1. Phát biểu nào sau đây về sóng cơ học là sai?
A. Sóng cơ học có thể truyền được trong chân không.
B. Sóng cơ học là sự lan truyền dao động cơ trong môi trường vật chất.
C. Sóng cơ học có thể là sóng ngang hoặc sóng dọc.
D. Vận tốc truyền sóng cơ học phụ thuộc vào môi trường truyền sóng.
2. Điều gì xảy ra với nhiệt độ của một lượng khí lý tưởng khi thể tích giảm đi một nửa trong quá trình đẳng nhiệt?
A. Nhiệt độ tăng gấp đôi.
B. Nhiệt độ giảm đi một nửa.
C. Nhiệt độ không đổi.
D. Nhiệt độ có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào áp suất ban đầu.
3. Phát biểu nào sau đây về điện trường tĩnh là đúng?
A. Đường sức điện trường tĩnh là đường cong kín.
B. Điện trường tĩnh do điện tích điểm gây ra có các đường sức điện trường xuất phát từ điện tích dương và kết thúc ở điện tích âm.
C. Điện trường tĩnh có thể tạo ra dòng điện xoay chiều.
D. Điện trường tĩnh không tác dụng lực lên điện tích đứng yên.
4. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Li độ
B. Vận tốc
C. Gia tốc
D. Biên độ
5. Đơn vị nào sau đây là đơn vị đo công trong hệ SI?
A. Watt
B. Newton
C. Joule
D. Pascal
6. Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính chất sóng của ánh sáng?
A. Hiện tượng quang điện ngoài
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng qua lăng kính
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng qua khe Young
D. Hiện tượng ánh sáng truyền thẳng trong môi trường đồng tính
7. Một vật dao động điều hòa với phương trình x = Acos(ωt + φ). Pha ban đầu của dao động là đại lượng nào?
8. Nguyên lý bất định Heisenberg phát biểu về giới hạn cơ bản của việc đo đồng thời hai đại lượng nào sau đây?
A. Năng lượng và thời gian
B. Vị trí và vận tốc (hoặc động lượng)
C. Nhiệt độ và áp suất
D. Điện tích và điện thế
9. Trong máy biến áp lý tưởng, tỉ số điện áp giữa cuộn thứ cấp và cuộn sơ cấp bằng tỉ số nào sau đây?
A. Tỉ số số vòng dây cuộn sơ cấp và cuộn thứ cấp.
B. Tỉ số số vòng dây cuộn thứ cấp và cuộn sơ cấp.
C. Tỉ số cường độ dòng điện cuộn sơ cấp và cuộn thứ cấp.
D. Tỉ số điện trở cuộn sơ cấp và cuộn thứ cấp.
10. Điều gì xảy ra với chu kỳ dao động của con lắc đơn khi tăng chiều dài dây treo lên 4 lần?
A. Chu kỳ giảm đi 2 lần.
B. Chu kỳ tăng lên 2 lần.
C. Chu kỳ tăng lên 4 lần.
D. Chu kỳ không đổi.
11. Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng thể hiện rõ nhất khi kích thước vật cản so với bước sóng ánh sáng như thế nào?
A. Lớn hơn nhiều lần bước sóng.
B. Nhỏ hơn nhiều lần bước sóng.
C. Xấp xỉ bằng bước sóng.
D. Không phụ thuộc vào bước sóng.
12. Trong mạch dao động LC lý tưởng, năng lượng điện trường và năng lượng từ trường biến đổi như thế nào?
A. Cùng pha và cùng tần số.
B. Ngược pha và cùng tần số.
C. Lệch pha nhau π/2 và cùng tần số.
D. Không có mối liên hệ về pha.
13. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức quán tính của một vật trong chuyển động quay?
A. Khối lượng
B. Mômen quán tính
C. Mômen lực
D. Vận tốc góc
14. Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật bảo toàn cơ năng?
A. Cơ năng của một vật luôn luôn được bảo toàn trong mọi trường hợp.
B. Cơ năng của một hệ kín chỉ bảo toàn khi không có lực ma sát và lực cản.
C. Cơ năng là tổng động năng và thế năng, luôn tăng theo thời gian.
D. Định luật bảo toàn cơ năng chỉ áp dụng cho vật chuyển động thẳng đều.
15. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng xảy ra khi ánh sáng truyền qua mặt phân cách giữa hai môi trường có tính chất gì khác nhau?
A. Màu sắc
B. Chiết suất
C. Nhiệt độ
D. Áp suất
16. Lực Lorentz là lực từ tác dụng lên loại hạt nào?
A. Hạt không mang điện
B. Hạt mang điện chuyển động trong từ trường
C. Hạt mang điện đứng yên trong từ trường
D. Hạt trung hòa về điện
17. Trong các loại sóng điện từ sau, sóng nào có bước sóng dài nhất?
A. Tia gamma
B. Tia X
C. Ánh sáng nhìn thấy
D. Sóng vô tuyến
18. Định luật khúc xạ ánh sáng (Snell`s law) liên hệ giữa các đại lượng nào?
A. Bước sóng, tần số, vận tốc ánh sáng.
B. Góc tới, góc khúc xạ, chiết suất của hai môi trường.
C. Cường độ sáng tới, cường độ sáng khúc xạ, hệ số phản xạ.
D. Góc tới, góc phản xạ, góc khúc xạ.
19. Định luật Ohm cho đoạn mạch phát biểu mối quan hệ giữa ba đại lượng nào?
A. Điện tích, điện trường, điện thế
B. Điện trở, điện dung, điện cảm
C. Hiệu điện thế, cường độ dòng điện, điện trở
D. Công suất, điện năng, thời gian
20. Hiện tượng Doppler trong âm học mô tả sự thay đổi của đại lượng nào khi nguồn âm và người quan sát chuyển động tương đối với nhau?
A. Biên độ sóng âm
B. Vận tốc truyền sóng âm
C. Tần số sóng âm (và do đó, cao độ của âm)
D. Cường độ âm
21. Phát biểu nào sau đây về entropy là đúng?
A. Entropy của một hệ kín luôn giảm theo thời gian.
B. Entropy là thước đo mức độ trật tự của một hệ.
C. Entropy là một dạng năng lượng có thể chuyển hóa thành công hữu ích.
D. Entropy của một hệ kín có xu hướng tăng lên hoặc không đổi trong các quá trình tự nhiên.
22. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa động lượng (p), khối lượng (m) và động năng (K) của một vật?
A. K = p.m
B. K = p^2 / (2m)
C. K = (1/2) p^2 . m
D. K = căn bậc hai (2pm)
23. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật II Newton?
A. F = ma
B. F = Δp/Δt
C. Cả hai công thức trên đều đúng
D. Không có công thức nào đúng
24. Đại lượng nào sau đây là đại lượng vectơ?
A. Năng lượng
B. Công
C. Vận tốc
D. Khối lượng
25. Lực hấp dẫn giữa hai vật phụ thuộc như thế nào vào khoảng cách giữa chúng?
A. Tỉ lệ thuận với bình phương khoảng cách.
B. Tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách.
C. Tỉ lệ thuận với khoảng cách.
D. Tỉ lệ nghịch với khoảng cách.
26. Hiện tượng quang điện ngoài là hiện tượng electron bị bật ra khỏi bề mặt kim loại khi nào?
A. Kim loại bị nung nóng đến nhiệt độ cao.
B. Chiếu ánh sáng có bước sóng thích hợp vào kim loại.
C. Đặt kim loại vào trong điện trường mạnh.
D. Kim loại bị nhiễm điện tích âm.
27. Trong các quá trình truyền nhiệt, quá trình nào không cần môi trường vật chất để truyền nhiệt?
A. Dẫn nhiệt
B. Đối lưu nhiệt
C. Bức xạ nhiệt
D. Cả dẫn nhiệt và đối lưu nhiệt
28. Trong quá trình đẳng áp, thể tích của một lượng khí lý tưởng thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tuyệt đối của nó tăng gấp đôi?
A. Thể tích giảm đi một nửa.
B. Thể tích không đổi.
C. Thể tích tăng gấp đôi.
D. Thể tích tăng gấp bốn lần.
29. Trong hệ tọa độ Descartes vuông góc Oxyz, vectơ vị trí của một chất điểm được biểu diễn bằng:
A. r = x + y + z
B. r = xi + yj + zk
C. r = (x, y, z)
D. Cả Answer 2 và Answer 3 đều đúng
30. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra hiện tượng cộng hưởng điện là gì?
A. Điện trở R đạt giá trị cực đại.
B. Dung kháng Z_C bằng cảm kháng Z_L.
C. Tần số của dòng điện xoay chiều đạt giá trị cực đại.
D. Tổng trở của mạch đạt giá trị cực đại.