Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

1. Enzyme DNA polymerase đóng vai trò chính trong quá trình nào sau đây ở vi khuẩn?

A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Nhân đôi DNA
D. Sửa chữa DNA

2. Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất dinh dưỡng phong phú và cho phép nhiều loại vi sinh vật khác nhau phát triển?

A. Môi trường chọn lọc (Selective media)
B. Môi trường phân biệt (Differential media)
C. Môi trường giàu dinh dưỡng (Enriched media)
D. Môi trường tối thiểu (Minimal media)

3. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên sự khác biệt chính nào?

A. Hình dạng tế bào
B. Kích thước tế bào
C. Cấu trúc vách tế bào
D. Khả năng di động

4. Loại đột biến gene nào ít có khả năng gây ra sự thay đổi trong trình tự amino acid của protein nhất?

A. Đột biến thay thế base (substitution) làm thay đổi codon mã hóa.
B. Đột biến thêm base (insertion).
C. Đột biến mất base (deletion).
D. Đột biến im lặng (silent mutation).

5. Điều gì KHÔNG đúng về vi khuẩn Archaea?

A. Có cấu trúc tế bào nhân sơ.
B. Có vách tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
C. Một số loài sống trong môi trường cực đoan như nhiệt độ cao hoặc độ mặn cao.
D. Có thể thực hiện các quá trình trao đổi chất đa dạng.

6. Phản ứng Gram của vi khuẩn *Escherichia coli* là gì?

A. Gram dương
B. Gram âm
C. Gram biến đổi
D. Không nhuộm Gram

7. Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò chính nào trong chu trình sinh địa hóa?

A. Sản xuất năng lượng trực tiếp cho động vật.
B. Phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa các chất dinh dưỡng.
C. Cung cấp oxy cho khí quyển.
D. Cố định carbon dioxide thành chất hữu cơ trong quang hợp.

8. Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong vi sinh vật học?

A. Quan sát hình thái vi sinh vật dưới kính hiển vi.
B. Nhân bản (khuếch đại) một đoạn DNA cụ thể.
C. Xác định trình tự gene của vi sinh vật.
D. Phân lập vi sinh vật từ môi trường tự nhiên.

9. Sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh uốn ván?

A. Salmonella typhi
B. Clostridium tetani
C. Mycobacterium tuberculosis
D. Streptococcus pneumoniae

10. Plasmid là gì và chúng có vai trò quan trọng như thế nào trong vi sinh vật học?

A. Plasmid là bào quan tạo năng lượng cho tế bào.
B. Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, tự nhân đôi ngoài nhiễm sắc thể, có thể mang gen kháng kháng sinh hoặc độc lực.
C. Plasmid là thành phần cấu trúc chính của ribosome.
D. Plasmid là các protein vận chuyển chất dinh dưỡng qua màng tế bào.

11. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
D. Đại thực bào (Macrophages)

12. Enzyme reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược) có vai trò quan trọng đối với loại virus nào?

A. Virus DNA
B. Virus RNA
C. Virus vi khuẩn (Bacteriophage)
D. Virus thực vật

13. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho cấu trúc bậc hai của protein trong vi sinh vật?

A. Liên kết ion
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydro
D. Liên kết disulfide

14. Khái niệm `sinh vật chỉ thị` (indicator organism) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Hiệu quả của thuốc kháng sinh.
B. Mức độ ô nhiễm phân trong nước hoặc thực phẩm.
C. Khả năng gây bệnh của một vi sinh vật.
D. Tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật trong môi trường.

15. Đâu là ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm?

A. Sản xuất vaccine
B. Sản xuất thuốc kháng sinh
C. Lên men sữa chua, phô mai
D. Xử lý nước thải

16. Quá trình nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất từ một phân tử glucose trong hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn?

A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi truyền electron
D. Lên men

17. Virus cúm A có khả năng gây đại dịch toàn cầu chủ yếu là do cơ chế biến đổi di truyền nào?

A. Đột biến điểm (point mutation)
B. Tái tổ hợp gene (recombination)
C. Chuyển đoạn gene (transduction)
D. Chuyển dịch gene (transformation)

18. Quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) có vai trò quan trọng như thế nào trong tự nhiên?

A. Cung cấp năng lượng cho vi sinh vật.
B. Chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng nitơ hữu cơ mà thực vật và các sinh vật khác có thể sử dụng.
C. Phân hủy chất hữu cơ thành chất vô cơ.
D. Tạo ra oxy cho khí quyển.

19. Điều gì KHÔNG phải là một cơ chế kháng kháng sinh phổ biến ở vi khuẩn?

A. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào
B. Thay đổi vị trí đích tác dụng của kháng sinh
C. Phân hủy hoặc biến đổi kháng sinh
D. Tăng cường quá trình hô hấp tế bào

20. Trong kỹ thuật lên men công nghiệp, `lên men theo mẻ` (batch fermentation) khác biệt với `lên men liên tục` (continuous fermentation) ở điểm nào?

A. Lên men theo mẻ sử dụng vi sinh vật nhân sơ, lên men liên tục sử dụng vi sinh vật nhân chuẩn.
B. Lên men theo mẻ thực hiện trong hệ thống kín, còn lên men liên tục thực hiện trong hệ thống mở với việc bổ sung liên tục môi trường và thu hoạch sản phẩm.
C. Lên men theo mẻ chỉ sản xuất enzyme, lên men liên tục sản xuất các sản phẩm khác.
D. Lên men theo mẻ diễn ra nhanh hơn lên men liên tục.

21. Virus khác biệt với vi khuẩn ở điểm cơ bản nào?

A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
B. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập.
C. Virus không có cấu trúc tế bào và cần tế bào chủ để nhân lên.
D. Virus luôn có hại, trong khi vi khuẩn có thể có lợi.

22. Bào tử (endospore) của vi khuẩn có đặc điểm nào sau đây?

A. Là hình thức sinh sản của vi khuẩn.
B. Tế bào sinh dưỡng hoạt động mạnh.
C. Cấu trúc giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
D. Cấu trúc giúp vi khuẩn di chuyển.

23. Khái niệm `quorum sensing` ở vi khuẩn đề cập đến điều gì?

A. Khả năng di chuyển của vi khuẩn hướng tới chất dinh dưỡng.
B. Cơ chế giao tiếp giữa vi khuẩn dựa trên mật độ tế bào thông qua các phân tử tín hiệu.
C. Khả năng vi khuẩn hình thành bào tử khi điều kiện bất lợi.
D. Quá trình vi khuẩn hấp thụ DNA từ môi trường xung quanh.

24. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt vi sinh vật, bao gồm cả bào tử?

A. Tiệt trùng bằng nhiệt khô (Dry heat sterilization)
B. Lọc tiệt trùng (Filtration sterilization)
C. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
D. Chiếu xạ ion hóa (Ionizing radiation)

25. Cơ chế chuyển gene ngang nào ở vi khuẩn liên quan đến việc chuyển DNA qua trung gian phage (bacteriophage)?

A. Biến nạp (Transformation)
B. Tải nạp (Transduction)
C. Tiếp hợp (Conjugation)
D. Đột biến (Mutation)

26. Môi trường nuôi cấy `chọn lọc` được sử dụng để làm gì trong phòng thí nghiệm vi sinh?

A. Nuôi cấy tất cả các loại vi sinh vật có trong mẫu.
B. Ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật không mong muốn, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển của vi sinh vật mục tiêu.
C. Xác định hình thái và kích thước của vi sinh vật.
D. Đo tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.

27. Khái niệm `vật chủ đặc hiệu` trong vi sinh vật học đề cập đến điều gì?

A. Khả năng một vi sinh vật sinh trưởng nhanh chóng trong một môi trường cụ thể.
B. Sự ưa thích của một số vi sinh vật đối với một loại vật chủ hoặc mô cụ thể để gây nhiễm trùng.
C. Khả năng vi sinh vật kháng lại các tác nhân kháng khuẩn.
D. Kích thước đặc trưng của một loài vi sinh vật nhất định.

28. Vi sinh vật nào sau đây không phải là sinh vật nhân chuẩn (eukaryote)?

A. Nấm men
B. Vi tảo
C. Vi khuẩn
D. Động vật nguyên sinh

29. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của vi sinh vật trong công nghệ sinh học?

A. Sản xuất enzyme công nghiệp
B. Sản xuất nhiên liệu sinh học (biofuel)
C. Sản xuất vaccine và kháng sinh
D. Gây ô nhiễm môi trường

30. Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy ở tất cả các loại tế bào vi khuẩn?

A. Màng tế bào
B. Ribosome
C. Vách tế bào
D. Tế bào chất

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

1. Enzyme DNA polymerase đóng vai trò chính trong quá trình nào sau đây ở vi khuẩn?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

2. Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất dinh dưỡng phong phú và cho phép nhiều loại vi sinh vật khác nhau phát triển?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

3. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên sự khác biệt chính nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

4. Loại đột biến gene nào ít có khả năng gây ra sự thay đổi trong trình tự amino acid của protein nhất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

5. Điều gì KHÔNG đúng về vi khuẩn Archaea?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

6. Phản ứng Gram của vi khuẩn *Escherichia coli* là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

7. Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò chính nào trong chu trình sinh địa hóa?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

8. Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì trong vi sinh vật học?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

9. Sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh uốn ván?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

10. Plasmid là gì và chúng có vai trò quan trọng như thế nào trong vi sinh vật học?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

11. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

12. Enzyme reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược) có vai trò quan trọng đối với loại virus nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

13. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho cấu trúc bậc hai của protein trong vi sinh vật?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

14. Khái niệm 'sinh vật chỉ thị' (indicator organism) được sử dụng để đánh giá điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

15. Đâu là ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

16. Quá trình nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất từ một phân tử glucose trong hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

17. Virus cúm A có khả năng gây đại dịch toàn cầu chủ yếu là do cơ chế biến đổi di truyền nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

18. Quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) có vai trò quan trọng như thế nào trong tự nhiên?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

19. Điều gì KHÔNG phải là một cơ chế kháng kháng sinh phổ biến ở vi khuẩn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

20. Trong kỹ thuật lên men công nghiệp, 'lên men theo mẻ' (batch fermentation) khác biệt với 'lên men liên tục' (continuous fermentation) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

21. Virus khác biệt với vi khuẩn ở điểm cơ bản nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

22. Bào tử (endospore) của vi khuẩn có đặc điểm nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

23. Khái niệm 'quorum sensing' ở vi khuẩn đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

24. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt vi sinh vật, bao gồm cả bào tử?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

25. Cơ chế chuyển gene ngang nào ở vi khuẩn liên quan đến việc chuyển DNA qua trung gian phage (bacteriophage)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

26. Môi trường nuôi cấy 'chọn lọc' được sử dụng để làm gì trong phòng thí nghiệm vi sinh?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

27. Khái niệm 'vật chủ đặc hiệu' trong vi sinh vật học đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

28. Vi sinh vật nào sau đây không phải là sinh vật nhân chuẩn (eukaryote)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

29. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của vi sinh vật trong công nghệ sinh học?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

30. Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy ở tất cả các loại tế bào vi khuẩn?