1. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa cường độ điện trường (E) và điện thế (V) trong điện trường tĩnh?
A. E = -∇V
B. E = ∇V
C. V = -∇E
D. V = ∇E
2. Hiện tượng tán sắc ánh sáng xảy ra khi ánh sáng truyền qua môi trường nào?
A. Chân không
B. Không khí
C. Lăng kính
D. Kim loại
3. Trong môi trường vật chất, hằng số điện môi ε luôn có giá trị như thế nào so với hằng số điện môi chân không ε₀?
A. ε < ε₀
B. ε = ε₀
C. ε > ε₀
D. ε ≥ ε₀
4. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng xảy ra khi ánh sáng truyền từ môi trường này sang môi trường khác có đặc tính gì khác nhau?
A. Màu sắc
B. Cường độ
C. Chiết suất
D. Nhiệt độ
5. Hiện tượng Compton là hiện tượng gì?
A. Hiện tượng ánh sáng bị tán xạ khi truyền qua lăng kính.
B. Hiện tượng bước sóng của tia X bị thay đổi khi tán xạ trên electron tự do.
C. Hiện tượng ánh sáng bị giao thoa khi gặp hai khe hẹp.
D. Hiện tượng ánh sáng bị nhiễu xạ khi truyền qua vật cản nhỏ.
6. Phát biểu nào sau đây là SAI về sóng âm?
A. Sóng âm là sóng cơ học.
B. Sóng âm truyền được trong chân không.
C. Tốc độ truyền âm phụ thuộc vào môi trường.
D. Sóng âm có thể gây ra hiện tượng giao thoa và nhiễu xạ.
7. Định luật Lenz về chiều dòng điện cảm ứng phát biểu điều gì?
A. Dòng điện cảm ứng có chiều sao cho từ trường của nó luôn cùng chiều với từ trường ngoài.
B. Dòng điện cảm ứng có chiều sao cho từ trường của nó luôn ngược chiều với từ trường ngoài.
C. Dòng điện cảm ứng có chiều sao cho từ trường của nó chống lại sự biến thiên của từ thông qua mạch kín.
D. Dòng điện cảm ứng có chiều không phụ thuộc vào sự biến thiên của từ thông.
8. Hiện tượng quang điện ngoài là gì?
A. Hiện tượng phát sáng của vật rắn khi bị nung nóng.
B. Hiện tượng electron bật ra khỏi kim loại khi bị chiếu sáng.
C. Hiện tượng ánh sáng bị đổi màu khi truyền qua môi trường vật chất.
D. Hiện tượng dòng điện chạy qua chất bán dẫn khi có ánh sáng chiếu vào.
9. Nguyên lý bất định Heisenberg phát biểu điều gì?
A. Không thể xác định đồng thời chính xác cả vị trí và vận tốc của một hạt vi mô.
B. Năng lượng của một hệ lượng tử luôn là một đại lượng bất định.
C. Thời gian sống của một trạng thái kích thích của nguyên tử là bất định.
D. Động lượng của photon luôn là một đại lượng bất định.
10. Hiện tượng cảm ứng điện từ được phát hiện bởi nhà khoa học nào?
A. Isaac Newton
B. Albert Einstein
C. Michael Faraday
D. Nikola Tesla
11. Phát biểu nào sau đây là đúng về từ trường?
A. Đường sức từ là đường cong kín hoặc đường thẳng vô hạn.
B. Đường sức từ luôn xuất phát từ cực Nam và kết thúc ở cực Bắc của nam châm.
C. Từ trường tác dụng lực lên mọi điện tích, kể cả điện tích đứng yên.
D. Đơn vị của cảm ứng từ là Weber (Wb).
12. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ những hạt cơ bản nào?
A. Electron và proton
B. Proton và neutron
C. Electron, proton và neutron
D. Quark và lepton
13. Đơn vị đo từ thông là gì?
A. Tesla (T)
B. Weber (Wb)
C. Henry (H)
D. Ampe (A)
14. Ánh sáng có tính chất sóng và tính chất hạt. Tính chất hạt của ánh sáng thể hiện rõ nhất trong hiện tượng nào?
A. Giao thoa ánh sáng
B. Nhiễu xạ ánh sáng
C. Quang điện
D. Khúc xạ ánh sáng
15. Độ phóng xạ của một chất phóng xạ đặc trưng cho đại lượng nào?
A. Tổng số hạt nhân phóng xạ trong mẫu.
B. Số hạt nhân phóng xạ bị phân rã trong một đơn vị thời gian.
C. Thời gian để một nửa số hạt nhân phóng xạ phân rã.
D. Năng lượng bức xạ phát ra từ chất phóng xạ.
16. Trong thí nghiệm giao thoa Young, khoảng vân i được tính bằng công thức nào? (λ: bước sóng ánh sáng, D: khoảng cách từ hai khe đến màn, a: khoảng cách giữa hai khe)
A. i = λa/D
B. i = λD/a
C. i = aD/λ
D. i = D/(λa)
17. Điều gì xảy ra với điện dung của tụ điện phẳng khi tăng khoảng cách giữa hai bản tụ?
A. Điện dung tăng
B. Điện dung giảm
C. Điện dung không đổi
D. Điện dung có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào vật liệu giữa hai bản
18. Nguyên tắc chồng chất sóng áp dụng cho loại sóng nào?
A. Chỉ sóng cơ
B. Chỉ sóng điện từ
C. Cả sóng cơ và sóng điện từ
D. Không áp dụng cho loại sóng nào
19. Trong mạch dao động LC lí tưởng, năng lượng điện trường và năng lượng từ trường biến thiên như thế nào?
A. Cùng pha
B. Ngược pha
C. Vuông pha
D. Không có mối quan hệ pha
20. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng tích điện của một vật dẫn?
A. Điện thế
B. Điện dung
C. Cường độ điện trường
D. Điện tích
21. Bước sóng de Broglie của một hạt tỉ lệ nghịch với đại lượng nào sau đây?
A. Năng lượng của hạt
B. Khối lượng của hạt
C. Động lượng của hạt
D. Vận tốc của hạt
22. Mô hình nguyên tử Bohr dựa trên cơ sở lý thuyết nào?
A. Cơ học cổ điển
B. Cơ học lượng tử sơ khai
C. Thuyết tương đối hẹp
D. Thuyết tương đối rộng
23. Loại bức xạ nào sau đây có khả năng ion hóa mạnh nhất?
A. Sóng vô tuyến
B. Tia hồng ngoại
C. Tia tử ngoại
D. Tia gamma
24. Phản ứng phân hạch hạt nhân là gì?
A. Sự kết hợp hai hay nhiều hạt nhân nhẹ thành một hạt nhân nặng hơn.
B. Sự phân chia một hạt nhân nặng thành hai hay nhiều hạt nhân nhẹ hơn.
C. Sự biến đổi hạt nhân nguyên tử do tác động của bức xạ điện từ.
D. Sự phóng xạ tự phát của hạt nhân nguyên tử.
25. Phương trình Maxwell nào sau đây thể hiện định luật Gauss cho điện trường?
A. ∇⋅E = ρ/ε₀
B. ∇⋅B = 0
C. ∇×E = -∂B/∂t
D. ∇×B = μ₀(J + ε₀∂E/∂t)
26. Trong chân không, tốc độ của sóng điện từ phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Bước sóng của sóng
B. Tần số của sóng
C. Biên độ của sóng
D. Không phụ thuộc vào các yếu tố trên, là hằng số
27. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, hiện tượng cộng hưởng điện xảy ra khi nào?
A. Điện trở R đạt giá trị lớn nhất
B. Dung kháng ZC bằng cảm kháng ZL
C. Tổng trở Z đạt giá trị lớn nhất
D. Cường độ dòng điện trong mạch đạt giá trị nhỏ nhất
28. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của sóng điện từ?
A. Sét đánh
B. Cầu vồng
C. Truyền thông vô tuyến
D. Gió mùa
29. Công thức nào sau đây biểu diễn năng lượng từ trường của ống dây tự cảm?
A. W = (1/2)LI²
B. W = (1/2)CV²
C. W = RI²t
D. W = qV
30. Trong vật lý hạt nhân, phản ứng nhiệt hạch là gì?
A. Phản ứng phân hạch hạt nhân ở nhiệt độ cao.
B. Phản ứng kết hợp các hạt nhân nhẹ thành hạt nhân nặng hơn ở nhiệt độ rất cao.
C. Phản ứng hạt nhân xảy ra do hấp thụ nhiệt từ môi trường.
D. Phản ứng hạt nhân tạo ra nhiệt lượng lớn.