Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

1. Loại nấm mốc nào sau đây được sử dụng trong sản xuất một số loại pho mát xanh (blue cheese), góp phần tạo nên hương vị và màu sắc đặc trưng?

A. Aspergillus niger
B. Penicillium roqueforti
C. Fusarium graminearum
D. Rhizopus stolonifer

2. Vi sinh vật nào sau đây KHÔNG được coi là tác nhân chính gây hư hỏng thịt?

A. Pseudomonas spp.
B. Lactobacillus spp.
C. Brochothrix thermosphacta
D. Saccharomyces cerevisiae

3. Vi khuẩn gây bệnh nào sau đây liên quan đến hội chứng tan máu urê huyết (HUS), một biến chứng nguy hiểm thường gặp ở trẻ em, do tiêu thụ thực phẩm ô nhiễm?

A. Campylobacter jejuni
B. Listeria monocytogenes
C. Escherichia coli O157:H7
D. Clostridium perfringens

4. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong quá trình lên men sữa để sản xuất sữa chua?

A. Escherichia coli
B. Salmonella enterica
C. Lactobacillus bulgaricus
D. Staphylococcus aureus

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được coi là phương pháp bảo quản thực phẩm vật lý?

A. Sấy thăng hoa
B. Sử dụng chất bảo quản sorbate
C. Đông khô
D. Chiếu xạ

6. Phương pháp kiểm tra nhanh (rapid test) nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện Salmonella trong thực phẩm?

A. Đếm khuẩn lạc trên môi trường thạch
B. Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
C. Kính hiển vi điện tử
D. Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction)

7. Trong sản xuất rượu vang, quá trình lên men malolactic (malolactic fermentation - MLF) được thực hiện bởi vi khuẩn lactic nhằm mục đích gì?

A. Tăng độ axit của rượu vang
B. Chuyển đổi axit malic (vị chua gắt) thành axit lactic (vị chua mềm mại hơn), cải thiện hương vị
C. Tạo màu sắc đậm hơn cho rượu vang
D. Tăng nồng độ cồn của rượu vang

8. Loại độc tố nấm mốc (mycotoxin) nào sau đây thường được tìm thấy trong lạc (đậu phộng) và ngô, và có khả năng gây ung thư gan?

A. Ochratoxin A
B. Zearalenone
C. Aflatoxin
D. Deoxynivalenol

9. Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát vi sinh vật trong quá trình sản xuất bia, bằng cách đảm bảo môi trường lên men chỉ chứa chủng nấm men mong muốn?

A. Pasteurization
B. Thanh trùng
C. Sát trùng
D. Lọc vô trùng (Sterile filtration)

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc kiểm soát vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm?

A. Ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm và bệnh do thực phẩm gây ra
B. Kéo dài thời gian bảo quản và giảm hư hỏng thực phẩm
C. Loại bỏ hoàn toàn tất cả vi sinh vật trong thực phẩm
D. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng

11. Loại vi sinh vật nào sau đây là nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do tiêu thụ thực phẩm đóng hộp bị phồng?

A. Bacillus cereus
B. Clostridium botulinum
C. Salmonella spp.
D. Escherichia coli O157:H7

12. Enzyme lysozyme, có tự nhiên trong lòng trắng trứng gà và nước mắt, có tác dụng kháng khuẩn theo cơ chế nào?

A. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn gram âm
B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
C. Phá vỡ liên kết peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn
D. Ngăn chặn sự sao chép DNA của vi khuẩn

13. Loại ngộ độc thực phẩm nào sau đây liên quan đến việc tiêu thụ cơm nguội để ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài, do vi khuẩn sinh bào tử và độc tố ruột?

A. Ngộ độc do Clostridium botulinum
B. Ngộ độc do Bacillus cereus
C. Ngộ độc do Salmonella spp.
D. Ngộ độc do Escherichia coli O157:H7

14. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách MAP (Modified Atmosphere Packaging - Bao gói khí quyển biến đổi) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tăng nồng độ oxy để ức chế vi khuẩn kỵ khí
B. Thay đổi thành phần khí quyển xung quanh thực phẩm để làm chậm quá trình hư hỏng
C. Giảm nhiệt độ môi trường bảo quản xuống mức đóng băng
D. Sử dụng áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật

15. Nhiệt độ nguy hiểm (Danger Zone) trong kiểm soát an toàn thực phẩm là khoảng nhiệt độ mà vi khuẩn phát triển nhanh nhất. Khoảng nhiệt độ này là bao nhiêu?

A. 0°C - 4°C
B. 5°C - 60°C
C. 60°C - 74°C
D. 74°C - 100°C

16. Yếu tố nội tại nào sau đây ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật trong thực phẩm?

A. Nhiệt độ bảo quản
B. Độ pH của thực phẩm
C. Độ ẩm môi trường
D. Thành phần khí quyển xung quanh

17. Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây hoạt động bằng cách giảm hoạt độ của nước (water activity), từ đó ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

A. Chiếu xạ
B. Đông lạnh
C. Sấy khô
D. Pasteurization

18. Vi sinh vật nào sau đây là một loại nấm men được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia, nhờ khả năng lên men đường tạo ra carbon dioxide và ethanol?

A. Aspergillus oryzae
B. Saccharomyces cerevisiae
C. Penicillium chrysogenum
D. Rhizopus oligosporus

19. Vi khuẩn lactic (LAB) có vai trò quan trọng trong thực phẩm lên men, chúng tạo ra axit lactic từ đường. Điều gì là lợi ích chính của axit lactic trong thực phẩm lên men?

A. Tăng độ pH của thực phẩm
B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng và gây bệnh
C. Tăng hàm lượng đường trong thực phẩm
D. Làm tăng màu sắc của thực phẩm

20. Vi sinh vật nào sau đây thường gây hư hỏng cho rau quả tươi, đặc biệt là nấm mốc?

A. Bacillus subtilis
B. Pseudomonas fluorescens
C. Botrytis cinerea
D. Lactobacillus plantarum

21. Điều gì là vai trò chính của vi sinh vật trong sản xuất nước mắm?

A. Tạo màu sắc đặc trưng cho nước mắm
B. Phân giải protein cá thành các axit amin và peptide, tạo hương vị umami
C. Loại bỏ mùi tanh của cá
D. Bảo quản nước mắm khỏi bị hư hỏng

22. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) hoạt động như thế nào để ức chế vi sinh vật?

A. Tăng nhiệt độ để tiêu diệt vi sinh vật
B. Phá hủy màng tế bào và enzyme của vi sinh vật bằng áp suất
C. Giảm hoạt độ của nước trong thực phẩm
D. Thay đổi pH của thực phẩm

23. Chất chỉ thị sinh học (indicator organism) nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ vệ sinh của nước và thực phẩm, đặc biệt là ô nhiễm phân?

A. Bacillus subtilis
B. Pseudomonas aeruginosa
C. Coliforms (ví dụ: E. coli)
D. Lactobacillus spp.

24. Quá trình thanh trùng (pasteurization) sữa tươi chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tiệt trùng hoàn toàn sữa
B. Kéo dài thời gian bảo quản và tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh
C. Tăng hàm lượng dinh dưỡng của sữa
D. Thay đổi hương vị của sữa

25. Trong nuôi cấy vi sinh vật, môi trường chọn lọc (selective media) được sử dụng để làm gì?

A. Nuôi cấy tất cả các loại vi sinh vật
B. Ưu tiên sự phát triển của một nhóm vi sinh vật cụ thể và ức chế các nhóm khác
C. Xác định hình thái của vi sinh vật
D. Đếm số lượng vi sinh vật

26. Loại thực phẩm nào sau đây có nguy cơ cao gây ngộ độc do Staphylococcus aureus, thường liên quan đến độc tố ruột (enterotoxin) bền nhiệt?

A. Rau quả tươi sống
B. Thịt gia cầm nấu chín để nguội
C. Gạo và ngũ cốc
D. Đồ uống có ga

27. Thuật ngữ `D-value` trong vi sinh vật học thực phẩm dùng để chỉ điều gì?

A. Thời gian cần thiết để tiêu diệt 90% quần thể vi sinh vật ở một nhiệt độ nhất định
B. Nồng độ chất khử trùng cần thiết để tiêu diệt vi sinh vật
C. Nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của vi sinh vật
D. Thời gian nhân đôi của quần thể vi sinh vật

28. Trong quy trình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) về an toàn thực phẩm, CCP (Critical Control Point) là gì?

A. Điểm kiểm soát bất kỳ trong quy trình sản xuất
B. Điểm kiểm soát tới hạn mà tại đó việc kiểm soát là thiết yếu để ngăn ngừa hoặc loại bỏ mối nguy an toàn thực phẩm
C. Điểm kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Điểm kiểm soát chi phí sản xuất

29. Phương pháp kiểm soát vi sinh vật nào sau đây sử dụng bức xạ ion hóa để tiêu diệt vi sinh vật trong thực phẩm mà không làm tăng nhiệt độ đáng kể?

A. Ủ muối
B. Chiếu xạ
C. Làm lạnh
D. Sử dụng chất bảo quản hóa học

30. Trong phân tích vi sinh thực phẩm, môi trường thạch (agar) được sử dụng chủ yếu với vai trò gì?

A. Cung cấp chất dinh dưỡng duy nhất cho vi sinh vật
B. Là chất làm đông đặc môi trường nuôi cấy
C. Chỉ thị pH của môi trường
D. Tiêu diệt vi sinh vật không mong muốn

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

1. Loại nấm mốc nào sau đây được sử dụng trong sản xuất một số loại pho mát xanh (blue cheese), góp phần tạo nên hương vị và màu sắc đặc trưng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

2. Vi sinh vật nào sau đây KHÔNG được coi là tác nhân chính gây hư hỏng thịt?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

3. Vi khuẩn gây bệnh nào sau đây liên quan đến hội chứng tan máu urê huyết (HUS), một biến chứng nguy hiểm thường gặp ở trẻ em, do tiêu thụ thực phẩm ô nhiễm?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

4. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong quá trình lên men sữa để sản xuất sữa chua?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được coi là phương pháp bảo quản thực phẩm vật lý?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

6. Phương pháp kiểm tra nhanh (rapid test) nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện Salmonella trong thực phẩm?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

7. Trong sản xuất rượu vang, quá trình lên men malolactic (malolactic fermentation - MLF) được thực hiện bởi vi khuẩn lactic nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

8. Loại độc tố nấm mốc (mycotoxin) nào sau đây thường được tìm thấy trong lạc (đậu phộng) và ngô, và có khả năng gây ung thư gan?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

9. Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát vi sinh vật trong quá trình sản xuất bia, bằng cách đảm bảo môi trường lên men chỉ chứa chủng nấm men mong muốn?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc kiểm soát vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

11. Loại vi sinh vật nào sau đây là nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do tiêu thụ thực phẩm đóng hộp bị phồng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

12. Enzyme lysozyme, có tự nhiên trong lòng trắng trứng gà và nước mắt, có tác dụng kháng khuẩn theo cơ chế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

13. Loại ngộ độc thực phẩm nào sau đây liên quan đến việc tiêu thụ cơm nguội để ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài, do vi khuẩn sinh bào tử và độc tố ruột?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

14. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách MAP (Modified Atmosphere Packaging - Bao gói khí quyển biến đổi) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

15. Nhiệt độ nguy hiểm (Danger Zone) trong kiểm soát an toàn thực phẩm là khoảng nhiệt độ mà vi khuẩn phát triển nhanh nhất. Khoảng nhiệt độ này là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

16. Yếu tố nội tại nào sau đây ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật trong thực phẩm?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây hoạt động bằng cách giảm hoạt độ của nước (water activity), từ đó ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

18. Vi sinh vật nào sau đây là một loại nấm men được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia, nhờ khả năng lên men đường tạo ra carbon dioxide và ethanol?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

19. Vi khuẩn lactic (LAB) có vai trò quan trọng trong thực phẩm lên men, chúng tạo ra axit lactic từ đường. Điều gì là lợi ích chính của axit lactic trong thực phẩm lên men?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

20. Vi sinh vật nào sau đây thường gây hư hỏng cho rau quả tươi, đặc biệt là nấm mốc?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì là vai trò chính của vi sinh vật trong sản xuất nước mắm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) hoạt động như thế nào để ức chế vi sinh vật?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

23. Chất chỉ thị sinh học (indicator organism) nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ vệ sinh của nước và thực phẩm, đặc biệt là ô nhiễm phân?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

24. Quá trình thanh trùng (pasteurization) sữa tươi chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

25. Trong nuôi cấy vi sinh vật, môi trường chọn lọc (selective media) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

26. Loại thực phẩm nào sau đây có nguy cơ cao gây ngộ độc do Staphylococcus aureus, thường liên quan đến độc tố ruột (enterotoxin) bền nhiệt?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

27. Thuật ngữ 'D-value' trong vi sinh vật học thực phẩm dùng để chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

28. Trong quy trình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) về an toàn thực phẩm, CCP (Critical Control Point) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

29. Phương pháp kiểm soát vi sinh vật nào sau đây sử dụng bức xạ ion hóa để tiêu diệt vi sinh vật trong thực phẩm mà không làm tăng nhiệt độ đáng kể?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 3

30. Trong phân tích vi sinh thực phẩm, môi trường thạch (agar) được sử dụng chủ yếu với vai trò gì?