Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

1. Phương pháp khử trùng nào sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao để tiêu diệt cả bào tử vi khuẩn?

A. Tiệt trùng bằng nồi hấp (autoclaving)
B. Tiệt trùng bằng nhiệt khô (dry heat sterilization)
C. Pasteur hóa
D. Lọc tiệt trùng

2. Kính hiển vi nào cho phép quan sát hình ảnh ba chiều của mẫu vật với độ phân giải cao?

A. Kính hiển vi quang học thường
B. Kính hiển vi huỳnh quang
C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
D. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)

3. Trong chu trình sinh sản tan (lytic cycle) của bacteriophage, giai đoạn nào diễn ra sau giai đoạn xâm nhập?

A. Hấp phụ (adsorption)
B. Lắp ráp (assembly)
C. Sao chép (replication)
D. Giải phóng (release)

4. Virus khác biệt với vi khuẩn ở điểm cơ bản nào nhất?

A. Kích thước
B. Khả năng di chuyển
C. Cấu trúc tế bào
D. Phương thức sinh sản

5. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn bơm kháng sinh ra khỏi tế bào?

A. Bất hoạt enzyme kháng sinh
B. Thay đổi vị trí đích tác dụng của kháng sinh
C. Giảm tính thấm của màng tế bào
D. Bơm đẩy kháng sinh (efflux pump)

6. Loại đột biến gen nào làm thay đổi một codon mã hóa amino acid thành codon kết thúc (stop codon)?

A. Đột biến điểm thay thế base
B. Đột biến dịch khung
C. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)
D. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)

7. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?

A. Liên kết ion
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydro
D. Liên kết disulfide

8. Hiện tượng biến nạp (transformation) ở vi khuẩn liên quan đến việc tiếp nhận vật chất di truyền nào từ môi trường?

A. Plasmid
B. DNA tự do
C. Bacteriophage
D. RNA thông tin (mRNA)

9. Vi sinh vật nào sau đây không phải là sinh vật nhân chuẩn?

A. Nấm men
B. Vi khuẩn
C. Động vật nguyên sinh
D. Vi tảo

10. Vai trò chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

A. Điều khiển sự vận chuyển chất qua màng tế bào
B. Tổng hợp protein
C. Duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ tế bào khỏi áp suất thẩm thấu
D. Chứa vật chất di truyền

11. Enzyme polymerase nào chịu trách nhiệm chính cho việc sao chép DNA ở vi khuẩn?

A. RNA polymerase
B. DNA polymerase I
C. DNA polymerase III
D. Reverse transcriptase

12. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP với hiệu suất cao nhất trong hô hấp tế bào hiếu khí?

A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi vận chuyển electron
D. Lên men

13. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

A. Thành tế bào
B. Màng tế bào
C. Ribosome
D. Vỏ nhầy (capsule)

14. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

A. Sản xuất sữa chua
B. Sản xuất bia, rượu
C. Sản xuất vaccine
D. Sản xuất nước mắm

15. Loại môi trường nào vừa chứa chất ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật, vừa chứa cơ chất chỉ thị để phân biệt các loài còn lại?

A. Môi trường chọn lọc
B. Môi trường phân biệt
C. Môi trường giàu dinh dưỡng
D. Môi trường chọn lọc và phân biệt

16. Cấu trúc nào của vi khuẩn giúp chúng bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ hoặc các bề mặt khác?

A. Roi (flagella)
B. Pili (fimbriae)
C. Nang (capsule)
D. Bào tử (endospore)

17. Đơn vị đo kích thước thường dùng để biểu thị kích thước của vi khuẩn là gì?

A. Centimet (cm)
B. Milimet (mm)
C. Micromet (µm)
D. Nanomet (nm)

18. Kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách ức chế quá trình nào ở vi khuẩn?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp DNA
C. Tổng hợp thành tế bào
D. Tổng hợp RNA

19. Sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh uốn ván?

A. Streptococcus pneumoniae
B. Clostridium tetani
C. Mycobacterium tuberculosis
D. Escherichia coli

20. Hệ thống CRISPR-Cas9 được vi khuẩn sử dụng như một cơ chế phòng thủ chống lại tác nhân nào?

A. Kháng sinh
B. Bacteriophage
C. Nấm
D. Virus động vật

21. Trong hệ thống phân loại 3 lãnh giới (domains), vi khuẩn thuộc lãnh giới nào?

A. Archaea
B. Bacteria
C. Eukarya
D. Virus

22. Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về plasmid?

A. Plasmid là thành phần bắt buộc của tế bào vi khuẩn.
B. Plasmid chứa các gen thiết yếu cho sự sống của vi khuẩn.
C. Plasmid có khả năng tự nhân đôi độc lập với nhiễm sắc thể vi khuẩn.
D. Plasmid chỉ tồn tại ở vi khuẩn Gram dương.

23. Chất diệt khuẩn (bactericide) có tác dụng gì đối với vi khuẩn?

A. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn
B. Tiêu diệt vi khuẩn
C. Làm chậm quá trình sinh sản của vi khuẩn
D. Ngăn chặn sự hình thành bào tử vi khuẩn

24. Quá trình lên men lactic acid chuyển hóa glucose thành sản phẩm chính nào?

A. Ethanol và CO2
B. Lactic acid
C. Acetic acid
D. Butanol

25. Loại vi sinh vật nào có khả năng quang hợp không sinh oxy, sử dụng H2S hoặc các chất vô cơ khác làm nguồn electron thay vì nước?

A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
B. Vi khuẩn lưu huỳnh tía (Purple sulfur bacteria)
C. Tảo lục (Green algae)
D. Nấm (Fungi)

26. Phát biểu nào sau đây SAI về virus?

A. Virus có thể chứa DNA hoặc RNA làm vật chất di truyền.
B. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào sống.
C. Virus có kích thước rất nhỏ, thường nhỏ hơn vi khuẩn.
D. Virus gây ra nhiều bệnh tật ở người, động vật và thực vật.

27. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào nhiễm virus?

A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
D. Đại thực bào

28. Sinh vật nào sau đây thuộc giới Nấm (Fungi)?

A. Vi tảo lục (Chlorella)
B. Nấm men rượu (Saccharomyces cerevisiae)
C. Trùng roi xanh (Euglena)
D. Vi khuẩn lam (Nostoc)

29. Thuật ngữ `ưa nhiệt` (thermophile) dùng để chỉ vi sinh vật phát triển tối ưu ở nhiệt độ nào?

A. Dưới 20°C
B. 20-45°C
C. 45-80°C
D. Trên 80°C

30. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tìm thấy ở tế bào vi khuẩn điển hình?

A. Màng tế bào
B. Ribosome
C. Ty thể
D. Vùng nhân (nucleoid)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

1. Phương pháp khử trùng nào sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao để tiêu diệt cả bào tử vi khuẩn?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

2. Kính hiển vi nào cho phép quan sát hình ảnh ba chiều của mẫu vật với độ phân giải cao?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

3. Trong chu trình sinh sản tan (lytic cycle) của bacteriophage, giai đoạn nào diễn ra sau giai đoạn xâm nhập?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

4. Virus khác biệt với vi khuẩn ở điểm cơ bản nào nhất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

5. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn bơm kháng sinh ra khỏi tế bào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

6. Loại đột biến gen nào làm thay đổi một codon mã hóa amino acid thành codon kết thúc (stop codon)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

7. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

8. Hiện tượng biến nạp (transformation) ở vi khuẩn liên quan đến việc tiếp nhận vật chất di truyền nào từ môi trường?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

9. Vi sinh vật nào sau đây không phải là sinh vật nhân chuẩn?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

10. Vai trò chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

11. Enzyme polymerase nào chịu trách nhiệm chính cho việc sao chép DNA ở vi khuẩn?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

12. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP với hiệu suất cao nhất trong hô hấp tế bào hiếu khí?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

13. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

14. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

15. Loại môi trường nào vừa chứa chất ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật, vừa chứa cơ chất chỉ thị để phân biệt các loài còn lại?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

16. Cấu trúc nào của vi khuẩn giúp chúng bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ hoặc các bề mặt khác?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

17. Đơn vị đo kích thước thường dùng để biểu thị kích thước của vi khuẩn là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

18. Kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách ức chế quá trình nào ở vi khuẩn?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

19. Sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh uốn ván?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

20. Hệ thống CRISPR-Cas9 được vi khuẩn sử dụng như một cơ chế phòng thủ chống lại tác nhân nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

21. Trong hệ thống phân loại 3 lãnh giới (domains), vi khuẩn thuộc lãnh giới nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

22. Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về plasmid?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

23. Chất diệt khuẩn (bactericide) có tác dụng gì đối với vi khuẩn?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

24. Quá trình lên men lactic acid chuyển hóa glucose thành sản phẩm chính nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

25. Loại vi sinh vật nào có khả năng quang hợp không sinh oxy, sử dụng H2S hoặc các chất vô cơ khác làm nguồn electron thay vì nước?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

26. Phát biểu nào sau đây SAI về virus?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

27. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào nhiễm virus?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

28. Sinh vật nào sau đây thuộc giới Nấm (Fungi)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

29. Thuật ngữ 'ưa nhiệt' (thermophile) dùng để chỉ vi sinh vật phát triển tối ưu ở nhiệt độ nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 9

30. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tìm thấy ở tế bào vi khuẩn điển hình?