Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vật liệu điện

1. Vật liệu nào sau đây dẫn điện tốt nhất?

A. Gỗ
B. Nhựa
C. Đồng
D. Thủy tinh

2. Điện trở suất của vật liệu dẫn điện thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng lên?

A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Thay đổi không theo quy luật

3. Vật liệu nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất làm chất cách điện trong dây điện?

A. Nhôm
B. Sắt
C. Cao su hoặc nhựa PVC
D. Bạc

4. Đâu là đặc tính quan trọng nhất của vật liệu bán dẫn?

A. Dẫn điện tốt ở mọi điều kiện
B. Cách điện hoàn toàn
C. Độ dẫn điện có thể điều chỉnh được
D. Chịu nhiệt độ cao

5. Vật liệu siêu dẫn có đặc điểm nổi bật nào?

A. Điện trở suất rất cao
B. Dẫn điện kém ở nhiệt độ thấp
C. Điện trở suất bằng không dưới nhiệt độ tới hạn
D. Chỉ dẫn điện ở nhiệt độ phòng

6. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của vật liệu điện môi?

A. Cách điện trong tụ điện
B. Vỏ cách điện dây cáp
C. Lõi của biến áp
D. Vật liệu cách ly trong mạch in

7. Đơn vị đo điện trở suất là gì?

A. Ohm (Ω)
B. Siemens (S)
C. Ohm-mét (Ω·m)
D. Volt trên mét (V/m)

8. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm dây dẫn điện trên không?

A. Đồng
B. Nhôm
C. Thép
D. Chì

9. Hiện tượng điện môi bị đánh thủng xảy ra khi:

A. Điện áp đặt vào quá thấp
B. Nhiệt độ môi trường quá thấp
C. Điện trường trong vật liệu vượt quá ngưỡng chịu đựng
D. Vật liệu bị nhiễm từ

10. Vật liệu nào sau đây có hệ số nhiệt điện trở âm?

A. Đồng
B. Nhôm
C. Carbon
D. Silicon

11. Trong tụ điện, điện môi có vai trò gì?

A. Tăng điện trở của tụ điện
B. Giảm điện dung của tụ điện
C. Tăng điện dung của tụ điện và tăng độ bền điện áp
D. Giảm dòng điện rò

12. Vật liệu nào sau đây là một chất bán dẫn loại p?

A. Silicon tinh khiết
B. Germanium tinh khiết
C. Silicon pha tạp Bo
D. Germanium pha tạp Phospho

13. Hiện tượng nào sau đây là cơ sở hoạt động của điện trở nhiệt (thermistor)?

A. Hiệu ứng quang điện
B. Sự thay đổi điện trở suất theo nhiệt độ
C. Hiện tượng siêu dẫn
D. Hiệu ứng áp điện

14. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm điện trở công suất lớn?

A. Carbon
B. Kim loại hợp kim (ví dụ: Niken-Crom)
C. Bán dẫn
D. Gốm

15. Độ thẩm điện tương đối (hằng số điện môi) của chân không bằng bao nhiêu?

A. 0
B. 1
C. 8.854 x 10^-12 F/m
D. Vô cùng lớn

16. Vật liệu áp điện có đặc tính gì?

A. Phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua
B. Thay đổi điện trở khi bị nén
C. Sinh ra điện áp khi bị biến dạng cơ học và ngược lại
D. Hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng điện

17. Loại vật liệu nào được sử dụng trong các cảm biến nhiệt độ điện trở (RTDs)?

A. Bán dẫn
B. Kim loại (ví dụ: Platinum)
C. Gốm
D. Polymer

18. Vật liệu nào sau đây có tính chất từ mềm?

A. Thép kỹ thuật điện (silic)
B. Nam châm vĩnh cửu Ferrite
C. Alnico
D. SmCo (Samarium Cobalt)

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến điện trở của dây dẫn?

A. Vật liệu làm dây
B. Chiều dài dây
C. Tiết diện dây
D. Màu sắc của dây

20. Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt tốt và cũng dẫn điện tốt?

A. Gốm
B. Nhựa
C. Kim loại
D. Thủy tinh

21. Ứng dụng của vật liệu bán dẫn loại n là gì?

A. Tạo ra lớp tiếp giáp p-n trong diode và transistor
B. Làm điện trở nhiệt
C. Làm chất cách điện trong tụ điện
D. Làm nam châm vĩnh cửu

22. Vật liệu nào sau đây có độ bền điện môi cao nhất?

A. Giấy
B. Không khí
C. Dầu cách điện
D. Sứ

23. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm tiếp điểm trong công tắc và rơ le?

A. Sắt
B. Đồng thau
C. Bạc hoặc hợp kim bạc
D. Nhôm

24. Vật liệu nào sau đây là chất điện môi phân cực?

A. Paraffin
B. Polyethylene
C. Nước
D. Polystyrene

25. Hiện tượng nhiệt điện (Seebeck effect) là gì?

A. Phát ra ánh sáng khi nung nóng
B. Sinh ra điện áp khi có sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai đầu vật liệu
C. Thay đổi màu sắc theo nhiệt độ
D. Giảm điện trở khi nhiệt độ tăng

26. Vật liệu nào sau đây có từ tính mạnh nhất?

A. Nhôm
B. Sắt non
C. Ferit
D. Thép không gỉ

27. Để giảm tổn hao điện năng trên đường dây truyền tải điện, người ta thường sử dụng dây dẫn có điện trở suất như thế nào?

A. Điện trở suất cao
B. Điện trở suất thấp
C. Điện trở suất không đổi theo nhiệt độ
D. Điện trở suất thay đổi mạnh theo nhiệt độ

28. Vật liệu nào sau đây được sử dụng trong các điện trở dán bề mặt (SMD resistors)?

A. Dây kim loại quấn
B. Màng carbon hoặc màng kim loại mỏng
C. Dung dịch điện phân
D. Chất bán dẫn tinh thể

29. Trong các mạch điện tử cao tần, loại vật liệu điện môi nào thường được ưu tiên sử dụng trong tụ điện?

A. Giấy tẩm dầu
B. Sứ
C. Polyester
D. Không khí

30. Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất `áp điện đảo`?

A. Kim loại
B. Bán dẫn
C. Vật liệu áp điện
D. Vật liệu từ tính

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

1. Vật liệu nào sau đây dẫn điện tốt nhất?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

2. Điện trở suất của vật liệu dẫn điện thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng lên?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

3. Vật liệu nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất làm chất cách điện trong dây điện?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

4. Đâu là đặc tính quan trọng nhất của vật liệu bán dẫn?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

5. Vật liệu siêu dẫn có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

6. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của vật liệu điện môi?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

7. Đơn vị đo điện trở suất là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

8. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm dây dẫn điện trên không?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

9. Hiện tượng điện môi bị đánh thủng xảy ra khi:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

10. Vật liệu nào sau đây có hệ số nhiệt điện trở âm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

11. Trong tụ điện, điện môi có vai trò gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

12. Vật liệu nào sau đây là một chất bán dẫn loại p?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

13. Hiện tượng nào sau đây là cơ sở hoạt động của điện trở nhiệt (thermistor)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

14. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm điện trở công suất lớn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

15. Độ thẩm điện tương đối (hằng số điện môi) của chân không bằng bao nhiêu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

16. Vật liệu áp điện có đặc tính gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

17. Loại vật liệu nào được sử dụng trong các cảm biến nhiệt độ điện trở (RTDs)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

18. Vật liệu nào sau đây có tính chất từ mềm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến điện trở của dây dẫn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

20. Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt tốt và cũng dẫn điện tốt?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

21. Ứng dụng của vật liệu bán dẫn loại n là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

22. Vật liệu nào sau đây có độ bền điện môi cao nhất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

23. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm tiếp điểm trong công tắc và rơ le?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

24. Vật liệu nào sau đây là chất điện môi phân cực?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

25. Hiện tượng nhiệt điện (Seebeck effect) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

26. Vật liệu nào sau đây có từ tính mạnh nhất?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

27. Để giảm tổn hao điện năng trên đường dây truyền tải điện, người ta thường sử dụng dây dẫn có điện trở suất như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

28. Vật liệu nào sau đây được sử dụng trong các điện trở dán bề mặt (SMD resistors)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

29. Trong các mạch điện tử cao tần, loại vật liệu điện môi nào thường được ưu tiên sử dụng trong tụ điện?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vật liệu điện

Tags: Bộ đề 14

30. Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất 'áp điện đảo'?