1. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức quán tính của vật trong chuyển động tịnh tiến?
A. Vận tốc
B. Khối lượng
C. Gia tốc
D. Lực
2. Trong cơ học chất lưu, định luật Bernoulli mô tả mối quan hệ giữa các đại lượng nào?
A. Áp suất, nhiệt độ và thể tích
B. Áp suất, vận tốc và độ cao
C. Vận tốc, nhiệt độ và mật độ
D. Mật độ, độ cao và thể tích
3. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất của tia laser?
A. Tính đơn sắc cao.
B. Tính định hướng cao.
C. Tính công suất lớn.
D. Tính phân kỳ mạnh.
4. Trong quang phổ của nguyên tử hydro, dãy Lyman nằm trong vùng nào của phổ điện từ?
A. Vùng hồng ngoại
B. Vùng ánh sáng nhìn thấy
C. Vùng tử ngoại
D. Vùng tia X
5. Phản ứng hạt nhân nào sau đây là phản ứng phân hạch?
A. 2H + 3H → 4He + 1n
B. 235U + 1n → 141Ba + 92Kr + 3n
C. 41H → 4He + 2e+
D. 14C → 14N + e-
6. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng tán xạ Compton
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
D. Hiện tượng bức xạ nhiệt
7. Lực Lorentz là lực tác dụng lên hạt mang điện chuyển động trong môi trường nào?
A. Chỉ trong điện trường.
B. Chỉ trong từ trường.
C. Trong cả điện trường và từ trường.
D. Trong môi trường chân không.
8. Theo nguyên lý bất định Heisenberg, có một giới hạn cơ bản đối với độ chính xác khi đo đồng thời cặp đại lượng nào sau đây?
A. Năng lượng và thời gian
B. Vị trí và động lượng
C. Điện tích và điện thế
D. Khối lượng và vận tốc
9. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa tụ điện, dòng điện xoay chiều như thế nào so với điện áp?
A. Dòng điện trễ pha hơn điện áp một góc π/2.
B. Dòng điện sớm pha hơn điện áp một góc π/2.
C. Dòng điện cùng pha với điện áp.
D. Dòng điện ngược pha với điện áp.
10. Nguyên tắc hoạt động của máy biến áp dựa trên hiện tượng vật lý nào?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng cảm ứng điện từ
C. Hiện tượng nhiệt điện
D. Hiện tượng siêu dẫn
11. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Biên độ
D. Lực kéo về
12. Hiện tượng cộng hưởng cơ xảy ra khi nào?
A. Khi tần số ngoại lực tác dụng bằng một nửa tần số dao động riêng của hệ.
B. Khi tần số ngoại lực tác dụng lớn hơn nhiều so với tần số dao động riêng của hệ.
C. Khi tần số ngoại lực tác dụng bằng tần số dao động riêng của hệ.
D. Khi tần số ngoại lực tác dụng nhỏ hơn nhiều so với tần số dao động riêng của hệ.
13. Đại lượng nào sau đây là thông số trạng thái trong nhiệt động lực học?
A. Công
B. Nhiệt lượng
C. Nội năng
D. Biến thiên entropy
14. Phát biểu nào sau đây về sóng âm là SAI?
A. Sóng âm là sóng cơ học.
B. Sóng âm có thể truyền được trong chân không.
C. Tốc độ truyền âm phụ thuộc vào môi trường truyền âm.
D. Âm thanh có thể gây ra hiện tượng nhiễu xạ và giao thoa.
15. Thấu kính hội tụ có đặc điểm nào sau đây?
A. Luôn tạo ra ảnh ảo.
B. Có tiêu cự âm.
C. Hội tụ các tia sáng song song tại một điểm.
D. Phân kỳ các tia sáng song song.
16. Định luật Faraday về cảm ứng điện từ phát biểu về mối quan hệ giữa đại lượng nào?
A. Điện trường và từ trường tĩnh.
B. Điện trường biến thiên và từ trường tĩnh.
C. Từ trường biến thiên và điện trường xoáy.
D. Điện trường và dòng điện dẫn.
17. Hiện tượng điện môi phân cực là gì?
A. Sự hình thành điện tích tự do trong chất điện môi.
B. Sự sắp xếp lại các phân tử điện môi dưới tác dụng của điện trường ngoài, tạo ra mômen lưỡng cực.
C. Sự ion hóa chất điện môi do điện trường mạnh.
D. Sự dẫn điện của chất điện môi khi có điện trường.
18. Hiện tượng quang điện ngoài là hiện tượng electron bị bật ra khỏi bề mặt kim loại khi nào?
A. Khi kim loại bị nung nóng đến nhiệt độ cao.
B. Khi chiếu ánh sáng có bước sóng thích hợp vào bề mặt kim loại.
C. Khi kim loại được đặt trong điện trường mạnh.
D. Khi kim loại bị nhiễm xạ.
19. Trong hệ SI, đơn vị của công suất là gì?
A. Joule (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)
20. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật II Newton?
A. F = mv
B. F = ma
C. F = Δp
D. F = ΔE
21. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo năng lượng?
A. Joule (J)
B. Calorie (cal)
C. Kilowatt-giờ (kWh)
D. Newton (N)
22. Phát biểu nào sau đây về định luật bảo toàn năng lượng là đúng?
A. Năng lượng có thể tự sinh ra hoặc tự mất đi.
B. Tổng năng lượng của một hệ kín luôn thay đổi.
C. Năng lượng có thể chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác nhưng tổng năng lượng của hệ kín luôn không đổi.
D. Trong mọi quá trình, năng lượng luôn được bảo toàn tuyệt đối và không có sự hao hụt.
23. Theo thuyết tương đối hẹp của Einstein, điều gì xảy ra với khối lượng của một vật khi vận tốc của nó tăng lên gần tốc độ ánh sáng?
A. Khối lượng giảm đi.
B. Khối lượng không đổi.
C. Khối lượng tăng lên.
D. Khối lượng trở thành vô cùng.
24. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng điện là gì?
A. Điện trở R đạt giá trị cực đại.
B. Dung kháng Z_C bằng cảm kháng Z_L.
C. Tổng trở Z đạt giá trị cực đại.
D. Điện áp hiệu dụng trên điện trở đạt giá trị cực tiểu.
25. Độ phóng xạ của một chất phóng xạ giảm đi một nửa sau một khoảng thời gian bằng chu kỳ bán rã. Sau hai chu kỳ bán rã, độ phóng xạ của chất đó sẽ giảm đi bao nhiêu lần so với ban đầu?
A. 1/2
B. 1/4
C. 1/8
D. 1/16
26. Quá trình nào sau đây là quá trình đẳng nhiệt trong nhiệt động lực học?
A. Quá trình có thể tích không đổi.
B. Quá trình có áp suất không đổi.
C. Quá trình có nhiệt độ không đổi.
D. Quá trình không có trao đổi nhiệt với môi trường ngoài.
27. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng xảy ra khi ánh sáng truyền qua mặt phân cách giữa hai môi trường trong suốt có tính chất gì khác nhau?
A. Màu sắc
B. Chiết suất
C. Nhiệt độ
D. Áp suất
28. Trong thí nghiệm giao thoa Young với ánh sáng đơn sắc, khoảng vân i được tính bằng công thức nào?
A. i = λD/a
B. i = aD/λ
C. i = λa/D
D. i = Da/λ
29. Đại lượng vật lý nào sau đây là đại lượng vectơ?
A. Năng lượng
B. Công
C. Vận tốc
D. Nhiệt độ
30. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào trong vật rắn biến dạng đàn hồi?
A. Ứng suất và gia tốc.
B. Ứng suất và biến dạng tương đối.
C. Lực và vận tốc.
D. Biến dạng và nhiệt độ.