1. Loại vật liệu nào sau đây thường có độ bền kéo cao nhất?
A. Polyme
B. Gốm sứ
C. Kim loại
D. Vật liệu composite
2. Tính chất nào sau đây của vật liệu thể hiện lượng năng lượng mà vật liệu hấp thụ được trước khi bị phá hủy khi chịu tải trọng va đập?
A. Độ cứng
B. Độ bền
C. Độ dẻo
D. Độ dai va đập
3. Loại liên kết hóa học nào sau đây là liên kết yếu nhất trong các loại liên kết chính?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết Van der Waals
4. Vật liệu nào sau đây thuộc nhóm vật liệu vô định hình (amorphous)?
A. Thép
B. Gốm sứ alumina
C. Thủy tinh
D. Đồng
5. Phương pháp thử nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định độ cứng của vật liệu bằng cách đo kích thước vết lõm?
A. Thử kéo
B. Thử uốn
C. Thử va đập
D. Thử độ cứng Brinell
6. Loại vật liệu composite nào sau đây thường sử dụng sợi carbon làm pha gia cường?
A. Gỗ ép
B. Bê tông cốt thép
C. Composite sợi carbon
D. Gốm composite
7. Hiện tượng `mỏi` kim loại xảy ra do tác động của loại tải trọng nào?
A. Tải trọng tĩnh
B. Tải trọng va đập
C. Tải trọng chu kỳ
D. Tải trọng nhiệt
8. Loại thép nào sau đây có hàm lượng carbon cao nhất?
A. Thép cacbon thấp
B. Thép cacbon trung bình
C. Thép cacbon cao
D. Thép hợp kim thấp
9. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm khuôn đúc kim loại do có độ bền nhiệt và độ ổn định kích thước tốt?
A. Nhôm
B. Thép
C. Cát khuôn
D. Polyme
10. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn cho thép?
A. Magie
B. Kẽm
C. Đồng
D. Chì
11. Trong biểu đồ pha Fe-C, pha nào sau đây là dung dịch rắn của carbon trong sắt alpha (BCC)?
A. Austenite
B. Ferrite
C. Cementite
D. Pearlite
12. Quy trình công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết kim loại có hình dạng phức tạp từ bột kim loại?
A. Đúc
B. Gia công cắt gọt
C. Gia công áp lực
D. Công nghệ luyện kim bột
13. Vật liệu composite nền kim loại (MMC) thường được gia cường bằng pha thứ hai là gì?
A. Sợi polyme
B. Hạt gốm
C. Kim loại khác
D. Chất lỏng
14. Trong biểu đồ pha Fe-C, điểm cùng tinh (eutectic point) tương ứng với thành phần carbon và nhiệt độ nào?
A. 0.76%C, 727°C
B. 4.3%C, 1147°C
C. 0.18%C, 1495°C
D. 6.67%C, 1600°C
15. Trong thử nghiệm kéo, đại lượng nào sau đây được tính bằng tỷ số giữa độ giãn dài của vật liệu và chiều dài ban đầu?
A. Ứng suất
B. Độ bền kéo
C. Độ giãn dài tương đối
D. Mô đun đàn hồi
16. Loại ăn mòn nào sau đây xảy ra khi có sự khác biệt về điện thế giữa các vùng khác nhau trên bề mặt kim loại trong môi trường điện ly?
A. Ăn mòn đều
B. Ăn mòn cục bộ
C. Ăn mòn điện hóa
D. Ăn mòn ứng suất
17. Quá trình nhiệt luyện `ram` (tempering) thép sau khi tôi (quenching) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng độ cứng
B. Tăng độ bền kéo
C. Giảm độ giòn và tăng độ dai
D. Tăng khả năng chống ăn mòn
18. Tính chất nào sau đây của vật liệu thể hiện khả năng hấp thụ năng lượng đàn hồi khi biến dạng và giải phóng năng lượng đó khi thôi tải?
A. Độ cứng
B. Độ bền
C. Độ đàn hồi
D. Độ dẻo
19. Hiện tượng ăn mòn nào sau đây thường xảy ra ở các khe hẹp hoặc vùng bị che chắn trên bề mặt kim loại tiếp xúc với môi trường điện ly?
A. Ăn mòn đều
B. Ăn mòn rỗ
C. Ăn mòn khe
D. Ăn mòn ứng suất
20. Trong vật liệu composite, pha nền (matrix) có vai trò chính là gì?
A. Chịu tải trọng chính
B. Tăng độ cứng
C. Truyền tải trọng và bảo vệ pha gia cường
D. Tăng khả năng dẫn điện
21. Phương pháp gia công bề mặt nào sau đây sử dụng chùm tia laser để làm biến đổi tính chất bề mặt vật liệu?
A. Mài
B. Đánh bóng
C. Mạ điện
D. Gia công bề mặt bằng laser
22. Phương pháp nhiệt luyện nào sau đây được sử dụng để làm mềm thép và cải thiện khả năng gia công?
A. Tôi
B. Ram
C. Ủ
D. Thường hóa
23. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu chịu nhiệt cho lớp bảo vệ bên ngoài tàu vũ trụ?
A. Nhôm
B. Thép
C. Gốm chịu nhiệt
D. Polyme nhiệt dẻo
24. Vật liệu gốm sứ thường có ưu điểm vượt trội nào so với kim loại ở nhiệt độ cao?
A. Độ dẻo cao hơn
B. Độ bền kéo cao hơn
C. Độ bền nhiệt cao hơn
D. Dẫn điện tốt hơn
25. Hiện tượng `creep` (bò trườn) trong vật liệu xảy ra chủ yếu dưới tác dụng của yếu tố nào?
A. Tải trọng động
B. Tải trọng tĩnh ở nhiệt độ cao
C. Tải trọng va đập
D. Môi trường ăn mòn
26. Loại vật liệu polyme nào sau đây có khả năng tái chế tốt nhất?
A. Polyme nhiệt rắn
B. Polyme nhiệt dẻo
C. Elastomer
D. Composite polyme
27. Trong vật liệu polyme, liên kết hóa học nào sau đây là liên kết chính tạo nên mạch phân tử?
A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết Van der Waals
28. Tính chất nào sau đây thể hiện khả năng của vật liệu chống lại sự hình thành và lan truyền vết nứt?
A. Độ cứng
B. Độ bền
C. Độ dẻo
D. Độ dai phá hủy
29. Tính chất cơ học nào sau đây thể hiện khả năng của vật liệu chống lại biến dạng dẻo khi chịu tải trọng?
A. Độ cứng
B. Độ bền
C. Độ dẻo
D. Độ dai
30. Phương pháp nào sau đây không thuộc nhóm gia công biến dạng dẻo?
A. Cán
B. Kéo
C. Ép đùn
D. Phay