính của video.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.

17. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm dịch vụ có tính chất `vô hình` (ví dụ: bảo hiểm, tư vấn), cần chú trọng điều gì?

A. Chỉ tập trung vào giá cả cạnh tranh.
B. Cố gắng `hữu hình hóa` lợi ích và kết quả mà dịch vụ mang lại.
C. Sử dụng hình ảnh trừu tượng, khó hiểu.
D. Tránh đề cập đến rủi ro và cam kết.

18. Trong quảng cáo in ấn (báo, tạp chí), yếu tố hình ảnh thường được sử dụng như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn cho phần nội dung chữ.
B. Bổ trợ và làm nổi bật thông điệp bằng chữ.
C. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến thông điệp.
D. Chỉ dành cho quảng cáo sản phẩm thời trang, làm đẹp.

19. Khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số `CTR` (Click-Through Rate) thể hiện điều gì?

A. Tổng số tiền đã chi cho quảng cáo.
B. Tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo nhấp vào liên kết.
C. Số lượng người đã mua sản phẩm sau khi xem quảng cáo.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên sau chiến dịch.

20. Yếu tố `benefit-driven` (hướng đến lợi ích) trong viết lời quảng cáo có nghĩa là gì?

A. Tập trung vào tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
B. Nhấn mạnh lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người dùng.
C. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, phóng đại.
D. Đưa ra giá cả cạnh tranh nhất.

21. Khi viết lời quảng cáo, việc xác định rõ đối tượng mục tiêu có ý nghĩa gì?

A. Giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo.
B. Đảm bảo thông điệp quảng cáo phù hợp và hiệu quả với người nhận.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Đơn giản hóa quy trình viết quảng cáo.

22. Phương pháp viết lời quảng cáo AIDA tập trung vào các giai đoạn nào trong tâm lý khách hàng?

A. Nhận biết - Thích thú - Mong muốn - Hành động.
B. Chú ý - Quan tâm - Quyết định - Đánh giá.
C. Tìm kiếm - So sánh - Lựa chọn - Mua hàng.
D. Tiếp xúc - Ghi nhớ - Hiểu biết - Tin tưởng.

23. Trong quảng cáo, `proofreading` (duyệt lỗi) có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, vì lỗi nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả.
B. Đảm bảo tính chuyên nghiệp, tránh sai sót chính tả, ngữ pháp.
C. Chỉ cần duyệt lỗi chính tả, không cần quan tâm đến ngữ pháp.
D. Chỉ cần thực hiện sau khi quảng cáo đã được công bố.

24. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm mới, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

A. Lịch sử phát triển của công ty.
B. Các giải thưởng và chứng nhận đã đạt được.
C. Sự mới lạ, độc đáo và lợi ích vượt trội của sản phẩm.
D. So sánh chi tiết với các sản phẩm tương tự trên thị trường.

25. Yếu tố `urgency` (tính cấp bách) trong quảng cáo thường được sử dụng để làm gì?

A. Cung cấp thêm thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Tạo cảm giác khan hiếm và thúc đẩy hành động mua hàng ngay lập tức.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Tăng cường độ tin cậy của thương hiệu.

26. Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn về thương hiệu.
C. Thuyết phục đối tượng mục tiêu thực hiện hành động mong muốn.
D. Nâng cao nhận thức về thương hiệu một cách thụ động.

27. Trong quảng cáo, `call back` (gọi lại) có nghĩa là gì?

A. Lời kêu gọi khách hàng gọi điện thoại trực tiếp.
B. Lời hứa sẽ gọi lại cho khách hàng sau khi họ để lại thông tin.
C. Lời nhắc nhở khách hàng về quảng cáo trước đó.
D. Lời cảm ơn khách hàng đã xem quảng cáo.

28. Lỗi phổ biến cần tránh khi viết lời quảng cáo là gì?

A. Sử dụng câu phức tạp, dài dòng.
B. Tập trung quá nhiều vào tính năng sản phẩm mà bỏ qua lợi ích.
C. Không sử dụng từ ngữ mạnh mẽ, kêu gọi hành động.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Trong quảng cáo, `tagline` (khẩu hiệu) khác với `headline` (tiêu đề) như thế nào?

A. Tagline thay đổi theo từng chiến dịch, headline cố định.
B. Headline ngắn gọn hơn tagline.
C. Tagline là câu ngắn gọn đại diện cho thương hiệu, headline cho một quảng cáo cụ thể.
D. Headline chỉ xuất hiện trong quảng cáo in, tagline trong quảng cáo trực tuyến.

30. “USP” trong viết lời quảng cáo là viết tắt của cụm từ nào?

A. Unique Selling Proposition (Điểm bán hàng độc nhất).
B. Universal Sales Process (Quy trình bán hàng phổ quát).
C. User Satisfaction Program (Chương trình hài lòng khách hàng).
D. Uninterrupted Service Provision (Cung cấp dịch vụ không gián đoạn).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

1. Trong quảng cáo, 'headline' (tiêu đề) có vai trò quan trọng như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

2. Nguyên tắc 'KISS' (Keep It Short and Simple) có ý nghĩa gì trong viết lời quảng cáo?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

3. Phương pháp kể chuyện (storytelling) trong quảng cáo có ưu điểm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

4. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một lời quảng cáo hiệu quả?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

5. Trong quảng cáo trực tuyến, 'landing page' (trang đích) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

6. Trong quảng cáo, 'AB testing' (thử nghiệm AB) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

7. Khi viết lời quảng cáo so sánh sản phẩm của mình với đối thủ, cần tuân thủ nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

8. Khi viết lời quảng cáo cho mạng xã hội, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

9. Loại giọng văn nào thường được sử dụng trong lời quảng cáo để tạo sự tin tưởng và chuyên nghiệp?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

10. Trong quảng cáo, 'tone of voice' (giọng điệu) của thương hiệu nên như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

11. Trong quảng cáo, 'lời kêu gọi hành động' (Call to Action - CTA) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

12. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng 'social proof' (bằng chứng xã hội) có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

13. Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là người lớn tuổi, cần lưu ý điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

14. Khi viết lời quảng cáo đa ngôn ngữ, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

15. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao, yếu tố nào cần được nhấn mạnh để tạo sự tin tưởng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

16. Trong quảng cáo video, 'thumbnail' (hình thu nhỏ) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

17. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm dịch vụ có tính chất 'vô hình' (ví dụ: bảo hiểm, tư vấn), cần chú trọng điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

18. Trong quảng cáo in ấn (báo, tạp chí), yếu tố hình ảnh thường được sử dụng như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

19. Khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số 'CTR' (Click-Through Rate) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

20. Yếu tố 'benefit-driven' (hướng đến lợi ích) trong viết lời quảng cáo có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

21. Khi viết lời quảng cáo, việc xác định rõ đối tượng mục tiêu có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

22. Phương pháp viết lời quảng cáo AIDA tập trung vào các giai đoạn nào trong tâm lý khách hàng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

23. Trong quảng cáo, 'proofreading' (duyệt lỗi) có vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

24. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm mới, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

25. Yếu tố 'urgency' (tính cấp bách) trong quảng cáo thường được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

26. Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

27. Trong quảng cáo, 'call back' (gọi lại) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

28. Lỗi phổ biến cần tránh khi viết lời quảng cáo là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

29. Trong quảng cáo, 'tagline' (khẩu hiệu) khác với 'headline' (tiêu đề) như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 10

30. “USP” trong viết lời quảng cáo là viết tắt của cụm từ nào?