1. Công thức nào sau đây tính động năng của vật rắn quay quanh một trục cố định?
A. W = (1/2)mv^2
B. W = (1/2)Iω^2
C. W = mgh
D. W = (1/2)kx^2
2. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật II Newton cho chuyển động quay?
A. F = ma
B. τ = Iα
C. p = mv
D. E = mc^2
3. Độ cao của âm thanh phụ thuộc chủ yếu vào đại lượng nào của sóng âm?
A. Biên độ
B. Tần số
C. Vận tốc
D. Bước sóng
4. Trong các loại sóng điện từ sau, sóng nào có bước sóng dài nhất?
A. Tia gamma
B. Tia X
C. Ánh sáng nhìn thấy
D. Sóng vô tuyến
5. Hiện tượng khuếch xạ ánh sáng xảy ra khi ánh sáng truyền qua:
A. Môi trường chân không.
B. Môi trường đồng chất.
C. Bề mặt phân cách giữa hai môi trường trong suốt có chiết suất khác nhau.
D. Vật cản непрозрачный.
6. Trong quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Nội năng
7. Thế năng hấp dẫn của một vật phụ thuộc vào:
A. Vận tốc của vật.
B. Khối lượng của vật và độ cao của nó so với mốc thế năng.
C. Gia tốc của vật.
D. Động năng của vật.
8. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
D. Hiện tượng phát xạ nhiệt
9. Phát biểu nào sau đây về định luật bảo toàn cơ năng là ĐÚNG?
A. Cơ năng của một vật luôn được bảo toàn trong mọi trường hợp.
B. Cơ năng của một hệ kín luôn tăng theo thời gian.
C. Cơ năng của một hệ kín chỉ bảo toàn khi không có lực ma sát hoặc lực cản.
D. Cơ năng của một hệ kín chỉ bảo toàn khi có lực ma sát hoặc lực cản.
10. Trong hệ SI, đơn vị của áp suất là:
A. Newton (N)
B. Joule (J)
C. Pascal (Pa)
D. Watt (W)
11. Hiện tượng nào sau đây không liên quan đến sự truyền nhiệt?
A. Dẫn nhiệt
B. Đối lưu nhiệt
C. Bức xạ nhiệt
D. Phản xạ ánh sáng
12. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây KHÔNG đổi theo thời gian?
A. Li độ
B. Vận tốc
C. Gia tốc
D. Biên độ
13. Moment quán tính của một vật rắn phụ thuộc vào:
A. Vận tốc góc của vật.
B. Khối lượng của vật và sự phân bố khối lượng của nó đối với trục quay.
C. Gia tốc góc của vật.
D. Moment lực tác dụng lên vật.
14. Nhiệt dung riêng của một chất cho biết điều gì?
A. Nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy 1 kg chất đó.
B. Nhiệt lượng cần thiết để làm bay hơi 1 kg chất đó.
C. Nhiệt lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của 1 kg chất đó lên 1 độ C (hoặc 1 K).
D. Nhiệt lượng mà 1 kg chất đó tỏa ra khi đông đặc.
15. Nguyên lý chồng chất sóng áp dụng cho loại sóng nào?
A. Chỉ sóng cơ học.
B. Chỉ sóng điện từ.
C. Cả sóng cơ học và sóng điện từ.
D. Không áp dụng cho loại sóng nào.
16. Trong chuyển động thẳng đều, gia tốc của vật bằng:
A. Một hằng số dương
B. Một hằng số âm
C. Không đổi và khác không
D. Không đổi và bằng không
17. Moment lực đối với một trục quay phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Độ lớn của lực và khoảng cách từ điểm đặt lực đến trục quay.
B. Khối lượng của vật.
C. Vận tốc góc của vật.
D. Năng lượng của vật.
18. Định luật nào sau đây là cơ sở của nhiệt động lực học?
A. Định luật Ohm
B. Định luật Newton
C. Định luật bảo toàn năng lượng
D. Định luật Coulomb
19. Phát biểu nào sau đây về lực hướng tâm là SAI?
A. Lực hướng tâm luôn hướng vào tâm quỹ đạo tròn.
B. Lực hướng tâm có tác dụng làm thay đổi hướng của vận tốc.
C. Lực hướng tâm có tác dụng làm thay đổi độ lớn của vận tốc.
D. Lực hướng tâm là hợp lực của tất cả các lực tác dụng lên vật theo phương hướng tâm.
20. Phương trình nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa vận tốc dài (v) và vận tốc góc (ω) trong chuyển động tròn?
A. v = ω/r
B. v = ωr
C. ω = vr
D. ω = v/r
21. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của hiện tượng phản xạ toàn phần?
A. Gương phẳng.
B. Thấu kính hội tụ.
C. Sợi quang học.
D. Kính lúp.
22. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Hooke về độ biến dạng của vật rắn?
A. F = k/Δl
B. F = kΔl
C. Δl = kF
D. k = FΔl
23. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức quán tính của vật trong chuyển động tịnh tiến?
A. Vận tốc
B. Khối lượng
C. Gia tốc
D. Lực
24. Công thức tính công của lực không đổi trong chuyển động thẳng là:
A. A = F/s
B. A = Fs
C. A = Fs cos(α)
D. A = Fs sin(α)
25. Phương trình trạng thái khí lý tưởng có dạng nào sau đây?
A. PV = nRT
B. P = ρgh
C. F = kx
D. v = λf
26. Trong sóng dừng trên sợi dây, khoảng cách giữa hai nút sóng liên tiếp bằng:
A. Một bước sóng λ
B. Nửa bước sóng λ/2
C. Một phần tư bước sóng λ/4
D. Hai bước sóng 2λ
27. Theo thuyết động học phân tử chất khí, áp suất của khí lý tưởng tỉ lệ thuận với:
A. Thể tích của khí.
B. Nhiệt độ tuyệt đối của khí.
C. Khối lượng mol của khí.
D. Đường kính phân tử khí.
28. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo công hoặc năng lượng?
A. Joule (J)
B. Calorie (cal)
C. Kilowatt-giờ (kWh)
D. Newton (N)
29. Đại lượng vật lý nào sau đây là đại lượng vectơ?
A. Năng lượng
B. Công
C. Vận tốc
D. Khối lượng
30. Hiện tượng Doppler trong âm học là sự thay đổi của đại lượng nào?
A. Biên độ âm
B. Vận tốc truyền âm
C. Tần số âm
D. Bước sóng âm