1. Phương pháp `Features-Advantages-Benefits` (Tính năng - Ưu điểm - Lợi ích) giúp cấu trúc lời quảng cáo như thế nào?
A. Chỉ liệt kê tính năng sản phẩm.
B. Chỉ tập trung vào lợi ích, bỏ qua tính năng.
C. Trình bày tính năng, sau đó giải thích ưu điểm của tính năng đó, và cuối cùng nhấn mạnh lợi ích mà ưu điểm đó mang lại cho khách hàng.
D. Sắp xếp ngẫu nhiên các tính năng, ưu điểm và lợi ích.
2. Trong quảng cáo, `USP` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition (Đề xuất Bán hàng Độc đáo).
B. Universal Service Protocol (Giao thức Dịch vụ Phổ quát).
C. User System Preference (Tùy chọn Hệ thống Người dùng).
D. Ultimate Satisfaction Point (Điểm Hài lòng Tối thượng).
3. Khi viết lời quảng cáo cho mạng xã hội, điều gì cần được ưu tiên?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
B. Tạo nội dung ngắn gọn, hấp dẫn và dễ chia sẻ.
C. Viết đoạn văn dài để cung cấp đầy đủ thông tin.
D. Chỉ tập trung vào quảng bá sản phẩm, bỏ qua tương tác.
4. Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và mối quan hệ lâu dài với khách hàng hơn là thúc đẩy doanh số trực tiếp?
A. Quảng cáo bán hàng trực tiếp.
B. Quảng cáo thương hiệu (Brand advertising).
C. Quảng cáo khuyến mại.
D. Quảng cáo so sánh.
5. Khi viết lời quảng cáo cho thị trường quốc tế, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ duy nhất.
B. Dịch nguyên văn quảng cáo từ ngôn ngữ gốc sang ngôn ngữ khác.
C. Hiểu rõ văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán của từng thị trường.
D. Áp dụng một mẫu quảng cáo chung cho tất cả các thị trường.
6. Lỗi phổ biến cần tránh khi viết lời quảng cáo là gì?
A. Sử dụng câu văn ngắn gọn.
B. Tập trung vào lợi ích thay vì tính năng.
C. Hứa hẹn quá mức hoặc gây hiểu lầm.
D. Nghiên cứu kỹ đối tượng mục tiêu.
7. Trong quảng cáo trực tuyến, `landing page` (trang đích) có vai trò chính là gì?
A. Hiển thị tất cả sản phẩm của công ty.
B. Thu hút khách hàng truy cập trang chủ.
C. Chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng thực sự.
D. Cung cấp thông tin liên hệ của công ty.
8. Yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một chiến dịch quảng cáo?
A. Số lượng từ trong lời quảng cáo.
B. Sự sáng tạo và độc đáo của ý tưởng quảng cáo.
C. Khả năng đạt được mục tiêu truyền thông và kinh doanh đã đề ra.
D. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt trong quảng cáo.
9. Phương pháp viết lời quảng cáo nào tập trung vào việc kể một câu chuyện để kết nối cảm xúc với người tiêu dùng?
A. Viết theo phong cách trực tiếp.
B. Viết theo phong cách khoa học.
C. Storytelling (Kể chuyện).
D. Viết theo phong cách liệt kê tính năng.
10. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm công nghệ phức tạp, điều quan trọng nhất cần cân nhắc là gì?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào tính năng kỹ thuật chi tiết nhất.
C. Giải thích lợi ích sản phẩm một cách đơn giản và dễ hiểu cho người dùng phổ thông.
D. So sánh trực tiếp với tất cả các đối thủ cạnh tranh.
11. Câu nào sau đây thể hiện sự tập trung vào `lợi ích` hơn là `tính năng` trong lời quảng cáo?
A. Điện thoại này có camera 20MP.
B. Điện thoại này giúp bạn chụp ảnh sắc nét và sống động như chuyên gia.
C. Điện thoại này được trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ.
D. Điện thoại này có thiết kế mỏng nhẹ và hiện đại.
12. Tại sao việc nghiên cứu đối tượng mục tiêu lại quan trọng trước khi viết lời quảng cáo?
A. Để tiết kiệm chi phí quảng cáo.
B. Để đảm bảo lời quảng cáo phù hợp với nhu cầu, sở thích và ngôn ngữ của đối tượng.
C. Để làm cho quảng cáo dài hơn và chi tiết hơn.
D. Để sao chép quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.
13. Trong mô hình AIDA, chữ `I` đại diện cho yếu tố nào?
A. Interest (Sự quan tâm).
B. Information (Thông tin).
C. Impression (Ấn tượng).
D. Investment (Đầu tư).
14. Trong viết lời quảng cáo, `benefit-driven copy` (lời quảng cáo hướng đến lợi ích) tập trung vào điều gì?
A. Mô tả chi tiết các tính năng của sản phẩm.
B. Giải thích cách sản phẩm được sản xuất.
C. Nhấn mạnh lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.
D. So sánh giá cả với đối thủ cạnh tranh.
15. Điều gì xảy ra nếu lời quảng cáo không có lời kêu gọi hành động (CTA)?
A. Quảng cáo sẽ trở nên hài hước hơn.
B. Khách hàng có thể không biết phải làm gì tiếp theo và bỏ lỡ cơ hội tương tác hoặc mua hàng.
C. Quảng cáo sẽ tiết kiệm được nhiều từ ngữ hơn.
D. Quảng cáo sẽ tự động lan truyền rộng rãi hơn.
16. Trong viết lời quảng cáo, `urgency` (sự khẩn cấp) được tạo ra để làm gì?
A. Làm cho khách hàng cảm thấy lo lắng và sợ hãi.
B. Thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng.
C. Giảm sự quan tâm của khách hàng đối với sản phẩm.
D. Làm cho quảng cáo trở nên khó hiểu hơn.
17. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một thành phần cơ bản của một lời quảng cáo hiệu quả?
A. Tiêu đề hấp dẫn.
B. Hình ảnh minh họa bắt mắt.
C. Nội dung dài dòng và phức tạp.
D. Lời kêu gọi hành động rõ ràng.
18. Trong quảng cáo, `tone of voice` (giọng văn) đề cập đến điều gì?
A. Âm lượng và tốc độ đọc lời quảng cáo.
B. Phong cách và thái độ mà thương hiệu truyền tải qua ngôn ngữ.
C. Loại nhạc nền sử dụng trong quảng cáo video.
D. Màu sắc chủ đạo trong thiết kế quảng cáo.
19. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng ngôn ngữ tích cực và lạc quan có tác dụng gì?
A. Gây khó hiểu cho người đọc.
B. Tạo ấn tượng tiêu cực về sản phẩm.
C. Tạo cảm xúc tích cực và khuyến khích hành động.
D. Làm cho quảng cáo trở nên nhàm chán.
20. Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn về thương hiệu.
C. Thuyết phục đối tượng mục tiêu thực hiện hành động mong muốn.
D. Làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên phổ biến trên mạng xã hội.
21. Trong quảng cáo, `headline` (tiêu đề) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về giá cả.
B. Thu hút sự chú ý của người đọc và khiến họ muốn đọc tiếp.
C. Liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm.
D. Đặt tên thương hiệu một cách nổi bật nhất.
22. Phương pháp `Problem-Agitation-Solution` (Vấn đề - Khơi gợi - Giải pháp) được sử dụng như thế nào trong viết lời quảng cáo?
A. Chỉ tập trung vào giải pháp, bỏ qua vấn đề.
B. Xác định vấn đề của khách hàng, khơi gợi sự khó chịu về vấn đề đó, sau đó đưa ra sản phẩm/dịch vụ như giải pháp.
C. Liệt kê các vấn đề mà sản phẩm không giải quyết được.
D. Tạo ra vấn đề giả để bán giải pháp.
23. Loại quảng cáo nào thường sử dụng chứng thực từ người nổi tiếng hoặc chuyên gia?
A. Quảng cáo so sánh.
B. Quảng cáo chứng thực (Testimonial).
C. Quảng cáo hài hước.
D. Quảng cáo bí ẩn.
24. Trong quảng cáo, `brand voice` (giọng điệu thương hiệu) cần đảm bảo tính chất nào?
A. Thay đổi liên tục để tạo sự mới mẻ.
B. Nhất quán và phù hợp với giá trị thương hiệu.
C. Sao chép giọng điệu của đối thủ cạnh tranh.
D. Phức tạp và khó hiểu để thể hiện sự chuyên nghiệp.
25. Nguyên tắc `KISS` trong viết lời quảng cáo là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?
A. Keep It Short and Simple (Giữ cho Ngắn gọn và Đơn giản) - Nhấn mạnh sự ngắn gọn và dễ hiểu.
B. Know Your Ideal Shopper (Hiểu Người mua sắm Lý tưởng của bạn) - Tập trung vào đối tượng mục tiêu.
C. Keep It Strategic and Smart (Giữ cho Chiến lược và Thông minh) - Đề cao tính chiến lược.
D. Key Information for Sales Success (Thông tin Quan trọng cho Thành công Bán hàng) - Chú trọng thông tin quan trọng.
26. Loại tiêu đề quảng cáo nào thường tập trung vào việc tạo ra sự tò mò hoặc bí ẩn?
A. Tiêu đề trực tiếp.
B. Tiêu đề gián tiếp.
C. Tiêu đề tin tức.
D. Tiêu đề mệnh lệnh.
27. Câu nào sau đây là một ví dụ về lời kêu gọi hành động (CTA) hiệu quả?
A. Sản phẩm của chúng tôi rất tốt.
B. Hãy suy nghĩ về việc mua sản phẩm này.
C. Gọi ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt!
D. Chúng tôi có nhiều sản phẩm khác nhau.
28. Tại sao việc cá nhân hóa lời quảng cáo lại quan trọng trong marketing hiện đại?
A. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
B. Tăng mức độ liên quan và thu hút sự chú ý của từng cá nhân.
C. Đơn giản hóa quy trình viết quảng cáo.
D. Giúp quảng cáo xuất hiện ở nhiều kênh truyền thông hơn.
29. Lời kêu gọi hành động (Call to Action - CTA) hiệu quả nhất thường có đặc điểm gì?
A. Mơ hồ và chung chung.
B. Rõ ràng, cụ thể và khẩn cấp.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích sản phẩm, không hướng dẫn hành động.
D. Đặt ở vị trí ngẫu nhiên trong quảng cáo.
30. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** nên có trong một lời quảng cáo hiệu quả?
A. Sự hài hước và dí dỏm.
B. Thông tin sai lệch hoặc phóng đại quá mức.
C. Lời kêu gọi hành động rõ ràng.
D. Ngôn ngữ hướng đến lợi ích khách hàng.